I. Tổng quan về khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp này tập trung vào việc áp dụng học sâu để truy xuất văn bản pháp luật tiếng Việt. Với sự phát triển của công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo, việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, truy xuất văn bản pháp luật vẫn là một thách thức lớn do tính phức tạp của ngôn ngữ pháp lý. Khóa luận này đề xuất các phương pháp hiện đại, sử dụng mô hình ngôn ngữ tiền huấn luyện như PhoBERT và ViBERT, để cải thiện hiệu quả truy xuất thông tin.
1.1. Lý do chọn đề tài
Việc chọn đề tài này xuất phát từ nhu cầu thực tế về truy xuất thông tin pháp luật trong bối cảnh xã hội hiện đại. Các sự kiện như đại dịch Covid-19 và các vấn đề pháp lý liên quan đến nghệ sĩ đã làm nổi bật sự cần thiết của một hệ thống truy xuất thông tin chính xác và hiệu quả. Học sâu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên được xem là giải pháp tiềm năng để giải quyết vấn đề này.
1.2. Giới thiệu bài toán
Bài toán truy xuất văn bản pháp luật được định nghĩa là quá trình tìm kiếm các tài liệu pháp lý phù hợp với một truy vấn cụ thể. Đây là một nhánh của truy xuất thông tin, nhưng có độ phức tạp cao hơn do đặc thù của ngôn ngữ pháp lý. Khóa luận này tập trung vào việc sử dụng mô hình transformer để cải thiện hiệu quả truy xuất.
II. Phương pháp và kỹ thuật liên quan
Khóa luận này sử dụng các phương pháp học sâu hiện đại, bao gồm mô hình transformer và mạng nơ-ron siamese, để giải quyết bài toán truy xuất văn bản pháp luật. Các mô hình như BERT, PhoBERT, và ViBERT được tinh chỉnh để phù hợp với ngữ liệu tiếng Việt. Ngoài ra, Condenser, một kiến trúc transformer mới, cũng được áp dụng để cải thiện hiệu suất truy xuất.
2.1. Các phương pháp truyền thống
Các phương pháp truyền thống như tf-idf và BM25 vẫn được sử dụng trong hệ thống truy xuất thông tin. Tuy nhiên, chúng có hạn chế trong việc xử lý ngữ nghĩa phức tạp của văn bản pháp lý. Khóa luận này kết hợp các phương pháp truyền thống với học sâu để tạo ra một hệ thống hiệu quả hơn.
2.2. Các hướng tiếp cận transformer
Transformer cross-encoder và bi-encoder là hai hướng tiếp cận chính được sử dụng trong khóa luận. Cross-encoder xử lý truy vấn và văn bản cùng lúc, trong khi bi-encoder tạo embedding riêng biệt cho từng câu. Sentence-BERT (SBERT) là một ví dụ điển hình của bi-encoder, được áp dụng để tính toán độ tương đồng giữa các câu.
III. Thực nghiệm và đánh giá
Khóa luận tiến hành thực nghiệm trên bộ dữ liệu văn bản pháp luật tiếng Việt, sử dụng các mô hình như BM25Plus, PhoBERT, và ViBERT. Kết quả cho thấy các mô hình dựa trên transformer đạt hiệu suất cao hơn so với phương pháp truyền thống. Condenser cũng chứng minh được hiệu quả trong việc cải thiện độ chính xác của hệ thống.
3.1. Pipeline thực nghiệm
Quy trình thực nghiệm bao gồm các bước: tiền xử lý dữ liệu, huấn luyện mô hình, và đánh giá kết quả. PhoBERT và ViBERT được tinh chỉnh để phù hợp với ngữ liệu pháp lý. Condenser được huấn luyện để tối ưu hóa quá trình truy xuất.
3.2. Kết quả và phân tích
Kết quả thực nghiệm cho thấy sentence-transformer đạt hiệu suất cao nhất trong việc truy xuất văn bản pháp luật. Các yếu tố như độ dài văn bản và độ phức tạp ngữ nghĩa cũng được phân tích để hiểu rõ hơn về hiệu suất của mô hình.
IV. Kết luận và hướng phát triển
Khóa luận này đã chứng minh hiệu quả của học sâu trong việc truy xuất văn bản pháp luật tiếng Việt. Các mô hình như PhoBERT, ViBERT, và Condenser đã đạt được kết quả ấn tượng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết, như cải thiện độ chính xác và xử lý các văn bản pháp lý phức tạp hơn.
4.1. Giá trị thực tiễn
Khóa luận này mang lại giá trị thực tiễn cao trong việc xây dựng hệ thống truy xuất thông tin pháp lý tự động. Nó có thể ứng dụng trong các lĩnh vực như tư vấn pháp lý, nghiên cứu luật, và quản lý văn bản pháp luật.
4.2. Hướng phát triển tương lai
Trong tương lai, nghiên cứu có thể tập trung vào việc cải thiện các mô hình học sâu để xử lý các văn bản pháp lý dài và phức tạp hơn. Ngoài ra, việc tích hợp các công nghệ như xử lý ngôn ngữ tự nhiên và trí tuệ nhân tạo cũng là hướng đi tiềm năng.