Tổng quan nghiên cứu

Ung thư vú (UTV) là bệnh ung thư phổ biến nhất và là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai sau ung thư phổi ở phụ nữ trên toàn thế giới. Theo GLOBOCAN 2020, mỗi năm có khoảng 2,3 triệu ca mới mắc UTV, chiếm 11,7% tổng số các trường hợp ung thư mới. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc mới UTV chiếm tới 25,8% trong số các bệnh ung thư ở nữ giới, với tỷ lệ tử vong là 7,6%, đứng thứ tư sau ung thư phổi, gan và dạ dày. Điều trị UTV hiện nay là sự phối hợp đa mô thức, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, nội tiết và điều trị đích. Trong đó, hóa trị bổ trợ trước phẫu thuật (hóa chất tân bổ trợ) đóng vai trò quan trọng trong việc thu nhỏ khối u, tăng khả năng phẫu thuật bảo tồn và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Nghiên cứu này tập trung đánh giá kết quả điều trị hóa trị bổ trợ trước phẫu thuật bằng phác đồ TCH (docetaxel - carboplatin - trastuzumab) trên bệnh nhân UTV giai đoạn II và III có HER-2 dương tính tại Bệnh viện K từ năm 2010 đến 2022. Mục tiêu chính là đánh giá tỷ lệ đáp ứng lâm sàng và mô bệnh học, đồng thời ghi nhận các tác dụng không mong muốn của phác đồ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả và an toàn của phác đồ TCH tại Việt Nam, góp phần hoàn thiện hướng dẫn điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân UTV.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết điều trị đa mô thức trong ung thư vú: phối hợp phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và điều trị đích nhằm tối ưu hóa kết quả điều trị.
  • Mô hình hóa trị tân bổ trợ: sử dụng hóa chất trước phẫu thuật để giảm kích thước khối u, tăng khả năng phẫu thuật bảo tồn và đánh giá đáp ứng điều trị.
  • Khái niệm đáp ứng mô bệnh học hoàn toàn (pCR): là tiêu chí đánh giá hiệu quả điều trị, dự báo thời gian sống thêm không bệnh và sống thêm toàn bộ.
  • Khái niệm HER-2 dương tính: biểu hiện quá mức thụ thể HER-2 trên tế bào ung thư, là chỉ định chính cho điều trị đích trastuzumab.
  • Đánh giá tác dụng không mong muốn theo tiêu chuẩn CTCAE 5.0: phân loại mức độ độc tính trên hệ huyết học và ngoài huyết học.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: mô tả hồi cứu kết hợp tiên cứu trên 33 bệnh nhân UTV giai đoạn II, III có HER-2 dương tính, điều trị hóa trị bổ trợ trước phẫu thuật bằng phác đồ TCH tại Bệnh viện K từ tháng 1/2010 đến tháng 5/2022.
  • Cỡ mẫu: 33 bệnh nhân được chọn theo tiêu chuẩn thuận tiện, đáp ứng các tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ nghiêm ngặt.
  • Tiêu chuẩn lựa chọn: bệnh nhân nữ, chẩn đoán xác định UTV xâm lấn, HER-2 dương tính, giai đoạn II hoặc III theo AJCC 2017, đủ điều kiện sức khỏe để điều trị phác đồ TCH.
  • Nguồn dữ liệu: hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm mô bệnh học, hình ảnh cận lâm sàng, đánh giá lâm sàng và mô bệnh học sau điều trị.
  • Phương pháp phân tích: sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả, kiểm định T-Test so sánh giá trị trung bình, kiểm định Chi-square hoặc Fisher để đánh giá mối liên quan giữa các biến định tính. Ý nghĩa thống kê được xác định ở mức p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: thu thập dữ liệu từ 2010 đến 2022, đánh giá đáp ứng sau 3 và 6 chu kỳ hóa trị, theo dõi tác dụng phụ và kết quả phẫu thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Tuổi trung bình 59,2 ± 12,5 tuổi, trong đó 72,7% bệnh nhân đã mãn kinh. Có 52% bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tim mạch, chủ yếu là tăng huyết áp. LVEF trung bình trước điều trị là 66%, thấp nhất 60%.

  2. Đặc điểm u nguyên phát: Vú phải chiếm 54,5%, vị trí u phổ biến nhất là góc phần tư trên ngoài (30,3%). Kích thước u trung bình trước điều trị là 35 mm, lớn nhất 67 mm. Tính chất u chủ yếu di động (78,8%), 18,2% có dính da, 6,1% là ung thư vú đa ổ.

  3. Tỷ lệ đáp ứng lâm sàng và mô bệnh học: Sau 6 chu kỳ hóa trị TCH, tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn trên lâm sàng đạt khoảng 46,7%, tỷ lệ đáp ứng mô bệnh học hoàn toàn (pCR) đạt khoảng 43,6%. Tỷ lệ chuyển phẫu thuật triệt căn đạt 100%, trong đó phẫu thuật bảo tồn chiếm tỷ lệ đáng kể.

  4. Tác dụng không mong muốn: Tác dụng phụ trên hệ huyết học phổ biến là hạ bạch cầu trung tính (khoảng 36%), hạ tiểu cầu và thiếu máu cũng được ghi nhận. Tác dụng ngoài hệ huyết học gồm buồn nôn, nôn, độc tính thần kinh và tim mạch. Không ghi nhận trường hợp suy giảm chức năng tim nghiêm trọng (LVEF giảm >15%).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phác đồ TCH có hiệu quả cao trong việc đạt tỷ lệ pCR khoảng 43,6%, tương đương với các nghiên cứu quốc tế như nghiên cứu của Kolberg và cộng sự (43,6%). Tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn trên lâm sàng và mô bệnh học cao góp phần tăng khả năng phẫu thuật bảo tồn và cải thiện tiên lượng bệnh nhân. Việc không ghi nhận tác dụng phụ tim mạch nghiêm trọng cho thấy phác đồ TCH an toàn hơn so với phác đồ có anthracycline, phù hợp với nhóm bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao.

So sánh với các nghiên cứu trước đây sử dụng phác đồ AC-TH, tỷ lệ pCR của phác đồ TCH tương đương hoặc cao hơn, đồng thời giảm thiểu độc tính huyết học và tim mạch. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ đáp ứng lâm sàng và mô bệnh học theo từng chu kỳ hóa trị, cũng như biểu đồ phân bố tác dụng phụ theo mức độ sẽ minh họa rõ nét hơn hiệu quả và an toàn của phác đồ.

Kết quả này khẳng định vai trò của hóa trị bổ trợ trước phẫu thuật trong điều trị UTV giai đoạn II, III có HER-2 dương tính, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn phác đồ TCH tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phác đồ TCH cho bệnh nhân UTV giai đoạn II, III có HER-2 dương tính nhằm tăng tỷ lệ đáp ứng mô bệnh học hoàn toàn và khả năng phẫu thuật bảo tồn, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao. Thời gian thực hiện: ngay lập tức, chủ thể: các cơ sở điều trị ung thư.

  2. Tăng cường theo dõi chức năng tim và huyết học định kỳ trong quá trình điều trị để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các tác dụng phụ, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Thời gian: mỗi chu kỳ hóa trị, chủ thể: bác sĩ điều trị và điều dưỡng.

  3. Đào tạo và cập nhật kiến thức cho nhân viên y tế về phác đồ TCH và quản lý tác dụng phụ nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu biến chứng. Thời gian: trong 6 tháng tới, chủ thể: bệnh viện, trung tâm đào tạo y khoa.

  4. Thực hiện nghiên cứu mở rộng với cỡ mẫu lớn hơn và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả lâu dài và tác dụng phụ muộn của phác đồ TCH, góp phần hoàn thiện hướng dẫn điều trị. Thời gian: 3-5 năm, chủ thể: các viện nghiên cứu và bệnh viện chuyên khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ ung bướu và điều trị hóa chất: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và an toàn của phác đồ TCH, hỗ trợ lựa chọn phác đồ phù hợp cho bệnh nhân UTV HER-2 dương tính.

  2. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Hiểu rõ về quản lý tác dụng phụ và theo dõi bệnh nhân trong quá trình điều trị hóa chất, nâng cao chất lượng chăm sóc.

  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học ung thư: Cơ sở dữ liệu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hóa trị tân bổ trợ và điều trị đích trong ung thư vú.

  4. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng chính sách điều trị ung thư vú hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phác đồ TCH gồm những thuốc nào và có ưu điểm gì?
    Phác đồ TCH bao gồm docetaxel, carboplatin và trastuzumab. Ưu điểm là hiệu quả cao trong việc đạt tỷ lệ đáp ứng mô bệnh học hoàn toàn, đồng thời giảm thiểu độc tính tim mạch so với phác đồ có anthracycline.

  2. Tỷ lệ đáp ứng mô bệnh học hoàn toàn (pCR) có ý nghĩa gì?
    pCR là tiêu chí đánh giá hiệu quả điều trị, dự báo thời gian sống thêm không bệnh và sống thêm toàn bộ của bệnh nhân, giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ phù hợp.

  3. Phác đồ TCH có an toàn cho bệnh nhân có tiền sử tim mạch không?
    Nghiên cứu cho thấy phác đồ TCH ít gây độc tính tim mạch nghiêm trọng, phù hợp với bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao, tuy nhiên cần theo dõi chức năng tim định kỳ.

  4. Các tác dụng phụ thường gặp khi điều trị phác đồ TCH là gì?
    Tác dụng phụ phổ biến gồm hạ bạch cầu trung tính, thiếu máu, buồn nôn, nôn, độc tính thần kinh nhẹ và các phản ứng tại vị trí truyền thuốc.

  5. Làm thế nào để theo dõi và xử lý tác dụng phụ trong quá trình điều trị?
    Bệnh nhân được đánh giá lâm sàng và xét nghiệm huyết học trước mỗi chu kỳ, sử dụng thuốc hỗ trợ như filgrastim để tăng bạch cầu, điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc khi cần thiết.

Kết luận

  • Phác đồ TCH đạt tỷ lệ đáp ứng mô bệnh học hoàn toàn khoảng 43,6% trên bệnh nhân UTV giai đoạn II, III có HER-2 dương tính.
  • Tỷ lệ chuyển phẫu thuật triệt căn đạt 100%, với khả năng phẫu thuật bảo tồn được cải thiện.
  • Phác đồ có độ an toàn cao, không gây suy giảm chức năng tim nghiêm trọng, phù hợp với nhóm bệnh nhân có nguy cơ tim mạch.
  • Các tác dụng phụ chủ yếu là hạ bạch cầu trung tính và các phản ứng nhẹ ngoài huyết học, được kiểm soát tốt.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng phác đồ TCH rộng rãi tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở y tế áp dụng phác đồ TCH, đồng thời triển khai nghiên cứu mở rộng và đào tạo nhân viên y tế để nâng cao chất lượng điều trị ung thư vú.