I. Giới thiệu đối tượng bảo vệ và các thông số chính
Phần này giới thiệu về đối tượng bảo vệ là trạm biến áp 110kV với cấp điện áp 115/38,5/23 kV. Trạm có hai máy biến áp làm việc song song, mỗi máy có công suất 40 MVA và tổ đấu dây Y0/Δ/Y0. Các thông số chính bao gồm thông số hệ thống điện (HTĐ1 và HTĐ2), thông số máy biến áp (T1, T2), và thông số đường dây (D1, D2).
1.1. Chọn máy cắt máy biến điện áp máy biến dòng điện
Phần này trình bày quy trình chọn máy cắt, máy biến điện áp, và máy biến dòng điện cho trạm biến áp. Các tiêu chí chọn bao gồm điện áp định mức, dòng điện định mức, ổn định nhiệt, và ổn định lực điện động. Ví dụ, máy cắt BBY-110-40/2000 được chọn cho phía 110kV với các thông số: Uđm = 110 kV, Iđm = 2000 A, Icđm = 40 kA.
II. Lựa chọn phương thức bảo vệ
Phần này tập trung vào việc lựa chọn phương thức bảo vệ cho trạm biến áp. Các dạng hư hỏng được phân loại thành hư hỏng bên trong (chập dây, chạm đất) và hư hỏng bên ngoài (ngắn mạch, quá tải). Các yêu cầu đối với hệ thống bảo vệ bao gồm tác động nhanh, chọn lọc, độ nhạy, và độ tin cậy.
2.1. Bảo vệ máy biến áp ba pha ba cuộn dây
Phần này mô tả các loại bảo vệ thường dùng cho máy biến áp, bao gồm bảo vệ rơle khí, bảo vệ so lệch dòng điện, bảo vệ quá dòng điện, và bảo vệ chống quá tải. Ví dụ, bảo vệ so lệch dòng điện (87T/ΔI) được sử dụng làm bảo vệ chính, chống lại ngắn mạch một pha hoặc nhiều pha.
2.2. Nguyên lý hoạt động của các loại bảo vệ
Phần này giải thích nguyên lý hoạt động của các loại bảo vệ, bao gồm bảo vệ rơle khí, bảo vệ so lệch có hãm, bảo vệ quá dòng điện cắt nhanh, và bảo vệ quá dòng có thời gian. Ví dụ, bảo vệ so lệch có hãm hoạt động bằng cách so sánh dòng điện đi vào và đi ra của phần tử được bảo vệ.
III. Giới thiệu tính năng và thông số các loại rơle sử dụng
Phần này giới thiệu về các loại rơle được sử dụng trong hệ thống bảo vệ, bao gồm rơle bảo vệ so lệch 7UT633 và rơle số 7SJ621. Các ưu điểm của hệ thống bảo vệ kỹ thuật số được nhấn mạnh, bao gồm tích hợp nhiều chức năng, độ tin cậy cao, và dễ dàng liên kết với các thiết bị khác.
3.1. Rơle bảo vệ so lệch 7UT633
Phần này mô tả các chức năng chính của rơle 7UT633, bao gồm bảo vệ so lệch dòng điện, bảo vệ chống chạm đất, và bảo vệ quá dòng điện. Rơle này được sử dụng làm bảo vệ chính cho máy biến áp 3 cuộn dây và có thể tích hợp nhiều chức năng bảo vệ khác.
IV. Tính toán các thông số của rơle và kiểm tra sự làm việc của bảo vệ
Phần này trình bày quy trình tính toán các thông số của rơle và kiểm tra sự làm việc của hệ thống bảo vệ. Các số liệu cần thiết được liệt kê, bao gồm dòng điện ngắn mạch, độ nhạy của các chức năng bảo vệ, và kiểm tra độ nhạy của bảo vệ so lệch TTK (87N/ΔI0).
4.1. Kiểm tra độ nhạy của các chức năng bảo vệ
Phần này mô tả quy trình kiểm tra độ nhạy của các chức năng bảo vệ, bao gồm bảo vệ so lệch dòng điện (87/ΔI) và bảo vệ so lệch TTK (87N/ΔI0). Độ nhạy được kiểm tra để đảm bảo hệ thống bảo vệ hoạt động hiệu quả trong các tình huống sự cố.