Tổng quan nghiên cứu

Trạm biến áp (TBA) 110/22kV đóng vai trò then chốt trong hệ thống điện quốc gia, đảm bảo truyền tải và phân phối điện năng ổn định. Theo ước tính, các TBA cao áp hiện nay tại Việt Nam đang vận hành với yêu cầu ngày càng cao về độ tin cậy và an toàn. Hệ thống điều khiển, bảo vệ và tự động hóa trong TBA là trung tâm chỉ huy mọi hoạt động, góp phần quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và an toàn của lưới điện. Tuy nhiên, việc khảo sát và học hỏi trực tiếp hệ thống này gặp nhiều khó khăn do yêu cầu bảo mật và an toàn vận hành. Mô hình mô phỏng hệ thống điều khiển và bảo vệ TBA 110/22kV điển hình được xây dựng nhằm giải quyết vấn đề này, giúp sinh viên, nhân viên vận hành (NVVH) và điều độ viên (ĐĐV) có thể tiếp cận, thực hành và nghiên cứu một cách trực quan, hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng một mô hình mô phỏng hệ thống điều khiển, bảo vệ và tự động hóa TBA 110/22kV sát với thực tế vận hành tại Việt Nam, dựa trên nền tảng SCADA Intouch, phục vụ cho công tác huấn luyện, sát hạch và giảng dạy. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào TBA 110/22kV Tân Sơn Nhất, với dữ liệu vận hành thực tế và các trường hợp sự cố được mô phỏng chi tiết. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao trình độ vận hành, rút ngắn thời gian xử lý sự cố, tăng chất lượng truyền tải điện và hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực ngành điện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Hệ thống điều khiển và liên động thiết bị TBA: Bao gồm các thiết bị nhất thứ như máy biến áp (MBA), máy cắt (MC), dao cách ly (DCL), dao tiếp địa (DTĐ), với các điều kiện liên động nhằm đảm bảo thao tác an toàn, đúng quy trình.
  • Bảo vệ rơle trong TBA: Áp dụng các chức năng bảo vệ so lệch MBA (87T), bảo vệ quá dòng (50/51), bảo vệ khoảng cách (21), bảo vệ chống hư hỏng máy cắt (50BF), bảo vệ nhiệt độ và áp suất (26, 63), bảo vệ rơle khí Buchholz (96), bảo vệ so lệch thanh cái (87B), bảo vệ quá dòng có hướng (67), bảo vệ tự đóng lại (79).
  • Tự động hóa trong TBA: Các hệ thống tự động đóng nguồn dự phòng, tự động điều chỉnh điện áp, tự động sa thải phụ tải theo tần số thấp, tự động làm mát MBA, được thiết kế theo các nguyên tắc và sơ đồ lôgic cụ thể nhằm nâng cao độ tin cậy và hiệu quả vận hành.

Các khái niệm chính bao gồm: SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition), HMI (Human Machine Interface), IEDs (Intelligent Electric Devices), SAS (Substation Automation System), và các chức năng bảo vệ rơle tiêu chuẩn EVN.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ TBA 110/22kV Tân Sơn Nhất, thuộc Tổng Công ty Điện lực TP. Hồ Chí Minh, bao gồm các thông số tải, điện áp, dòng điện ngắn mạch, và dữ liệu sự cố thực tế từ Trung tâm Điều độ Hệ thống điện miền Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các ngăn lộ và thiết bị nhất thứ trong TBA, với các trường hợp vận hành bình thường và sự cố được mô phỏng chi tiết.

Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm SCADA Intouch để xây dựng mô hình mô phỏng, kết hợp lập cơ sở dữ liệu ảo và cấu hình các điều kiện liên động, bảo vệ, tự động hóa theo quy định của EVN và Bộ Công Thương. Các sơ đồ lôgic và lưu đồ giải thuật được thiết kế để mô phỏng chính xác các thao tác vận hành và xử lý sự cố.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2020, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, thiết kế mô hình, lập trình giao diện HMI, mô phỏng các trường hợp vận hành và sự cố, kiểm thử và hoàn thiện mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xây dựng giao diện điều khiển tích hợp hoàn chỉnh: Mô hình mô phỏng đã xây dựng giao diện HMI bám sát thực tế vận hành TBA 110/22kV tại Việt Nam, với đầy đủ chức năng điều khiển, giám sát, bảo vệ và tự động hóa. Giao diện hỗ trợ nhắc nhở, cảnh báo và hiển thị điều kiện liên động, giúp người vận hành thao tác chính xác và nhanh chóng.

  2. Cơ sở dữ liệu và điều kiện liên động chính xác: Các điều kiện liên động được thiết lập dựa trên quy trình vận hành của EVN, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị. Ví dụ, thao tác đóng mở dao cách ly 171-1 chỉ được phép khi máy cắt 171 mở, các dao tiếp địa liên quan mở hoàn toàn và khí SF6 đạt mức an toàn. Tỷ lệ sai sót thao tác giảm đáng kể nhờ các điều kiện liên động này.

  3. Mô phỏng các trường hợp sự cố thực tế: Mô hình giả lập thành công các sự cố ngắn mạch ba pha, ngắn mạch pha chạm đất, sự cố vùng 1, 2, 3 của bảo vệ đường dây, và các trường hợp đóng lại máy cắt khi có sự cố (SOTF). Dữ liệu dòng điện và điện áp sự cố được thu thập từ thực tế, đảm bảo độ tin cậy mô phỏng. Ví dụ, dòng điện sự cố ngắn mạch ba pha tại điểm 70% đường dây 171 được mô phỏng chính xác với giá trị dòng điện đạt mức cao nhất trong khoảng 10-15 kA.

  4. Mô phỏng hệ thống tự động hóa hiệu quả: Các chức năng tự động đóng nguồn dự phòng, tự động điều chỉnh điện áp, tự động sa thải phụ tải theo tần số thấp và tự động làm mát MBA được mô phỏng chi tiết theo sơ đồ lôgic và lưu đồ giải thuật. Việc này giúp giảm thời gian mất điện và tăng độ ổn định hệ thống. Ví dụ, tự động đóng máy cắt 112 khi mất điện đường dây 172 giúp cấp lại điện cho phụ tải trong vòng vài giây, giảm thiểu gián đoạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô phỏng cho thấy mô hình đáp ứng tốt các yêu cầu vận hành và bảo vệ của TBA 110/22kV, đồng thời hỗ trợ hiệu quả cho công tác đào tạo và huấn luyện. Việc xây dựng giao diện HMI trực quan và cơ sở dữ liệu chính xác giúp người vận hành dễ dàng nắm bắt và thực hành các thao tác phức tạp. So sánh với các nghiên cứu trước đây, mô hình này vượt trội về tính hoàn chỉnh, khả năng mô phỏng đa dạng sự cố và tích hợp hệ thống tự động hóa.

Dữ liệu mô phỏng có thể được trình bày qua các biểu đồ dòng điện, điện áp theo thời gian, bảng trạng thái thiết bị và cảnh báo, giúp minh họa rõ ràng quá trình vận hành và xử lý sự cố. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả đào tạo mà còn hỗ trợ phân tích, đánh giá năng lực vận hành của NVVH và ĐĐV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mô hình mô phỏng tại các đơn vị đào tạo và vận hành: Khuyến nghị các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành kỹ thuật điện và các công ty điện lực áp dụng mô hình để phục vụ giảng dạy, huấn luyện và sát hạch NVVH, ĐĐV. Thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng, do các phòng thí nghiệm và trung tâm đào tạo chủ trì.

  2. Cập nhật và mở rộng mô hình cho các loại TBA khác: Nâng cấp mô hình để mô phỏng các TBA có điện áp và cấu hình khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành điện. Chủ thể thực hiện là các nhóm nghiên cứu và kỹ sư phần mềm trong ngành điện, với timeline 12-18 tháng.

  3. Tích hợp mô hình với hệ thống SCADA thực tế: Phát triển giao diện kết nối trực tiếp với hệ thống SCADA vận hành thực tế để mô phỏng thời gian thực, hỗ trợ công tác vận hành và xử lý sự cố. Thời gian triển khai dự kiến 18-24 tháng, do các đơn vị vận hành phối hợp với nhà cung cấp phần mềm.

  4. Đào tạo nâng cao kỹ năng vận hành và xử lý sự cố: Sử dụng mô hình mô phỏng để tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, nâng cao kỹ năng thao tác, phân tích và xử lý sự cố cho NVVH và ĐĐV. Chủ thể thực hiện là các trung tâm đào tạo ngành điện, với kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và giảng viên ngành kỹ thuật điện: Mô hình mô phỏng cung cấp công cụ thực hành trực quan, giúp sinh viên hiểu sâu về hệ thống điều khiển, bảo vệ và tự động hóa TBA, hỗ trợ giảng viên trong việc truyền đạt kiến thức thực tế.

  2. Nhân viên vận hành và điều độ viên trong ngành điện: Giúp nâng cao kỹ năng vận hành, xử lý sự cố và hiểu rõ nguyên lý hoạt động của hệ thống, từ đó giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả công tác vận hành.

  3. Các công ty điện lực và trung tâm điều độ: Ứng dụng mô hình trong công tác huấn luyện, sát hạch nhân sự, đồng thời hỗ trợ phân tích và dự báo sự cố, nâng cao độ tin cậy vận hành lưới điện.

  4. Nhà nghiên cứu và phát triển công nghệ tự động hóa trong ngành điện: Cung cấp nền tảng dữ liệu và mô hình tham khảo để phát triển các giải pháp tự động hóa, tích hợp SCADA và nâng cao hiệu quả vận hành TBA.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình mô phỏng có thể áp dụng cho các loại TBA khác không?
    Mô hình hiện tại tập trung vào TBA 110/22kV điển hình, tuy nhiên với việc điều chỉnh cơ sở dữ liệu và cấu hình, mô hình có thể mở rộng cho các loại TBA khác như 220kV hoặc 500kV, giúp đa dạng hóa công tác đào tạo và nghiên cứu.

  2. Làm thế nào để mô hình hỗ trợ xử lý sự cố thực tế?
    Mô hình giả lập các trường hợp sự cố phổ biến với dữ liệu dòng điện, điện áp thực tế, giúp người vận hành luyện tập phản ứng nhanh, chính xác và hiểu rõ nguyên lý bảo vệ, từ đó rút ngắn thời gian khắc phục sự cố ngoài thực tế.

  3. Phần mềm SCADA Intouch có ưu điểm gì trong mô hình này?
    Intouch có hiệu năng cao, giao diện thân thiện và khả năng tích hợp linh hoạt, giúp xây dựng mô hình mô phỏng trực quan, dễ dàng mở rộng và áp dụng rộng rãi trong đào tạo và vận hành.

  4. Mô hình có hỗ trợ tự động hóa trong TBA không?
    Có, mô hình tích hợp các chức năng tự động đóng nguồn dự phòng, tự động điều chỉnh điện áp, tự động sa thải phụ tải và làm mát MBA, giúp người dùng hiểu và thực hành các quy trình tự động hóa quan trọng trong vận hành TBA.

  5. Làm sao để cập nhật mô hình khi có thay đổi trong quy trình vận hành?
    Mô hình được xây dựng trên cơ sở dữ liệu ảo và các sơ đồ lôgic có thể chỉnh sửa linh hoạt, do đó có thể cập nhật nhanh chóng theo các quy định mới hoặc thay đổi trong quy trình vận hành của EVN và Bộ Công Thương.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công mô hình mô phỏng hệ thống điều khiển, bảo vệ và tự động hóa TBA 110/22kV sát với thực tế vận hành tại Việt Nam.
  • Mô hình hỗ trợ hiệu quả công tác đào tạo, huấn luyện và sát hạch nhân viên vận hành, điều độ viên, nâng cao kỹ năng và giảm thiểu sai sót.
  • Mô phỏng chi tiết các trường hợp sự cố và hệ thống tự động hóa giúp rút ngắn thời gian xử lý sự cố và tăng độ tin cậy vận hành lưới điện.
  • Giao diện HMI trực quan, dễ sử dụng, tích hợp các điều kiện liên động và cảnh báo giúp thao tác chính xác, an toàn.
  • Đề xuất mở rộng mô hình, tích hợp với hệ thống SCADA thực tế và triển khai đào tạo chuyên sâu trong các đơn vị ngành điện.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị đào tạo và vận hành nên triển khai áp dụng mô hình để nâng cao chất lượng đào tạo và vận hành, đồng thời phối hợp nghiên cứu mở rộng và cập nhật mô hình phù hợp với xu hướng phát triển ngành điện.