Tổng quan nghiên cứu

Ngành thực phẩm dinh dưỡng tại Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ với dự báo tăng trưởng khoảng 26% trong 5 năm tới, theo ước tính của tập đoàn nghiên cứu thị trường Euromonitor International (2016). Trong bối cảnh đó, việc xây dựng và nâng cao giá trị thương hiệu trở thành yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh, giữ chân khách hàng và phát triển bền vững. Công ty TNHH Thực phẩm Vệ Vượng, thành viên của tập đoàn A.Koh (Malaysia), đã hoạt động tại Việt Nam từ năm 1998 và chính thức đưa thương hiệu thực phẩm dinh dưỡng A1 vào thị trường nội địa từ năm 2010. Tuy nhiên, công tác phát triển thương hiệu của công ty chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến mức độ nhận biết thương hiệu và thị phần còn hạn chế, trong khi tốc độ tăng trưởng doanh thu có dấu hiệu chậm lại.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố đo lường giá trị thương hiệu thực phẩm dinh dưỡng A1, phân tích thực trạng giá trị thương hiệu tại công ty TNHH Thực phẩm Vệ Vượng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao giá trị thương hiệu nhằm củng cố uy tín và vị thế cạnh tranh trên thị trường Việt Nam đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp trong giai đoạn 2014-2016 và khảo sát người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh trong tháng 8-9/2017. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp ban lãnh đạo công ty nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của thương hiệu và xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình giá trị thương hiệu của David A. Aaker (1991) với 4 thành phần chính: Nhận biết thương hiệu, Chất lượng cảm nhận, Liên tưởng thương hiệu và Lòng trung thành thương hiệu. Theo Aaker, giá trị thương hiệu là tập hợp các tài sản vô hình gắn liền với thương hiệu, tạo ra lợi thế cạnh tranh và giá trị gia tăng cho doanh nghiệp. Mô hình của Kevin Lane Keller (1993) cũng được tham khảo, nhấn mạnh kiến thức thương hiệu gồm nhận biết và ấn tượng thương hiệu. Ngoài ra, thang đo của Yoo và Donthu (2001) được sử dụng để đo lường các thành phần giá trị thương hiệu dựa trên nhận thức khách hàng, phù hợp với ngành thực phẩm tiêu dùng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness): Khả năng khách hàng nhận ra hoặc nhớ lại thương hiệu trong các điều kiện khác nhau.
  • Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality): Đánh giá chủ quan của khách hàng về sự vượt trội của sản phẩm.
  • Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations): Những hình ảnh, cảm nhận hoặc đặc điểm mà khách hàng liên kết với thương hiệu.
  • Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty): Sự gắn bó và cam kết mua lại sản phẩm của thương hiệu trong tương lai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thảo luận nhóm với 3 chuyên gia ngành thực phẩm và 8 khách hàng đã sử dụng sản phẩm A1 nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tế. Phương pháp định lượng sử dụng khảo sát với 250 phiếu phát ra, thu về 183 phiếu hợp lệ, trong đó 150 phiếu được chọn để phân tích.

Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, phi xác suất, tập trung vào khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh đã từng mua và sử dụng sản phẩm A1. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 bậc để đo lường mức độ đồng ý với các phát biểu về giá trị thương hiệu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22, kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều trên 0.8, cho thấy độ tin cậy cao) và phân tích nhân tố khám phá (EFA) với chỉ số KMO = 0.5, Sig. < 0.05, trích được 4 nhân tố giải thích 66.38% biến thiên dữ liệu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 9 năm 2017, kết hợp phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo công ty giai đoạn 2014-2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận biết thương hiệu: Trung bình thang đo nhận biết thương hiệu đạt 3.54/5, với 60.67% khách hàng biết đến thương hiệu A1. Kết quả khảo sát thị trường năm 2016 cũng cho thấy tỷ lệ nhận biết khoảng 59.5%. Tuy nhiên, mức độ nhận biết logo và khả năng phân biệt thương hiệu với các đối thủ còn ở mức trung bình, cho thấy thương hiệu chưa được phủ sóng rộng rãi.

  2. Chất lượng cảm nhận: Điểm trung bình đạt khoảng 3.5/5, phản ánh khách hàng đánh giá chất lượng sản phẩm ở mức trung bình khá. Các yếu tố như hương vị, bao bì và sự tương xứng giữa giá cả và chất lượng được khách hàng ghi nhận nhưng chưa tạo được ấn tượng mạnh.

  3. Liên tưởng thương hiệu: Khách hàng có những liên tưởng tích cực về thương hiệu A1 như hương vị truyền thống Malaysia và các chương trình quảng cáo, khuyến mãi hấp dẫn, tuy nhiên sự đồng nhất trong hệ thống nhận diện thương hiệu còn hạn chế do tồn tại hai logo khác nhau cho sản phẩm sản xuất trong nước và nhập khẩu.

  4. Lòng trung thành thương hiệu: Mức độ trung thành thương hiệu được đánh giá khá tốt với điểm trung bình trên 4.0, cho thấy khách hàng có xu hướng tiếp tục sử dụng và giới thiệu sản phẩm cho người khác. Tuy nhiên, tỷ lệ khách hàng trung thành chưa đủ cao để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Thảo luận kết quả

Mức độ nhận biết thương hiệu chưa cao có thể do công ty chưa có chiến lược truyền thông đồng bộ và hiệu quả, đặc biệt là việc sử dụng hai logo khác nhau gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Chất lượng cảm nhận trung bình phản ánh sự cần thiết cải tiến sản phẩm và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Liên tưởng thương hiệu chưa được khai thác tối đa do thiếu sự nhất quán trong thông điệp và hình ảnh thương hiệu.

So với các nghiên cứu trong ngành thực phẩm tiêu dùng, lòng trung thành thương hiệu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu, điều này cũng được khẳng định trong nghiên cứu này. Việc duy trì và phát triển lòng trung thành sẽ giúp công ty tăng doanh thu và củng cố vị thế trên thị trường cạnh tranh gay gắt hiện nay.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận biết thương hiệu qua các kênh thông tin, bảng so sánh điểm trung bình các thành phần giá trị thương hiệu qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu của thương hiệu A1.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thành lập bộ phận Marketing chuyên trách: Tập trung xây dựng và triển khai chiến lược truyền thông đồng bộ, nâng cao nhận biết thương hiệu trên các kênh truyền thông chính thống và mạng xã hội. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận biết thương hiệu lên trên 75% trong vòng 12 tháng.

  2. Đồng bộ hệ thống nhận diện thương hiệu: Thiết kế lại logo và bộ nhận diện thương hiệu thống nhất cho tất cả sản phẩm, đảm bảo sự nhất quán trong mọi kênh phân phối và truyền thông. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Marketing phối hợp với bộ phận thiết kế thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng: Cải tiến hương vị, bao bì và dịch vụ hậu mãi dựa trên phản hồi khách hàng, đồng thời xây dựng chương trình đào tạo nhân viên bán hàng để nâng cao chất lượng phục vụ. Mục tiêu tăng điểm chất lượng cảm nhận lên 4.0 trong 18 tháng.

  4. Phát triển chương trình khách hàng trung thành: Xây dựng các chương trình tri ân, khuyến mãi dành riêng cho khách hàng thân thiết nhằm tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới. Thời gian triển khai trong 9 tháng, do phòng Kinh doanh và Marketing phối hợp thực hiện.

  5. Mở rộng hệ thống phân phối: Tăng cường hợp tác với các siêu thị, đại lý và kênh thương mại điện tử để nâng cao khả năng tiếp cận sản phẩm, đặc biệt tại các tỉnh thành có tiềm năng phát triển. Mục tiêu tăng số điểm bán lên 30% trong 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty TNHH Thực phẩm Vệ Vượng: Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong chiến lược thương hiệu hiện tại và xây dựng kế hoạch phát triển thương hiệu hiệu quả.

  2. Nhà quản trị marketing và phát triển sản phẩm trong ngành thực phẩm dinh dưỡng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu giá trị thương hiệu, đồng thời tham khảo các giải pháp nâng cao giá trị thương hiệu thực tiễn.

  3. Các doanh nghiệp sản xuất và phân phối thực phẩm tiêu dùng: Học hỏi mô hình nghiên cứu và áp dụng các thành phần giá trị thương hiệu phù hợp để cải thiện vị thế cạnh tranh trên thị trường.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, học tập về thương hiệu, giá trị thương hiệu và các phương pháp nghiên cứu định tính, định lượng trong lĩnh vực kinh tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giá trị thương hiệu là gì và tại sao nó quan trọng?
    Giá trị thương hiệu là tài sản vô hình tạo ra lợi thế cạnh tranh và giá trị gia tăng cho doanh nghiệp, giúp khách hàng nhận biết, tin tưởng và trung thành với sản phẩm. Ví dụ, thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp tăng doanh thu và giữ chân khách hàng trong thị trường cạnh tranh.

  2. Các thành phần chính của giá trị thương hiệu gồm những gì?
    Bao gồm nhận biết thương hiệu, chất lượng cảm nhận, liên tưởng thương hiệu và lòng trung thành thương hiệu. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì giá trị thương hiệu.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá giá trị thương hiệu?
    Kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS). Phân tích độ tin cậy và nhân tố giúp đảm bảo tính chính xác và phù hợp của thang đo.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận biết thương hiệu hiệu quả?
    Thông qua chiến lược truyền thông đồng bộ, sử dụng các kênh truyền thông đa dạng, đồng bộ hệ thống nhận diện thương hiệu và tăng cường sự hiện diện tại các điểm bán hàng. Ví dụ, công ty cần thống nhất logo và thông điệp trên mọi kênh.

  5. Tại sao lòng trung thành thương hiệu lại quan trọng nhất trong ngành thực phẩm?
    Lòng trung thành giúp giữ chân khách hàng hiện tại, giảm chi phí marketing và tạo ra nguồn khách hàng tiềm năng mới thông qua giới thiệu. Khách hàng trung thành thường có xu hướng mua lại và ủng hộ thương hiệu lâu dài.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 4 thành phần chính cấu thành giá trị thương hiệu thực phẩm dinh dưỡng A1: nhận biết thương hiệu, chất lượng cảm nhận, liên tưởng thương hiệu và lòng trung thành thương hiệu.
  • Thực trạng cho thấy mức độ nhận biết và chất lượng cảm nhận của thương hiệu còn ở mức trung bình, trong khi lòng trung thành có dấu hiệu tích cực nhưng chưa đủ mạnh.
  • Công ty cần tập trung xây dựng chiến lược marketing đồng bộ, đồng bộ hóa hệ thống nhận diện thương hiệu và nâng cao chất lượng sản phẩm để tăng giá trị thương hiệu.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới mục tiêu nâng cao nhận biết thương hiệu trên 75%, cải thiện chất lượng cảm nhận và phát triển lòng trung thành trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến khích ban lãnh đạo công ty triển khai ngay các bước thực hiện và theo dõi hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần phát triển thương hiệu A1 thành thương hiệu mạnh trên thị trường Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Xây dựng kế hoạch chi tiết cho bộ phận Marketing, triển khai đồng bộ các giải pháp và tổ chức đánh giá định kỳ để đảm bảo tiến độ và hiệu quả.