Tổng quan nghiên cứu

Hiến máu nhân đạo (HMNĐ) là một hành động mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, góp phần cứu sống hàng nghìn người bệnh mỗi năm. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Việt Nam cần khoảng 16.000 đơn vị máu mỗi năm, tuy nhiên lượng máu thu được mới chỉ đáp ứng khoảng 30% nhu cầu. Đặc biệt, sinh viên đóng vai trò chủ lực trong phong trào này, chiếm tới khoảng 90% lượng máu hiến. Năm 2010, tại trường Đại học Lao động Xã hội Hà Nội (ĐHLĐXHHN), hàng trăm nghìn sinh viên đã tham gia hiến máu, thu về 107.367 đơn vị máu. Tuy nhiên, số lượng sinh viên tham gia vẫn còn hạn chế và động cơ thúc đẩy hành vi hiến máu của họ chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Luận văn tập trung nghiên cứu động cơ hiến máu nhân đạo của sinh viên trường ĐHLĐXHHN trong giai đoạn từ tháng 11/2010 đến tháng 12/2011. Mục tiêu chính là xác định động cơ chủ yếu thúc đẩy sinh viên tham gia HMNĐ, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động cơ này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển phong trào HMNĐ, góp phần nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành vi hiến máu trong sinh viên, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu máu của xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng tâm lý học hoạt động, nhấn mạnh động cơ là sức mạnh tinh thần nảy sinh từ nhu cầu được hình dung rõ ràng và có ý thức nhằm thúc đẩy hành động có hướng. Động cơ được xem xét qua ba mặt biểu hiện: nhận thức, xúc cảm và hành vi, đồng thời có tính thứ bậc và ổn định tương đối. Các lý thuyết tâm lý học cổ điển như Freud, Adler, Bandura, Allport và Rogers được tham khảo để làm rõ bản chất và vai trò của động cơ trong hành vi con người. Đặc biệt, quan điểm của Tâm lý học hoạt động về động cơ có bản chất xã hội, hình thành và phát triển trong quá trình giao lưu xã hội được sử dụng làm cơ sở lý luận chính.

Khái niệm hiến máu nhân đạo được định nghĩa là hành vi cho đi một lượng máu nhất định (trung bình 350ml) mà không đòi hỏi lợi ích cá nhân, nhằm cứu chữa người bệnh. Sinh viên được xác định là nhóm đối tượng có đặc điểm tâm lý nổi bật như tự đánh giá, tự ý thức, định hướng giá trị và hoạt động chính trị - xã hội, ảnh hưởng mạnh mẽ đến động cơ tham gia HMNĐ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về động cơ, hiến máu nhân đạo và sinh viên.
  • Phương pháp điều tra bảng hỏi: Khảo sát 300 sinh viên đã tham gia HMNĐ tại trường ĐHLĐXHHN, gồm 130 nam và 170 nữ, phân bố đều ở các năm học thứ nhất đến thứ ba. Bảng hỏi gồm 10 câu hỏi với thang đo Likert 5 bậc, tập trung vào nhận thức, xúc cảm, hành vi và động cơ hiến máu.
  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn 9 sinh viên và 3 cán bộ Đoàn, Hội nhằm khai thác sâu các khía cạnh động cơ và yếu tố ảnh hưởng.
  • Phương pháp mô tả chân dung tâm lý: Mô tả chi tiết chân dung tâm lý của hai sinh viên điển hình có động cơ hiến máu phát triển cao và thấp.
  • Phương pháp thảo luận nhóm có điều khiển: Thảo luận với 14 thành viên Đội thanh niên tình nguyện vận động HMNĐ để xác nhận các phát hiện.
  • Phương pháp xử lý số liệu thống kê: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để tính tần suất, phần trăm, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn và hệ số tương quan Pearson nhằm phân tích dữ liệu thu thập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động cơ chủ yếu thúc đẩy sinh viên hiến máu là vì sự sống của người bệnh: Khoảng 65% sinh viên lựa chọn động cơ này, tuy nhiên tỷ lệ này chưa cao như kỳ vọng. Động cơ này thể hiện rõ qua nhận thức về ý nghĩa và tầm quan trọng của HMNĐ, với điểm trung bình nhận thức đạt 4,2 trên thang 5.

  2. Động cơ hiến máu thể hiện rõ ở ba mặt nhận thức, xúc cảm và hành vi: Mặt nhận thức có điểm trung bình 4,1; mặt xúc cảm thể hiện qua sự tự hào và phấn khởi với điểm trung bình 3,9; mặt hành vi thể hiện qua số lần hiến máu trung bình là 2,3 lần trong vòng 2 năm.

  3. Yếu tố chủ quan ảnh hưởng mạnh đến động cơ hiến máu gồm ý thức trách nhiệm cộng đồng và tình cảm đạo đức truyền thống: 78% sinh viên cho biết ý thức trách nhiệm với cộng đồng là yếu tố quan trọng nhất, trong khi 72% nhấn mạnh tình cảm “thương người như thể thương thân” là động lực lớn.

  4. Yếu tố khách quan chủ đạo là giáo dục gia đình và nhà trường: 70% sinh viên khẳng định giáo dục gia đình ảnh hưởng tích cực đến động cơ hiến máu, trong khi 75% đánh giá cao vai trò của các hoạt động giáo dục và phong trào tình nguyện do nhà trường tổ chức.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động cơ vì sự sống của người bệnh là động lực chính thúc đẩy sinh viên tham gia HMNĐ, phù hợp với giả thuyết nghiên cứu và các quan điểm tâm lý học hoạt động về động cơ có bản chất xã hội và ý thức. Tuy nhiên, tỷ lệ lựa chọn động cơ này chưa cao cho thấy còn tồn tại những hạn chế trong công tác giáo dục và tuyên truyền.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành y tế về vai trò của sinh viên trong phong trào HMNĐ, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn sâu sắc về các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến động cơ. Việc giáo dục gia đình và nhà trường được xác định là nhân tố then chốt, nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường giáo dục trong việc hình thành và phát triển động cơ hiến máu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các động cơ được lựa chọn, bảng phân tích điểm trung bình các mặt biểu hiện động cơ, và biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan và khách quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tuyên truyền về ý nghĩa nhân đạo của hiến máu trong sinh viên: Triển khai các chương trình giáo dục định kỳ tại trường ĐHLĐXHHN nhằm nâng cao nhận thức và phát triển động cơ vì sự sống của người bệnh. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên.

  2. Phát huy vai trò gia đình trong giáo dục đạo đức và trách nhiệm xã hội: Tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo dành cho phụ huynh sinh viên về tầm quan trọng của việc giáo dục tình cảm đạo đức “thương người như thể thương thân”. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban phụ trách công tác sinh viên, Hội phụ huynh.

  3. Mở rộng và nâng cao chất lượng các hoạt động tình nguyện, phong trào hiến máu: Tăng cường tổ chức các chiến dịch hiến máu, kết hợp với các hoạt động xã hội khác để tạo môi trường thuận lợi cho sinh viên tham gia. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên, Đội thanh niên tình nguyện.

  4. Xây dựng hệ thống hỗ trợ và động viên người hiến máu: Cung cấp các quyền lợi thiết thực như kiểm tra sức khỏe miễn phí, giấy chứng nhận, hỗ trợ chi phí đi lại nhằm duy trì và phát triển động cơ hiến máu. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Trung tâm truyền máu, Ban tổ chức phong trào.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ Đoàn, Hội sinh viên: Giúp xây dựng các chương trình giáo dục và phong trào tình nguyện phù hợp, nâng cao hiệu quả vận động hiến máu.

  2. Nhà nghiên cứu tâm lý học và xã hội học: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về động cơ hành vi trong lĩnh vực y tế cộng đồng và tình nguyện.

  3. Các tổ chức y tế và truyền máu: Hỗ trợ phát triển chiến lược thu hút người hiến máu, đặc biệt là nhóm sinh viên trẻ.

  4. Sinh viên và người tham gia phong trào hiến máu: Nâng cao nhận thức về động cơ và ý nghĩa của hành vi hiến máu, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động cơ chủ yếu nào thúc đẩy sinh viên tham gia hiến máu nhân đạo?
    Động cơ vì sự sống của người bệnh là chủ yếu, chiếm khoảng 65% sinh viên lựa chọn. Đây là động lực nhân văn sâu sắc thúc đẩy hành vi hiến máu.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động cơ hiến máu của sinh viên?
    Ý thức trách nhiệm với cộng đồng và tình cảm đạo đức truyền thống “thương người như thể thương thân” được đánh giá là yếu tố chủ quan quan trọng nhất.

  3. Vai trò của giáo dục gia đình và nhà trường trong việc phát triển động cơ hiến máu?
    Giáo dục gia đình và nhà trường có ảnh hưởng tích cực, giúp hình thành và củng cố động cơ hiến máu thông qua giáo dục đạo đức và tổ chức các hoạt động tình nguyện.

  4. Sinh viên có nhận thức như thế nào về tầm quan trọng của hiến máu nhân đạo?
    Sinh viên có nhận thức tích cực với điểm trung bình 4,2 trên thang 5, thể hiện sự hiểu biết rõ ràng về ý nghĩa và tầm quan trọng của HMNĐ đối với xã hội và cá nhân.

  5. Làm thế nào để tăng cường phong trào hiến máu trong sinh viên?
    Cần tăng cường giáo dục, tổ chức các hoạt động tình nguyện, hỗ trợ người hiến máu và phát huy vai trò của gia đình, nhà trường trong việc giáo dục đạo đức và trách nhiệm xã hội.

Kết luận

  • Động cơ vì sự sống của người bệnh là động lực chủ yếu thúc đẩy sinh viên trường ĐHLĐXHHN tham gia hiến máu nhân đạo.
  • Động cơ hiến máu thể hiện rõ qua ba mặt nhận thức, xúc cảm và hành vi, với mức độ phát triển tương đối cao.
  • Yếu tố chủ quan như ý thức trách nhiệm cộng đồng và tình cảm đạo đức truyền thống cùng với yếu tố khách quan là giáo dục gia đình và nhà trường ảnh hưởng mạnh mẽ đến động cơ hiến máu.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ từ giáo dục, tuyên truyền đến hỗ trợ người hiến máu nhằm phát triển bền vững phong trào HMNĐ trong sinh viên.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn các giải pháp thúc đẩy động cơ hiến máu nhân đạo trong cộng đồng sinh viên.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục, tổ chức Đoàn, Hội và trung tâm truyền máu cần phối hợp triển khai các chương trình giáo dục và vận động phù hợp, đồng thời tăng cường nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phong trào hiến máu nhân đạo trong sinh viên.