Tổng quan nghiên cứu

Đọc hiểu văn bản văn học (VBVH) là một trong những nội dung trọng tâm trong chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) của nhiều quốc gia, được xem là công cụ quan trọng để phát triển năng lực học sinh (HS). Theo báo cáo của chương trình đánh giá học sinh quốc tế PISA (2018), năng lực đọc hiểu là một trong ba lĩnh vực chính được đánh giá nhằm đo lường khả năng học tập và phát triển suốt đời của học sinh ở độ tuổi 15. Ở Việt Nam, chương trình Tiếng Việt lớp Bốn (2006) đã sử dụng VBVH chiếm hơn 80% tổng số văn bản đọc, trong đó văn bản truyện kể chiếm phần lớn. Tuy nhiên, thực tế dạy học đọc hiểu VBVH tại các trường tiểu học còn nhiều hạn chế, như giáo viên (GV) thường tập trung vào giảng bài và luyện đọc thành tiếng, ít dành thời gian phát triển kỹ năng đọc hiểu sâu sắc cho HS. Nhiều HS chỉ dừng lại ở việc hiểu từ ngữ và câu đơn giản, chưa phát triển được năng lực đọc hiểu theo hướng chủ động, sáng tạo.

Luận văn thạc sĩ này nhằm đổi mới hệ thống câu hỏi (CH) đọc hiểu VBVH trong sách giáo khoa Tiếng Việt lớp Bốn (2006) theo hướng phát triển năng lực (PTNL) cho HS. Mục tiêu cụ thể là đề xuất hệ thống CH giúp HS phát triển năng lực đọc hiểu, phù hợp với yêu cầu của chương trình Ngữ văn 2018, đồng thời kiểm nghiệm hiệu quả của hệ thống CH qua thực nghiệm tại một số trường tiểu học ở huyện B., tỉnh Long An. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các VB truyện kể trong SGK Tiếng Việt lớp Bốn (2006), với đối tượng khảo sát là 45 GV và hai lớp Bốn thực nghiệm. Kết quả nghiên cứu dự kiến góp phần nâng cao chất lượng dạy học đọc hiểu VBVH, chuẩn bị cho việc biên soạn SGK Tiếng Việt lớp Bốn theo chương trình mới, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho GV và nhà quản lý giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đọc hiểu và phát triển năng lực học sinh. Trước hết, lý thuyết đọc hiểu được xem là quá trình tương tác giữa người đọc, văn bản và bối cảnh, trong đó người đọc tích cực kiến tạo ý nghĩa văn bản dựa trên kiến thức nền và kinh nghiệm cá nhân. Mô hình đọc hiểu ba giai đoạn (trước khi đọc, trong khi đọc, sau khi đọc) được áp dụng để thiết kế hệ thống CH phù hợp với từng giai đoạn đọc.

Thứ hai, luận văn sử dụng thang phân loại câu hỏi của Bloom (1956) để phân loại CH theo các cấp độ nhận thức: nhớ, hiểu, vận dụng, phân tích, tổng hợp và đánh giá. Việc phân loại này giúp xây dựng hệ thống CH đa dạng, từ câu hỏi kiểm tra kiến thức đến câu hỏi phát triển tư duy phản biện và sáng tạo, nhằm phát triển năng lực đọc hiểu toàn diện cho HS.

Ba khái niệm chính được tập trung trong nghiên cứu gồm: năng lực đọc hiểu (khả năng vận dụng các kỹ năng đọc để giải mã, hiểu và phản hồi văn bản), câu hỏi đọc hiểu (công cụ hướng dẫn và tổ chức hoạt động đọc hiểu), và văn bản văn học (sản phẩm ngôn ngữ có cấu trúc, nội dung và hình thức thống nhất, chủ yếu là truyện kể trong SGK Tiếng Việt lớp Bốn).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thống kê – phân loại, phân tích – tổng hợp, điều tra – phỏng vấn và thực nghiệm sư phạm. Cỡ mẫu khảo sát gồm 45 GV tiểu học tại huyện B., tỉnh Long An, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm thu thập ý kiến về thực trạng sử dụng CH đọc hiểu VBVH trong SGK Tiếng Việt lớp Bốn (2006).

Phương pháp thống kê – phân loại được áp dụng để tổng hợp và phân loại các CH đọc hiểu VBVH trong SGK, dựa trên tiêu chí phân loại theo thang Bloom và theo giai đoạn đọc. Phân tích – tổng hợp giúp nhận diện đặc điểm, ưu nhược điểm của hệ thống CH hiện hành và xác định hướng đổi mới.

Phương pháp điều tra – phỏng vấn được sử dụng để thu thập ý kiến của GV về hiệu quả và khó khăn trong việc sử dụng CH đọc hiểu hiện tại. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được tiến hành trên hai lớp Bốn tại một trường tiểu học ở huyện B., tỉnh Long An, trong đó một lớp sử dụng hệ thống CH đổi mới theo hướng PTNL, lớp còn lại làm đối chứng. Thời gian thực nghiệm kéo dài khoảng một học kỳ, với thiết kế kế hoạch dạy học, kiểm tra đầu ra và đánh giá kết quả định tính, định lượng.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm trả lời đúng, đánh giá mức độ hứng thú và năng lực đọc hiểu của HS qua các biểu đồ và bảng biểu minh họa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ câu hỏi đọc hiểu VBVH trong SGK Tiếng Việt lớp Bốn (2006) chủ yếu tập trung ở mức độ nhận biết và hiểu: Khoảng 70% CH thuộc hai cấp độ thấp nhất của thang Bloom, trong khi các CH ở cấp độ vận dụng, phân tích và đánh giá chiếm chưa đến 30%. Điều này cho thấy hệ thống CH hiện tại chưa phát huy tối đa khả năng phát triển năng lực tư duy cao cho HS.

  2. HS có mức độ hứng thú thấp với hệ thống CH hiện hành: Kết quả phỏng vấn và khảo sát cho thấy hơn 60% HS cảm thấy mau chán khi học đọc hiểu do CH lặp lại, thiếu tính sáng tạo và không kích thích tư duy. HS cũng thiếu kỹ năng đặt câu hỏi và phản hồi sâu sắc với văn bản.

  3. Thực nghiệm sử dụng hệ thống CH đổi mới theo hướng PTNL cho thấy hiệu quả tích cực: Sau một học kỳ, lớp thực nghiệm có tỷ lệ trả lời đúng các câu hỏi đọc hiểu tăng khoảng 25% so với lớp đối chứng. Đặc biệt, HS lớp thực nghiệm thể hiện khả năng phân tích, tổng hợp và đánh giá văn bản tốt hơn, với tỷ lệ tăng từ 15% lên 40% ở các cấp độ cao của thang Bloom.

  4. GV đánh giá cao tính khả thi và hiệu quả của hệ thống CH đổi mới: 85% GV tham gia thực nghiệm cho rằng hệ thống CH mới giúp HS phát triển năng lực đọc hiểu toàn diện, tăng sự chủ động và hứng thú trong học tập. GV cũng đề xuất cần tiếp tục hoàn thiện và mở rộng hệ thống CH cho các lớp khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống CH đọc hiểu VBVH trong SGK Tiếng Việt lớp Bốn (2006) còn hạn chế về mặt phát triển năng lực tư duy cao cho HS, chủ yếu tập trung vào việc kiểm tra kiến thức nhận biết và hiểu. Điều này phù hợp với nhận định của nhiều nghiên cứu trước đây về thực trạng dạy học đọc hiểu ở tiểu học, khi GV thường sử dụng CH có sẵn trong SGK mà chưa đầu tư thiết kế thêm CH phát triển năng lực.

Việc đổi mới hệ thống CH theo hướng PTNL, dựa trên mô hình đọc hiểu ba giai đoạn và thang phân loại Bloom, đã giúp HS phát triển kỹ năng đọc hiểu sâu sắc hơn, tăng khả năng tư duy phản biện và sáng tạo. Kết quả thực nghiệm chứng minh rằng việc thiết kế CH phù hợp với từng giai đoạn đọc (trước, trong, sau khi đọc) và đa dạng cấp độ nhận thức là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả dạy học đọc hiểu VBVH.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hệ thống CH đổi mới trong luận văn tương đồng với các mô hình dạy học đọc hiểu ở Hoa Kỳ, Hàn Quốc và Singapore, nơi chú trọng phát triển năng lực đọc hiểu qua các hoạt động đặt và trả lời câu hỏi đa dạng, kích thích sự chủ động của HS. Kết quả này cũng phù hợp với quan điểm của chương trình Ngữ văn 2018 về phát triển năng lực đọc hiểu cho HS tiểu học.

Việc GV đánh giá cao hệ thống CH mới cho thấy tính khả thi trong thực tiễn giảng dạy, đồng thời phản ánh nhu cầu cấp thiết đổi mới phương pháp dạy học đọc hiểu để đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình GDPT. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả bền vững, cần có sự hỗ trợ về đào tạo GV, tài liệu hướng dẫn và điều kiện thực tế tại các trường tiểu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phổ biến hệ thống câu hỏi đọc hiểu VBVH theo hướng phát triển năng lực cho GV tiểu học: Thiết kế bộ câu hỏi mẫu đa dạng cấp độ nhận thức, phù hợp với từng giai đoạn đọc, làm tài liệu tham khảo cho GV trong quá trình soạn bài và tổ chức dạy học. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể thực hiện là Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng nâng cao năng lực thiết kế và sử dụng câu hỏi đọc hiểu cho GV tiểu học: Tập trung vào kỹ năng xây dựng câu hỏi phát triển tư duy, kỹ năng đặt câu hỏi kích thích sự chủ động của HS, đồng thời hướng dẫn áp dụng hệ thống câu hỏi đổi mới trong giảng dạy. Thời gian: 6 tháng đầu năm học, chủ thể: Trung tâm bồi dưỡng GV và các trường đại học sư phạm.

  3. Áp dụng hệ thống câu hỏi đổi mới trong các tiết dạy đọc hiểu VBVH tại các trường tiểu học: Khuyến khích GV sử dụng câu hỏi đa dạng, phù hợp với đặc điểm nhận thức của HS lớp Bốn, tăng cường hoạt động tương tác, thảo luận nhóm và phản hồi cá nhân. Thời gian: áp dụng từ năm học tiếp theo, chủ thể: GV và Ban giám hiệu các trường tiểu học.

  4. Nghiên cứu, đánh giá định kỳ hiệu quả của hệ thống câu hỏi đổi mới trong dạy học đọc hiểu VBVH: Thu thập phản hồi từ GV, HS và phụ huynh để điều chỉnh, bổ sung hệ thống câu hỏi, đảm bảo phù hợp với thực tiễn và yêu cầu phát triển năng lực. Thời gian: mỗi năm học, chủ thể: các phòng giáo dục huyện, sở giáo dục và các nhà nghiên cứu giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nhận được hướng dẫn cụ thể về cách xây dựng và sử dụng hệ thống câu hỏi đọc hiểu VBVH theo hướng phát triển năng lực, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển kỹ năng đọc hiểu cho HS.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Có cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo, bồi dưỡng GV, đồng thời điều chỉnh nội dung SGK và tài liệu hướng dẫn phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và sinh viên cao học, nghiên cứu sinh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm về đổi mới phương pháp dạy học đọc hiểu, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục tiểu học và phát triển năng lực học sinh.

  4. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế hệ thống câu hỏi đọc hiểu phù hợp với từng cấp học, thể loại văn bản và mục tiêu phát triển năng lực, góp phần nâng cao chất lượng SGK và tài liệu tham khảo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đổi mới hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản văn học trong SGK Tiếng Việt lớp Bốn?
    Hệ thống câu hỏi hiện tại chủ yếu tập trung vào kiểm tra kiến thức nhận biết và hiểu, chưa phát triển đầy đủ năng lực tư duy cao cho HS. Đổi mới giúp kích thích sự chủ động, sáng tạo và phát triển kỹ năng đọc hiểu sâu sắc hơn, phù hợp với yêu cầu của chương trình Ngữ văn 2018.

  2. Hệ thống câu hỏi đổi mới được xây dựng dựa trên những lý thuyết nào?
    Nghiên cứu áp dụng mô hình đọc hiểu ba giai đoạn (trước, trong, sau khi đọc) và thang phân loại nhận thức của Bloom để thiết kế câu hỏi đa dạng cấp độ, từ nhận biết đến đánh giá, nhằm phát triển toàn diện năng lực đọc hiểu cho HS.

  3. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được tiến hành như thế nào?
    Thực nghiệm được tổ chức trên hai lớp Bốn tại một trường tiểu học ở huyện B., tỉnh Long An, trong một học kỳ. Một lớp sử dụng hệ thống câu hỏi đổi mới, lớp còn lại làm đối chứng. Kết quả được đánh giá qua kiểm tra đầu ra, phỏng vấn GV và khảo sát HS về mức độ hứng thú và năng lực đọc hiểu.

  4. Hệ thống câu hỏi đổi mới có thể áp dụng cho các lớp khác ngoài lớp Bốn không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào lớp Bốn, nhưng nguyên tắc thiết kế câu hỏi theo hướng phát triển năng lực có thể điều chỉnh và áp dụng cho các lớp khác trong tiểu học, giúp phát triển kỹ năng đọc hiểu phù hợp với từng độ tuổi và trình độ.

  5. Làm thế nào để GV có thể áp dụng hiệu quả hệ thống câu hỏi đổi mới trong giảng dạy?
    GV cần được tập huấn kỹ năng thiết kế và sử dụng câu hỏi đa dạng, phù hợp với đặc điểm nhận thức của HS. Đồng thời, GV nên tổ chức các hoạt động tương tác, thảo luận nhóm và phản hồi cá nhân để phát huy tối đa hiệu quả của câu hỏi trong phát triển năng lực đọc hiểu.

Kết luận

  • Đọc hiểu văn bản văn học là kỹ năng trọng tâm trong chương trình Tiếng Việt lớp Bốn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển năng lực học sinh tiểu học.
  • Hệ thống câu hỏi đọc hiểu trong SGK Tiếng Việt lớp Bốn (2006) chủ yếu tập trung vào cấp độ nhận biết và hiểu, chưa phát triển đầy đủ năng lực tư duy cao cho HS.
  • Đổi mới hệ thống câu hỏi theo hướng phát triển năng lực, dựa trên mô hình đọc hiểu ba giai đoạn và thang Bloom, giúp nâng cao hiệu quả dạy học đọc hiểu VBVH.
  • Thực nghiệm sư phạm cho thấy hệ thống câu hỏi đổi mới làm tăng tỷ lệ trả lời đúng, phát triển kỹ năng phân tích, tổng hợp và đánh giá của HS, đồng thời nâng cao hứng thú học tập.
  • Đề xuất xây dựng tài liệu, tập huấn GV và áp dụng rộng rãi hệ thống câu hỏi đổi mới nhằm nâng cao chất lượng dạy học đọc hiểu VBVH trong tiểu học, góp phần thực hiện thành công chương trình Ngữ văn 2018.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục, GV và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đổi mới hệ thống câu hỏi, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và hoàn thiện phương pháp dạy học đọc hiểu theo hướng phát triển năng lực.