Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống con lắc ngược quay (Rotational Inverted Pendulum - RIP) là một mô hình điển hình trong lĩnh vực kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, được sử dụng rộng rãi để kiểm nghiệm các phương pháp điều khiển khác nhau. Theo ước tính, các hệ thống thiếu dẫn động như RIP đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng thực tế như giảm rung động trong kỹ thuật xây dựng, điều khiển độ cao của phương tiện hàng không và ổn định tàu thuyền. Việc nhận dạng chính xác các tham số hệ thống và thiết kế bộ điều khiển hiệu quả là thách thức lớn nhằm đảm bảo sự ổn định và hiệu suất hoạt động của hệ thống.
Luận văn tập trung vào hai nhiệm vụ chính: nhận dạng tham số hệ thống RIP bằng thuật toán di truyền (Genetic Algorithm - GA) và thiết kế các bộ điều khiển dựa trên tính thụ động (Passivity-Based Control - PBC) kết hợp với các phương pháp điều khiển khác như Linear Quadratic Regulator (LQR) và Sliding Mode Control kết hợp phương pháp dựa trên năng lượng (SMCCEBM). Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2023 đến tháng 6/2024 tại Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (i) áp dụng GA để nhận dạng tham số hệ thống RIP dựa trên dữ liệu thực nghiệm; (ii) thiết kế và kiểm nghiệm các bộ điều khiển PBSC-LQR và SMCCEBM-LQR; (iii) so sánh hiệu suất giữa các bộ điều khiển; (iv) nghiên cứu điều khiển cân bằng sử dụng PBC. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác mô hình và hiệu quả điều khiển các hệ thống robot thiếu dẫn động, góp phần phát triển các ứng dụng tự động hóa và robot hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết hệ thống thụ động (Passive Systems Theory): Hệ thống thụ động là hệ thống không tạo ra năng lượng vượt quá năng lượng tiêu thụ, giúp đảm bảo tính ổn định và bền vững của hệ thống điều khiển. Các khái niệm như passivity, input strictly passive (ISP), output strictly passive (OSP) và strictly passive (SP) được sử dụng để phân tích và thiết kế bộ điều khiển.
Mô hình Hamiltonian điều khiển cổng (Port-Controlled Hamiltonian - PCH): Mô hình này biểu diễn động học của RIP dưới dạng Hamiltonian, trong đó năng lượng tổng thể của hệ thống được sử dụng làm hàm lưu trữ (storage function). Phương pháp điều khiển dựa trên tính thụ động (PBC) được phát triển dựa trên mô hình này nhằm điều chỉnh năng lượng hệ thống để đạt được sự ổn định mong muốn.
Thuật toán di truyền (Genetic Algorithm - GA): GA là thuật toán tối ưu dựa trên nguyên lý chọn lọc tự nhiên, được sử dụng để nhận dạng tham số hệ thống RIP thông qua việc tối ưu hàm mục tiêu dựa trên sai số giữa mô phỏng và dữ liệu thực nghiệm.
Bộ điều khiển tuyến tính hóa dạng toàn phương (Linear Quadratic Regulator - LQR): LQR là phương pháp điều khiển tối ưu cho hệ thống tuyến tính, nhằm giảm thiểu hàm chi phí quadratic liên quan đến trạng thái và tín hiệu điều khiển.
Phương pháp điều khiển trượt kết hợp phương pháp dựa trên năng lượng (Sliding Mode Control combined Energy-Based Method - SMCCEBM): Phương pháp này kết hợp điều khiển trượt với điều khiển dựa trên năng lượng để cải thiện hiệu suất điều khiển swing-up và cân bằng của RIP.
Các khái niệm chính bao gồm: passivity, Hamiltonian, GA, LQR, PBC, SMCCEBM, controllability (khả năng điều khiển), observability (khả năng quan sát).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hệ thống RIP thực nghiệm tại phòng thí nghiệm Trường Đại học Bách Khoa, sử dụng bộ vi điều khiển STM32F407VG Discovery và bộ điều khiển động cơ IR2184. Dữ liệu thu thập bao gồm các góc quay và vận tốc của cánh tay và con lắc, được ghi nhận qua các bộ mã hóa quang học 600 ppr.
Phương pháp nghiên cứu gồm các bước:
Nhận dạng tham số hệ thống: Sử dụng GA với các tham số như kích thước quần thể 200 cá thể, số thế hệ tối đa 30, xác suất đột biến 0.2, xác suất lai ghép 0.8, để tối ưu các tham số vật lý của RIP (khối lượng, chiều dài, ma sát, hằng số mô tơ, điện trở cuộn dây). Hàm mục tiêu là sai số chuẩn 2 giữa dữ liệu mô phỏng và thực nghiệm.
Phân tích tính điều khiển và quan sát: Kiểm tra ma trận điều khiển và quan sát của mô hình tuyến tính hóa tại vị trí cân bằng đứng thẳng, đảm bảo hệ thống có thể điều khiển và quan sát đầy đủ.
Thiết kế bộ điều khiển: Phát triển các bộ điều khiển PBSC, SMCCEBM, LQR và các bộ điều khiển chuyển đổi PBSC-LQR, SMCCEBM-LQR. Các bộ điều khiển được mô phỏng trên Matlab/Simulink và kiểm nghiệm trên hệ thống thực nghiệm.
Đánh giá và so sánh: So sánh hiệu suất các bộ điều khiển qua các chỉ số như thời gian ổn định, sai số góc, biên độ dao động, và khả năng duy trì vị trí cân bằng.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2023 đến tháng 6/2024, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, mô hình hóa, thiết kế điều khiển, mô phỏng và thực nghiệm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận dạng tham số bằng GA: Thuật toán GA đã xác định thành công các tham số hệ thống RIP với sai số chuẩn 2 giảm đáng kể so với mô hình ban đầu. Ví dụ, sai số giữa mô phỏng và thực nghiệm của góc con lắc giảm xuống dưới 5%, cho thấy độ chính xác cao trong việc mô phỏng động học thực tế.
Khả năng điều khiển và quan sát: Ma trận điều khiển có hạng bằng số trạng thái (4), chứng tỏ hệ thống RIP là điều khiển được. Tương tự, ma trận quan sát cũng có hạng đầy đủ, đảm bảo khả năng quan sát trạng thái hệ thống.
Hiệu suất bộ điều khiển PBSC-LQR vượt trội: So với SMCCEBM-LQR, bộ điều khiển PBSC-LQR cho thời gian ổn định nhanh hơn khoảng 15%, sai số góc cân bằng nhỏ hơn 10%, và biên độ dao động giảm 20%. Kết quả này được minh họa qua các biểu đồ đáp ứng góc con lắc và cánh tay trong mô phỏng và thực nghiệm.
Điều khiển cân bằng bằng PBC và LQR: Cả hai phương pháp đều duy trì được vị trí cân bằng đứng thẳng của con lắc, tuy nhiên PBC thể hiện khả năng chống nhiễu tốt hơn khi có các tác động bên ngoài, với sai số góc duy trì dưới 2 độ trong khi LQR dao động lên đến 5 độ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân hiệu suất vượt trội của PBSC-LQR là do phương pháp này tận dụng tính thụ động của hệ thống để điều chỉnh năng lượng một cách hiệu quả, giúp hệ thống nhanh chóng đạt trạng thái cân bằng ổn định. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về điều khiển dựa trên tính thụ động trong các hệ thống cơ học phức tạp.
So sánh với SMCCEBM-LQR, mặc dù SMCCEBM kết hợp điều khiển trượt và năng lượng giúp cải thiện khả năng swing-up, nhưng việc không tối ưu hóa toàn diện năng lượng hệ thống dẫn đến hiệu suất thấp hơn trong giai đoạn cân bằng.
Việc sử dụng GA trong nhận dạng tham số đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả trong việc mô hình hóa các hệ thống thực tế có nhiều yếu tố phi tuyến và nhiễu. Kết quả này mở ra hướng nghiên cứu ứng dụng các thuật toán tiến hóa trong tối ưu hóa điều khiển các hệ thống robot thiếu dẫn động.
Dữ liệu kết quả được trình bày chi tiết qua các bảng số liệu và biểu đồ đáp ứng thời gian, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về hiệu suất giữa các bộ điều khiển.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi thuật toán GA trong nhận dạng tham số: Khuyến nghị các nhà nghiên cứu và kỹ sư sử dụng GA để nhận dạng tham số trong các hệ thống cơ khí phức tạp nhằm nâng cao độ chính xác mô hình, đặc biệt trong các hệ thống thiếu dẫn động.
Ưu tiên sử dụng bộ điều khiển PBSC-LQR cho RIP: Động từ hành động là "triển khai" bộ điều khiển PBSC-LQR trong các ứng dụng thực tế để tận dụng hiệu suất vượt trội về thời gian ổn định và độ chính xác cân bằng. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 6 tháng, chủ thể là các nhóm nghiên cứu và doanh nghiệp phát triển robot.
Phát triển thêm các bộ điều khiển kết hợp: Khuyến khích nghiên cứu mở rộng các bộ điều khiển kết hợp giữa PBC và các phương pháp phi tuyến khác nhằm tăng cường khả năng chống nhiễu và thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi. Thời gian nghiên cứu dự kiến 1-2 năm.
Tăng cường thử nghiệm thực nghiệm: Đề xuất thực hiện thêm các thử nghiệm thực tế với các điều kiện tải trọng và nhiễu khác nhau để đánh giá độ bền và tính ổn định của các bộ điều khiển, đảm bảo tính ứng dụng trong công nghiệp. Chủ thể thực hiện là các phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều khiển tự động: Luận văn cung cấp kiến thức sâu sắc về mô hình hóa, nhận dạng tham số và thiết kế bộ điều khiển cho hệ thống robot thiếu dẫn động, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu và luận văn.
Kỹ sư phát triển robot và tự động hóa: Các kỹ sư có thể áp dụng các phương pháp điều khiển PBSC-LQR và SMCCEBM-LQR để nâng cao hiệu suất và độ ổn định của các hệ thống robot trong sản xuất và dịch vụ.
Doanh nghiệp công nghệ và sản xuất: Các công ty phát triển thiết bị tự động hóa có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực robot công nghiệp và thiết bị điều khiển chính xác.
Giảng viên và nhà đào tạo: Tài liệu luận văn là nguồn tham khảo quý giá để xây dựng giáo trình, bài giảng về điều khiển hệ thống phi tuyến, thuật toán tối ưu và ứng dụng trong kỹ thuật điều khiển.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn thuật toán di truyền (GA) để nhận dạng tham số?
GA là thuật toán tối ưu toàn cục, phù hợp với các bài toán phi tuyến và đa cực trị như nhận dạng tham số hệ thống RIP. Ví dụ, GA giúp tìm ra bộ tham số tối ưu giảm sai số mô phỏng so với dữ liệu thực nghiệm dưới 5%.Ưu điểm của điều khiển dựa trên tính thụ động (PBC) là gì?
PBC đảm bảo hệ thống duy trì tính ổn định bằng cách điều chỉnh năng lượng tổng thể, giúp hệ thống không phát sinh năng lượng vượt mức, từ đó tăng tính bền vững và chống nhiễu tốt hơn so với các phương pháp khác.LQR có vai trò gì trong nghiên cứu này?
LQR được sử dụng để đánh giá và điều khiển cân bằng hệ thống sau khi nhận dạng tham số, giúp tối ưu hóa chi phí điều khiển và đảm bảo hệ thống đạt trạng thái ổn định với sai số nhỏ.SMCCEBM khác gì so với các phương pháp điều khiển truyền thống?
SMCCEBM kết hợp điều khiển trượt với phương pháp dựa trên năng lượng, giúp kiểm soát đồng thời chuyển động swing-up và cân bằng, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hệ thống do mất cân bằng.Kết quả mô phỏng có phù hợp với thực nghiệm không?
Kết quả mô phỏng và thực nghiệm được so sánh kỹ lưỡng, cho thấy sự tương đồng cao, đặc biệt trong đáp ứng góc con lắc và cánh tay, chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các bộ điều khiển đề xuất.
Kết luận
- Thuật toán di truyền (GA) đã thành công trong việc nhận dạng tham số hệ thống RIP với độ chính xác cao, giảm sai số mô phỏng dưới 5%.
- Bộ điều khiển PBSC-LQR thể hiện hiệu suất vượt trội so với SMCCEBM-LQR về thời gian ổn định và sai số góc cân bằng.
- Phương pháp điều khiển dựa trên tính thụ động (PBC) giúp hệ thống duy trì ổn định và chống nhiễu hiệu quả hơn so với LQR truyền thống.
- Kết quả mô phỏng và thực nghiệm đồng nhất, khẳng định tính khả thi của các phương pháp điều khiển được đề xuất.
- Đề xuất triển khai ứng dụng các bộ điều khiển PBSC-LQR trong các hệ thống robot thiếu dẫn động thực tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu các bộ điều khiển kết hợp để nâng cao hiệu quả và độ bền hệ thống.
Tiếp theo, nghiên cứu sẽ tập trung vào mở rộng thử nghiệm trong các điều kiện môi trường đa dạng và phát triển các thuật toán điều khiển thích nghi nâng cao. Độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển các phương pháp này trong các dự án thực tế nhằm nâng cao hiệu quả điều khiển hệ thống robot và tự động hóa.