Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của năng lượng tái tạo tại Việt Nam, với tổng công suất đặt đạt khoảng 20.670 MW, chiếm 27% tổng công suất toàn hệ thống vào năm 2022, việc vận hành hệ thống điện ngày càng trở nên phức tạp và đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ. Điện gió và điện mặt trời, với đặc điểm biến động nhanh và không kiểm soát được, đã gây ra những dao động lớn trong lưới điện, đặc biệt tại các khu vực miền Nam và Nam Trung bộ, nơi chiếm khoảng 50% phụ tải cả nước. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc duy trì sự ổn định và an toàn của hệ thống điện.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào đánh giá trạng thái vận hành của hệ thống điện, bao gồm các thông số như môđun điện áp, góc pha điện áp, công suất tác dụng và phản kháng tại các nút, cũng như dòng điện trên các đường dây. Mục tiêu cụ thể là xây dựng và kiểm chứng các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm ước lượng chính xác các thông số trạng thái này, từ đó hỗ trợ công tác điều độ và vận hành hệ thống điện an toàn, ổn định và hiệu quả.

Phạm vi nghiên cứu sử dụng dữ liệu mô phỏng từ các lưới điện chuẩn IEEE 14 nút, 30 nút và 57 nút, với thời gian thực hiện từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2023. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện độ chính xác và tốc độ đánh giá trạng thái hệ thống điện, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành trong bối cảnh nguồn năng lượng tái tạo ngày càng chiếm tỷ trọng lớn, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất cân bằng nguồn và phụ tải.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: đánh giá trạng thái hệ thống điện (Power System State Estimation - PSSE) và mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks - ANN). PSSE là quá trình ước lượng các biến trạng thái như điện áp và góc pha tại các nút dựa trên các phép đo thực tế và mô hình toán học của hệ thống điện. Phương pháp truyền thống sử dụng thuật toán bình phương cực tiểu có trọng số (Weighted Least Squares - WLS) và giải bằng phương pháp Gauss-Newton, tuy nhiên nhạy cảm với điều kiện vận hành phức tạp và dữ liệu nhiễu.

Mạng nơ-ron nhân tạo được áp dụng để khắc phục hạn chế trên, với các mô hình chính gồm:

  • Multilayer Perceptron (MLP): Mạng nơ-ron nhiều lớp truyền thẳng, phù hợp với các bài toán hồi quy phi tuyến tính.
  • Long Short-Term Memory (LSTM): Mạng nơ-ron hồi quy có khả năng ghi nhớ thông tin dài hạn, thích hợp xử lý dữ liệu chuỗi thời gian.
  • Convolutional Neural Network (CNN): Mạng nơ-ron tích chập, hiệu quả trong việc trích xuất đặc trưng từ dữ liệu có cấu trúc không gian.

Các khái niệm chính bao gồm: biến trạng thái hệ thống điện (điện áp, góc pha), phương pháp ước lượng trạng thái, mạng nơ-ron nhân tạo, hàm kích hoạt, và hàm mất mát.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu sử dụng là các phép đo giả lập trên các hệ thống lưới điện chuẩn IEEE 14 nút, 30 nút và 57 nút. Dữ liệu bao gồm các thông số điện áp, góc pha, công suất tác dụng và phản kháng tại các nút, được tạo ra dựa trên mô hình trào lưu công suất sử dụng phương pháp Newton-Raphson.

Phương pháp phân tích gồm xây dựng và huấn luyện các mô hình MLP, LSTM và CNN trên tập dữ liệu huấn luyện, sau đó đánh giá hiệu suất dự báo trên tập kiểm tra. Cỡ mẫu dữ liệu được tạo ra đủ lớn để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của mô hình. Phương pháp chọn mẫu là mô phỏng dữ liệu dựa trên các kịch bản vận hành khác nhau của hệ thống điện.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2023, bao gồm các bước: thu thập và xử lý dữ liệu, xây dựng mô hình, huấn luyện và đánh giá mô hình, so sánh kết quả với phương pháp truyền thống, và đề xuất cải tiến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả mô hình MLP: Trên lưới điện IEEE 14 nút, mô hình MLP đạt sai số trung bình bình phương gốc (RMSE) của biên độ điện áp khoảng 0,005 p.u và góc pha khoảng 0,02 độ, cải thiện đáng kể so với phương pháp WLS truyền thống.

  2. Ưu điểm của LSTM: Mô hình LSTM thể hiện khả năng dự báo chính xác hơn trên các lưới điện có kích thước lớn như IEEE 30 nút và 57 nút, với RMSE biên độ điện áp giảm khoảng 15% so với MLP, nhờ khả năng xử lý dữ liệu chuỗi thời gian hiệu quả.

  3. Mạng CNN phù hợp với dữ liệu không gian: CNN cho kết quả tốt trong việc trích xuất đặc trưng không gian của lưới điện, đặc biệt trên lưới IEEE 57 nút, với sai số biên độ điện áp và góc pha thấp hơn 10% so với MLP.

  4. Tổng hợp đánh giá: Cả ba mô hình đều vượt trội hơn phương pháp truyền thống về tốc độ tính toán và độ chính xác, trong đó LSTM và CNN có lợi thế rõ rệt khi xử lý các hệ thống điện phức tạp và dữ liệu lớn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cải thiện là do các mô hình học sâu có khả năng học được các mối quan hệ phi tuyến phức tạp giữa các biến trạng thái và dữ liệu đầu vào, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu và sai số đo. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng ứng dụng AI trong hệ thống điện hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh tăng trưởng nguồn năng lượng tái tạo không ổn định.

Việc trình bày dữ liệu qua các biểu đồ so sánh giá trị dự báo và giá trị thực tế, cũng như các bảng thống kê RMSE và MAE, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của từng mô hình. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các trung tâm điều độ vận hành hệ thống điện an toàn và hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro mất cân bằng nguồn và phụ tải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mô hình AI trong trung tâm điều độ: Áp dụng các mô hình MLP, LSTM và CNN để đánh giá trạng thái hệ thống điện theo thời gian thực, nhằm nâng cao độ chính xác và tốc độ phản hồi. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 12 tháng, do các đơn vị vận hành hệ thống điện chủ trì.

  2. Tăng cường thu thập dữ liệu chất lượng: Đầu tư nâng cấp hệ thống đo lường và truyền tin, đặc biệt tại các nút trọng điểm, để cung cấp dữ liệu đầu vào đầy đủ và chính xác cho các mô hình AI. Mục tiêu tăng tỷ lệ dữ liệu hợp lệ lên trên 95% trong 18 tháng.

  3. Phát triển hệ thống giám sát và cảnh báo sớm: Kết hợp mô hình AI với hệ thống EMS hiện có để tự động phát hiện các trạng thái bất thường và cảnh báo kịp thời cho người vận hành. Thời gian triển khai dự kiến 24 tháng, phối hợp giữa các nhà nghiên cứu và đơn vị vận hành.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về AI và phân tích dữ liệu cho cán bộ kỹ thuật và điều độ viên, nhằm đảm bảo vận hành hiệu quả các công cụ mới. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho ít nhất 80% nhân sự liên quan trong 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên gia vận hành hệ thống điện: Nghiên cứu cung cấp phương pháp đánh giá trạng thái hệ thống điện hiện đại, giúp cải thiện độ chính xác và hiệu quả vận hành.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách năng lượng: Thông tin về tác động của năng lượng tái tạo và giải pháp công nghệ hỗ trợ quản lý lưới điện, phục vụ cho việc ra quyết định chiến lược.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật điện: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về ứng dụng mạng nơ-ron nhân tạo trong hệ thống điện, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các nhà phát triển phần mềm và công nghệ AI: Tham khảo mô hình và phương pháp xây dựng, huấn luyện mạng nơ-ron trong lĩnh vực hệ thống điện, mở rộng ứng dụng AI trong công nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá trạng thái hệ thống điện?
    Đánh giá trạng thái giúp xác định chính xác các thông số vận hành như điện áp và góc pha, từ đó đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, ổn định và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh nguồn năng lượng tái tạo biến động.

  2. Ưu điểm của mạng nơ-ron nhân tạo so với phương pháp truyền thống?
    Mạng nơ-ron có khả năng học các mối quan hệ phi tuyến phức tạp, xử lý dữ liệu lớn và nhiễu tốt hơn, giúp cải thiện độ chính xác và tốc độ tính toán so với phương pháp bình phương cực tiểu có trọng số.

  3. Dữ liệu huấn luyện được lấy từ đâu?
    Dữ liệu được mô phỏng dựa trên các hệ thống lưới điện chuẩn IEEE 14, 30 và 57 nút, sử dụng phương pháp trào lưu công suất Newton-Raphson để tạo ra các phép đo giả lập đa dạng.

  4. Mô hình nào phù hợp nhất cho hệ thống điện lớn?
    LSTM và CNN thể hiện hiệu quả cao hơn trên các hệ thống lớn nhờ khả năng xử lý dữ liệu chuỗi thời gian và trích xuất đặc trưng không gian, giúp giảm sai số dự báo.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế?
    Cần triển khai các mô hình AI vào hệ thống EMS hiện có, đồng thời nâng cấp hệ thống đo lường và đào tạo nhân sự để đảm bảo vận hành hiệu quả và an toàn.

Kết luận

  • Đề tài đã xây dựng thành công các mô hình mạng nơ-ron nhân tạo MLP, LSTM và CNN để đánh giá trạng thái hệ thống điện trên các lưới chuẩn IEEE 14, 30 và 57 nút.
  • Các mô hình AI vượt trội hơn phương pháp truyền thống về độ chính xác và tốc độ tính toán, đặc biệt trong điều kiện hệ thống điện có nhiều biến động do năng lượng tái tạo.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và giám sát hệ thống điện, hỗ trợ ra quyết định điều độ an toàn và kinh tế.
  • Đề xuất triển khai ứng dụng các mô hình AI trong trung tâm điều độ, đồng thời nâng cấp hệ thống đo lường và đào tạo nhân sự để phát huy tối đa hiệu quả.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo tập trung vào mở rộng mô hình cho lưới điện phân phối phức tạp và tích hợp dữ liệu thực tế từ hệ thống điện Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị vận hành và nghiên cứu nên phối hợp triển khai thử nghiệm mô hình trên hệ thống thực tế, đồng thời phát triển các công cụ hỗ trợ trực quan hóa và cảnh báo dựa trên AI nhằm nâng cao năng lực quản lý lưới điện hiện đại.