Tổng quan nghiên cứu

Trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh hiện có khoảng 2.271 tuyến đường có vỉa hè với tổng chiều dài gần 2 triệu km, trong đó quận 1 sở hữu 134 tuyến đường. Tình trạng lấn chiếm vỉa hè để buôn bán nhỏ, hàng rong, quán ăn uống và trông giữ xe đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự đô thị, vệ sinh môi trường và an toàn giao thông. Để khắc phục, Ban Thường vụ Thành ủy đã ban hành Chỉ thị 11-CT/TU vào tháng 3 năm 2017 nhằm tăng cường quản lý trật tự đô thị, đặc biệt là chấn chỉnh trật tự lòng đường, vỉa hè. Chính sách này đã tạo được sự đồng thuận và lan tỏa tích cực trong cộng đồng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế về hiệu quả và sự gắn kết giữa văn minh đô thị với an sinh xã hội.

Luận văn tập trung đánh giá tác động của chính sách chấn chỉnh trật tự lòng đường, vỉa hè đến sinh kế của hộ nghèo và hộ cận nghèo tại quận 1, nơi có khoảng 1.829 hộ nghèo và cận nghèo, trong đó 257 hộ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chính sách. Nghiên cứu thực hiện trong vòng bốn tháng từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2017, nhằm làm rõ thực trạng sinh kế, các loại tài sản sinh kế và bối cảnh dễ bị tổn thương của các hộ dân, từ đó đề xuất các giải pháp chính sách phù hợp để đảm bảo sinh kế bền vững, góp phần xây dựng mỹ quan đô thị và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu sử dụng Khung phân tích sinh kế bền vững của Bộ Phát triển Quốc tế Vương quốc Anh (DFID), tập trung vào năm loại vốn sinh kế: vốn con người, vốn tài chính, vốn vật chất, vốn xã hội và vốn tự nhiên (mặc dù vốn tự nhiên không được áp dụng trong nghiên cứu này do đặc thù đô thị). Sinh kế bền vững được hiểu là khả năng duy trì và phát triển các nguồn tài sản sinh kế, ứng phó với các cú sốc và không làm suy giảm tài nguyên cho các thế hệ tương lai.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Vốn con người: năng lực, trình độ học vấn, sức khỏe và kỹ năng của các thành viên trong hộ.
  • Vốn tài chính: tiền mặt, thu nhập, các khoản vay và tiết kiệm.
  • Vốn vật chất: nhà ở, phương tiện sinh hoạt và sản xuất.
  • Vốn xã hội: các mối quan hệ xã hội, sự tham gia vào các tổ chức chính trị - xã hội.
  • Bối cảnh dễ bị tổn thương: các cú sốc như chính sách dọn dẹp vỉa hè, bệnh tật, biến động giá cả.

Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế của hộ nghèo, hộ cận nghèo trong bối cảnh chính sách chấn chỉnh trật tự lòng đường, vỉa hè.

Phương pháp nghiên cứu

  • Địa bàn nghiên cứu: 10 phường thuộc quận 1, TP. Hồ Chí Minh, khu vực trung tâm với đặc điểm kinh tế - xã hội đa dạng.
  • Chọn mẫu: Tổng số 257 hộ nghèo và cận nghèo chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi chính sách chấn chỉnh vỉa hè, chiếm 14,05% tổng số hộ nghèo, cận nghèo quận 1.
  • Thu thập số liệu:
    • Số liệu sơ cấp: phỏng vấn trực tiếp, khảo sát hộ gia đình, quan sát thực địa.
    • Số liệu thứ cấp: tài liệu chính sách, báo cáo của Ủy ban nhân dân quận, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích định tính dựa trên khung sinh kế bền vững.
    • Thống kê mô tả sử dụng phần mềm SPSS và Microsoft Excel để xử lý số liệu.
    • Trình bày dữ liệu qua biểu đồ, bảng số liệu để minh họa các loại vốn sinh kế và tác động chính sách.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 4 tháng, từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2017, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích sâu sắc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn vốn con người hạn chế: Trong 257 hộ khảo sát, 80,2% chủ hộ là nữ, độ tuổi chủ yếu từ 45-55 chiếm 30,4%. Trình độ học vấn thấp, với 77,4% chủ hộ chỉ có trình độ tiểu học và trung học cơ sở. Lực lượng lao động trong hộ ít, đa số hộ có từ 1-3 người lao động, ảnh hưởng đến khả năng duy trì sinh kế bền vững.

  2. Sinh kế chủ yếu dựa vào mua bán trên vỉa hè: 63,9% hộ xem mua bán trên vỉa hè là sinh kế chính, với thời gian kinh nghiệm mua bán trên 10 năm chiếm 48,2%. Hình thức kinh doanh chủ yếu là bán cố định trên vỉa hè (66,9%), diện tích bán hàng trung bình từ 3-10 m².

  3. Vốn tài chính và khó khăn tiếp cận vốn: 53% hộ vay vốn từ các quỹ tín dụng ưu đãi, người thân và tổ chức đoàn thể để phục vụ sinh kế. Mục đích vay vốn chủ yếu là mua bán, kinh doanh (61,8%). Tuy nhiên, 67,2% hộ gặp khó khăn do thủ tục vay vốn phức tạp và thiếu tài sản thế chấp.

  4. Vốn vật chất và xã hội còn hạn chế: Diện tích nhà ở bình quân từ 5-18 m², 60,7% hộ ở nhà bán kiên cố, 10,9% ở nhà tạm bợ. Tài sản sinh hoạt cơ bản như tivi (95,5%), điện thoại (89,7%), xe máy (73,3%) được trang bị khá đầy đủ. Tuy nhiên, chỉ 39,7% hộ tham gia các tổ chức chính trị - xã hội, hạn chế khả năng tiếp cận thông tin và hỗ trợ.

  5. Bối cảnh dễ bị tổn thương: 65,2% hộ chịu cú sốc do chính sách dọn dẹp vỉa hè, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập. Ngoài ra, các cú sốc về sức khỏe (14,9%) và giá cả tăng cao (9,2%) cũng tác động tiêu cực đến sinh kế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh kế của hộ nghèo, hộ cận nghèo tại quận 1 phụ thuộc lớn vào hoạt động mua bán trên vỉa hè, vốn là nguồn thu nhập chính và lâu dài. Việc chấn chỉnh trật tự lòng đường, vỉa hè đã tạo ra cú sốc lớn, làm giảm khả năng duy trì sinh kế bền vững của các hộ này. Trình độ học vấn thấp và lực lượng lao động hạn chế khiến các hộ khó chuyển đổi nghề nghiệp hoặc tìm kiếm việc làm ổn định khác.

So sánh với các nghiên cứu trước tại các vùng nông thôn, sinh kế tại quận 1 không dựa vào vốn tự nhiên mà chủ yếu dựa vào vốn con người, tài chính và vật chất. Việc thiếu sự tham gia vào các tổ chức xã hội làm giảm khả năng tiếp cận các nguồn hỗ trợ và thông tin chính sách, làm tăng tính dễ bị tổn thương của các hộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố trình độ học vấn, tỷ lệ tham gia tổ chức xã hội, và bảng thống kê các cú sốc ảnh hưởng đến sinh kế để minh họa rõ nét hơn tác động của chính sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao trình độ học vấn: Triển khai các chương trình đào tạo nghề phù hợp với trình độ và điều kiện của hộ nghèo, hộ cận nghèo nhằm đa dạng hóa sinh kế, giảm phụ thuộc vào mua bán vỉa hè. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do các cơ quan quản lý lao động và giáo dục phối hợp thực hiện.

  2. Cải thiện tiếp cận vốn vay ưu đãi: Đơn giản hóa thủ tục vay vốn, tăng cường hỗ trợ tín chấp cho các hộ nghèo, hộ cận nghèo để họ có thể duy trì và phát triển kinh doanh hợp pháp. Thực hiện ngay trong năm 2024, do Ngân hàng Chính sách xã hội và các tổ chức tín dụng phối hợp.

  3. Phát triển mô hình kinh doanh tập trung và có thu phí hợp lý: Xây dựng các điểm kinh doanh tập trung, có quản lý và thu phí hợp lý để đảm bảo trật tự đô thị đồng thời không làm mất sinh kế của các hộ. Thời gian triển khai trong 6-12 tháng, do Ủy ban nhân dân quận và các phường chủ trì.

  4. Tăng cường vai trò các tổ chức chính trị - xã hội: Khuyến khích và hỗ trợ hộ nghèo, hộ cận nghèo tham gia các tổ chức xã hội để nâng cao vốn xã hội, tiếp cận thông tin và các chương trình hỗ trợ. Thực hiện liên tục, do Mặt trận Tổ quốc và các hội đoàn thể địa phương đảm nhiệm.

  5. Xây dựng chính sách hỗ trợ an sinh xã hội đồng bộ: Kết hợp các chính sách hỗ trợ y tế, giáo dục, nhà ở và bảo hiểm xã hội nhằm giảm bớt các cú sốc về sức khỏe và tài chính cho các hộ nghèo, hộ cận nghèo. Thời gian thực hiện dài hạn, phối hợp giữa các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đô thị và an sinh xã hội: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách chấn chỉnh trật tự lòng đường, vỉa hè sao cho hài hòa với bảo đảm sinh kế cho các hộ nghèo, hộ cận nghèo.

  2. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng chính sách: Tham khảo để thiết kế các chương trình vay vốn ưu đãi phù hợp với đặc điểm sinh kế và khả năng trả nợ của các hộ nghèo, hộ cận nghèo.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và đoàn thể xã hội: Áp dụng các giải pháp hỗ trợ đào tạo nghề, nâng cao vốn xã hội và phát triển sinh kế bền vững cho nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, phát triển kinh tế xã hội: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sinh kế và chính sách đô thị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách chấn chỉnh trật tự lòng đường, vỉa hè ảnh hưởng thế nào đến sinh kế của hộ nghèo?
    Chính sách này làm giảm diện tích và cơ hội mua bán trên vỉa hè, nơi nhiều hộ nghèo dựa vào để kiếm sống, gây cú sốc thu nhập lớn. Ví dụ, 65,2% hộ khảo sát cho biết bị ảnh hưởng trực tiếp.

  2. Các hộ nghèo có thể chuyển đổi nghề nghiệp dễ dàng không?
    Khó khăn lớn do trình độ học vấn thấp (77,4% chỉ có cấp tiểu học và THCS) và lực lượng lao động hạn chế, khiến việc đào tạo nghề và tìm việc làm ổn định gặp nhiều trở ngại.

  3. Nguồn vốn tài chính của các hộ nghèo chủ yếu đến từ đâu?
    Phần lớn vay từ quỹ tín dụng ưu đãi, người thân và tổ chức đoàn thể, với mục đích chính là duy trì hoạt động mua bán trên vỉa hè. Tuy nhiên, 67,2% gặp khó khăn về thủ tục vay vốn.

  4. Vai trò của vốn xã hội trong sinh kế của các hộ nghèo như thế nào?
    Vốn xã hội còn hạn chế do ít hộ tham gia các tổ chức chính trị - xã hội (chỉ 39,7%), làm giảm khả năng tiếp cận thông tin và hỗ trợ từ cộng đồng.

  5. Giải pháp nào giúp cân bằng giữa chấn chỉnh trật tự đô thị và bảo đảm sinh kế?
    Phát triển mô hình kinh doanh tập trung có thu phí hợp lý, kết hợp hỗ trợ đào tạo nghề và cải thiện tiếp cận vốn vay, đồng thời tăng cường vai trò các tổ chức xã hội để hỗ trợ sinh kế bền vững.

Kết luận

  • Sinh kế của hộ nghèo, hộ cận nghèo tại quận 1 chủ yếu dựa vào hoạt động mua bán trên vỉa hè, là nguồn thu nhập chính và lâu dài.
  • Chính sách chấn chỉnh trật tự lòng đường, vỉa hè đã tạo ra cú sốc lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh kế và khả năng duy trì cuộc sống của các hộ này.
  • Trình độ học vấn thấp, lực lượng lao động hạn chế và vốn xã hội yếu kém làm tăng tính dễ bị tổn thương của các hộ trước các thay đổi chính sách.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về đào tạo nghề, cải thiện tiếp cận vốn, phát triển mô hình kinh doanh tập trung và tăng cường vai trò tổ chức xã hội để đảm bảo sinh kế bền vững.
  • Tiếp tục nghiên cứu và theo dõi tác động của chính sách trong các giai đoạn tiếp theo để điều chỉnh phù hợp, góp phần xây dựng đô thị văn minh, hiện đại và an sinh xã hội bền vững.

Luận văn kêu gọi các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và nhà nghiên cứu cùng phối hợp triển khai các giải pháp nhằm cân bằng giữa phát triển đô thị và bảo đảm sinh kế cho nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.