I. Đánh giá đặc điểm sinh học tinh dịch
Nghiên cứu đặc điểm sinh học tinh dịch là cơ sở khoa học để đánh giá chất lượng dê đực giống. Các chỉ tiêu như hình thái tinh trùng, thành phần tinh dịch, nồng độ tinh trùng, và hoạt lực tinh trùng được phân tích kỹ lưỡng. Kết quả cho thấy, tinh dịch dê có nồng độ tinh trùng cao, dao động từ 2,4 - 5,0 x10^9/ml, phù hợp cho thụ tinh nhân tạo. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, tinh trùng dê có hình thái ổn định, với đầu và đuôi rõ ràng, đảm bảo khả năng thụ tinh hiệu quả.
1.1. Hình thái tinh trùng
Hình thái tinh trùng dê được mô tả chi tiết, với đầu và đuôi nối bởi cổ. Phần đầu chứa nhân và acrosom, giúp tinh trùng phá vỡ màng trứng. Đuôi tinh trùng có cấu trúc sợi, cung cấp năng lượng cho chuyển động. Kích thước tinh trùng dê trung bình: đầu 8,2 µm, đoạn giữa 14 µm, và đuôi 42 µm. Hình thái ổn định này là yếu tố quan trọng trong thụ tinh nhân tạo.
1.2. Thành phần tinh dịch
Thành phần tinh dịch dê bao gồm tinh thanh và tinh trùng. Tỷ lệ tinh thanh dao động từ 64,81% - 68,84%, trong khi tinh trùng chiếm 31,16% - 35,19%. Tinh dịch chứa nhiều fructose, axit citric, và phospholipit, cung cấp năng lượng cho tinh trùng. Enzym phospholipase A trong tinh thanh có thể gây ngưng kết lòng đỏ, ảnh hưởng đến chất lượng tinh dịch.
II. Thụ tinh nhân tạo bằng tinh cọng rạ
Thụ tinh nhân tạo (TTNT) bằng tinh cọng rạ là phương pháp hiệu quả để nâng cao năng suất sinh sản của dê. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của tinh cọng rạ trong việc bảo tồn tinh dịch ở nhiệt độ -196°C. Kết quả cho thấy, tinh cọng rạ duy trì hoạt lực tinh trùng sau giải đông, đạt tỷ lệ thụ thai cao. Phương pháp này cũng giúp lưu giữ nguồn gen quý, góp phần vào quản lý sinh sản và bảo tồn đa dạng sinh học.
2.1. Bảo tồn tinh dịch đông lạnh
Bảo tồn tinh dịch đông lạnh bằng tinh cọng rạ là kỹ thuật tiên tiến. Nghiên cứu chỉ ra rằng, tỷ lệ pha loãng tinh dịch và nhiệt độ giải đông ảnh hưởng lớn đến hoạt lực tinh trùng. Tinh dịch pha loãng với tỷ lệ 1:4 và giải đông ở 37°C cho kết quả tốt nhất. Phương pháp này giúp duy trì chất lượng tinh trùng, phục vụ cho TTNT và lưu giữ nguồn gen.
2.2. Hiệu quả thụ tinh nhân tạo
Hiệu quả TTNT bằng tinh cọng rạ được đánh giá qua tỷ lệ thụ thai và số con đẻ ra. Kết quả cho thấy, hoạt lực tinh trùng sau giải đông đạt 60% - 70%, tỷ lệ thụ thai đạt 75% - 80%. Phương pháp này giúp khai thác triệt để tiềm năng sinh sản của dê đực, đặc biệt là dê đực cao sản, góp phần vào quản lý sinh sản hiệu quả.
III. Ứng dụng hormone trong sinh sản dê
Sử dụng hormone trong sinh sản dê là phương pháp hiệu quả để điều khiển chu kỳ động dục. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của liệu pháp hormone trong việc gây động dục đồng loạt và tăng tỷ lệ thụ thai. Kết quả cho thấy, CIDR (dụng cụ đặt âm đạo) kết hợp với hormone giúp tăng tỷ lệ động dục lên 90%. Phương pháp này cũng giúp đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản, tạo điều kiện thuận lợi cho TTNT.
3.1. Gây động dục đồng loạt
Gây động dục đồng loạt bằng CIDR và hormone sinh sản là kỹ thuật tiên tiến. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc sử dụng CIDR trong 14 ngày kết hợp với tiêm hormone FSH và LH giúp tăng tỷ lệ động dục lên 90%. Phương pháp này giúp đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản, tạo điều kiện thuận lợi cho TTNT.
3.2. Tăng tỷ lệ thụ thai
Sử dụng hormone giúp tăng tỷ lệ thụ thai ở dê cái. Nghiên cứu cho thấy, việc tiêm hormone FSH và LH trước khi phối giống giúp tăng tỷ lệ thụ thai lên 80%. Phương pháp này cũng giúp cải thiện chất lượng trứng, tăng khả năng thụ tinh và phát triển phôi.