I. Giới thiệu
Bài viết tập trung vào vấn đề ô nhiễm nước mặt, một vấn nạn toàn cầu và đặc biệt đáng báo động ở Việt Nam. Tỉnh Bắc Ninh được lấy làm ví dụ điển hình cho tình trạng ô nhiễm nguồn nước do tác động của phát triển công nghiệp và làng nghề. Việc đánh giá chất lượng nước mặt truyền thống dựa trên phân tích thông số riêng lẻ và so sánh với tiêu chuẩn cho phép, chưa phản ánh được thực trạng ô nhiễm một cách đầy đủ và toàn diện. Do đó, việc ứng dụng công nghệ Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) trong đánh giá chất lượng nước mặt là rất cần thiết để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về vấn đề này.
II. Tổng quan về nước mặt và ô nhiễm nước mặt
Phần này trình bày khái niệm nước mặt, đặc điểm tài nguyên nước mặt ở Việt Nam và hiện trạng môi trường nước mặt trên thế giới cũng như ở Việt Nam.
Nước mặt là nước tồn tại trên bề mặt đất liền hoặc hải đảo, bao gồm nước sông, suối, ao hồ, đầm lầy. Tài nguyên nước mặt ở Việt Nam tuy dồi dào nhưng phân bố không đều, dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
Ô nhiễm nước mặt đang là vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Nguyên nhân chính là do nước thải sinh hoạt, công nghiệp chưa qua xử lý, sử dụng hóa chất trong nông nghiệp. Bài viết đưa ra ví dụ về ô nhiễm ở sông Hoàng Hà (Trung Quốc), sông Hằng (Ấn Độ), sông Citarum (Indonesia) để minh họa cho thực trạng đáng báo động này.
III. Ứng dụng GIS trong đánh giá chất lượng nước mặt
Phần này giới thiệu về GIS và vai trò của nó trong đánh giá chất lượng nước mặt. GIS là một hệ thống được thiết kế để thu thập, lưu trữ, quản lý, phân tích và hiển thị thông tin địa lý. GIS cho phép tích hợp nhiều loại dữ liệu không gian và thuộc tính, hỗ trợ phân tích không gian và mô hình hóa, từ đó đưa ra những đánh giá chính xác và trực quan về chất lượng nước mặt.
Bài viết đề cập đến các phương pháp đánh giá chất lượng nước mặt dựa trên GIS, bao gồm việc sử dụng các chỉ số chất lượng nước như WQI, nội suy không gian để tạo bản đồ phân bố chất lượng nước, kết hợp với các dữ liệu khác như dân số, sử dụng đất để phân tích nguyên nhân và dự báo xu hướng ô nhiễm.
IV. Nghiên cứu trường hợp Đánh giá chất lượng nước mặt tại TP
Phần này trình bày về khu vực nghiên cứu (TP. Bắc Ninh và các huyện lân cận), dữ liệu nghiên cứu (thông số quan trắc chất lượng nước mặt, dữ liệu không gian), phương pháp nghiên cứu (sử dụng chỉ số WQI, nội suy không gian bằng phương pháp IDW và Kriging) và kết quả đánh giá chất lượng nước mặt.
V. Kết luận và kiến nghị
Phần này đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng GIS trong đánh giá chất lượng nước mặt tại TP. Bắc Ninh, đồng thời kiến nghị các giải pháp bảo vệ nguồn nước mặt dựa trên kết quả nghiên cứu. Bài viết nhấn mạnh vai trò của GIS như một công cụ hữu hiệu hỗ trợ cho việc quản lý, giám sát và bảo vệ tài nguyên nước mặt một cách bền vững.