Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục mầm non hiện nay, kỹ năng giao tiếp sư phạm đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển nhân cách, tư duy cũng như khả năng giao tiếp của trẻ mẫu giáo từ 3-6 tuổi. Theo ước tính, khoảng 70% sự thành công trong giáo dục mầm non phụ thuộc vào hiệu quả giao tiếp giữa giáo viên và trẻ. Tuy nhiên, thực tế tại một số địa phương, kỹ năng giao tiếp sư phạm của sinh viên ngành giáo dục mầm non còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo dục và sự phát triển toàn diện của trẻ. Luận văn này tập trung đo lường và đánh giá kỹ năng giao tiếp sư phạm của sinh viên với trẻ mẫu giáo 3-6 tuổi tại Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang trong năm học 2016-2017. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ đạt được các kỹ năng giao tiếp sư phạm, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao kỹ năng này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chuẩn đầu ra và chương trình đào tạo phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng mềm cần thiết cho nghề nghiệp tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết giao tiếp và mô hình kỹ năng giao tiếp sư phạm. Theo Wiener (1947), giao tiếp bao gồm năm yếu tố cơ bản: bộ phát, bộ thu, bản thông điệp, thông tin ngược và điều khiển. Laswell (1948) bổ sung mô hình 5 yếu tố gồm bộ phát, mã hóa, kênh, giải mã và bộ thu. Trong lĩnh vực giáo dục, giao tiếp sư phạm được định nghĩa là quá trình trao đổi thông tin, cảm xúc và giá trị giữa giáo viên và học sinh nhằm mục đích giáo dục và phát triển nhân cách (Lê Xuân Hồng, 2000). Kỹ năng giao tiếp sư phạm bao gồm các nhóm kỹ năng: kỹ năng định hướng giao tiếp, kỹ năng định vị trong giao tiếp, kỹ năng điều khiển đối tượng giao tiếp, kỹ năng điều chỉnh bản thân và kỹ năng sử dụng phương tiện giao tiếp (Dakhsarov, 1982). Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: kỹ năng giao tiếp, giao tiếp sư phạm, kỹ năng điều khiển giao tiếp, kỹ năng sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ và kỹ năng lắng nghe hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Cỡ mẫu gồm 120 sinh viên ngành giáo dục mầm non năm cuối tại Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang, được chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập qua bảng hỏi chuẩn hóa dựa trên thang đo Dakhsarov gồm 80 câu hỏi đánh giá 10 nhóm kỹ năng giao tiếp sư phạm. Ngoài ra, phỏng vấn sâu 15 giảng viên và giáo viên mầm non tại tỉnh Khánh Hòa để bổ sung thông tin định tính. Thời gian khảo sát từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2017. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích độ tin cậy Cronbach, kiểm định t và phân tích hồi quy đa biến nhằm xác định mức độ đạt được kỹ năng và các yếu tố ảnh hưởng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ đạt kỹ năng giao tiếp sư phạm của sinh viên: Kết quả cho thấy 65% sinh viên đạt mức độ trung bình, 20% đạt mức cao và 15% còn lại ở mức thấp. Điểm trung bình tổng thể là 3.2/5, trong đó kỹ năng điều khiển đối tượng giao tiếp đạt cao nhất với 3.6 điểm, kỹ năng sử dụng phương tiện giao tiếp thấp nhất với 2.8 điểm.

  2. Kỹ năng định hướng giao tiếp và định vị trong giao tiếp: Sinh viên thể hiện kỹ năng định hướng giao tiếp ở mức trung bình khá (3.4 điểm), kỹ năng định vị trong giao tiếp đạt 3.3 điểm. So sánh với nghiên cứu của Lê Quang Sơn (2015), mức độ này tương đồng, phản ánh sự ổn định trong đào tạo kỹ năng giao tiếp.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp sư phạm: Phân tích hồi quy cho thấy yếu tố chủ quan như thái độ, sự tự tin và kinh nghiệm thực tế chiếm 45% ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp, trong khi yếu tố khách quan như môi trường đào tạo và phương pháp giảng dạy chiếm 30%. Điều này phù hợp với báo cáo của ngành giáo dục về tầm quan trọng của môi trường học tập và thực hành.

  4. Sự khác biệt giữa đánh giá của sinh viên và giảng viên: Sinh viên tự đánh giá kỹ năng giao tiếp cao hơn 12% so với đánh giá của giảng viên, cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường phản hồi và kiểm tra thực tế trong quá trình đào tạo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ kỹ năng giao tiếp sư phạm chưa đồng đều có thể do sinh viên thiếu kinh nghiệm thực tế và chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng mềm. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phản ánh xu hướng chung của sinh viên ngành giáo dục mầm non. Biểu đồ phân bố điểm kỹ năng giao tiếp theo nhóm kỹ năng sẽ minh họa rõ sự chênh lệch giữa các kỹ năng. Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ các nhóm kỹ năng cần ưu tiên phát triển, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc đổi mới chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp sư phạm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp sư phạm trong chương trình học: Thiết kế các môn học chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, tập trung vào kỹ năng điều khiển đối tượng và sử dụng phương tiện giao tiếp, nhằm nâng tỷ lệ sinh viên đạt mức cao lên ít nhất 40% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là nhà trường và khoa giáo dục mầm non.

  2. Tổ chức các hoạt động thực hành, trải nghiệm thực tế: Phối hợp với các trường mầm non địa phương để sinh viên thực tập giao tiếp trực tiếp với trẻ, tăng cường kỹ năng thực hành và tự tin giao tiếp. Mục tiêu nâng cao kinh nghiệm thực tế cho 100% sinh viên trước khi tốt nghiệp, thực hiện trong năm học tiếp theo.

  3. Xây dựng hệ thống phản hồi và đánh giá liên tục: Áp dụng công cụ đánh giá kỹ năng giao tiếp định kỳ, kết hợp phản hồi từ giảng viên và giáo viên hướng dẫn thực tập để điều chỉnh kịp thời phương pháp đào tạo. Mục tiêu giảm chênh lệch đánh giá giữa sinh viên và giảng viên xuống dưới 5% trong 1 năm.

  4. Đào tạo giảng viên nâng cao năng lực hướng dẫn kỹ năng mềm: Tổ chức các khóa bồi dưỡng về kỹ năng giao tiếp sư phạm và phương pháp giảng dạy kỹ năng mềm cho giảng viên, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Thực hiện trong vòng 12 tháng với ít nhất 80% giảng viên tham gia.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên ngành giáo dục mầm non: Giúp hiểu rõ các kỹ năng giao tiếp cần thiết, tự đánh giá và phát triển bản thân để đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp.

  2. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy và đánh giá kỹ năng giao tiếp sư phạm.

  3. Giáo viên mầm non thực tế: Áp dụng các giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công tác chăm sóc và giáo dục trẻ, cải thiện hiệu quả giảng dạy.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển kỹ năng mềm: Tham khảo mô hình đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp sư phạm, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ năng giao tiếp sư phạm là gì?
    Kỹ năng giao tiếp sư phạm là khả năng vận dụng các kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường giáo dục, bao gồm kỹ năng lắng nghe, truyền đạt, điều khiển và sử dụng phương tiện giao tiếp nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Ví dụ, giáo viên biết cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng nói phù hợp để thu hút trẻ.

  2. Tại sao kỹ năng giao tiếp sư phạm quan trọng với sinh viên mầm non?
    Kỹ năng này giúp sinh viên xây dựng mối quan hệ tốt với trẻ, tạo môi trường học tập tích cực và hỗ trợ phát triển toàn diện cho trẻ. Một nghiên cứu gần đây cho thấy sinh viên có kỹ năng giao tiếp tốt giúp trẻ phát triển ngôn ngữ nhanh hơn 30%.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp sư phạm của sinh viên?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như thái độ, tự tin, kinh nghiệm thực tế và yếu tố khách quan như môi trường đào tạo, phương pháp giảng dạy. Ví dụ, sinh viên được thực tập nhiều có kỹ năng giao tiếp cao hơn 25% so với sinh viên chỉ học lý thuyết.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng giao tiếp sư phạm cho sinh viên?
    Thông qua đào tạo chuyên sâu, thực hành thực tế, phản hồi liên tục và bồi dưỡng giảng viên. Tại một số địa phương, chương trình đào tạo kết hợp thực hành đã giúp tăng 20% tỷ lệ sinh viên đạt kỹ năng giao tiếp tốt.

  5. Làm sao để đánh giá chính xác kỹ năng giao tiếp sư phạm?
    Sử dụng thang đo chuẩn hóa như thang Dakhsarov với các nhóm kỹ năng cụ thể, kết hợp đánh giá từ nhiều nguồn như tự đánh giá, giảng viên và giáo viên hướng dẫn thực tập. Ví dụ, thang đo này đã được áp dụng thành công tại Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang với độ tin cậy cao (Cronbach’s alpha > 0.85).

Kết luận

  • Kỹ năng giao tiếp sư phạm của sinh viên ngành giáo dục mầm non tại Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang đạt mức trung bình, với sự chênh lệch giữa các nhóm kỹ năng.
  • Yếu tố chủ quan như thái độ và kinh nghiệm thực tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến kỹ năng giao tiếp.
  • Có sự khác biệt đáng kể giữa đánh giá của sinh viên và giảng viên, cần tăng cường phản hồi và kiểm tra thực tế.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo chuyên sâu, thực hành thực tế và bồi dưỡng giảng viên nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp sư phạm.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để đổi mới chương trình đào tạo và nâng cao chất lượng giáo dục mầm non trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả sau 1-2 năm và mở rộng nghiên cứu sang các cơ sở đào tạo khác.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu, đồng thời sinh viên cần chủ động rèn luyện kỹ năng giao tiếp để đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp trong tương lai.