I. Khái niệm và đặc trưng của văn học
Văn học là một hình thức sáng tạo nghệ thuật sử dụng ngôn từ để biểu đạt tư tưởng, tình cảm và quan niệm về thế giới. Theo nghĩa rộng, văn học bao gồm mọi tác phẩm ngôn ngữ, từ văn học thuật đến văn hư cấu. Theo nghĩa hẹp, văn học tập trung vào sáng tác ngôn từ mang tính hư cấu, tưởng tượng, như thơ, tiểu thuyết, kịch. Văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn sáng tạo ra thế giới nghệ thuật độc đáo, mang tính thẩm mỹ cao.
1.1. Đặc trưng tư tưởng xã hội
Văn học chịu sự tác động qua lại với các hình thái ý thức xã hội khác như đạo đức, triết học, tôn giáo và chính trị. Ví dụ, tác phẩm Mahabharata không chỉ là sử thi mà còn là tấm gương phản chiếu đời sống văn hóa, chính trị và tôn giáo của Ấn Độ cổ đại. Văn học cũng thể hiện quan niệm về thế giới và nhân sinh, giải thích thế giới xung quanh thông qua hình tượng nghệ thuật.
1.2. Tính chất xã hội của văn học
Văn học luôn gắn liền với độc giả và xã hội. Sự phản hồi của độc giả tạo thành dư luận xã hội xung quanh tác phẩm. Ví dụ, bộ truyện Harry Potter không chỉ thành công về mặt thương mại mà còn tạo ra những tranh luận xã hội về văn hóa và giá trị. Văn học cần thể hiện sự chân thành và trung thực, hướng về chân lý và cái thiện.
II. Đặc trưng thẩm mỹ của văn học
Văn học là hình thái ý thức xã hội, nhưng điểm khác biệt quan trọng nằm ở sự phản ánh ý thức thẩm mỹ. Bản chất thẩm mỹ của văn học bao gồm cảm xúc thẩm mỹ, thị hiếu thẩm mỹ, quan niệm thẩm mỹ và lý tưởng thẩm mỹ. Văn học khám phá thẩm mỹ trong các phạm trù như cái đẹp, cái cao cả, cái bi và cái hài.
2.1. Cái đẹp trong văn học
Cái đẹp là yếu tố cốt lõi của nghệ thuật. Văn học không chỉ phản ánh cái đẹp trong đời sống mà còn sáng tạo ra cái đẹp mới. Ví dụ, tác phẩm Gót sen ba tấc của Phùng Kí Tài phản ánh cái đẹp đẫm máu, gây tranh cãi về giá trị thẩm mỹ và đạo đức.
2.2. Cái bi và cái hài
Cái bi thường gắn với mất mát và đau thương, trong khi cái hài mang lại sự dí dỏm và phê phán xã hội. Ví dụ, tác phẩm Những người thích đùa của Aziz Nesin sử dụng cái hài để châm biếm những vấn đề xã hội một cách sâu cay.
III. Đặc trưng ngôn từ nghệ thuật
Văn học lấy ngôn từ làm chất liệu chính. Ngôn từ nghệ thuật không chỉ diễn đạt ý tưởng mà còn tạo ra hình tượng văn học độc đáo. Văn học đối mặt với thách thức khi người đọc cần hiểu biết ngôn ngữ và khả năng tưởng tượng để tái tạo hình tượng.
3.1. Ngôn từ và hiện thực
Ngôn từ trong văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn sáng tạo ra thế giới nghệ thuật. Ví dụ, tác phẩm Thần khúc của Dante sử dụng ngôn từ kỳ quái, lạ lùng để mô tả thế giới tâm linh và tội ác.
3.2. Sáng tạo ngôn từ mới
Văn học khắc phục giới hạn của ngôn từ bằng cách sáng tạo ra ngôn từ nghệ thuật mới lạ. Ví dụ, thể loại truyện cực ngắn (micro fiction) đòi hỏi sự chọn lọc ngôn từ và suy tư nghiêm túc.
IV. Chức năng của văn học
Văn học có nhiều chức năng, bao gồm chức năng thẩm mỹ, nhận thức và giáo dục. Chức năng thẩm mỹ giúp con người cảm nhận cái đẹp, trong khi chức năng nhận thức giúp hiểu biết về thế giới và con người. Chức năng giáo dục hướng đến việc hình thành nhân cách và đạo đức.
4.1. Chức năng thẩm mỹ
Chức năng thẩm mỹ của văn học thể hiện qua việc khám phá và sáng tạo cái đẹp. Ví dụ, tác phẩm Những tấm lòng cao cả của Edmondo De Amicis không chỉ mang lại niềm vui mà còn giáo dục về tình nhân ái.
4.2. Chức năng nhận thức
Chức năng nhận thức giúp người đọc hiểu biết về thế giới thông qua tác phẩm. Ví dụ, tiểu thuyết Nỗi đau của chàng Werther của Goethe phản ánh sâu sắc tâm lý con người, gây ảnh hưởng lớn đến xã hội.
4.3. Chức năng giáo dục
Chức năng giáo dục của văn học hướng đến việc hình thành nhân cách và đạo đức. Ví dụ, truyện cổ tích Tấm Cám dạy con người về sự công bằng và lòng nhân ái.