Tổng quan nghiên cứu

Ung thư dạ dày (UTDD) là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến, đứng thứ 5 về tỷ lệ mắc và thứ 4 về nguyên nhân tử vong trên toàn cầu. Tại Việt Nam, UTDD đứng thứ ba trong nhóm bệnh ung thư, với tỷ lệ phát hiện sớm còn rất thấp, chỉ khoảng 10%. Tiên lượng bệnh phụ thuộc chủ yếu vào giai đoạn phát hiện, trong đó tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân UTDD sớm đạt từ 85% đến 100%, trong khi giai đoạn tiến triển chỉ khoảng 5-20%. Do đó, việc phát hiện và chẩn đoán UTDD sớm có ý nghĩa quan trọng trong nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Nội soi ánh sáng dải tần hẹp (Narrow Band Imaging - NBI) là công nghệ nội soi tiên tiến giúp tăng khả năng phát hiện tổn thương ung thư dạ dày sớm với độ nhạy và độ đặc hiệu trên 95%. NBI cho phép quan sát chi tiết cấu trúc bề mặt niêm mạc và hệ thống mạch máu, giúp phân biệt tổn thương ung thư nhỏ và viêm dạ dày đơn thuần mà nội soi thông thường khó nhận biết. Tại Việt Nam, nghiên cứu về UTDD sớm còn hạn chế, đặc biệt là ứng dụng NBI trong chẩn đoán và đánh giá mô bệnh học.

Luận văn này tập trung nghiên cứu đặc điểm hình ảnh nội soi ánh sáng dải tần hẹp và mô bệnh học ở bệnh nhân UTDD sớm tại các bệnh viện ở Bắc Kạn và Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 10/2021 đến tháng 10/2022. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi NBI và kết quả mô bệnh học, đồng thời phân tích mối liên quan giữa các yếu tố này nhằm nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị UTDD sớm tại khu vực nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm ung thư dạ dày sớm (UTDD sớm): Được định nghĩa là ung thư biểu mô giới hạn ở lớp niêm mạc hoặc dưới niêm mạc, chưa xâm lấn lớp cơ, có hoặc không có di căn hạch vùng. Theo WHO 2010, UTDD sớm là khối u xâm lấn tới lớp niêm mạc hoặc dưới niêm mạc, không tính đến di căn hạch.

  • Phân loại hình thái tổn thương UTDD sớm theo Hiệp hội nội soi tiêu hóa Nhật Bản: gồm 3 nhóm chính: typ 0-I (tổn thương lồi), typ 0-II (tổn thương phẳng với các phân nhóm IIa, IIb, IIc), và typ 0-III (tổn thương loét).

  • Phân loại mô bệnh học UTDD: theo WHO 2019 gồm 4 dạng chính: ung thư biểu mô tuyến dạng ống, dạng nhú, dạng nhầy và dạng liên kết kém (bao gồm tế bào nhẫn). Phân loại này giúp đánh giá mức độ biệt hóa và tiên lượng bệnh.

  • Nguyên lý nội soi ánh sáng dải tần hẹp (NBI): sử dụng ánh sáng đơn sắc với bước sóng 390-445 nm (xanh nước biển) và 530-550 nm (xanh lá cây) hấp thụ mạnh bởi hemoglobin, giúp tăng cường quan sát vi mạch và cấu trúc bề mặt niêm mạc, nâng cao độ nhạy trong phát hiện tổn thương ung thư sớm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 71 bệnh nhân nghi ngờ UTDD sớm được nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng bằng NBI tại khoa Thăm dò chức năng các bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Kạn, Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên và Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 10/2021 đến tháng 10/2022.

  • Tiêu chuẩn lựa chọn: bệnh nhân trên 18 tuổi, có chỉ định nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng, đồng ý tham gia nghiên cứu, hồ sơ bệnh án đầy đủ.

  • Tiêu chuẩn loại trừ: chống chỉ định nội soi, mắc bệnh nội khoa nặng, ung thư dạ dày tái phát sau điều trị, không đồng ý tham gia.

  • Phương pháp chọn mẫu: thuận tiện.

  • Chỉ tiêu nghiên cứu: bao gồm đặc điểm lâm sàng (tuổi, giới, triệu chứng), hình ảnh nội soi ánh sáng trắng và NBI (vị trí, kích thước, phân loại tổn thương, cấu trúc bề mặt và mạch máu), kết quả mô bệnh học theo phân loại WHO 2019.

  • Phương pháp thu thập số liệu: khám lâm sàng, nội soi ống mềm Olympus CV170 với nguồn sáng NBI, chụp ảnh lưu trữ tối thiểu 22 hình ảnh dạ dày theo quy trình nội soi dạ dày có hệ thống (SSS). Sinh thiết tổn thương để làm xét nghiệm mô bệnh học.

  • Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm thống kê để mô tả tần suất, tỷ lệ, phân tích mối liên quan giữa hình ảnh nội soi và kết quả mô bệnh học.

  • Đạo đức nghiên cứu: tuân thủ quy định về bảo mật thông tin, lấy sự đồng ý của bệnh nhân trước khi tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng bệnh nhân UTDD sớm:

    • Tuổi trung bình bệnh nhân là khoảng 60 tuổi, tỷ lệ nam giới chiếm khoảng 70%.
    • Triệu chứng thường gặp gồm đau thượng vị (97%), chán ăn và mệt mỏi (74,3%), gầy sút (69,4%), đầy bụng (51,5%), buồn nôn (42,1%).
    • Thời gian từ khi có triệu chứng đến khi phát hiện bệnh trung bình khoảng 6 tháng.
  2. Đặc điểm hình ảnh nội soi NBI:

    • Tổn thương thường xuất hiện ở vùng hang vị (chiếm khoảng 63%), bờ cong nhỏ (28,7%), ít gặp ở tâm vị và phình vị.
    • Phân loại tổn thương theo typ nội soi: typ 0-IIc (phẳng lõm) chiếm 30-50%, typ 0-I (lồi) khoảng 20%, typ 0-IIa (phẳng gồ) và typ 0-IIb (phẳng dẹt) chiếm phần còn lại.
    • Kích thước tổn thương chủ yếu dưới 2 cm, với tỷ lệ tổn thương dưới 1 cm chiếm khoảng 60%.
    • Hình ảnh cấu trúc vi mạch và bề mặt niêm mạc trên NBI giúp phân biệt tổn thương ung thư với viêm dạ dày lành tính với độ nhạy và độ đặc hiệu trên 85%.
  3. Kết quả mô bệnh học:

    • Phân loại mô bệnh học theo WHO 2019 cho thấy ung thư biểu mô tuyến dạng ống chiếm đa số (trên 50%), tiếp theo là dạng nhú và dạng nhầy.
    • Mức độ biệt hóa cao và vừa chiếm khoảng 70%, kém biệt hóa chiếm phần còn lại.
    • Mối liên quan chặt chẽ giữa hình ảnh nội soi NBI và kết quả mô bệnh học: tổn thương có ranh giới rõ, cấu trúc vi mạch bất thường thường tương ứng với mô bệnh học ung thư biệt hóa cao.
  4. Mối liên quan giữa đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi và mô bệnh học:

    • Bệnh nhân có triệu chứng đau thượng vị và chán ăn thường có tổn thương typ 0-IIc trên nội soi NBI.
    • Tổn thương có kích thước lớn hơn 1 cm có xu hướng kém biệt hóa hơn.
    • Ranh giới tổn thương rõ ràng trên nội soi NBI tương ứng với mô bệnh học biệt hóa cao, trong khi ranh giới mờ thường liên quan đến mô bệnh học kém biệt hóa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về đặc điểm lâm sàng và hình ảnh nội soi UTDD sớm. Tỷ lệ phát hiện tổn thương typ 0-IIc chiếm ưu thế tương tự như các nghiên cứu tại Nhật Bản và Hàn Quốc, nơi có chương trình sàng lọc UTDD sớm hiệu quả. Việc sử dụng nội soi NBI giúp tăng độ nhạy phát hiện tổn thương nhỏ, kín đáo, đặc biệt là các tổn thương dưới 2 cm, góp phần nâng cao tỷ lệ chẩn đoán sớm.

Mối liên quan giữa hình ảnh nội soi và mô bệnh học cho thấy NBI không chỉ giúp phát hiện tổn thương mà còn hỗ trợ đánh giá mức độ biệt hóa và xâm lấn, từ đó góp phần định hướng phương pháp điều trị phù hợp. So với nội soi ánh sáng trắng truyền thống, NBI có ưu thế vượt trội trong việc quan sát vi cấu trúc bề mặt và mạch máu, giúp phân biệt tổn thương ung thư với viêm dạ dày lành tính.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng ghi nhận một số hạn chế như kích thước mẫu còn hạn chế, phương pháp chọn mẫu thuận tiện có thể gây sai số chọn mẫu. Ngoài ra, việc đánh giá hình ảnh nội soi còn phụ thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ nội soi. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ các typ tổn thương nội soi và phân bố mô bệnh học sẽ minh họa rõ nét mối liên hệ này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về nội soi NBI cho bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nhằm nâng cao kỹ năng phát hiện và phân tích tổn thương UTDD sớm, đặc biệt là các tổn thương nhỏ và kín đáo. Thời gian thực hiện: trong 12 tháng; chủ thể thực hiện: các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương.

  2. Xây dựng và triển khai chương trình sàng lọc UTDD sớm tại các tỉnh Bắc Kạn và Thái Nguyên cho nhóm đối tượng nguy cơ cao (tuổi trên 50, tiền sử gia đình, nhiễm H.pylori). Mục tiêu tăng tỷ lệ phát hiện UTDD sớm lên trên 20% trong 3 năm tới.

  3. Đầu tư trang thiết bị nội soi NBI hiện đại và đồng bộ tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh để đảm bảo chất lượng hình ảnh và khả năng chẩn đoán chính xác. Thời gian thực hiện: 2 năm; chủ thể thực hiện: Sở Y tế và các bệnh viện.

  4. Phối hợp nghiên cứu đa trung tâm mở rộng quy mô mẫu và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả của nội soi NBI trong chẩn đoán và tiên lượng UTDD sớm, từ đó hoàn thiện hướng dẫn chẩn đoán và điều trị phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa và nội soi: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về ứng dụng nội soi NBI trong chẩn đoán UTDD sớm, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả chẩn đoán.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về tỷ lệ phát hiện UTDD sớm và hiệu quả của NBI hỗ trợ xây dựng chương trình sàng lọc và đầu tư trang thiết bị phù hợp.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên chuyên ngành y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, phân tích mối liên quan giữa hình ảnh nội soi và mô bệnh học.

  4. Bệnh nhân và người nhà bệnh nhân UTDD: Hiểu rõ về tầm quan trọng của phát hiện sớm và các phương pháp chẩn đoán hiện đại giúp nâng cao nhận thức và chủ động trong chăm sóc sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nội soi ánh sáng dải tần hẹp (NBI) là gì và có ưu điểm gì so với nội soi thông thường?
    NBI là kỹ thuật nội soi sử dụng ánh sáng đơn sắc với bước sóng hẹp giúp tăng cường quan sát vi mạch và cấu trúc bề mặt niêm mạc. Ưu điểm là tăng độ nhạy và độ đặc hiệu trong phát hiện tổn thương ung thư dạ dày sớm, đặc biệt các tổn thương nhỏ dưới 2 cm mà nội soi thông thường khó phát hiện.

  2. Tỷ lệ phát hiện ung thư dạ dày sớm tại Việt Nam hiện nay như thế nào?
    Tỷ lệ phát hiện UTDD sớm tại Việt Nam còn thấp, khoảng 10%, thấp hơn nhiều so với các nước như Nhật Bản (trên 50%) do thiếu chương trình sàng lọc và ứng dụng công nghệ nội soi hiện đại.

  3. Mối liên quan giữa hình ảnh nội soi NBI và kết quả mô bệnh học là gì?
    Hình ảnh nội soi NBI với ranh giới tổn thương rõ, cấu trúc vi mạch bất thường thường tương ứng với mô bệnh học ung thư biệt hóa cao. Ngược lại, ranh giới mờ và cấu trúc vi mạch không đều thường liên quan đến mô bệnh học kém biệt hóa.

  4. Các yếu tố nguy cơ chính của ung thư dạ dày sớm là gì?
    Bao gồm nhiễm Helicobacter pylori (trên 80% trường hợp), chế độ ăn nhiều muối, nitrat, hút thuốc lá, nghiện rượu, tiền sử gia đình có người mắc UTDD và các yếu tố di truyền.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ phát hiện UTDD sớm tại các tỉnh như Bắc Kạn và Thái Nguyên?
    Cần triển khai chương trình sàng lọc định kỳ cho nhóm nguy cơ cao, đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ nội soi, đầu tư trang thiết bị nội soi NBI hiện đại và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của phát hiện sớm.

Kết luận

  • Ung thư dạ dày sớm chiếm tỷ lệ thấp tại Việt Nam, nhưng có tiên lượng sống sau 5 năm rất cao nếu được phát hiện kịp thời.
  • Nội soi ánh sáng dải tần hẹp (NBI) là công cụ hiệu quả giúp phát hiện và đánh giá tổn thương UTDD sớm với độ nhạy và độ đặc hiệu trên 85%.
  • Mối liên quan chặt chẽ giữa hình ảnh nội soi NBI và kết quả mô bệnh học giúp định hướng điều trị chính xác hơn.
  • Cần tăng cường đào tạo, đầu tư trang thiết bị và triển khai chương trình sàng lọc UTDD sớm tại các tỉnh Bắc Kạn và Thái Nguyên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, theo dõi dài hạn và hoàn thiện hướng dẫn chẩn đoán, điều trị phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao hiệu quả chẩn đoán UTDD sớm để giảm thiểu gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.