Tổng quan nghiên cứu

Hiện tượng học sinh bị gây hấn trong trường học là một vấn đề xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất, tinh thần và kết quả học tập của các em. Theo thống kê của ngành Công an, trong năm học 2017-2018, có hơn 2.000 vụ bạo lực học đường xảy ra, trong đó hơn 53% xảy ra ngay tại trường học. Tại tỉnh Bến Tre, khảo sát năm 2016 cho thấy tình trạng bạo lực học đường tại các trường trung học cơ sở đang gia tăng về số lượng và mức độ nghiêm trọng, với 82,3% học sinh bị ảnh hưởng thường xuyên hoặc thỉnh thoảng. Đặc biệt, học sinh trung học cơ sở là nhóm tuổi dễ bị gây hấn nhất do những biến đổi về thể chất và tâm sinh lý.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác xã hội cá nhân trong việc hỗ trợ học sinh bị gây hấn tại hai trường: Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Nhơn Thạnh và Trường Trung học cơ sở thành phố Bến Tre. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, ứng dụng tiến trình công tác xã hội cá nhân để hỗ trợ học sinh bị gây hấn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả can thiệp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2022 đến tháng 6/2023, với phạm vi không gian tại thành phố Bến Tre.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi gây hấn và nhu cầu hỗ trợ của học sinh mà còn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc triển khai công tác xã hội cá nhân trong trường học, góp phần xây dựng môi trường học đường an toàn, thân thiện và lành mạnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và can thiệp:

  • Lý thuyết tâm động học: Giúp hiểu sâu sắc các trạng thái tâm lý, cơ chế ý thức của học sinh bị gây hấn thông qua hành vi và phản hồi có ý thức, vô ý thức. Lý thuyết này hỗ trợ nhân viên công tác xã hội nắm bắt tinh túy bên trong thân chủ để can thiệp hiệu quả.

  • Lý thuyết nhận thức - hành vi (Cognitive-Behavioral Therapy): Nhấn mạnh vai trò của tư duy trong việc quyết định hành vi. Học sinh bị gây hấn thường có nhận thức tiêu cực về bản thân, dẫn đến hành vi tiêu cực. Can thiệp dựa trên lý thuyết này giúp thay đổi niềm tin sai lệch, củng cố giá trị bản thân và phát triển kỹ năng ứng phó tích cực.

  • Lý thuyết can thiệp khủng hoảng: Tập trung vào việc giúp học sinh lấy lại trạng thái cân bằng tâm lý khi gặp khủng hoảng do bị gây hấn. Mô hình can thiệp gồm 7 giai đoạn từ nghe, đánh giá đến lập kế hoạch và giám sát, giúp học sinh chủ động ứng phó và phát triển.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: hành vi gây hấn, học sinh bị gây hấn, công tác xã hội cá nhân, tiến trình công tác xã hội cá nhân, các biểu hiện và hậu quả của hành vi gây hấn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 100 học sinh lớp 6 đến lớp 9 tại hai trường nghiên cứu, chiếm khoảng 3,8% tổng số học sinh của hai trường (2603 học sinh). Mẫu được chọn bằng phương pháp xác suất ngẫu nhiên đơn giản.

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm:

  • Phỏng vấn sâu 13 đối tượng liên quan (lãnh đạo phòng giáo dục, nhà trường, giáo viên, cha mẹ học sinh, học sinh bị gây hấn).

  • Quan sát trực tiếp hành vi và hoàn cảnh của học sinh bị gây hấn.

  • Điều tra bằng bảng hỏi với học sinh nhằm khảo sát thực trạng, nhận thức, nguyên nhân, khó khăn, nhu cầu và hậu quả của hành vi gây hấn.

  • Phân tích tài liệu liên quan đến công tác xã hội và hành vi gây hấn.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, trình bày dưới dạng bảng biểu và biểu đồ để minh họa trực quan, đảm bảo độ tin cậy và chính xác.

Tiến trình công tác xã hội cá nhân được vận dụng gồm 7 bước: tiếp cận, thu thập dữ kiện, đánh giá, lập kế hoạch, thực hiện, giám sát và kết thúc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng học sinh bị gây hấn: Khoảng 82,3% học sinh tại địa bàn nghiên cứu từng bị gây hấn ở mức độ thường xuyên hoặc thỉnh thoảng. Các biểu hiện phổ biến gồm bị đánh, xúc phạm, cô lập xã hội và bị phá hoại tài sản cá nhân. Tỷ lệ học sinh bị gây hấn có biểu hiện tâm lý tiêu cực như lo âu, sợ hãi chiếm trên 70%.

  2. Nhận thức và ứng phó của học sinh bị gây hấn: Hơn 60% học sinh bị gây hấn có nhận thức tiêu cực về bản thân và hành vi gây hấn. Khoảng 45% học sinh chọn cách cam chịu hoặc trốn tránh, trong khi chỉ khoảng 30% tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn hoặc bạn bè.

  3. Thực trạng công tác xã hội cá nhân trong hỗ trợ học sinh bị gây hấn: Công tác xã hội cá nhân tại hai trường còn mới mẻ, chưa chuyên nghiệp, với chỉ khoảng 40% học sinh được tiếp cận các hoạt động hỗ trợ. Nhân viên công tác xã hội gặp khó khăn về chuyên môn và nguồn lực, ảnh hưởng đến hiệu quả can thiệp.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến công tác xã hội cá nhân: Bao gồm năng lực nhân viên công tác xã hội, sự phối hợp của nhà trường, nhận thức của học sinh và cha mẹ, cũng như cơ chế chính sách và sự hỗ trợ từ cộng đồng. Trong đó, sự thiếu phối hợp giữa nhà trường và gia đình là rào cản lớn nhất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hành vi gây hấn học đường tại Bến Tre có mức độ nghiêm trọng tương tự các nghiên cứu quốc tế, như tỷ lệ học sinh bị gây hấn tại Nhật Bản và Mỹ. Việc học sinh chủ yếu cam chịu hoặc trốn tránh phản ánh sự thiếu hụt kỹ năng ứng phó và hỗ trợ tâm lý kịp thời.

Công tác xã hội cá nhân được đánh giá là phương pháp can thiệp hiệu quả, giúp học sinh nâng cao nhận thức và kỹ năng giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy cần nâng cao năng lực nhân viên và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan để phát huy tối đa hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ học sinh bị gây hấn theo mức độ, biểu đồ phân loại cách ứng phó của học sinh, và bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến công tác xã hội cá nhân.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, luận văn khẳng định tính cấp thiết của việc ứng dụng công tác xã hội cá nhân trong trường học nhằm giảm thiểu hành vi gây hấn và hỗ trợ học sinh bị ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên công tác xã hội trường học: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kỹ năng can thiệp, tham vấn tâm lý và xử lý khủng hoảng, nhằm nâng cao chất lượng hỗ trợ học sinh bị gây hấn. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Giáo dục phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  2. Xây dựng chương trình giáo dục kỹ năng sống và phòng chống gây hấn cho học sinh: Tích hợp vào chương trình học các nội dung về nhận thức hành vi gây hấn, kỹ năng tự bảo vệ và ứng phó tích cực. Mục tiêu giảm tỷ lệ học sinh bị gây hấn ít nhất 20% trong 2 năm. Nhà trường chủ trì phối hợp với nhân viên công tác xã hội thực hiện.

  3. Thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Thiết lập các kênh liên lạc thường xuyên, tổ chức các buổi họp mặt, hội thảo để nâng cao nhận thức và trách nhiệm chung trong việc bảo vệ học sinh. Thời gian triển khai liên tục, do phòng giáo dục và nhà trường phối hợp thực hiện.

  4. Phát triển hệ thống hỗ trợ tâm lý và can thiệp kịp thời cho học sinh bị gây hấn: Thiết lập phòng tham vấn tâm lý tại trường, cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí, theo dõi và đánh giá định kỳ. Mục tiêu giảm thiểu các hậu quả tâm lý tiêu cực và tăng khả năng hòa nhập xã hội của học sinh. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, do nhà trường và nhân viên công tác xã hội phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội trường học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao kỹ năng can thiệp, tham vấn và hỗ trợ học sinh bị gây hấn, giúp họ thực hiện công việc hiệu quả hơn.

  2. Giáo viên và cán bộ quản lý nhà trường: Hiểu rõ về hành vi gây hấn, nhận thức và nhu cầu của học sinh bị gây hấn, từ đó xây dựng môi trường học đường an toàn, thân thiện và có các biện pháp phòng ngừa phù hợp.

  3. Phụ huynh học sinh: Nắm bắt được các biểu hiện, nguyên nhân và hậu quả của hành vi gây hấn, đồng thời biết cách phối hợp với nhà trường và nhân viên công tác xã hội để hỗ trợ con em mình.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, giáo dục: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và ứng dụng công tác xã hội cá nhân trong trường học, góp phần phát triển nghiên cứu chuyên sâu hơn trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội cá nhân là gì và tại sao quan trọng trong hỗ trợ học sinh bị gây hấn?
    Công tác xã hội cá nhân là phương pháp can thiệp giúp cá nhân giải quyết khó khăn về tâm lý và xã hội. Với học sinh bị gây hấn, nó giúp các em nâng cao nhận thức, kỹ năng ứng phó và tự tin hơn, giảm thiểu tác động tiêu cực của hành vi gây hấn.

  2. Những biểu hiện phổ biến của học sinh bị gây hấn là gì?
    Học sinh bị gây hấn thường có các biểu hiện như sợ hãi, tự ti, cô lập xã hội, kết quả học tập giảm sút, thay đổi hành vi như trốn tránh hoặc phản kháng, và có thể xuất hiện các tổn thương thể chất như bầm tím, xây xát.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, gồm phỏng vấn sâu, quan sát, điều tra bằng bảng hỏi với cỡ mẫu 100 học sinh, cùng phân tích tài liệu và xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả công tác xã hội cá nhân trong trường học?
    Các yếu tố gồm năng lực chuyên môn của nhân viên công tác xã hội, sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình, nhận thức của học sinh và cha mẹ, cũng như cơ chế chính sách và nguồn lực hỗ trợ từ cộng đồng.

  5. Làm thế nào để nhà trường và gia đình phối hợp hiệu quả trong việc hỗ trợ học sinh bị gây hấn?
    Cần thiết lập kênh liên lạc thường xuyên, tổ chức các buổi họp, chia sẻ thông tin về tình hình học sinh, phối hợp xây dựng kế hoạch can thiệp và hỗ trợ tâm lý, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm chung trong việc bảo vệ học sinh.

Kết luận

  • Học sinh bị gây hấn tại thành phố Bến Tre có tỷ lệ cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và kết quả học tập.
  • Công tác xã hội cá nhân là phương pháp can thiệp hiệu quả, giúp học sinh nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng phó tích cực.
  • Thực trạng công tác xã hội cá nhân tại hai trường nghiên cứu còn nhiều hạn chế về chuyên môn và phối hợp giữa các bên liên quan.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo nhân viên, giáo dục kỹ năng sống, tăng cường phối hợp nhà trường - gia đình và phát triển hệ thống hỗ trợ tâm lý.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn khác nhằm góp phần xây dựng môi trường học đường an toàn, thân thiện.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ học sinh khỏi hành vi gây hấn và xây dựng môi trường học tập lành mạnh!