Tổng quan nghiên cứu

Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, công nghệ blockchain đã thu hút sự chú ý toàn cầu như một giải pháp lưu trữ và truyền tải thông tin phi tập trung, không cần cơ quan trung ương kiểm soát. Từ đó đến nay, câu hỏi về khả năng ứng dụng blockchain trong việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc trở thành đề tài nghiên cứu quan trọng. Luận văn này tập trung phân tích tiềm năng của blockchain trong việc thúc đẩy sự bao gồm tài chính – một yếu tố xuyên suốt trong 8/17 SDGs, nhằm giảm nghèo, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu khảo sát các ứng dụng blockchain như tiền mã hóa và danh tính số tự chủ, đồng thời đánh giá các rào cản kỹ thuật, chính trị và xã hội cản trở việc áp dụng rộng rãi công nghệ này.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2015 đến 2021, với trọng tâm là các quốc gia đang phát triển và các cộng đồng dễ bị tổn thương, nơi tỷ lệ người không có tài khoản ngân hàng lên tới khoảng 1,7 tỷ người và hơn 1 tỷ người không có giấy tờ tùy thân hợp pháp. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách blockchain có thể hỗ trợ các chính sách phát triển bền vững, đồng thời cảnh báo về nguy cơ gia tăng bất bình đẳng kỹ thuật số nếu không được quản lý đúng cách. Các số liệu và ví dụ thực tiễn từ các nền kinh tế châu Phi, Nam Mỹ và các tổ chức quốc tế được sử dụng để minh họa cho tiềm năng và thách thức của công nghệ này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển bền vững và lý thuyết công nghệ đổi mới. Lý thuyết phát triển bền vững được hiểu theo cách tiếp cận “bền vững yếu” (weak sustainability), trong đó phát triển kinh tế, xã hội và môi trường được xem xét đồng thời nhưng có thể thay thế lẫn nhau về mặt nguồn lực. Khung này phù hợp với quan điểm phát triển theo mô hình kinh tế thị trường tự do, nhấn mạnh vai trò của đổi mới công nghệ trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện điều kiện sống.

Lý thuyết công nghệ đổi mới tập trung vào blockchain như một công nghệ phân tán (distributed ledger technology) với các đặc tính chính gồm: phi tập trung hóa, minh bạch, bất biến và khả năng tự động hóa qua hợp đồng thông minh (smart contracts). Các khái niệm then chốt bao gồm:

  • Phi tập trung hóa (Decentralization): Loại bỏ vai trò của bên trung gian trong giao dịch.
  • Bất biến (Immutability): Dữ liệu một khi được ghi vào blockchain không thể bị thay đổi.
  • Hợp đồng thông minh (Smart Contracts): Các đoạn mã tự động thực thi các điều khoản hợp đồng khi điều kiện được đáp ứng.
  • Danh tính số tự chủ (Self-sovereign Identity): Người dùng kiểm soát hoàn toàn thông tin nhận dạng cá nhân của mình trên nền tảng blockchain.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tài liệu thứ cấp dựa trên tổng hợp các báo cáo khoa học, sách trắng, báo cáo ngành và các nghiên cứu trường hợp thực tế. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn như Ngân hàng Thế giới, Liên Hợp Quốc, các tổ chức phi chính phủ và các nền tảng blockchain ứng dụng trong phát triển. Cỡ mẫu nghiên cứu không áp dụng theo nghĩa truyền thống do tính chất tổng hợp tài liệu, nhưng tập trung vào các trường hợp điển hình tại châu Phi, Nam Mỹ và các dự án quốc tế.

Phân tích được thực hiện theo ba bước: (1) tìm hiểu cơ chế và đặc điểm kỹ thuật của blockchain; (2) đánh giá tiềm năng ứng dụng blockchain trong bao gồm tài chính qua tiền mã hóa và danh tính số; (3) nhận diện các rào cản và hạn chế về kỹ thuật, chính trị và xã hội. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2021, với việc thu thập và phân tích tài liệu liên tục trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm năng mở rộng bao gồm tài chính qua tiền mã hóa: Khoảng 1,7 tỷ người trưởng thành trên thế giới không có tài khoản ngân hàng. Tiền mã hóa và ví điện tử trên nền tảng blockchain giúp giảm chi phí giao dịch (hiện trung bình 7% cho chuyển tiền quốc tế) và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, đặc biệt ở các vùng nông thôn và nhóm dân cư dễ bị tổn thương. Ví dụ, dịch vụ M-Pesa tại Kenya đã giúp tăng tỷ lệ người có tài khoản ngân hàng từ 20% lên hơn 70%.

  2. Danh tính số tự chủ giúp mở rộng quyền tiếp cận dịch vụ: Hơn 1 tỷ người không có giấy tờ tùy thân hợp pháp, trong đó phụ nữ và trẻ em ở vùng nông thôn chiếm tỷ lệ cao. Danh tính số tự chủ trên blockchain cung cấp một giải pháp bền vững, cho phép người dùng kiểm soát và chia sẻ thông tin cá nhân một cách an toàn, từ đó tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục và tài chính.

  3. Ứng dụng thực tiễn thúc đẩy phát triển bền vững: Các nền tảng như BitPesa (chuyển tiền quốc tế với phí 3%), MOEDA (microfinance cho doanh nhân nhỏ), BanQu (dịch vụ tài chính cho người không có tài khoản) và Choco4Peace (hỗ trợ nông dân trồng cacao tại Colombia) minh chứng cho hiệu quả của blockchain trong việc giảm nghèo, thúc đẩy bình đẳng giới và phát triển kinh tế địa phương.

  4. Rào cản và hạn chế: Công nghệ blockchain đối mặt với sự phản kháng từ các chính phủ và tổ chức tài chính truyền thống, các vấn đề về khung pháp lý chưa rõ ràng, lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như nguy cơ gia tăng bất bình đẳng kỹ thuật số do thiếu tiếp cận công nghệ ở các nhóm dân cư yếu thế.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy blockchain có thể là công cụ đắc lực trong việc thúc đẩy bao gồm tài chính và đạt được nhiều SDGs như giảm nghèo (ODD 1), bình đẳng giới (ODD 5), tăng trưởng kinh tế (ODD 8) và giảm bất bình đẳng (ODD 10). Việc giảm chi phí giao dịch và tăng tính minh bạch giúp các nhóm dân cư bị loại trừ khỏi hệ thống tài chính truyền thống có thể tham gia vào nền kinh tế toàn cầu.

Tuy nhiên, kết quả cũng chỉ ra rằng blockchain không phải là giải pháp toàn diện. Các rào cản chính trị và xã hội, cùng với sự thiếu hụt hạ tầng kỹ thuật số, có thể làm giảm hiệu quả ứng dụng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế các dự án blockchain phù hợp với bối cảnh địa phương và có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để tránh gia tăng khoảng cách kỹ thuật số.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ người không có tài khoản ngân hàng theo khu vực, biểu đồ chi phí chuyển tiền quốc tế qua các phương thức khác nhau, và bảng so sánh các dự án blockchain tiêu biểu cùng tác động của chúng đến các SDGs.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích chính phủ tích hợp blockchain trong chính sách phát triển: Các cơ quan nhà nước cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng, hỗ trợ thử nghiệm và áp dụng blockchain trong các lĩnh vực như tài chính, quản lý danh tính và phân phối trợ cấp xã hội. Mục tiêu giảm chi phí giao dịch xuống dưới 3% vào năm 2030.

  2. Tăng cường hợp tác đa bên: Chính phủ, khu vực tư nhân, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng quốc tế cần phối hợp để phát triển các dự án blockchain phù hợp với nhu cầu địa phương, đảm bảo tính minh bạch và bảo mật dữ liệu. Thời gian thực hiện trong vòng 3-5 năm.

  3. Đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật số: Cải thiện khả năng tiếp cận Internet và thiết bị di động tại các vùng nông thôn và khu vực khó khăn nhằm giảm khoảng cách kỹ thuật số, tạo điều kiện cho người dân sử dụng các dịch vụ blockchain. Chủ thể thực hiện là các nhà mạng, chính phủ và tổ chức phát triển.

  4. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình đào tạo về blockchain và tài chính số cho người dân, đặc biệt là nhóm dễ bị tổn thương như phụ nữ, người nghèo và người dân tộc thiểu số, nhằm nâng cao khả năng sử dụng và tận dụng công nghệ. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan nhà nước: Nhận diện tiềm năng và thách thức của blockchain trong phát triển bền vững, từ đó xây dựng chính sách phù hợp và khung pháp lý hỗ trợ đổi mới sáng tạo.

  2. Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức phát triển quốc tế: Áp dụng các giải pháp blockchain để nâng cao hiệu quả phân phối nguồn lực, minh bạch tài chính và mở rộng bao gồm tài chính cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

  3. Doanh nghiệp công nghệ và fintech: Phát triển các sản phẩm và dịch vụ blockchain phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường đang phát triển, đồng thời hợp tác với các bên liên quan để mở rộng phạm vi ứng dụng.

  4. Cộng đồng học thuật và nghiên cứu: Tham khảo các phân tích về cơ chế, ứng dụng và hạn chế của blockchain trong phát triển bền vững, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về công nghệ và chính sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Blockchain là gì và tại sao nó quan trọng trong phát triển bền vững?
    Blockchain là công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin phi tập trung, đảm bảo tính minh bạch và bất biến. Nó giúp giảm chi phí giao dịch và tăng độ tin cậy trong các hệ thống tài chính và quản lý danh tính, từ đó hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững như giảm nghèo và bình đẳng giới.

  2. Tiền mã hóa có thể giúp người nghèo tiếp cận tài chính như thế nào?
    Tiền mã hóa cho phép người dùng gửi, nhận và lưu trữ tiền mà không cần tài khoản ngân hàng truyền thống, giảm chi phí giao dịch và thời gian chuyển tiền, đặc biệt hữu ích cho người dân ở vùng sâu vùng xa hoặc không có giấy tờ tùy thân.

  3. Danh tính số tự chủ là gì và nó giải quyết vấn đề gì?
    Danh tính số tự chủ là hệ thống cho phép cá nhân kiểm soát thông tin nhận dạng của mình trên blockchain, giúp những người không có giấy tờ tùy thân hợp pháp có thể xác thực danh tính để tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục và tài chính.

  4. Những rào cản chính trong việc áp dụng blockchain là gì?
    Bao gồm sự phản kháng từ chính phủ và tổ chức tài chính truyền thống, thiếu khung pháp lý rõ ràng, lo ngại về bảo mật dữ liệu, và khoảng cách kỹ thuật số do thiếu hạ tầng và kiến thức công nghệ ở các vùng khó khăn.

  5. Làm thế nào để đảm bảo blockchain không làm gia tăng bất bình đẳng?
    Cần thiết kế các dự án blockchain phù hợp với bối cảnh địa phương, đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật số, đào tạo người dùng và xây dựng chính sách hỗ trợ nhằm đảm bảo mọi nhóm dân cư đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ công nghệ.

Kết luận

  • Blockchain là công nghệ có tiềm năng lớn trong việc thúc đẩy bao gồm tài chính và đạt được nhiều mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc.
  • Tiền mã hóa và danh tính số tự chủ là hai ứng dụng nổi bật giúp mở rộng quyền tiếp cận dịch vụ tài chính và xã hội cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
  • Các dự án thực tiễn tại châu Phi, Nam Mỹ và các nền kinh tế đang phát triển đã chứng minh hiệu quả của blockchain trong giảm nghèo, bình đẳng giới và phát triển kinh tế địa phương.
  • Rào cản về chính trị, pháp lý và kỹ thuật cần được giải quyết thông qua hợp tác đa bên, đầu tư hạ tầng và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng chính sách hỗ trợ, phát triển hạ tầng kỹ thuật số và đào tạo người dùng để tận dụng tối đa lợi ích của blockchain trong phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà hoạch định chính sách, tổ chức phát triển và doanh nghiệp công nghệ cần phối hợp để thúc đẩy ứng dụng blockchain một cách bền vững và toàn diện, nhằm không bỏ lại ai phía sau trong tiến trình phát triển toàn cầu.