Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ 2012 đến 2020, chính sách an ninh của Nhật Bản dưới thời Thủ tướng Shinzo Abe đã có những chuyển biến quan trọng, đặc biệt trong quan hệ với khu vực Đông Nam Á. Với sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và những diễn biến phức tạp từ chương trình hạt nhân, tên lửa của Triều Tiên, môi trường an ninh khu vực châu Á – Thái Bình Dương trở nên đầy thách thức. Nhật Bản, với vai trò là một cường quốc kinh tế và quân sự khu vực, đã điều chỉnh chính sách an ninh nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì ổn định khu vực. Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích các nội dung chính sách an ninh của Nhật Bản đối với Đông Nam Á trong giai đoạn này, đánh giá kết quả triển khai và những tác động chiến lược. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chính sách, văn bản chiến lược và hoạt động hợp tác an ninh giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á từ năm 2012 đến 2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc làm rõ vai trò địa chiến lược của Đông Nam Á trong chính sách an ninh Nhật Bản, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho các nhà hoạch định chính sách trong khu vực, đặc biệt là Việt Nam, trong bối cảnh cạnh tranh quyền lực ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng chủ nghĩa hiện thực phòng thủ làm khung lý thuyết chính để phân tích chính sách an ninh của Nhật Bản. Chủ nghĩa hiện thực phòng thủ nhấn mạnh rằng trong môi trường quốc tế vô chính phủ, các quốc gia tìm cách tối đa hóa an ninh thông qua các chiến lược phòng thủ và duy trì cân bằng quyền lực. Lý thuyết này phù hợp với trường hợp Nhật Bản khi nước này tăng cường hợp tác an ninh và nâng cao năng lực quốc phòng nhằm đối phó với các mối đe dọa từ Trung Quốc và Triều Tiên. Bên cạnh đó, học thuyết Abe được xem như một tập hợp các chính sách đối ngoại và an ninh nhất quán, trong đó có sự đa dạng hóa hợp tác an ninh và nới lỏng các hạn chế quân sự truyền thống. Các khái niệm chính bao gồm: lợi ích quốc gia (an ninh, phát triển, ảnh hưởng), chủ nghĩa hiện thực phòng thủ, học thuyết Abe, và chính sách “chủ nghĩa hòa bình tích cực”.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp phân tích chính sách dựa trên ba cấp độ phân tích của David Singer: cấp độ cá nhân (ảnh hưởng của Thủ tướng Shinzo Abe), cấp độ quốc gia (chính trị nội bộ Nhật Bản), và cấp độ hệ thống (môi trường an ninh khu vực và quốc tế). Nguồn dữ liệu chính bao gồm các tài liệu chính thức như Sách Xanh Ngoại giao, Sách Trắng Quốc phòng Nhật Bản giai đoạn 2012-2020, các văn bản pháp luật liên quan, báo cáo của các tổ chức quốc tế, cùng các bài viết, phân tích học thuật và tin tức đại chúng. Cỡ mẫu dữ liệu tập trung vào các tài liệu chính sách và sự kiện liên quan đến Nhật Bản và Đông Nam Á trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp phân tích nội dung được sử dụng để mô tả và giải thích các chính sách, đồng thời so sánh các kết quả thực tiễn với lý thuyết chủ nghĩa hiện thực phòng thủ. Timeline nghiên cứu trải dài từ năm 2012 khi ông Abe tái đắc cử Thủ tướng đến năm 2020 khi ông từ nhiệm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng cường hợp tác an ninh với Đông Nam Á: Nhật Bản đã nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia Đông Nam Á, thể hiện qua các chuyến thăm cấp cao, ký kết các thỏa thuận hợp tác quốc phòng và an ninh, cũng như hỗ trợ nâng cao năng lực thực thi pháp luật trên biển. Ví dụ, trong hai năm đầu nhiệm kỳ thứ hai, Thủ tướng Abe và Bộ trưởng Ngoại giao Fumio Kishida đã thăm tất cả 10 nước ASEAN, nhấn mạnh sự quan tâm đến khu vực.
Tăng chi tiêu quốc phòng và cải cách chính sách: Chi tiêu quốc phòng của Nhật Bản tăng đều qua các năm, đồng thời có những cải cách quan trọng như thành lập Hội đồng An ninh Quốc gia (NSC), ban hành Chiến lược An ninh Quốc gia (NSS) và nới lỏng các hạn chế về xuất khẩu vũ khí. Năm 2021, chi tiêu quốc phòng Nhật Bản đạt khoảng 54 tỷ USD, trong khi Trung Quốc là 293 tỷ USD, cho thấy Nhật Bản vẫn duy trì mức chi tiêu vừa phải nhưng có xu hướng tăng.
Ứng phó với các mối đe dọa từ Trung Quốc và Triều Tiên: Nhật Bản nhận thức rõ mối đe dọa từ các hành động quân sự và chính sách gây hấn của Trung Quốc tại biển Hoa Đông và Biển Đông, cũng như chương trình hạt nhân và tên lửa của Triều Tiên. Khảo sát năm 2020 cho thấy 77% người dân Nhật Bản coi Trung Quốc là mối đe dọa an ninh lớn nhất, 73% lo ngại về Triều Tiên.
Điều chỉnh quan hệ liên minh Mỹ-Nhật: Dưới thời Tổng thống Donald Trump, cam kết của Mỹ đối với khu vực châu Á có nhiều biến động, khiến Nhật Bản phải chủ động hơn trong chính sách an ninh, tăng cường hợp tác đa phương và song phương với các nước Đông Nam Á nhằm giảm thiểu rủi ro.
Thảo luận kết quả
Những phát hiện trên cho thấy chính sách an ninh của Nhật Bản dưới thời Thủ tướng Abe là sự kết hợp giữa việc duy trì liên minh truyền thống với Mỹ và mở rộng hợp tác đa phương với Đông Nam Á nhằm đối phó với các thách thức an ninh khu vực. Việc tăng chi tiêu quốc phòng và cải cách chính sách phản ánh xu hướng chủ nghĩa hiện thực phòng thủ, trong đó Nhật Bản tìm cách tối đa hóa an ninh trong môi trường quốc tế vô chính phủ. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn làm rõ hơn vai trò của Đông Nam Á trong chiến lược an ninh Nhật Bản, đồng thời chỉ ra sự cân bằng giữa các yếu tố nội bộ và bên ngoài trong quá trình hoạch định chính sách. Các biểu đồ chi tiêu quốc phòng và khảo sát ý kiến công chúng có thể minh họa trực quan cho sự gia tăng mối quan tâm an ninh và sự thay đổi trong chính sách. Ý nghĩa của kết quả là Nhật Bản không chỉ tập trung vào phòng thủ quốc gia mà còn đóng vai trò tích cực trong duy trì ổn định khu vực, góp phần vào trật tự quốc tế dựa trên luật lệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hợp tác đa phương với ASEAN: Nhật Bản nên tiếp tục mở rộng các chương trình hợp tác an ninh đa phương với ASEAN, nhằm nâng cao năng lực phòng vệ chung và xây dựng lòng tin khu vực. Mục tiêu là tăng tỷ lệ các hoạt động phối hợp an ninh lên ít nhất 20% trong vòng 3 năm tới, do Bộ Ngoại giao và Bộ Quốc phòng Nhật Bản chủ trì.
Đẩy mạnh hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo: Cung cấp các khóa đào tạo, trang thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật cho lực lượng an ninh các nước Đông Nam Á, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý biển và chống cướp biển. Mục tiêu nâng cao năng lực thực thi pháp luật trên biển của các nước đối tác trong 5 năm, do các cơ quan liên quan phối hợp thực hiện.
Tăng cường đối thoại chiến lược song phương: Thiết lập các diễn đàn đối thoại chiến lược thường niên với từng quốc gia Đông Nam Á để trao đổi về các vấn đề an ninh khu vực, nhằm xây dựng sự hiểu biết và phối hợp chính sách. Mục tiêu tổ chức ít nhất một cuộc họp cấp cao mỗi năm, do Văn phòng Thủ tướng và Bộ Ngoại giao Nhật Bản đảm nhiệm.
Duy trì cân bằng trong quan hệ Mỹ-Nhật-ASEAN: Nhật Bản cần tiếp tục duy trì mối quan hệ liên minh bền vững với Mỹ đồng thời phát triển quan hệ độc lập với các nước Đông Nam Á để giảm thiểu rủi ro từ biến động chính trị quốc tế. Mục tiêu là củng cố vai trò trung tâm trong khu vực trong vòng 5 năm, do Chính phủ Nhật Bản và các đối tác khu vực phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách quốc gia: Các bộ ngành liên quan đến ngoại giao, quốc phòng và an ninh có thể sử dụng luận văn để hiểu rõ hơn về chiến lược an ninh Nhật Bản và áp dụng vào việc xây dựng chính sách phù hợp với bối cảnh khu vực.
Học giả và nghiên cứu sinh quan hệ quốc tế: Luận văn cung cấp một phân tích sâu sắc về chính sách an ninh Nhật Bản dưới góc nhìn chủ nghĩa hiện thực phòng thủ, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về an ninh khu vực và chính sách đối ngoại.
Cơ quan ngoại giao và tổ chức quốc tế: Các đại sứ quán, tổ chức đa phương như ASEAN, APEC có thể khai thác luận văn để hiểu rõ hơn về động lực và chiến lược hợp tác an ninh của Nhật Bản tại Đông Nam Á.
Doanh nghiệp và chuyên gia phân tích chính trị: Những người quan tâm đến môi trường chính trị – an ninh khu vực có thể sử dụng luận văn để đánh giá tác động của chính sách an ninh Nhật Bản đến môi trường đầu tư và hợp tác kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách an ninh của Nhật Bản dưới thời Abe có điểm gì nổi bật?
Chính sách nổi bật là sự tăng cường hợp tác an ninh với Đông Nam Á, cải cách chính sách quốc phòng, và nới lỏng các hạn chế quân sự truyền thống nhằm đối phó với các mối đe dọa từ Trung Quốc và Triều Tiên.Tại sao chủ nghĩa hiện thực phòng thủ được chọn làm khung lý thuyết?
Bởi vì nó giải thích được cách Nhật Bản tối đa hóa an ninh trong môi trường quốc tế vô chính phủ bằng cách duy trì cân bằng quyền lực và hợp tác phòng thủ, phù hợp với các chính sách và hành động thực tế của Nhật Bản.Nhật Bản đã làm gì để đối phó với mối đe dọa từ Trung Quốc?
Nhật Bản tăng chi tiêu quốc phòng, củng cố liên minh với Mỹ, đồng thời mở rộng hợp tác an ninh với các nước Đông Nam Á, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý biển và an ninh hàng hải.Vai trò của Đông Nam Á trong chính sách an ninh Nhật Bản là gì?
Đông Nam Á được xem là khu vực chiến lược quan trọng, nơi Nhật Bản đẩy mạnh hợp tác an ninh nhằm duy trì ổn định khu vực và cân bằng ảnh hưởng của các cường quốc khác.Những thách thức chính đối với chính sách an ninh Nhật Bản là gì?
Bao gồm sự thay đổi trong cam kết liên minh Mỹ-Nhật, phản ứng nội bộ Nhật Bản về các cải cách quân sự, và sự gia tăng căng thẳng khu vực do các hành động của Trung Quốc và Triều Tiên.
Kết luận
- Chính sách an ninh của Nhật Bản dưới thời Thủ tướng Shinzo Abe (2012-2020) đã có những bước tiến quan trọng trong việc tăng cường hợp tác an ninh với khu vực Đông Nam Á.
- Việc áp dụng chủ nghĩa hiện thực phòng thủ giúp giải thích các động thái tăng cường quốc phòng và đa dạng hóa quan hệ hợp tác của Nhật Bản.
- Nhật Bản đã cân bằng giữa duy trì liên minh Mỹ-Nhật và phát triển quan hệ độc lập với các quốc gia Đông Nam Á nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và ổn định khu vực.
- Các kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở cho các nhà hoạch định chính sách trong khu vực, đặc biệt là Việt Nam, trong việc xây dựng chiến lược đối ngoại và an ninh phù hợp.
- Giai đoạn tiếp theo cần tiếp tục theo dõi sự phát triển chính sách an ninh Nhật Bản sau năm 2020 và tác động của nó đến trật tự an ninh khu vực, đồng thời tăng cường hợp tác đa phương để đối phó với các thách thức chung.
Độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích sử dụng kết quả nghiên cứu này làm nền tảng để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về chính sách an ninh khu vực và mối quan hệ chiến lược giữa Nhật Bản và Đông Nam Á trong tương lai.