Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tai biến mạch máu não (TBMMN) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến người cao tuổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), TBMMN là nguyên nhân tử vong thứ hai ở nhóm tuổi trên 60 và đứng thứ năm ở nhóm tuổi từ 15-59. Tại Việt Nam, mỗi năm có hơn 200.000 ca mắc mới và khoảng 11.000 người tử vong do TBMMN, với tỷ lệ mắc bệnh tăng từ 213,58/100.000 người năm 1990 lên 254,78/100.000 người trong những năm gần đây. Bệnh không chỉ gây tử vong mà còn để lại nhiều di chứng nặng nề về thể chất, chức năng vận động, tâm lý và xã hội, làm giảm chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Phục hồi chức năng Tây Ninh trong năm 2022 nhằm mô tả chất lượng cuộc sống của người bệnh sau TBMMN đang điều trị ngoại trú và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Mục tiêu cụ thể là đánh giá bốn khía cạnh sức khỏe gồm thể chất, chức năng, tâm lý, gia đình và xã hội, đồng thời xác định các yếu tố cá nhân, gia đình, xã hội và dịch vụ phục hồi chức năng tác động đến CLCS. Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính với 78 người bệnh tham gia phỏng vấn và 15 đối tượng trong phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải thiện chất lượng phục hồi chức năng, nâng cao hiệu quả điều trị và hỗ trợ người bệnh tái hòa nhập cộng đồng. Qua đó, góp phần giảm gánh nặng xã hội và nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện trong lĩnh vực phục hồi chức năng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình sinh thái, tập trung vào bốn nhóm yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh sau TBMMN: yếu tố cá nhân, gia đình và xã hội, đại dịch Covid-19, và yếu tố bên cung cấp dịch vụ phục hồi chức năng (PHCN). Khung lý thuyết được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trong nước và quốc tế, đặc biệt là các công trình của Abel Demerew Hailu, Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Tấn Dũng và Đặng Thị Hân.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health-Related Quality of Life - HRQoL): Bao gồm các lĩnh vực thể chất, chức năng, tâm lý và xã hội, phản ánh mức độ hài lòng và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của người bệnh.
- Stroke Specific Quality Of Life (SS-QOL): Bộ công cụ đo lường chuyên biệt cho người bệnh sau TBMMN, gồm 49 câu hỏi đánh giá 12 lĩnh vực sức khỏe, được nhóm thành 4 khía cạnh chính.
- Yếu tố ảnh hưởng đến CLCS: Bao gồm đặc điểm cá nhân (tuổi, giới, học vấn), hỗ trợ gia đình và xã hội, chất lượng dịch vụ PHCN (chuyên môn, nhân lực, trang thiết bị, thái độ nhân viên).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 78 người bệnh sau TBMMN đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Phục hồi chức năng Tây Ninh, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chí lựa chọn rõ ràng (tuổi ≥18, bệnh lần đầu, giao tiếp được, thời gian di chứng 1-3 tháng). Nghiên cứu định tính gồm 15 đối tượng: lãnh đạo bệnh viện, nhân viên y tế, người nhà và người bệnh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích.
Nguồn dữ liệu định lượng thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng phiếu thu thập thông tin và bộ câu hỏi SS-QOL. Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, ghi âm và ghi chép đầy đủ. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2022.
Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và kiểm định ANOVA để so sánh điểm CLCS giữa các nhóm. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
Độ tin cậy của bộ công cụ SS-QOL được đánh giá với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,830, đảm bảo tính nhất quán nội bộ. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng cuộc sống tổng thể: Điểm trung bình CLCS theo SS-QOL của 78 người bệnh là 52,34 ± 15,99 trên thang điểm 100, cho thấy mức độ CLCS trung bình. Trong đó, sức khỏe thể chất đạt điểm cao nhất với 62,73 ± 15,12, tiếp theo là sức khỏe chức năng 51,52 ± 24,93, còn yếu tố tâm lý và xã hội có điểm thấp hơn tương ứng 44,59 ± 17,42 và 43,83 ± 21,9.
Đặc điểm cá nhân ảnh hưởng đến CLCS: Người bệnh trên 60 tuổi chiếm 55,1%, nhóm này có điểm CLCS thấp hơn nhóm dưới 60 tuổi. Trình độ học vấn cao hơn tương ứng với điểm CLCS cao hơn. Nam giới chiếm 65,4% và có CLCS tốt hơn nữ giới. Các bệnh lý kèm theo như tiểu đường, cao huyết áp chiếm 96,2% và ảnh hưởng tiêu cực đến CLCS.
Yếu tố gia đình và xã hội: Hỗ trợ từ gia đình và xã hội về kinh tế, sinh hoạt và tâm lý có ảnh hưởng tích cực đến CLCS. Người bệnh nhận được sự chăm sóc tận tình có tâm trạng tốt hơn, điểm CLCS cao hơn. Tiếp cận các kênh truyền thông về phòng chống và phục hồi cũng góp phần nâng cao nhận thức và CLCS.
Yếu tố bên cung cấp dịch vụ PHCN: Chất lượng chuyên môn, nhân lực, trang thiết bị và thái độ nhân viên y tế ảnh hưởng rõ rệt đến CLCS. Tuy nhiên, tình trạng quá tải làm giảm thời gian tập vật lý trị liệu, nhân lực không đủ và trang thiết bị chưa được BHYT thanh toán đầy đủ gây ảnh hưởng tiêu cực. Nhân viên y tế thiếu thời gian tư vấn tâm lý cũng làm giảm sự hài lòng và CLCS của người bệnh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sức khỏe thể chất và chức năng vận động là những khía cạnh được cải thiện tốt hơn so với tâm lý và xã hội, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Điểm CLCS thấp ở khía cạnh tâm lý và xã hội phản ánh nhu cầu hỗ trợ tinh thần và tái hòa nhập cộng đồng còn hạn chế. Các yếu tố cá nhân như tuổi tác và trình độ học vấn ảnh hưởng đến khả năng phục hồi và thích nghi, đồng thời các bệnh lý kèm theo làm tăng gánh nặng bệnh tật.
Hỗ trợ gia đình và xã hội được xác định là nhân tố quan trọng giúp người bệnh duy trì động lực và cải thiện CLCS, tương tự các nghiên cứu tại Nam Định và Khánh Hòa. Yếu tố dịch vụ PHCN cũng đóng vai trò then chốt, tuy nhiên tình trạng quá tải và thiếu hụt nhân lực, trang thiết bị hạn chế hiệu quả phục hồi, nhất là trong bối cảnh dịch Covid-19.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm trung bình CLCS theo từng khía cạnh sức khỏe và bảng so sánh điểm CLCS giữa các nhóm tuổi, trình độ học vấn, mức độ hỗ trợ gia đình để minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ gia đình và xã hội: Khuyến khích gia đình, cộng đồng quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ người bệnh về mặt kinh tế, sinh hoạt và tâm lý nhằm nâng cao điểm CLCS, đặc biệt trong vòng 6-12 tháng sau xuất viện. Các tổ chức xã hội và y tế địa phương cần phối hợp triển khai các chương trình hỗ trợ.
Giảm tải và nâng cao chất lượng dịch vụ PHCN: Bệnh viện cần xây dựng kế hoạch giảm quá tải bệnh nhân, đảm bảo thời gian tập vật lý trị liệu đầy đủ và hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, phối hợp với các cơ sở y tế tuyến dưới để phân luồng bệnh nhân.
Bổ sung và đào tạo nhân lực chuyên môn: Tăng cường tuyển dụng, đào tạo nhân viên phục hồi chức năng và chuyên gia tâm lý để đáp ứng nhu cầu điều trị và tư vấn tâm lý cho người bệnh. Thời gian đào tạo và bổ sung nhân lực trong vòng 1 năm.
Mở rộng danh mục trang thiết bị được BHYT thanh toán: Phối hợp với tổ bảo hiểm và phòng kế hoạch để đưa các trang thiết bị y tế chưa được thanh toán vào danh mục BHYT, giảm gánh nặng chi phí cho người bệnh. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng.
Tăng cường tư vấn, giáo dục sức khỏe: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục người bệnh và gia đình về phòng ngừa tái phát TBMMN, nâng cao kiến thức và kỹ năng tự chăm sóc. Thực hiện liên tục, phối hợp với các kênh truyền thông và cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành phục hồi chức năng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về CLCS và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải tiến quy trình điều trị và chăm sóc người bệnh sau TBMMN.
Nhà quản lý bệnh viện và cơ sở y tế: Thông tin về tình trạng nhân lực, trang thiết bị và dịch vụ PHCN giúp hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe người bệnh mãn tính.
Các tổ chức xã hội và cộng đồng hỗ trợ người bệnh: Hiểu rõ vai trò của gia đình, xã hội và các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS để xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp, nâng cao hiệu quả tái hòa nhập cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng cuộc sống của người bệnh sau TBMMN được đánh giá như thế nào?
CLCS được đo bằng bộ công cụ SS-QOL, đánh giá bốn khía cạnh: thể chất, chức năng, tâm lý và xã hội. Điểm càng cao thể hiện CLCS càng tốt. Nghiên cứu cho thấy điểm trung bình tổng thể là khoảng 52,34/100, với thể chất cao hơn các khía cạnh khác.Yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng nhiều nhất đến CLCS?
Tuổi tác và trình độ học vấn là hai yếu tố cá nhân quan trọng. Người bệnh lớn tuổi và có trình độ học vấn thấp thường có điểm CLCS thấp hơn do khả năng phục hồi và thích nghi kém hơn.Vai trò của gia đình và xã hội trong phục hồi CLCS ra sao?
Gia đình và xã hội cung cấp hỗ trợ kinh tế, sinh hoạt và tinh thần, giúp người bệnh duy trì động lực điều trị và cải thiện tâm trạng, từ đó nâng cao CLCS. Người bệnh được chăm sóc tận tình có điểm CLCS cao hơn.Tình trạng dịch vụ phục hồi chức năng ảnh hưởng thế nào đến CLCS?
Chất lượng chuyên môn, nhân lực, trang thiết bị và thái độ nhân viên y tế ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả phục hồi và sự hài lòng của người bệnh. Tình trạng quá tải và thiếu hụt nhân lực làm giảm thời gian tập luyện và tư vấn, ảnh hưởng tiêu cực đến CLCS.Nghiên cứu có đề xuất giải pháp nào để nâng cao CLCS?
Nghiên cứu đề xuất tăng cường hỗ trợ gia đình, giảm tải bệnh viện, bổ sung nhân lực, mở rộng danh mục trang thiết bị được BHYT thanh toán và tăng cường tư vấn, giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao CLCS cho người bệnh sau TBMMN.
Kết luận
- Nghiên cứu mô tả chi tiết chất lượng cuộc sống của 78 người bệnh sau TBMMN điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Phục hồi chức năng Tây Ninh năm 2022, với điểm CLCS trung bình 52,34 ± 15,99.
- Các yếu tố cá nhân (tuổi, học vấn), hỗ trợ gia đình và xã hội, cùng chất lượng dịch vụ phục hồi chức năng là những nhân tố chính ảnh hưởng đến CLCS.
- Tình trạng quá tải, thiếu nhân lực và trang thiết bị chưa được BHYT thanh toán là những hạn chế làm giảm hiệu quả phục hồi và CLCS.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao CLCS trong vòng 1-2 năm tới, bao gồm tăng cường hỗ trợ xã hội, cải thiện dịch vụ y tế và mở rộng chính sách BHYT.
- Kêu gọi các nhà quản lý, nhân viên y tế và cộng đồng phối hợp thực hiện các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh sau TBMMN, góp phần giảm gánh nặng xã hội và nâng cao hiệu quả điều trị.