Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, việc chuyển đổi hình thức học tập từ trực tiếp sang trực tuyến đã trở thành xu hướng bắt buộc trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn 1,6 tỷ học sinh và sinh viên tại hơn 190 quốc gia. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Trung tâm Ngoại ngữ Hạ Long, việc học tiếng Anh trực tuyến gặp nhiều thách thức do hạn chế về thiết kế bài giảng, tương tác giữa giáo viên và học sinh, cũng như khả năng tự học của học sinh còn thấp. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của việc áp dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ (language log assignments) trong việc nâng cao khả năng tự chủ học tập tiếng Anh trực tuyến của học sinh cấp 3 tại trung tâm này trong khoảng thời gian 8 tuần.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: (1) xác định mức độ hiệu quả của bài tập nhật ký ngôn ngữ trong việc cải thiện tự chủ học tập của học sinh; (2) khảo sát thái độ của học sinh đối với việc sử dụng bài tập này trong quá trình học trực tuyến. Nghiên cứu được thực hiện với 40 học sinh từ 16-18 tuổi, tham gia khóa học tiếng Anh trình độ B1 tại trung tâm. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tại trung tâm mà còn cung cấp cơ sở dữ liệu tham khảo cho các nhà nghiên cứu và giáo viên trong lĩnh vực giáo dục ngoại ngữ, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và học tập trực tuyến ngày càng phổ biến.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tự chủ người học (learner autonomy) và vai trò của công nghệ trong việc hỗ trợ học tập ngôn ngữ tự chủ. Theo Holec (1981) và Benson (2007), tự chủ người học được hiểu là khả năng người học tự chịu trách nhiệm và kiểm soát quá trình học tập của mình, bao gồm việc thiết lập mục tiêu, lựa chọn phương pháp và tự đánh giá kết quả học tập. Little (1991) nhấn mạnh rằng tự chủ không chỉ là học tập độc lập mà còn bao gồm sự tương tác và hợp tác trong môi trường học tập.
Bài tập nhật ký ngôn ngữ (language log assignments) được xem là công cụ hỗ trợ học tập tự chủ, giúp học sinh ghi lại quá trình học tập, phản ánh và tự đánh giá hiệu quả học tập của bản thân (Lee, 1997; Moon, 2010). Ngoài ra, các nghiên cứu trước đây cũng chỉ ra rằng việc sử dụng công nghệ như weblogs, blog trong học tập ngôn ngữ giúp tăng cường sự tham gia, phản hồi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ (Ward, 2004; Pinkman, 2005).
Các khái niệm chính được áp dụng trong nghiên cứu gồm:
- Tự chủ người học (Learner Autonomy): Khả năng tự quản lý và chịu trách nhiệm trong học tập.
- Bài tập nhật ký ngôn ngữ (Language Log Assignments): Công cụ ghi chép và phản ánh quá trình học tập.
- Học tập trực tuyến (Online Learning): Hình thức học tập qua các nền tảng số, không gặp mặt trực tiếp.
- Thái độ học tập (Learning Attitude): Cảm nhận và phản ứng của học sinh đối với phương pháp học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp nghiên cứu hành động (action research) với chu trình gồm các bước: lập kế hoạch, thực hiện, quan sát và phản hồi. Đối tượng nghiên cứu là 40 học sinh cấp 3 tại Trung tâm Ngoại ngữ Hạ Long, gồm 20 nam và 20 nữ, trong độ tuổi từ 16 đến 18, tham gia khóa học tiếng Anh trình độ B1 kéo dài 4 tháng.
Dữ liệu được thu thập thông qua hai bộ bảng câu hỏi:
- Bảng câu hỏi 1: Đánh giá mức độ tự chủ học tập của học sinh trước và sau khi áp dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ, gồm 15 mục với thang điểm 5 mức độ (từ "không bao giờ" đến "luôn luôn").
- Bảng câu hỏi 2: Khảo sát thái độ của học sinh đối với bài tập nhật ký ngôn ngữ, gồm 12 mục đánh giá theo 4 khía cạnh: siêu nhận thức, nhận thức, xã hội và cảm xúc, sử dụng thang điểm Likert 5 mức.
Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2022. Trong 8 tuần, học sinh thực hiện 8 bài tập nhật ký ngôn ngữ theo chủ đề khác nhau, bao gồm ghi hình video nói về chủ đề, điền bảng phản ánh quá trình học và nhận xét phản hồi từ giáo viên và bạn học. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 18.0 với phương pháp thống kê mô tả và kiểm định t-test cặp để so sánh sự khác biệt trước và sau can thiệp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ tự chủ học tập trước can thiệp thấp: Trước khi áp dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ, mức độ tự chủ học tập của học sinh được đánh giá là thấp với điểm trung bình tổng thể 2.286 (trên thang 5). Khoảng 9 học sinh trong số 40 không bao giờ tham gia tích cực vào các hoạt động học tập, chỉ khoảng 5 học sinh thường xuyên tham gia. Các hoạt động như tự đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, sử dụng tài liệu tham khảo ngoài giờ học đều ở mức rất thấp (điểm trung bình dưới 2.5).
Mức độ tự chủ học tập sau can thiệp cải thiện rõ rệt: Sau 8 tuần áp dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ, điểm trung bình tổng thể tăng lên 3.329, tương đương mức độ tự chủ học tập trung bình. Số học sinh chọn mức "luôn luôn" tham gia tích cực tăng từ 2 lên khoảng 14 học sinh, số học sinh chọn "không bao giờ" giảm xuống còn 1 học sinh. Các hoạt động như sử dụng tài liệu tham khảo, tự đánh giá, sử dụng công nghệ học tập đều tăng đáng kể.
Thái độ tích cực của học sinh đối với bài tập nhật ký ngôn ngữ: Kết quả khảo sát thái độ cho thấy học sinh đánh giá cao các khía cạnh metacognitive (phản ánh, lập kế hoạch học tập), social (chia sẻ, nhận xét bạn bè) và affective (động lực, sự thoải mái khi học). Điểm trung bình các mục trong bảng câu hỏi thái độ dao động từ 3.16 đến 4.08 trên thang 5, cho thấy sự đồng thuận và hài lòng với phương pháp học tập này.
Kiểm định thống kê cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa: Kết quả kiểm định t-test cặp cho thấy sự khác biệt về mức độ tự chủ học tập trước và sau can thiệp là có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) ở tất cả các mức độ đánh giá, chứng tỏ bài tập nhật ký ngôn ngữ thực sự góp phần nâng cao khả năng tự học của học sinh.
Thảo luận kết quả
Việc áp dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ đã tạo điều kiện cho học sinh chủ động hơn trong việc lập kế hoạch, theo dõi và đánh giá quá trình học tập của mình, từ đó nâng cao khả năng tự chủ học tập trong môi trường trực tuyến vốn thiếu sự tương tác trực tiếp. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy log assignments giúp phát triển kỹ năng metacognitive và tăng cường động lực học tập (Lee & Cha, 2017; Chang & Geary, 2015).
Sự cải thiện rõ rệt về mức độ tự chủ học tập cũng phản ánh vai trò quan trọng của việc sử dụng công nghệ và các công cụ hỗ trợ học tập trong bối cảnh học trực tuyến, giúp học sinh vượt qua những hạn chế về giao tiếp và tương tác xã hội. Tuy nhiên, một số hoạt động như tham gia hội thảo, tự thưởng cho bản thân vẫn còn ở mức trung bình, cho thấy cần có thêm các biện pháp hỗ trợ để phát triển toàn diện kỹ năng tự học.
Việc học sinh có thái độ tích cực với bài tập nhật ký ngôn ngữ cũng góp phần củng cố hiệu quả của phương pháp này, bởi thái độ tích cực là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự chủ động và kết quả học tập (Ajzen & Fishbein, 1980). Các biểu đồ so sánh mức độ tự chủ trước và sau can thiệp có thể minh họa rõ sự chuyển biến tích cực, đồng thời bảng phân tích chi tiết từng mục giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai rộng rãi bài tập nhật ký ngôn ngữ trong các khóa học trực tuyến
- Mục tiêu: Nâng cao mức độ tự chủ học tập của học sinh.
- Thời gian: Áp dụng liên tục trong các khóa học tiếng Anh trực tuyến.
- Chủ thể thực hiện: Giáo viên và trung tâm ngoại ngữ.
Tăng cường hướng dẫn và hỗ trợ kỹ năng tự đánh giá và phản ánh học tập
- Mục tiêu: Phát triển kỹ năng metacognitive cho học sinh.
- Thời gian: Tích hợp trong các buổi học và bài tập hàng tuần.
- Chủ thể thực hiện: Giáo viên trực tiếp giảng dạy.
Khuyến khích học sinh sử dụng đa dạng tài liệu tham khảo và công nghệ hỗ trợ học tập
- Mục tiêu: Mở rộng nguồn học liệu và nâng cao hiệu quả học tập.
- Thời gian: Liên tục trong suốt khóa học.
- Chủ thể thực hiện: Học sinh dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
Tổ chức các hoạt động tương tác, chia sẻ và phản hồi qua blog hoặc mạng xã hội học tập
- Mục tiêu: Tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa học sinh.
- Thời gian: Hàng tuần hoặc theo từng chủ đề học tập.
- Chủ thể thực hiện: Giáo viên và học sinh phối hợp thực hiện.
Đào tạo giáo viên về thiết kế và đánh giá bài tập nhật ký ngôn ngữ hiệu quả
- Mục tiêu: Nâng cao năng lực giảng dạy và hỗ trợ học sinh tự học.
- Thời gian: Định kỳ hàng năm hoặc theo nhu cầu.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trung tâm và các chuyên gia đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trung tâm ngoại ngữ và trường học
- Lợi ích: Áp dụng phương pháp bài tập nhật ký ngôn ngữ để nâng cao tự chủ học tập của học sinh, cải thiện hiệu quả giảng dạy trực tuyến.
- Use case: Thiết kế bài tập và đánh giá quá trình học tập của học sinh qua các công cụ trực tuyến.
Nhà quản lý giáo dục và trung tâm đào tạo ngoại ngữ
- Lợi ích: Xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng học tập trực tuyến và phát triển kỹ năng tự học cho học sinh.
- Use case: Lập kế hoạch đào tạo giáo viên và triển khai các công cụ hỗ trợ học tập hiện đại.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành giáo dục ngoại ngữ
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hành động và ứng dụng công nghệ trong giáo dục ngoại ngữ.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến tự chủ học tập và công nghệ giáo dục.
Phụ huynh học sinh quan tâm đến phương pháp học tập trực tuyến
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của tự chủ học tập và cách hỗ trợ con em trong môi trường học trực tuyến.
- Use case: Hỗ trợ con em xây dựng thói quen học tập chủ động và sử dụng công nghệ hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Bài tập nhật ký ngôn ngữ là gì và có tác dụng như thế nào trong học tập?
Bài tập nhật ký ngôn ngữ là công cụ giúp học sinh ghi lại quá trình học tập, phản ánh và tự đánh giá hiệu quả học tập. Nó giúp tăng cường khả năng tự chủ, phát triển kỹ năng metacognitive và nâng cao động lực học tập.Làm thế nào để áp dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ hiệu quả trong môi trường học trực tuyến?
Giáo viên cần hướng dẫn rõ ràng về cách thực hiện, cung cấp chủ đề phù hợp, khuyến khích phản hồi giữa học sinh và giáo viên, đồng thời sử dụng các nền tảng công nghệ hỗ trợ như Google Docs, blog hoặc mạng xã hội học tập.Tự chủ học tập có quan trọng trong học tiếng Anh trực tuyến không?
Rất quan trọng, bởi học trực tuyến đòi hỏi học sinh phải tự quản lý thời gian, lựa chọn phương pháp học và duy trì động lực. Tự chủ học tập giúp học sinh chủ động tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả hơn.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các cấp học khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào học sinh cấp 3, các nguyên tắc về tự chủ học tập và sử dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ có thể được điều chỉnh và áp dụng cho học sinh các cấp học khác, đặc biệt trong môi trường học trực tuyến.Làm sao để đánh giá sự tiến bộ của học sinh khi sử dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ?
Giáo viên có thể sử dụng các tiêu chí đánh giá như mức độ tham gia, chất lượng phản ánh, khả năng tự đánh giá và cải thiện qua từng tuần, kết hợp với phản hồi định kỳ để theo dõi và hỗ trợ học sinh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chứng minh bài tập nhật ký ngôn ngữ giúp nâng cao mức độ tự chủ học tập của học sinh cấp 3 trong môi trường học tiếng Anh trực tuyến tại Trung tâm Ngoại ngữ Hạ Long.
- Mức độ tự chủ học tập của học sinh tăng từ thấp lên trung bình sau 8 tuần áp dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ, với sự gia tăng rõ rệt về sự tham gia tích cực và sử dụng công nghệ học tập.
- Học sinh có thái độ tích cực đối với phương pháp này, đặc biệt trong các khía cạnh phản ánh, chia sẻ và động lực học tập.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trung tâm ngoại ngữ và giáo viên áp dụng bài tập nhật ký ngôn ngữ nhằm nâng cao hiệu quả học tập trực tuyến.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm mở rộng áp dụng, đào tạo giáo viên và phát triển các công cụ hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao hơn nữa khả năng tự học và kết quả học tập của học sinh.
Hành động ngay hôm nay: Các giáo viên và trung tâm ngoại ngữ nên bắt đầu tích hợp bài tập nhật ký ngôn ngữ vào chương trình học trực tuyến để phát huy tối đa tiềm năng tự chủ học tập của học sinh, đồng thời theo dõi và điều chỉnh phương pháp dựa trên phản hồi thực tế.