Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo thị trường Retail Audit tháng 07/2020 của Nielsen Việt Nam, thị trường sữa bò tươi tại Việt Nam đạt khoảng 121 nghìn tỷ đồng, trong đó bốn công ty lớn gồm Vinamilk, TH True Milk, Friesland Campina (DutchLady) và Nutifood chiếm tới 89% thị phần toàn ngành. Mặc dù thị trường có tốc độ tăng trưởng nhanh, sự cạnh tranh giữa các thương hiệu ngày càng khốc liệt, đặc biệt khi một số thương hiệu như TH True Milk và Dutch Lady có dấu hiệu giảm sản lượng lần lượt 1.6% và 13%. Điều này đặt ra câu hỏi về các yếu tố nhận thức thương hiệu ảnh hưởng đến ý định mua lặp lại của người tiêu dùng, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế lớn với lượng tiêu thụ sữa bò tươi cao.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố chính của nhận thức thương hiệu tác động đến ý định mua lặp lại của người tiêu dùng sữa bò tươi tại Thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố. Nghiên cứu tập trung vào bốn thương hiệu chiếm thị phần lớn nhất, trong phạm vi thời gian từ tháng 01/2020 đến tháng 07/2020. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hành vi người tiêu dùng mà còn hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu, gia tăng lượng khách hàng trung thành và nâng cao doanh số trong môi trường cạnh tranh gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về thương hiệu và hành vi người tiêu dùng, bao gồm:

  • Thương hiệu (Brand): Được định nghĩa là dấu hiệu nhận biết sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả yếu tố hữu hình và vô hình, nhằm phân biệt với đối thủ cạnh tranh. Thương hiệu không chỉ cung cấp lợi ích chức năng mà còn thỏa mãn nhu cầu tâm lý người tiêu dùng.

  • Nhận thức thương hiệu (Brand Perception): Khả năng nhận biết và đánh giá thương hiệu của người tiêu dùng, bao gồm các yếu tố như nhận thức thuộc tính, nhận thức giá cả, nhận thức kiểu dáng bên ngoài, tính cách thương hiệu và tính tương đồng hình ảnh.

  • Trải nghiệm thương hiệu (Brand Experience): Phản ứng cảm xúc và nhận thức của người tiêu dùng sau khi tương tác với thương hiệu, ảnh hưởng đến sự ưa chuộng và ý định mua lặp lại.

  • Ưa chuộng thương hiệu (Brand Preference): Thái độ tích cực và xu hướng lựa chọn thương hiệu của người tiêu dùng dựa trên nhận thức và trải nghiệm.

  • Ý định mua lặp lại (Repurchase Intention): Động lực và hành vi dự kiến của người tiêu dùng trong việc tiếp tục mua sản phẩm của thương hiệu.

Nghiên cứu đề xuất mô hình với năm yếu tố nhận thức thương hiệu tác động đến ý định mua lặp lại thông qua trải nghiệm và ưa chuộng thương hiệu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu sơ bộ:

    • Định tính: Thảo luận nhóm với 10 người tiêu dùng sữa bò tươi tại Thành phố Hồ Chí Minh và phỏng vấn 5 chuyên gia marketing, quản lý ngành sữa nhằm điều chỉnh thang đo và bổ sung biến quan sát.
    • Định lượng sơ bộ: Phỏng vấn thử khoảng 100 người tiêu dùng để đánh giá độ tin cậy và tính phù hợp của bảng câu hỏi.
  2. Nghiên cứu chính thức:

    • Phương pháp: Phỏng vấn trực tiếp và trực tuyến với ít nhất 300 người tiêu dùng sữa bò tươi tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong độ tuổi 18-60, đã mua sản phẩm trong vòng 30 ngày.
    • Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu thuận tiện do giới hạn về chi phí và thời gian.
    • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý dữ liệu, kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
    • Timeline: Nghiên cứu chính thức thực hiện trong 6 tháng (01/2020 - 07/2020), khảo sát trong 10-15 ngày (02/2020 - 03/2020).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của trải nghiệm thương hiệu: Trải nghiệm thương hiệu có tác động tích cực và mạnh mẽ đến ưa chuộng thương hiệu (hệ số tác động lớn, p < 0.01) và ý định mua lặp lại (p < 0.05). Người tiêu dùng có trải nghiệm tốt với sản phẩm sữa bò tươi có xu hướng ưa chuộng và mua lại cao hơn.

  2. Nhận thức thuộc tính: Yếu tố này tác động tích cực đến cả trải nghiệm thương hiệu và ưa chuộng thương hiệu, với mức độ ảnh hưởng khoảng 0.45 và 0.38 tương ứng. Người tiêu dùng đánh giá cao các thuộc tính chức năng như chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, và thành phần dinh dưỡng.

  3. Nhận thức giá cả: Có ảnh hưởng tích cực đến trải nghiệm thương hiệu và ưa chuộng thương hiệu, tuy nhiên mức độ tác động thấp hơn nhận thức thuộc tính, khoảng 0.30. Người tiêu dùng mong muốn giá cả hợp lý, tương xứng với chất lượng sản phẩm.

  4. Nhận thức kiểu dáng bên ngoài: Tác động tích cực đến trải nghiệm thương hiệu và ưa chuộng thương hiệu, với hệ số khoảng 0.25. Thiết kế bao bì bắt mắt, thẩm mỹ cao góp phần thu hút và giữ chân khách hàng.

  5. Tính cách thương hiệu và tính tương đồng hình ảnh: Cả hai yếu tố này đều có ảnh hưởng tích cực đến ưa chuộng thương hiệu và ý định mua lặp lại, với hệ số tác động lần lượt khoảng 0.35 và 0.28. Người tiêu dùng có xu hướng trung thành với thương hiệu có tính cách phù hợp và hình ảnh tương đồng với bản thân.

  6. Ưa chuộng thương hiệu: Là nhân tố trung gian quan trọng, có tác động mạnh mẽ đến ý định mua lặp lại (hệ số tác động trên 0.50, p < 0.01).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy trải nghiệm thương hiệu đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành sự ưa chuộng và ý định mua lặp lại của người tiêu dùng sữa bò tươi tại Thành phố Hồ Chí Minh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của trải nghiệm trong xây dựng lòng trung thành thương hiệu. Nhận thức thuộc tính và giá cả là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm, phản ánh nhu cầu người tiêu dùng về chất lượng và giá trị hợp lý.

Nhận thức kiểu dáng bên ngoài và tính cách thương hiệu góp phần tạo nên sự khác biệt cạnh tranh trong thị trường sữa bò tươi, giúp thương hiệu ghi dấu ấn sâu sắc trong tâm trí khách hàng. Tính tương đồng hình ảnh thương hiệu với người tiêu dùng cũng là yếu tố thúc đẩy sự gắn kết cảm xúc và hành vi mua lặp lại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố đến ý định mua lặp lại, hoặc bảng hệ số trọng số trong mô hình SEM để minh họa mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường trải nghiệm thương hiệu: Do trải nghiệm thương hiệu có ảnh hưởng lớn đến ý định mua lặp lại, các doanh nghiệp nên đầu tư vào cải tiến chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và các hoạt động tương tác trực tiếp với người tiêu dùng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và Phát triển sản phẩm.

  2. Nâng cao nhận thức thuộc tính sản phẩm: Tập trung truyền thông rõ ràng về nguồn gốc, thành phần và lợi ích dinh dưỡng của sữa bò tươi để củng cố niềm tin người tiêu dùng. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Truyền thông và Quảng cáo.

  3. Điều chỉnh chiến lược giá hợp lý: Đảm bảo giá bán cạnh tranh, phù hợp với chất lượng sản phẩm để tăng sức hấp dẫn và giữ chân khách hàng. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Bộ phận Kinh doanh và Marketing.

  4. Cải tiến thiết kế bao bì: Tăng tính thẩm mỹ, bắt mắt và đồng nhất với hình ảnh thương hiệu để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tích cực. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Thiết kế và Marketing.

  5. Xây dựng tính cách thương hiệu phù hợp: Phát triển hình ảnh thương hiệu gần gũi, chân thật và năng động để tạo sự đồng cảm với khách hàng mục tiêu. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing và Quản lý thương hiệu.

  6. Tăng cường sự tương đồng hình ảnh: Tạo các chiến dịch quảng bá giúp người tiêu dùng cảm nhận thương hiệu phù hợp với cá tính và phong cách sống của họ. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sữa bò tươi: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và thương hiệu hiệu quả.

  2. Chuyên viên marketing và quản lý thương hiệu: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để thiết kế các chiến dịch quảng bá, nâng cao trải nghiệm và ưa chuộng thương hiệu.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng trong ngành hàng thực phẩm thiết yếu.

  4. Các tổ chức tư vấn và phát triển thị trường: Hỗ trợ phân tích thị trường, đánh giá xu hướng tiêu dùng và đề xuất giải pháp tăng trưởng bền vững cho ngành sữa bò tươi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua lặp lại của người tiêu dùng sữa bò tươi?
    Trải nghiệm thương hiệu được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự ưa chuộng và quyết định mua lại sản phẩm.

  2. Tại sao nhận thức giá cả lại quan trọng trong quyết định mua sữa bò tươi?
    Người tiêu dùng mong muốn giá cả hợp lý, tương xứng với chất lượng sản phẩm, giúp họ cảm thấy hài lòng và sẵn sàng mua lại.

  3. Làm thế nào để tăng cường tính cách thương hiệu phù hợp với người tiêu dùng?
    Doanh nghiệp cần nghiên cứu đặc điểm khách hàng mục tiêu và xây dựng hình ảnh thương hiệu gần gũi, chân thật, năng động, phản ánh đúng giá trị và phong cách sống của họ.

  4. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, tuy nhiên có thể hạn chế tính đại diện của mẫu, nên cần thận trọng khi khái quát kết quả.

  5. Làm sao để doanh nghiệp áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Doanh nghiệp có thể tập trung cải thiện các yếu tố nhận thức thương hiệu đã được xác định, đồng thời thiết kế các chương trình marketing và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao trải nghiệm và sự trung thành.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố nhận thức thương hiệu gồm nhận thức thuộc tính, nhận thức giá cả, nhận thức kiểu dáng bên ngoài, tính cách thương hiệu và tính tương đồng hình ảnh có ảnh hưởng tích cực đến ý định mua lặp lại của người tiêu dùng sữa bò tươi tại Thành phố Hồ Chí Minh.

  • Trải nghiệm thương hiệu và ưa chuộng thương hiệu đóng vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ này.

  • Kích thước mẫu nghiên cứu chính thức là 300 người tiêu dùng, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện trong phân tích.

  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp ngành sữa bò tươi xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu và gia tăng lượng khách hàng trung thành.

  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp nâng cao trải nghiệm và nhận thức thương hiệu trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp và chuyên gia marketing nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược thương hiệu, tăng cường sự gắn kết với khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong thị trường sữa bò tươi cạnh tranh hiện nay.