I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Tỷ Giá Hối Đoái Thực Tại VN
Sự biến động của tỷ giá hối đoái sẽ kéo theo nhiều tác động đối với trạng thái cân bằng chung của nền kinh tế. Theo nghiên cứu của Hà Minh Tú (2018), việc tỷ giá hối đoái bị định giá quá cao hay định giá quá thấp so với mức tỷ giá cân bằng đều gây ra những tác động truyền dẫn tiêu cực: tỷ giá hối đoái thấp hơn mức cân bằng sẽ làm giảm đi sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu, từ đó làm xấu đi cán cân thương mại, trong khi tỷ giá hối đoái bị định giá cao sẽ gây áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước, khiến cho lạm phát gia tăng và gây ra tình trạng bất ổn cho nền kinh tế. Do đó, việc xác định độ lệch tỷ giá hối đoái so với giá trị cân bằng là một vấn đề cấp thiết được đặt ra cho mỗi quốc gia. Để các chính sách điều hành tỷ giá phát huy được tính hiệu quả, cần phải xác định được các nhân tố có ảnh hưởng và cơ chế tác động của chúng đến tỷ giá hối đoái. Điều này giúp đưa ra các chính sách điều chỉnh phù hợp với thực tế, đúng với trọng tâm vấn đề cần giải quyết.
1.1. Tầm quan trọng của việc phân tích tỷ giá VND so với USD
Phân tích tỷ giá VND so với USD là yếu tố quan trọng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế Việt Nam. Sự biến động của tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư nước ngoài, và lạm phát. Việc hiểu rõ các yếu tố tác động đến tỷ giá giúp các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp, và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác, giảm thiểu rủi ro tỷ giá, và tận dụng cơ hội từ biến động tỷ giá.
1.2. Các Phương Pháp Nghiên Cứu Tỷ Giá Hối Đoái Hiện Nay
Nghiên cứu tỷ giá hối đoái có nhiều phương pháp, bao gồm mô hình ngang giá sức mua (PPP), ngang giá lãi suất (IRP), mô hình FEER, và mô hình BEER. Trong đó, mô hình tỷ giá cân bằng hành vi (BEER) được ưa chuộng vì khả năng giải thích các biến động ngắn hạn của tỷ giá, dựa trên các yếu tố kinh tế cơ bản. Các nghiên cứu thực nghiệm thường sử dụng kỹ thuật hồi quy VECM để đánh giá mối quan hệ dài hạn giữa các biến số và giải thích các biến động ngắn hạn do các cú sốc kinh tế.
II. Thách Thức Xác Định Tỷ Giá Hối Đoái Thực Cân Bằng Dài Hạn
Để tính được độ lệch của tỷ giá hối đoái trong thực tế, trước hết cần phải xác định được mức tỷ giá hối đoái cân bằng. Trên thế giới có nhiều trường phái nghiên cứu về tỷ giá với nhiều hướng tiếp cận khác nhau, trong đó hướng nghiên cứu xác định độ lệch của tỷ giá theo hướng tiếp cận các mô hình lý thuyết truyền thống như ngang giá sức mua và ngang giá lãi suất thường ít được áp dụng trong thực tế do tồn tại nhiều hạn chế xuất phát từ các giả định lý thuyết nền bị vi phạm. Bên cạnh đó, có rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các mối quan hệ ngang giá này thường không được duy trì liên tục, đặc biệt là trong ngắn hạn do những tồn tại bất cân xứng của thị trường.
2.1. Hạn chế của mô hình lý thuyết truyền thống về tỷ giá
Các mô hình lý thuyết truyền thống như ngang giá sức mua (PPP) và ngang giá lãi suất (IRP) thường dựa trên các giả định đơn giản hóa về thị trường hoàn hảo, không có chi phí giao dịch, và thông tin hoàn toàn. Tuy nhiên, trong thực tế, các giả định này thường không đúng. Chi phí giao dịch, rào cản thương mại, và thông tin bất cân xứng có thể làm sai lệch mối quan hệ giữa tỷ giá, giá cả, và lãi suất giữa các quốc gia.
2.2. Tại sao mô hình BEER được ưa chuộng để nghiên cứu tỷ giá VND
Mô hình tỷ giá cân bằng hành vi (BEER) được ưa chuộng vì nó dựa trên các yếu tố kinh tế vĩ mô cơ bản, như năng suất, cán cân thương mại, chi tiêu chính phủ, và độ mở cửa của nền kinh tế. Mô hình BEER cho phép các nhà nghiên cứu xác định tỷ giá cân bằng dựa trên các yếu tố thực tế của nền kinh tế, thay vì dựa vào các giả định lý thuyết. Hơn nữa, mô hình BEER có thể giải thích các biến động ngắn hạn của tỷ giá do các yếu tố tạm thời và các cú sốc kinh tế.
III. Phương Pháp Xây Dựng Mô Hình BEER Phân Tích Tỷ Giá VND USD
Phương pháp xác định tỷ giá cân bằng BEERs (Behavioral Equilibrium Exchange Rate) được Clark và MacDonald đưa ra vào năm 1998. Theo đó, phương pháp này giúp phân tích sự biến động của tỷ giá hối đoái thực thông qua các yếu tố kinh tế tác động đến tỷ giá theo thời gian. Tỷ giá thực BEER được xây dựng dựa trên hai nhóm yếu tố cơ bản: (1) các yếu tố cơ bản có tác động đến tỷ giá cân bằng trong trung hạn và dài hạn, và (2) các yếu tố tạm thời khác có ảnh hưởng đến tỷ giá trong ngắn hạn. Công thức như sau: qt = β1’Z1t + β2’Z2t + τ’Tt + εt . Nghiên cứu này sẽ áp dụng mô hình tỷ giá cân bằng hành vi – BEER để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thực tại Việt Nam.
3.1. Lựa chọn các biến kinh tế vĩ mô cho mô hình BEER
Việc lựa chọn các biến kinh tế vĩ mô cho mô hình BEER là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mô hình. Các biến thường được xem xét bao gồm chi tiêu chính phủ (GOV), cung tiền (M), tài sản nước ngoài ròng (NFA), độ mở cửa của nền kinh tế (OPEN), năng lực sản xuất (PROD), và chênh lệch lãi suất thực (R). Các biến này cần được lựa chọn dựa trên cơ sở lý thuyết kinh tế và kinh nghiệm thực tiễn.
3.2. Kỹ thuật VECM để phân tích mối quan hệ tỷ giá
Kỹ thuật VECM (Vector Error Correction Model) được sử dụng để phân tích mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa tỷ giá và các yếu tố kinh tế vĩ mô. VECM cho phép xác định các mối quan hệ đồng liên kết giữa các biến, tức là các mối quan hệ dài hạn mà các biến có xu hướng di chuyển cùng nhau. Ngoài ra, VECM cũng cho phép phân tích các điều chỉnh ngắn hạn của các biến khi chúng lệch khỏi quỹ đạo dài hạn.
IV. Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Yếu Tố Vĩ Mô Đến Tỷ Giá Thực VND
Trên thế giới, có nhiều nghiên cứu khác nhau đã xác định được các nhóm yếu tố kinh tế vĩ mô cơ bản có tác động chi phối và ảnh hưởng đến biến động của tỷ giá hối đoái thực, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô lên tỷ giá lại không giống nhau đối với mẫu dữ liệu của các quốc gia khác nhau. Theo Elbadawi và Soto (2005), năng suất là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ giá, tiếp đến là trạng thái của cán cân vãng lai, các công cụ kết hợp của chính sách tài khóa và điều kiện thương mại.
4.1. Tác động của cung tiền và lãi suất lên tỷ giá hối đoái
Cung tiền và lãi suất là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Tăng cung tiền thường dẫn đến giảm giá trị của đồng tiền, do đó làm tăng tỷ giá. Ngược lại, tăng lãi suất có thể thu hút vốn nước ngoài, làm tăng cầu về đồng tiền và giảm tỷ giá. Ngân hàng nhà nước thường sử dụng chính sách tiền tệ để điều chỉnh cung tiền và lãi suất, nhằm ổn định tỷ giá.
4.2. Vai trò của cán cân thương mại và đầu tư nước ngoài
Cán cân thương mại và đầu tư nước ngoài cũng có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ giá. Thặng dư cán cân thương mại (xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu) tạo ra nhu cầu về đồng tiền trong nước, làm giảm tỷ giá. Đầu tư nước ngoài (FDI và FII) cũng có tác động tương tự. Tuy nhiên, dòng vốn đầu tư nước ngoài cũng có thể gây ra biến động lớn cho tỷ giá, đặc biệt là khi dòng vốn này thay đổi đột ngột.
4.3. Yếu tố tâm lý thị trường và dự trữ ngoại hối
Tâm lý thị trường và dự trữ ngoại hối đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tỷ giá hối đoái. Tâm lý thị trường có thể tạo ra các đợt sóng mua hoặc bán đồng tiền, gây ra biến động lớn cho tỷ giá. Dự trữ ngoại hối được sử dụng bởi ngân hàng nhà nước để can thiệp vào thị trường ngoại hối, ổn định tỷ giá và giảm thiểu tác động của các yếu tố tâm lý thị trường.
V. Đánh Giá Độ Lệch Tỷ Giá Hối Đoái Thực Của Việt Nam 2000 2016
Nghiên cứu của Hà Minh Tú (2018) đánh giá độ lệch tỷ giá hối đoái thực của Việt Nam giai đoạn 2000 – 2016, cho thấy rằng chi tiêu của chính phủ có tác động cùng chiều và mạnh nhất đến tỷ giá hối đoái, tiếp đến là độ mở cửa của nền kinh tế, trong khi tín dụng nội địa và tài sản nước ngoài ròng thì có ảnh hưởng ít hơn và có mối tương quan ngược chiều với giá. Kết quả nghiên cứu của Vũ Quốc Huy và cộng sự (2012) cho thấy phần nào có mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá và tài sản nước ngoài ròng, chênh lệch năng suất, độ mở cửa của nền kinh tế và FDI (đại diện cho cán cân vốn), mặc dù chỉ có hệ số của các biến tài sản nước ngoài ròng và năng suất là có ý nghĩa thống kê.
5.1. Thực trạng tỷ giá VND giai đoạn 2000 2016
Giai đoạn 2000-2016 chứng kiến nhiều biến động của tỷ giá VND do tác động của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, chính sách điều hành tỷ giá của ngân hàng nhà nước, và các yếu tố kinh tế vĩ mô trong nước. Việc đánh giá mức độ sai lệch của tỷ giá trong giai đoạn này giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả của các chính sách và khả năng chống chịu của nền kinh tế trước các cú sốc bên ngoài.
5.2. Các giai đoạn điều chỉnh tỷ giá và tác động đến nền kinh tế
Ngân hàng nhà nước đã thực hiện nhiều đợt điều chỉnh tỷ giá trong giai đoạn 2000-2016, nhằm ổn định thị trường ngoại hối và hỗ trợ xuất khẩu. Các đợt điều chỉnh tỷ giá này có tác động khác nhau đến lạm phát, cán cân thương mại, và nợ công. Việc phân tích tác động của từng đợt điều chỉnh tỷ giá giúp đánh giá hiệu quả của chính sách tỷ giá và đưa ra các khuyến nghị cho tương lai.
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Về Dự Báo Tỷ Giá Tương Lai
Một yếu tố có thể có tác động đối với tỷ giá ở quốc gia này nhưng lại không có mối quan hệ gì đối với tỷ giá tại quốc gia khác. Bên cạnh đó, các kết quả nghiên cứu trong những giai đoạn khác nhau của các tác giả khác nhau trong cùng một nhóm nước hoặc một quốc gia cũng không đồng nhất với nhau. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế vĩ mô đối với tỷ giá sẽ thay đổi phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia, đồng thời mối quan hệ này cũng sẽ thay đổi khác nhau phụ thuộc vào các giai đoạn nghiên cứu khác nhau.
6.1. Tổng kết các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá VND
Nghiên cứu đã xác định được nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá VND, bao gồm cung tiền, lãi suất, cán cân thương mại, đầu tư nước ngoài, chi tiêu chính phủ, và độ mở cửa của nền kinh tế. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của nền kinh tế.
6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về dự báo tỷ giá hối đoái
Nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc dự báo tỷ giá hối đoái bằng cách sử dụng các mô hình kinh tế lượng phức tạp hơn, kết hợp với dữ liệu tần suất cao từ thị trường tài chính. Việc dự báo tỷ giá hối đoái chính xác có thể giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro tỷ giá và đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả hơn.