Tổng quan nghiên cứu

Tỷ giá hối đoái thực có hiệu lực (REER) là một chỉ số quan trọng phản ánh sức mua thực tế của đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác trong rổ tiền tệ của các đối tác thương mại. Tại Việt Nam, sự biến động của tỷ giá hối đoái thực có thể gây ra những tác động tiêu cực đến cán cân thương mại, lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô. Trong giai đoạn 2000-2016, tỷ giá thực đa phương của Việt Nam đã có những biến động đáng kể, với mức độ sai lệch so với tỷ giá cân bằng dài hạn (EREER) dao động trong khoảng từ -17% đến 18%, cho thấy sự cần thiết phải xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ lệch của tỷ giá thực so với giá trị cân bằng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định vai trò và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô như chi tiêu chính phủ, cung tiền trong nước, tài sản có ngoại tệ ròng, độ mở cửa nền kinh tế, năng lực sản xuất và chênh lệch lãi suất thực trong nước so với nước ngoài đối với tỷ giá hối đoái thực tại Việt Nam. Nghiên cứu cũng nhằm đánh giá độ lệch của tỷ giá thực so với tỷ giá cân bằng dài hạn, từ đó đề xuất các chính sách điều hành tỷ giá phù hợp nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao sức cạnh tranh quốc tế.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong thị trường Việt Nam, sử dụng dữ liệu quý từ năm 2000 đến 2016. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách trong việc điều chỉnh tỷ giá, góp phần ổn định thị trường ngoại hối và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình tỷ giá cân bằng hành vi (Behavioral Equilibrium Exchange Rate - BEER) do Clark và MacDonald đề xuất năm 1998. Mô hình này cho phép phân tích biến động tỷ giá thực thông qua các yếu tố kinh tế vĩ mô cơ bản tác động trong trung và dài hạn, đồng thời giải thích các biến động ngắn hạn do các yếu tố tạm thời.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Hiệu ứng Balassa-Samuelson: Giải thích mối quan hệ giữa năng suất lao động và tỷ giá thực, theo đó năng suất tăng sẽ làm tăng giá hàng hóa phi mậu dịch, dẫn đến tăng tỷ giá thực.

  2. Lý thuyết ngang giá lãi suất không phòng ngừa (UIP): Mô tả mối quan hệ giữa chênh lệch lãi suất thực trong nước và nước ngoài với biến động tỷ giá.

Các khái niệm chính trong mô hình bao gồm:

  • Chi tiêu chính phủ (GOV): Đại diện cho chính sách tài khóa, ảnh hưởng đến cầu hàng hóa mậu dịch và phi mậu dịch.
  • Cung tiền trong nước (M): Phản ánh chính sách tiền tệ và ảnh hưởng đến giá cả nội địa.
  • Tài sản có ngoại tệ ròng (NFA): Đại diện cho trạng thái cán cân thanh toán và dòng vốn quốc tế.
  • Độ mở cửa nền kinh tế (OPEN): Tỷ lệ tổng kim ngạch xuất nhập khẩu trên GDP, phản ánh chính sách thương mại.
  • Năng lực sản xuất (PROD): Được đo bằng thu nhập bình quân đầu người, đại diện cho hiệu ứng Balassa-Samuelson.
  • Chênh lệch lãi suất thực (R): Sự khác biệt giữa lãi suất thực trong nước và nước ngoài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu quý từ năm 2000 đến 2016, bao gồm các chỉ số tỷ giá thực đa phương, chi tiêu chính phủ, cung tiền, tài sản ngoại tệ ròng, kim ngạch xuất nhập khẩu, thu nhập bình quân đầu người và lãi suất thực. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn chính thống như World Bank, International Financial Statistics (IFS) và Bruelgel.

Phương pháp phân tích chính là mô hình hồi quy Vector Error Correction Model (VECM), dựa trên kiểm định đồng liên kết Johansen để xác định mối quan hệ dài hạn giữa các biến. Bộ lọc Hodrick-Prescott được áp dụng để loại bỏ các biến động ngắn hạn và thu được giá trị ổn định dài hạn của các biến kinh tế vĩ mô. Độ trễ tối ưu của mô hình được xác định là 2 quý dựa trên các tiêu chuẩn thông tin như AIC, SC và HQ.

Cỡ mẫu gồm 66 quan sát quý, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính sẵn có và đầy đủ của dữ liệu theo chuỗi thời gian. Các kiểm định về tính dừng, tự tương quan và phương sai thay đổi được thực hiện để đảm bảo tính bền vững và hợp lệ của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ mở cửa nền kinh tế (OPEN) có ảnh hưởng mạnh nhất đến tỷ giá thực đa phương. Mức tăng 1% trong độ mở cửa làm tăng REER khoảng 2%, cho thấy chính sách thương mại tự do và hội nhập quốc tế làm giảm giá hàng hóa mậu dịch nội địa, đồng thời tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  2. Năng lực sản xuất (PROD), đo bằng thu nhập bình quân đầu người, có tác động tích cực và đáng kể đến tỷ giá thực. Tăng 1% năng suất dẫn đến tăng 1.126% REER, phản ánh hiệu ứng Balassa-Samuelson khi năng suất tăng làm tăng giá hàng hóa phi mậu dịch và tỷ giá thực.

  3. Quy mô cung tiền trong nước (M) có tác động ngược chiều với REER. Tăng 1% cung tiền làm giảm khoảng 1% tỷ giá thực, do áp lực tăng giá nội địa lấn át tác động mất giá đồng nội tệ.

  4. Chi tiêu chính phủ (GOV) tăng 1% làm tăng REER khoảng 0.3%, cho thấy chi tiêu chính phủ chủ yếu tập trung vào hàng hóa mậu dịch, ảnh hưởng đến cán cân thương mại và tỷ giá.

  5. Chênh lệch lãi suất thực (R)tài sản có ngoại tệ ròng (NFA) có ảnh hưởng nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê. Tăng 1% chênh lệch lãi suất làm giảm REER 0.1%, trong khi tăng 1% NFA làm giảm REER 0.07%, phù hợp với lý thuyết về dòng vốn và cân bằng thanh toán.

  6. Mức độ sai lệch của tỷ giá thực so với tỷ giá cân bằng dài hạn dao động trong khoảng ±18%, với chu kỳ dao động từ 1 đến 4 năm. Đặc biệt, năm 2009 ghi nhận mức lệch cao nhất 18.23%, phản ánh sự biến động mạnh trong giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình BEER phù hợp để giải thích các biến động tỷ giá thực tại Việt Nam trong giai đoạn 2000-2016. Độ mở cửa nền kinh tế và năng lực sản xuất là hai yếu tố chủ đạo ảnh hưởng đến tỷ giá, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong khu vực ASEAN và các nền kinh tế đang phát triển. Việc Việt Nam ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, TPP đã thúc đẩy mở cửa kinh tế, làm giảm giá hàng hóa mậu dịch nội địa và tăng REER.

Tác động ngược chiều của cung tiền phản ánh sự phức tạp trong chính sách tiền tệ, khi tăng cung tiền gây áp lực lạm phát nhưng cũng làm mất giá đồng nội tệ. Chi tiêu chính phủ có ảnh hưởng tích cực đến tỷ giá cho thấy chính sách tài khóa cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh làm mất cân đối cán cân thương mại.

Mức độ sai lệch tỷ giá thực cho thấy chính sách điều hành tỷ giá hiện tại còn chậm phản ứng với biến động thị trường, do biên độ dao động hẹp và cơ chế điều hành có kiểm soát. Điều này hàm ý cần có sự linh hoạt hơn trong chính sách tỷ giá để phản ánh kịp thời các cú sốc kinh tế.

Dữ liệu và kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến REER và EREER từ 2000 đến 2016, cùng biểu đồ mức độ sai lệch tỷ giá qua các năm, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và biến động tỷ giá thực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách mở cửa kinh tế nhằm tận dụng tối đa lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do, thúc đẩy xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại. Mục tiêu tăng độ mở cửa nền kinh tế ít nhất 1-2% mỗi năm, do Bộ Công Thương và Bộ Kế hoạch và Đầu tư thực hiện trong vòng 5 năm tới.

  2. Nâng cao năng lực sản xuất và năng suất lao động thông qua đầu tư vào công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và cải thiện cơ sở hạ tầng. Mục tiêu tăng năng suất lao động bình quân 6%/năm, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các địa phương triển khai trong 5 năm.

  3. Điều chỉnh chính sách tiền tệ linh hoạt hơn để kiểm soát cung tiền phù hợp với diễn biến kinh tế, tránh gây áp lực lạm phát và mất giá đồng nội tệ. Ngân hàng Nhà nước cần rà soát và điều chỉnh chính sách cung tiền hàng quý dựa trên các chỉ số kinh tế vĩ mô.

  4. Cải thiện cơ chế điều hành tỷ giá nhằm tăng tính linh hoạt và phản ứng nhanh với biến động thị trường, mở rộng biên độ dao động tỷ giá để giảm thiểu sai lệch kéo dài. Ngân hàng Nhà nước nên xây dựng lộ trình điều chỉnh biên độ dao động trong vòng 2 năm tới.

  5. Tăng cường giám sát và quản lý dòng vốn quốc tế, đặc biệt là tài sản có ngoại tệ ròng, nhằm duy trì cân bằng thanh toán và ổn định tỷ giá. Bộ Tài chính phối hợp với Ngân hàng Nhà nước thực hiện các biện pháp kiểm soát dòng vốn trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách tỷ giá, tiền tệ và thương mại phù hợp với thực tế kinh tế Việt Nam.

  2. Các chuyên gia tài chính và ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá thực, từ đó đưa ra các chiến lược quản lý rủi ro tỷ giá và đầu tư hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực nghiệm và phương pháp phân tích dữ liệu chuỗi thời gian, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các tổ chức kinh tế quốc tế: Hiểu rõ biến động tỷ giá và các nhân tố tác động để xây dựng kế hoạch kinh doanh, phòng ngừa rủi ro tỷ giá và tận dụng cơ hội thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ giá thực đa phương (REER) quan trọng đối với nền kinh tế?
    REER phản ánh sức mua thực tế của đồng tiền và vị thế cạnh tranh quốc tế của quốc gia. Biến động REER ảnh hưởng đến xuất khẩu, nhập khẩu và lạm phát, từ đó tác động đến tăng trưởng kinh tế.

  2. Mô hình BEER có ưu điểm gì so với các mô hình khác?
    BEER cho phép phân tích cả biến động dài hạn và ngắn hạn của tỷ giá dựa trên các yếu tố kinh tế vĩ mô cơ bản và tạm thời, phù hợp với thực tế biến động thị trường hơn so với các mô hình truyền thống như FEER.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tỷ giá thực tại Việt Nam?
    Độ mở cửa nền kinh tế và năng lực sản xuất là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả hồi quy với hệ số tương ứng là 2 và 1.126, phản ánh tác động của hội nhập thương mại và hiệu ứng Balassa-Samuelson.

  4. Tại sao mức độ sai lệch tỷ giá thực so với tỷ giá cân bằng lại quan trọng?
    Sai lệch lớn có thể gây mất cân đối cán cân thương mại, làm giảm sức cạnh tranh xuất khẩu hoặc gây áp lực lạm phát. Việc theo dõi sai lệch giúp điều chỉnh chính sách tỷ giá kịp thời và hiệu quả.

  5. Chính sách điều hành tỷ giá hiện nay có điểm gì cần cải thiện?
    Chính sách còn thiếu linh hoạt, biên độ dao động hẹp khiến tỷ giá điều chỉnh chậm, không phản ánh kịp thời các cú sốc kinh tế. Cần mở rộng biên độ và tăng cường cơ chế phản ứng nhanh để ổn định thị trường ngoại hối.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định được 6 yếu tố kinh tế vĩ mô chính ảnh hưởng đến tỷ giá thực đa phương tại Việt Nam trong giai đoạn 2000-2016: độ mở cửa nền kinh tế, năng lực sản xuất, cung tiền, chi tiêu chính phủ, chênh lệch lãi suất và tài sản có ngoại tệ ròng.
  • Độ mở cửa nền kinh tế và năng lực sản xuất có tác động mạnh nhất, phản ánh ảnh hưởng của hội nhập thương mại và hiệu ứng Balassa-Samuelson.
  • Mức độ sai lệch tỷ giá thực so với tỷ giá cân bằng dài hạn dao động trong khoảng ±18%, với chu kỳ dao động từ 1 đến 4 năm, cho thấy sự cần thiết của chính sách tỷ giá linh hoạt hơn.
  • Mô hình BEER kết hợp với VECM và bộ lọc Hodrick-Prescott là công cụ hiệu quả để phân tích và dự báo biến động tỷ giá thực tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách mở cửa kinh tế, nâng cao năng suất lao động, điều chỉnh chính sách tiền tệ và cơ chế điều hành tỷ giá nhằm ổn định thị trường ngoại hối và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia tài chính nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chiến lược điều hành tỷ giá phù hợp, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các biến động kinh tế vĩ mô để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.