I. Báo cáo giai đoạn 3 Tổng quan dự án
Báo cáo giai đoạn 3 tập trung vào thiết kế giao diện người dùng (Salient Keyword) ứng dụng ngân hàng BIDV (Salient Entity). Dựa trên báo cáo giai đoạn 3 (Semantic LSI Keyword), báo cáo này trình bày kết quả nghiên cứu, phân tích và thiết kế giao diện người dùng, bao gồm cả khía cạnh UI và UX (Salient LSI Keyword). Nội dung bao gồm xác định chức năng đối tượng người dùng, nghiên cứu trải nghiệm người dùng, xây dựng các chức năng và thiết kế tương tác của ứng dụng. Ứng dụng ngân hàng BIDV (Semantic LSI Keyword) được lựa chọn là trường hợp nghiên cứu chính. Mục tiêu là tạo ra một giao diện thân thiện, dễ sử dụng và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
1.1 Xác định chức năng đối tượng người dùng
Phần này tập trung vào việc xác định đối tượng người dùng chính của ứng dụng ngân hàng BIDV (Semantic Entity). Báo cáo phân tích đối tượng người dùng theo độ tuổi, nghề nghiệp, thói quen sử dụng công nghệ và nhu cầu sử dụng ứng dụng ngân hàng. Các chức năng người dùng (Semantic LSI Keyword) được xác định dựa trên nhu cầu của từng nhóm đối tượng, như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, xem số dư tài khoản, mở sổ tiết kiệm, v.v... Nghiên cứu người dùng (Close Entity) là trọng tâm, giúp xác định các chức năng cần thiết và ưu tiên của ứng dụng. Các dữ liệu thu thập được từ khảo sát, phỏng vấn và nghiên cứu thị trường được trình bày chi tiết. Mục tiêu là đảm bảo thiết kế đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, từ người dùng phổ thông đến các đối tượng có nhu cầu chuyên biệt.
1.2 Nghiên cứu trải nghiệm người dùng UX
Phần này tập trung vào nghiên cứu trải nghiệm người dùng (Semantic LSI Keyword) thông qua khảo sát trực tuyến. Kết quả khảo sát phản ánh trải nghiệm người dùng (Semantic LSI Keyword) với ứng dụng BIDV Smart Banking (Close Entity). Báo cáo phân tích dữ liệu khảo sát về các chỉ số UX quan trọng như độ hài lòng, tính dễ sử dụng, hiệu quả thực hiện các tác vụ. Các câu hỏi khảo sát bao gồm các khía cạnh như mức độ hài lòng tổng thể, tính năng ưa thích nhất và không ưa thích nhất, tốc độ giao dịch, và vấn đề gặp phải khi sử dụng ứng dụng. Dữ liệu được trình bày bằng biểu đồ, bảng số liệu, giúp việc phân tích dễ hiểu và trực quan. Phân tích giao diện người dùng (Close Entity) giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu của ứng dụng hiện tại.
1.3 Phân tích và xây dựng chức năng
Dựa trên kết quả nghiên cứu UX, phần này tập trung vào việc phân tích và xây dựng các chức năng (Semantic LSI Keyword) của ứng dụng. Báo cáo trình bày ma trận ưu tiên các chức năng, cân nhắc các yếu tố như tầm quan trọng đối với người dùng, tính khả thi về mặt kỹ thuật và nguồn lực. Thiết kế UI/UX ngân hàng (Semantic LSI Keyword) được xem xét kỹ lưỡng. Các chức năng được sắp xếp theo mức độ ưu tiên, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và hiệu quả phát triển ứng dụng. Sử dụng Storyboard để minh họa và xác nhận các chức năng với người dùng. Mục tiêu là tạo ra một bản thiết kế chức năng hợp lý, hiệu quả và đáp ứng nhu cầu người dùng.
1.4 Thiết kế tương tác và kiểm thử
Phần này trình bày quá trình thiết kế tương tác (Semantic LSI Keyword) và kiểm thử giao diện người dùng. Báo cáo bao gồm các bản mẩu giao diện người dùng (Semantic LSI Keyword), prototype UI/UX ngân hàng (Semantic LSI Keyword) cũng như kết quả kiểm thử người dùng. Các màn hình chính của ứng dụng được thiết kế theo nguyên tắc tối ưu hóa giao diện người dùng (Salient LSI Keyword), đảm bảo sự đơn giản, trực quan và dễ sử dụng. Quy trình thiết kế UI/UX (Semantic LSI Keyword) được tuân thủ chặt chẽ. Việc kiểm thử giúp phát hiện và khắc phục các lỗi trong thiết kế, đảm bảo chất lượng và trải nghiệm người dùng tốt nhất trước khi đưa ứng dụng vào hoạt động. Đánh giá giao diện người dùng (Semantic LSI Keyword) là phần quan trọng để cải thiện sản phẩm.