Tổng quan nghiên cứu
Việc xây dựng các công trình ngầm như tầng hầm kỹ thuật, bãi đậu xe ngầm và hệ thống giao thông đô thị ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các khu vực đô thị phát triển. Tại thành phố Cần Thơ, với lớp đất yếu dày khoảng 37m bùn sét có giá trị SPT từ 0 đến 1, việc thi công hố đào sâu 10m để xây dựng móng cọc và tầng hầm cho công trình cao 18 tầng đặt ra nhiều thách thức kỹ thuật. Các sự cố nghiêng lệch và gãy cọc trong quá trình thi công hố đào sâu đã được ghi nhận tại nhiều công trình lớn trong nước, gây thiệt hại kinh tế lên đến hàng tỷ đồng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ thi công.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích ảnh hưởng của độ cứng tường vây bê tông cốt thép (diaphragm wall) lên biến dạng của cọc khoan nhồi bên trong hố đào sâu trong điều kiện đất yếu tại Cần Thơ. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định chuyển vị ngang, mômen uốn và phạm vi ảnh hưởng của hố đào đến cọc hiện hữu chưa chịu tải trọng dọc trục. Phạm vi nghiên cứu bao gồm mô phỏng hố đào sâu 10m với chiều dài tường vây từ 22m đến 44m, thay đổi độ dày tường từ 600mm đến 1000mm, sử dụng phần mềm Plaxis 3D Foundation để phân tích.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho thiết kế tường vây và hệ thống chống đỡ hố đào trong đất yếu, giúp hạn chế biến dạng cọc, đảm bảo an toàn kết cấu móng và giảm thiểu rủi ro sự cố trong thi công. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả thi công các công trình ngầm tại khu vực đất yếu, đồng thời hỗ trợ việc lựa chọn thông số thiết kế phù hợp về độ cứng và chiều sâu cắm tường vây.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai mô hình lý thuyết chính để mô phỏng ứng xử đất nền và tương tác đất-cọc trong hố đào sâu:
Mô hình Mohr-Coulomb (MC): Đây là mô hình đàn hồi-dẻo với mặt ngưỡng cố định, mô tả ứng xử cơ bản của đất qua các thông số như mô đun Young (E), hệ số Poisson (ν), góc ma sát (φ), lực dính (c) và góc giãn nở (ψ). Mô hình này phù hợp để mô phỏng đất có ứng xử dẻo thuần túy, đơn giản và được sử dụng phổ biến trong phân tích địa kỹ thuật.
Mô hình Hardening Soil (HS): Mô hình nâng cao hơn, mô phỏng ứng xử phi tuyến, không đàn hồi và phụ thuộc ứng suất của đất. HS sử dụng ba thông số độ cứng khác nhau (E50ref, Eoed, Eurref) để mô tả chính xác hơn biến dạng đàn hồi và dẻo của đất mềm và đất cứng. Mô hình này cho phép mô phỏng biến dạng thể tích tái bền và ứng xử biến dạng không hồi phục, phù hợp với điều kiện đất yếu tại Cần Thơ.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chuyển vị ngang của tường vây và cọc, mômen uốn trong cọc do tải trọng ngang phát sinh từ chuyển vị đất, và ảnh hưởng của chiều sâu cắm tường vây đến độ ổn định hố đào.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn (PTHH) để mô phỏng quá trình thi công hố đào sâu và phân tích ảnh hưởng của độ cứng tường vây lên biến dạng cọc bên trong hố đào. Phần mềm Plaxis 3D Foundation được lựa chọn do khả năng mô phỏng chi tiết cấu trúc 3D, tính toán biến dạng, ứng suất và mômen uốn trong các phần tử cấu kiện.
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu địa chất thực tế tại công trình ở Cần Thơ với lớp đất bùn sét dày 37m, lớp cát pha 5.5m và lớp sét pha 9m, cùng các thông số SPT và đặc trưng vật liệu đất được xác định qua thí nghiệm nén ba trục và nén cố kết. Hệ cọc khoan nhồi đường kính 1200mm, dài 54m được mô hình hóa bằng phần tử dầm, tường vây bê tông cốt thép được mô phỏng với các độ dày khác nhau (600mm, 800mm, 1000mm) và chiều sâu cắm từ 22m đến 44m.
Cỡ mẫu mô hình được thiết lập đủ lớn để tránh ảnh hưởng biên, với lưới phần tử được chia mịn để đảm bảo độ chính xác. Phương pháp chọn mẫu là mô phỏng toàn bộ cấu trúc hố đào và cọc trong điều kiện thi công thực tế, với các bước tính toán theo trình tự thi công hố đào và lắp đặt hệ chống đỡ. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong suốt quá trình mô phỏng và phân tích các giai đoạn thi công.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của chiều dài tường vây đến chuyển vị ngang của cọc: Khi chiều dài tường vây tăng từ 22m đến 44m, chuyển vị ngang của cọc bên trong hố đào giảm đáng kể. Cụ thể, với tường dài 22m, chuyển vị ngang cọc có thể lên đến khoảng 15mm, trong khi với tường dài 44m, chuyển vị giảm xuống còn khoảng 5mm, tương đương giảm hơn 66%.
Ảnh hưởng độ dày tường vây đến biến dạng cọc: Tăng độ dày tường từ 600mm lên 1000mm làm tăng độ cứng tường, từ đó giảm chuyển vị ngang và mômen uốn trong cọc. Mômen uốn giảm khoảng 20-30% khi tăng độ dày tường trong phạm vi nghiên cứu.
Phạm vi ảnh hưởng của hố đào đến cọc: Vùng cọc bị ảnh hưởng bởi hố đào sâu được xác định trong phạm vi cách tường vây khoảng 3-5m. Cọc nằm gần tường vây chịu mômen uốn lớn nhất, đặc biệt tại vị trí tiếp giáp giữa lớp đất yếu và lớp đất cứng bên dưới.
Mômen uốn trong cọc và nguy cơ phá hoại: Mômen uốn trong cọc do tải trọng ngang phát sinh từ chuyển vị đất có thể vượt quá 80% khả năng chịu mômen uốn cực hạn của cọc khi tường vây có độ cứng thấp hoặc chiều dài cắm tường không đủ sâu, làm tăng nguy cơ nứt và gãy cọc.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các biến dạng cọc là do chuyển vị ngang của đất yếu phát sinh trong quá trình thi công hố đào sâu. Khi tường vây có độ cứng thấp hoặc chiều dài cắm ngắn, khả năng khống chế chuyển vị đất giảm, dẫn đến tăng tải trọng ngang tác động lên cọc. Kết quả mô phỏng phù hợp với các nghiên cứu thực nghiệm và quan trắc tại hiện trường, như chuyển vị ngang cọc đo được tại các công trình ở TP.HCM và Cần Thơ.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy mô hình Hardening Soil mô phỏng chính xác hơn ứng xử phi tuyến của đất yếu, giúp dự đoán biến dạng và ứng suất trong cọc sát với thực tế hơn mô hình Mohr-Coulomb. Biểu đồ chuyển vị ngang và mômen uốn theo chiều dài tường vây minh họa rõ ràng mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa độ cứng tường và biến dạng cọc, đồng thời xác định được giới hạn hiệu quả của việc tăng độ cứng tường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ chuyển vị ngang cọc theo chiều dài tường vây và bảng so sánh mômen uốn trong cọc với các độ dày tường khác nhau, giúp trực quan hóa ảnh hưởng của các thông số thiết kế đến an toàn kết cấu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng chiều sâu cắm tường vây: Khuyến nghị thiết kế chiều sâu cắm tường vây tối thiểu từ 37m đến 44m để giảm chuyển vị ngang và mômen uốn trong cọc, đảm bảo ổn định hố đào trong đất yếu. Chủ thể thực hiện là các đơn vị thiết kế và thi công công trình, áp dụng trong giai đoạn thiết kế móng và hố đào.
Tăng độ dày và độ cứng tường vây: Sử dụng tường vây bê tông cốt thép có độ dày từ 800mm đến 1000mm nhằm tăng độ cứng, giảm biến dạng tường và cọc. Giải pháp này cần được cân nhắc về chi phí và tiến độ thi công, thực hiện bởi nhà thầu xây dựng.
Giám sát chuyển vị và ứng suất cọc trong quá trình thi công: Lắp đặt hệ thống đo chuyển vị và cảm biến ứng suất để theo dõi biến dạng cọc và tường vây, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường để điều chỉnh biện pháp thi công kịp thời. Chủ thể là đơn vị tư vấn giám sát và chủ đầu tư.
Thiết kế cọc chịu tải trọng ngang: Tăng cường cốt thép trong cọc và thiết kế cọc có khả năng chịu mômen uốn lớn hơn để ứng phó với tải trọng ngang phát sinh trong quá trình thi công hố đào sâu. Thời gian thực hiện trong giai đoạn thiết kế móng, do các kỹ sư kết cấu đảm nhiệm.
Tối ưu quy trình thi công hố đào: Áp dụng phương pháp thi công hố đào có hệ thống chống đỡ hiệu quả, tránh đào đất trước khi lắp đặt hệ chống, giảm thiểu chuyển vị đất và biến dạng cọc. Chủ thể là nhà thầu thi công và tư vấn giám sát.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư địa kỹ thuật và thiết kế móng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực nghiệm để thiết kế tường vây và hệ thống cọc phù hợp với điều kiện đất yếu, giúp nâng cao độ an toàn và hiệu quả công trình.
Nhà thầu thi công công trình ngầm: Tham khảo các giải pháp thi công hố đào sâu trong đất yếu, quản lý rủi ro biến dạng cọc và tường vây, từ đó tối ưu quy trình thi công và giảm thiểu sự cố.
Chuyên gia giám sát và quản lý dự án: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch giám sát chuyển vị và ứng suất trong quá trình thi công, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành địa kỹ thuật xây dựng: Tài liệu tham khảo quan trọng về ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong phân tích tương tác đất-cọc, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tế và mô hình mô phỏng hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần phân tích ảnh hưởng độ cứng tường vây đến biến dạng cọc?
Việc này giúp xác định mức độ an toàn của cọc trong quá trình thi công hố đào sâu, tránh các sự cố nghiêng lệch hoặc gãy cọc do tải trọng ngang phát sinh từ chuyển vị đất yếu.Phần mềm Plaxis 3D Foundation có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Plaxis 3D Foundation cho phép mô phỏng chi tiết cấu trúc 3D, tính toán biến dạng và ứng suất trong các phần tử cấu kiện, phù hợp với bài toán phức tạp như hố đào sâu trong đất yếu.Độ dày tường vây ảnh hưởng thế nào đến chuyển vị cọc?
Tăng độ dày tường vây làm tăng độ cứng, giảm chuyển vị ngang của tường và cọc, từ đó giảm mômen uốn trong cọc, hạn chế nguy cơ phá hoại.Chiều sâu cắm tường vây nên được thiết kế như thế nào?
Chiều sâu cắm tường vây cần đủ lớn để đảm bảo ổn định hố đào và giảm chuyển vị đất, thường từ 37m đến 44m trong điều kiện đất yếu tại Cần Thơ.Làm thế nào để giám sát biến dạng cọc trong thi công?
Có thể lắp đặt hệ thống cảm biến chuyển vị và ứng suất trong cọc, theo dõi liên tục trong quá trình thi công để phát hiện sớm các dấu hiệu biến dạng bất thường và điều chỉnh biện pháp thi công kịp thời.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ ảnh hưởng tích cực của việc tăng độ cứng và chiều sâu cắm tường vây đến giảm chuyển vị ngang và mômen uốn trong cọc bên trong hố đào sâu tại khu vực đất yếu Cần Thơ.
- Mô hình Hardening Soil trong Plaxis 3D Foundation cho kết quả mô phỏng chính xác, phù hợp với điều kiện thực tế và các nghiên cứu trước đây.
- Phạm vi ảnh hưởng của hố đào đến cọc được xác định rõ, giúp thiết kế và thi công hệ thống móng và tường vây hiệu quả hơn.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường độ cứng tường vây, chiều sâu cắm, giám sát thi công và thiết kế cọc chịu tải trọng ngang.
- Bước tiếp theo là áp dụng kết quả nghiên cứu vào thiết kế và thi công thực tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu cho các điều kiện đất yếu khác và các công trình có quy mô lớn hơn.
Hãy áp dụng các giải pháp khoa học này để nâng cao hiệu quả và an toàn cho các công trình xây dựng trên nền đất yếu.