Tổng quan nghiên cứu
Cây táo (Ziziphus mauritiana L.) là loại cây ăn quả nhiệt đới chịu hạn, được trồng phổ biến tại nhiều vùng sinh thái, trong đó tỉnh Ninh Thuận được đánh giá là địa phương có điều kiện sinh trưởng rất thích hợp. Theo Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận năm 2023, diện tích trồng táo tại Nam Trung Bộ đạt khoảng 1.037 ha, trong đó Ninh Thuận chiếm diện tích lớn nhất với 941 ha cho thu hoạch, sản lượng ước đạt 37 tấn/ha. Giống táo TN05 được đưa vào trồng thử nghiệm từ năm 2019 và chính thức lưu hành từ tháng 3 năm 2023, nổi bật với năng suất cao, chất lượng quả tốt và khả năng thích ứng rộng. Tuy nhiên, kỹ thuật bón phân cho giống táo này còn dựa nhiều vào kinh nghiệm từ các giống khác, dẫn đến năng suất và hiệu quả kinh tế chưa tối ưu.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định liều lượng phân lân, kali và loại phân bón lá phù hợp để nâng cao năng suất và chất lượng giống táo TN05 tại Ninh Thuận trong vụ Xuân Hè 2023. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Nghiên cứu Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố, với hai thí nghiệm song song trong điều kiện nhà lưới, không kế thừa, từ tháng 01 đến tháng 08 năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình kỹ thuật bón phân, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giá trị kinh tế cho cây táo TN05 tại vùng Nam Trung Bộ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng cây trồng, đặc biệt là vai trò của phân lân, kali và phân bón lá trong sinh trưởng và phát triển cây táo. Phân lân (P) kích thích phát triển rễ, đẻ nhánh, ra hoa và đậu quả, đồng thời tham gia vào các quá trình sinh hóa quan trọng như tổng hợp ATP và protein. Kali (K) là nguyên tố đa lượng quan trọng, ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp tinh bột, protein, sắc tố lá và chất lượng quả, đồng thời tăng khả năng chống chịu điều kiện bất lợi và sâu bệnh. Phân bón lá cung cấp nhanh các nguyên tố đa lượng và vi lượng, giúp cây khắc phục thiếu hụt dinh dưỡng trong đất, tăng hiệu quả sử dụng phân bón và nâng cao năng suất, chất lượng quả.
Các khái niệm chính bao gồm: năng suất lý thuyết và thực thu, độ Brix (độ ngọt quả), tỉ lệ ra hoa và đậu quả, chiều dài và đường kính cành, hiệu quả kinh tế (lợi nhuận và tỉ suất lợi nhuận).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu gồm hai thí nghiệm:
Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của liều lượng phân lân và kali đến năng suất và chất lượng táo TN05, bố trí theo kiểu lô phụ (Split plot design) với 15 nghiệm thức, 3 lần lặp lại. Yếu tố chính là 3 mức phân lân (140, 160 – đối chứng, 180 kg P2O5/ha/vụ), yếu tố phụ là 5 mức phân kali (260, 310, 360 – đối chứng, 410, 460 kg K2O/ha/vụ). Diện tích mỗi ô 50 m², tổng diện tích thí nghiệm 2.250 m².
Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng của loại phân bón lá đến năng suất và chất lượng táo TN05, bố trí theo kiểu khối đầy đủ ngẫu nhiên (RCBD) với 6 công thức, 3 lần lặp lại. Các loại phân bón lá gồm Multi K Gold, Siêu Kali + Kẽm, Flower 94, Kali Bo Nhật, Hi-Potassium C30 và đối chứng phun nước lã. Diện tích mỗi ô 50 m², tổng diện tích thí nghiệm 900 m².
Nguồn dữ liệu thu thập từ các chỉ tiêu sinh trưởng (đường kính thân, chiều dài cành), tỉ lệ ra hoa, đậu quả, kích thước quả, độ Brix, năng suất lý thuyết và thực thu, mật độ sâu bệnh, cùng hiệu quả kinh tế (lợi nhuận, tỉ suất lợi nhuận). Phân tích số liệu bằng phần mềm Excel và SAS 9.1, sử dụng phân tích phương sai ANOVA và trắc nghiệm Duncan với mức ý nghĩa α = 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của phân lân và kali đến sinh trưởng thân cành: Đường kính thân cây không có sự khác biệt ý nghĩa giữa các mức phân lân và kali, dao động từ 14,4 đến 15,3 cm. Tuy nhiên, phân kali tác động rõ rệt đến đường kính cành, với mức kali cao nhất (460 kg K2O/ha/vụ) cho đường kính cành lớn nhất (4,2 cm), tăng khoảng 15% so với mức thấp nhất.
Chiều dài cành: Kali có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê, chiều dài cành tăng theo liều lượng kali, đạt tối đa 295,3 cm ở mức 460 kg K2O/ha/vụ, cao hơn khoảng 20% so với mức thấp nhất. Phân lân không ảnh hưởng đáng kể đến chiều dài cành.
Thời gian sinh trưởng quả: Lượng phân lân và kali cao giúp rút ngắn thời gian sinh trưởng quả. Mức phân lân 180 kg P2O5/ha/vụ và kali 460 kg K2O/ha/vụ giảm thời gian sinh trưởng quả xuống còn khoảng 61,6 ngày, so với 67,3 ngày ở mức thấp nhất, tiết kiệm gần 6 ngày thu hoạch.
Tỉ lệ ra hoa và đậu quả: Kali có ảnh hưởng mạnh đến tỉ lệ ra hoa, đạt 78,4% ở mức 410 kg K2O/ha/vụ, tăng 8% so với mức thấp nhất. Tỉ lệ đậu quả cao nhất 23,1% khi kết hợp 160-180 kg P2O5/ha/vụ với 360-410 kg K2O/ha/vụ, tăng gần 40% so với đối chứng.
Kích thước quả: Chiều cao và chiều rộng quả tăng nhẹ theo liều lượng phân lân, đạt 5,4 cm chiều cao và 5,3 cm chiều rộng ở mức 180 kg P2O5/ha/vụ. Kali không ảnh hưởng đáng kể đến kích thước quả.
Năng suất và hiệu quả kinh tế: Năng suất lý thuyết và thực thu cao nhất đạt 71,2 tấn/ha và 48,7 tấn/ha khi bón 180 kg P2O5/ha/vụ kết hợp 410-460 kg K2O/ha/vụ. Lợi nhuận đạt 607 triệu đồng/ha, tỉ suất lợi nhuận 2,25 lần. Phân bón lá Siêu Kali + Kẽm trong thí nghiệm 2 cho năng suất lý thuyết 82,7 tấn/ha, thực thu 56,7 tấn/ha, lợi nhuận 744 triệu đồng/ha, tỉ suất lợi nhuận 2,8 lần.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kali đóng vai trò quan trọng hơn phân lân trong việc thúc đẩy sinh trưởng cành, tăng tỉ lệ ra hoa và đậu quả, đồng thời rút ngắn thời gian sinh trưởng quả, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của kali trong tăng năng suất và chất lượng quả táo. Phân lân có tác động tích cực đến kích thước quả và một số chỉ tiêu sinh trưởng nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn. Sự kết hợp liều lượng phân lân 180 kg P2O5/ha/vụ và kali 410-460 kg K2O/ha/vụ mang lại hiệu quả tối ưu về năng suất và lợi nhuận, phù hợp với điều kiện đất đai và khí hậu khô hạn của Ninh Thuận.
Phân bón lá Siêu Kali + Kẽm giúp tăng năng suất và chất lượng quả rõ rệt, nâng cao hiệu quả kinh tế, đồng thời cải thiện các chỉ tiêu sinh trưởng và giảm thiểu sâu bệnh. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước về tác dụng của phân bón lá trong việc bổ sung nhanh các nguyên tố vi lượng và kích thích sinh trưởng cây trồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh năng suất và lợi nhuận giữa các mức phân bón, bảng phân tích các chỉ tiêu sinh trưởng và chất lượng quả theo từng nghiệm thức, giúp minh họa rõ ràng tác động của từng yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng liều lượng phân lân 180 kg P2O5/ha/vụ kết hợp phân kali 410-460 kg K2O/ha/vụ để tối ưu năng suất và chất lượng táo TN05, thực hiện trong vụ Xuân Hè hàng năm. Chủ thể thực hiện: nông dân và các cơ sở sản xuất cây giống.
Sử dụng phân bón lá Siêu Kali + Kẽm phun định kỳ 8 lần trong giai đoạn hình thành nụ hoa đến thu hoạch nhằm tăng cường sinh trưởng, nâng cao năng suất và chất lượng quả. Thời gian phun cách nhau 15 ngày, bắt đầu từ khi cây bắt đầu hình thành nụ hoa. Chủ thể thực hiện: các hộ trồng táo và doanh nghiệp nông nghiệp.
Tăng cường bón phân hữu cơ kết hợp vôi để điều chỉnh pH đất và cải thiện độ phì nhiêu, đặc biệt với đất phù sa chua pH 4,51 như tại Ninh Thuận, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng phân vô cơ. Chủ thể thực hiện: nông dân và các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.
Áp dụng quy trình kỹ thuật cắt tỉa cành (đốn đau) và tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước theo hướng dẫn của Viện Nghiên cứu Bông và PTNN Nha Hố để duy trì sinh trưởng ổn định và nâng cao năng suất. Chủ thể thực hiện: nông dân và cán bộ kỹ thuật.
Theo dõi và quản lý sâu bệnh hại chính như nhện đỏ và bệnh phấn trắng bằng các biện pháp sinh học và hóa học phù hợp, kết hợp với bón phân cân đối để tăng sức đề kháng cây trồng. Chủ thể thực hiện: nông dân và cán bộ kỹ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nông dân trồng táo TN05 tại Ninh Thuận và các tỉnh Nam Trung Bộ: Nắm bắt kỹ thuật bón phân hợp lý, nâng cao năng suất và chất lượng quả, từ đó tăng thu nhập và hiệu quả sản xuất.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học Cây trồng, Nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả thực nghiệm và ứng dụng trong nghiên cứu phát triển giống cây trồng và kỹ thuật canh tác.
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh phân bón: Hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng của cây táo TN05 để phát triển sản phẩm phân bón phù hợp, đồng thời tư vấn kỹ thuật cho khách hàng.
Cơ quan quản lý và phát triển nông nghiệp địa phương: Xây dựng chính sách hỗ trợ kỹ thuật, khuyến nông và phát triển vùng trồng táo bền vững, nâng cao giá trị kinh tế nông sản.
Câu hỏi thường gặp
Liều lượng phân lân và kali nào là tối ưu cho cây táo TN05?
Nghiên cứu cho thấy liều lượng phân lân 180 kg P2O5/ha/vụ kết hợp kali 410-460 kg K2O/ha/vụ mang lại năng suất và chất lượng quả cao nhất, đồng thời tối ưu lợi nhuận.Phân bón lá có vai trò gì trong canh tác táo TN05?
Phân bón lá cung cấp nhanh các nguyên tố đa lượng và vi lượng, giúp cây phục hồi nhanh sau điều kiện bất lợi, tăng năng suất và chất lượng quả, đặc biệt phân bón lá Siêu Kali + Kẽm được khuyến cáo sử dụng.Tại sao kali lại quan trọng hơn phân lân trong nghiên cứu này?
Kali ảnh hưởng mạnh đến sinh trưởng cành, tỉ lệ ra hoa, đậu quả và rút ngắn thời gian sinh trưởng quả, trong khi phân lân chủ yếu ảnh hưởng đến kích thước quả và một số chỉ tiêu sinh trưởng khác.Có cần điều chỉnh đất trước khi bón phân không?
Đất tại Ninh Thuận có pH thấp (4,51), cần bón vôi và phân hữu cơ để điều chỉnh pH và cải thiện độ phì nhiêu, giúp cây hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn.Làm thế nào để quản lý sâu bệnh hiệu quả trong canh tác táo TN05?
Kết hợp bón phân cân đối để tăng sức đề kháng, theo dõi mật độ sâu bệnh như nhện đỏ, bệnh phấn trắng và áp dụng các biện pháp sinh học, hóa học phù hợp theo hướng dẫn kỹ thuật.
Kết luận
- Liều lượng phân lân 180 kg P2O5/ha/vụ và kali 410-460 kg K2O/ha/vụ tối ưu cho sinh trưởng, năng suất và chất lượng táo TN05 tại Ninh Thuận.
- Phân bón lá Siêu Kali + Kẽm giúp tăng năng suất thực thu lên đến 56,7 tấn/ha và lợi nhuận 744 triệu đồng/ha.
- Kali có ảnh hưởng mạnh hơn phân lân trong việc thúc đẩy sinh trưởng cành, tỉ lệ ra hoa và đậu quả.
- Thời gian sinh trưởng quả được rút ngắn đáng kể khi tăng liều lượng phân kali và lân, giúp thu hoạch sớm hơn.
- Đề xuất áp dụng quy trình bón phân và kỹ thuật canh tác phù hợp để nâng cao hiệu quả sản xuất cây táo TN05.
Next steps: Triển khai áp dụng quy trình bón phân đã nghiên cứu trên diện rộng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu bổ sung về quản lý sâu bệnh và cải thiện chất lượng quả.
Call to action: Các nhà quản lý, nông dân và doanh nghiệp hãy phối hợp triển khai kỹ thuật bón phân tối ưu nhằm nâng cao năng suất và giá trị kinh tế của cây táo TN05 tại Ninh Thuận và các vùng lân cận.