Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ với đàn gia cầm đạt trên 533 triệu con năm 2022, trong đó gà chiếm gần 79,5%, việc nâng cao năng suất và chất lượng gà thịt lông màu trở thành mục tiêu quan trọng. Gà Lương Phượng, một giống gà lông màu phổ biến với chất lượng thịt thơm ngon và khả năng thích nghi cao, được lựa chọn làm đối tượng nghiên cứu nhằm tối ưu hóa kỹ thuật nuôi và dinh dưỡng. Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của giới tính, thời điểm cho ăn sau nở và chế độ dinh dưỡng đầu đời đến khả năng sinh trưởng, chất lượng thịt, hình thái nhung mao ruột và đáp ứng miễn dịch của gà thịt Lương Phượng trong giai đoạn 0-56 ngày tuổi.

Mục tiêu cụ thể gồm: (1) đánh giá tác động của giới tính và thời điểm cho ăn sau nở đến năng suất sinh trưởng, chất lượng thịt và hình thái ruột; (2) khảo sát ảnh hưởng của thời điểm cho ăn và chế độ dinh dưỡng đầu đời đến tỷ lệ nội quan, hệ vi sinh đường ruột, cũng như hiệu giá kháng thể kháng virus Gumboro; (3) xác định ảnh hưởng của các yếu tố trên đến tỷ lệ nội quan và hình thái nhung mao tá tràng trong giai đoạn 0-14 ngày tuổi. Nghiên cứu được thực hiện tại Trại Nghiên cứu Ứng dụng, Khoa Chăn nuôi Thú y, Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ 2016 đến 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả chăn nuôi gà lông màu, góp phần phát triển ngành chăn nuôi bền vững và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và phát triển của gia cầm, đặc biệt là sự khác biệt sinh lý và chuyển hóa dinh dưỡng giữa gà trống và gà mái. Lý thuyết về phát triển hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của gà con trong giai đoạn đầu sau nở được áp dụng để giải thích ảnh hưởng của thời điểm cho ăn và chế độ dinh dưỡng đầu đời. Mô hình nghiên cứu bao gồm các khái niệm chính: giới tính (trống, mái), thời điểm cho ăn sau nở (0, 4, 8, 30 giờ), chế độ dinh dưỡng đầu đời (thức ăn khởi đầu Vistart và thức ăn thương mại), hình thái nhung mao ruột (chiều dài, chiều rộng, chiều sâu), tỷ lệ nội quan (tim, gan, tủy tạng), hệ vi sinh đường ruột (E. coli, Lactobacillus spp.), và hiệu giá kháng thể kháng virus Gumboro.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu gồm 4 thí nghiệm được bố trí theo thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên với các yếu tố tác động khác nhau:

  • Thí nghiệm 1: 192 gà Lương Phượng 1 ngày tuổi, phân chia thành 3 nhóm nuôi riêng trống, nuôi riêng mái và nuôi chung trống mái, mỗi nhóm 8 ô lồng, 8 con/ô, theo dõi trong 56 ngày.
  • Thí nghiệm 2: 480 gà Lương Phượng 1 ngày tuổi, 6 nghiệm thức theo 2 yếu tố giới tính (trống, mái) và thời điểm cho ăn sau nở (0, 4, 8 giờ), mỗi nghiệm thức 8 ô lồng, 10 con/ô, theo dõi 56 ngày.
  • Thí nghiệm 3: 480 gà Lương Phượng sau nở, 4 nghiệm thức theo 2 yếu tố thời điểm cho ăn (0 và 30 giờ) và chế độ dinh dưỡng đầu đời (Vistart và thức ăn thương mại), mỗi nghiệm thức 10 ô lồng, 12 con/ô, theo dõi 56 ngày.
  • Thí nghiệm 4: 240 gà Lương Phượng sau nở, 4 nghiệm thức tương tự thí nghiệm 3, mỗi nghiệm thức 60 con, theo dõi 14 ngày.

Các chỉ tiêu theo dõi gồm: khối lượng sống, tăng khối lượng, tiêu thụ thức ăn, hệ số chuyển hóa thức ăn, tỷ lệ đồng đều đàn, tỷ lệ nuôi sống, tỷ lệ nội quan, hình thái nhung mao ruột (đo chiều dài, chiều rộng, chiều sâu), số lượng vi khuẩn E. coli và Lactobacillus spp. trong phân, hiệu giá kháng thể kháng virus Gumboro trong huyết thanh. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp ANOVA và kiểm định Tukey với mức ý nghĩa P < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của giới tính và nuôi riêng: Gà trống có khối lượng cơ thể, tiêu thụ thức ăn hàng ngày và tăng khối lượng cao hơn gà mái và nhóm nuôi chung (P < 0,001). Tỷ lệ đùi của gà trống cũng cao hơn (P < 0,01). Nuôi riêng trống và mái làm tăng tỷ lệ đồng đều đàn (P < 0,05) và có xu hướng cải thiện tỷ lệ nuôi sống (P = 0,067).

  2. Ảnh hưởng của thời điểm cho ăn sau nở: Gà trống có năng suất sinh trưởng cao hơn gà mái (P < 0,05). Cho ăn lúc 8 giờ sau nở làm giảm chiều dài nhung mao hồi tràng so với cho ăn ngay sau nở (P < 0,05). Thời điểm cho ăn và giới tính không ảnh hưởng đến hiệu giá kháng thể Gumboro, tỷ lệ nuôi sống và đồng đều đàn (P > 0,05).

  3. Ảnh hưởng của chế độ dinh dưỡng đầu đời và thời điểm cho ăn: Cho ăn lúc 30 giờ sau nở làm giảm năng suất sinh trưởng và chiều dài nhung mao tá tràng, hồi tràng trong 7 ngày đầu (P < 0,05). Gà ăn thức ăn khởi đầu Vistart có tốc độ sinh trưởng và hệ số chuyển hóa thức ăn tốt hơn thức ăn thương mại (P < 0,01). Vistart làm tăng chiều rộng nhung mao tá tràng và số lượng Lactobacillus spp. trong phân (P < 0,05), đồng thời nâng cao hiệu giá kháng thể Gumboro (P < 0,05).

  4. Tỷ lệ nội quan và hình thái ruột: Gà ăn lúc 30 giờ sau nở có tỷ lệ gan và tủy tạng cao hơn (P < 0,05). Vistart làm tăng tỷ lệ tim ở 7 ngày tuổi (P < 0,05) và chiều dài nhung mao tá tràng ở 14 ngày tuổi (1267 μm so với 1029 μm, P = 0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy rõ sự khác biệt sinh lý và chuyển hóa dinh dưỡng giữa gà trống và mái, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về nhu cầu protein và tốc độ sinh trưởng cao hơn của gà trống. Việc nuôi riêng giới tính giúp giảm cạnh tranh thức ăn, tăng đồng đều đàn và cải thiện tỷ lệ nuôi sống, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế.

Thời điểm cho ăn sau nở là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển hệ tiêu hóa và miễn dịch. Trì hoãn cho ăn làm giảm chiều dài nhung mao ruột và năng suất sinh trưởng, đồng thời làm suy giảm đáp ứng miễn dịch, phù hợp với các báo cáo về tác động tiêu cực của việc cho ăn chậm trên gà con. Chế độ dinh dưỡng đầu đời với thức ăn khởi đầu giàu dinh dưỡng và dễ tiêu như Vistart giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột có lợi, tăng cường miễn dịch và thúc đẩy phát triển ruột, từ đó nâng cao năng suất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh khối lượng cơ thể, chiều dài nhung mao ruột và hiệu giá kháng thể giữa các nhóm giới tính, thời điểm cho ăn và chế độ dinh dưỡng, cũng như bảng phân tích tỷ lệ nội quan và số lượng vi khuẩn trong phân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng nuôi riêng giới tính gà thịt lông màu nhằm tăng đồng đều đàn và cải thiện tỷ lệ nuôi sống, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng thịt. Thời gian thực hiện: ngay từ giai đoạn ấp nở đến khi xuất chuồng. Chủ thể thực hiện: các trang trại chăn nuôi và cơ sở sản xuất giống.

  2. Cho gà con ăn ngay sau khi nở (0 giờ) để tối ưu hóa sự phát triển hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch, tránh trì hoãn gây giảm năng suất và sức khỏe đàn. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 giờ sau nở. Chủ thể thực hiện: nhân viên kỹ thuật và người chăm sóc gà.

  3. Sử dụng thức ăn khởi đầu giàu dinh dưỡng, dễ tiêu như Vistart trong 7 ngày đầu sau nở để tăng cường phát triển ruột, hệ vi sinh có lợi và đáp ứng miễn dịch, góp phần nâng cao hiệu quả chăn nuôi. Thời gian thực hiện: 0-7 ngày tuổi. Chủ thể thực hiện: nhà sản xuất thức ăn và người chăn nuôi.

  4. Theo dõi và đánh giá định kỳ các chỉ tiêu sinh trưởng, tỷ lệ nuôi sống, hình thái ruột và đáp ứng miễn dịch để điều chỉnh kỹ thuật nuôi và dinh dưỡng phù hợp với điều kiện thực tế. Thời gian thực hiện: suốt quá trình nuôi. Chủ thể thực hiện: cán bộ kỹ thuật và quản lý trang trại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gà thịt lông màu: Áp dụng kỹ thuật nuôi riêng giới tính và cho ăn sớm để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.

  2. Nhà sản xuất và cung cấp thức ăn chăn nuôi: Nghiên cứu thành phần và hiệu quả của thức ăn khởi đầu như Vistart để phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng gà con.

  3. Chuyên gia và cán bộ kỹ thuật thú y, chăn nuôi: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, hướng dẫn kỹ thuật nuôi và dinh dưỡng nhằm cải thiện hiệu quả chăn nuôi và sức khỏe đàn gà.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực chăn nuôi và dinh dưỡng gia cầm: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về sinh trưởng, miễn dịch và vi sinh đường ruột.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nuôi riêng gà trống và mái?
    Nuôi riêng giúp giảm cạnh tranh thức ăn, tăng đồng đều đàn và cải thiện tỷ lệ nuôi sống, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng thịt. Gà trống có nhu cầu dinh dưỡng và tốc độ sinh trưởng cao hơn gà mái, nên nuôi chung có thể gây bất lợi cho cả hai.

  2. Ảnh hưởng của thời điểm cho ăn sau nở đến gà con như thế nào?
    Cho ăn sớm ngay sau nở giúp phát triển hệ tiêu hóa và miễn dịch tốt hơn, tăng năng suất sinh trưởng. Trì hoãn cho ăn làm giảm chiều dài nhung mao ruột, giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng và suy giảm đáp ứng miễn dịch, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tăng trưởng.

  3. Thức ăn khởi đầu Vistart có ưu điểm gì?
    Vistart cung cấp dinh dưỡng dễ tiêu, giàu protein và các thành phần hỗ trợ phát triển ruột, tăng số lượng vi khuẩn có lợi Lactobacillus spp., cải thiện hệ số chuyển hóa thức ăn và nâng cao hiệu giá kháng thể kháng virus Gumboro, giúp gà con khỏe mạnh và tăng trưởng tốt.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của kỹ thuật nuôi và dinh dưỡng?
    Có thể theo dõi các chỉ tiêu như khối lượng sống, tăng khối lượng, tiêu thụ thức ăn, tỷ lệ nuôi sống, tỷ lệ đồng đều đàn, hình thái nhung mao ruột, tỷ lệ nội quan và hiệu giá kháng thể miễn dịch. So sánh các chỉ tiêu này giữa các nhóm thí nghiệm giúp đánh giá hiệu quả.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các giống gà khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung trên giống gà Lương Phượng, các kết quả về ảnh hưởng giới tính, thời điểm cho ăn và chế độ dinh dưỡng đầu đời có thể tham khảo và điều chỉnh áp dụng cho các giống gà lông màu khác có đặc điểm sinh lý tương tự, tuy nhiên cần thử nghiệm bổ sung để tối ưu hóa.

Kết luận

  • Gà trống có tốc độ sinh trưởng và chiều dài nhung mao ruột non cao hơn gà mái, nuôi riêng giới tính giúp tăng đồng đều và tỷ lệ nuôi sống đàn.
  • Cho gà ăn ngay sau nở (0 giờ) giúp cải thiện năng suất sinh trưởng, hình thái ruột và đáp ứng miễn dịch so với cho ăn trễ (4, 8, 30 giờ).
  • Thức ăn khởi đầu Vistart trong 7 ngày đầu sau nở nâng cao tốc độ sinh trưởng, hệ số chuyển hóa thức ăn, số lượng vi khuẩn Lactobacillus spp. và hiệu giá kháng thể kháng virus Gumboro.
  • Cho ăn trễ 30 giờ làm giảm chiều dài nhung mao ruột non và đáp ứng miễn dịch, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và năng suất gà.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng kỹ thuật nuôi riêng giới tính, cho ăn sớm và sử dụng thức ăn khởi đầu phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả chăn nuôi gà lông màu tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các trang trại và nhà sản xuất thức ăn nên triển khai áp dụng các khuyến nghị này, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá để điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế. Đề nghị các nhà nghiên cứu mở rộng nghiên cứu trên các giống gà khác và các điều kiện nuôi khác nhau để hoàn thiện chiến lược chăn nuôi hiệu quả.