Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (TNXH) ngày càng trở thành yếu tố thiết yếu để doanh nghiệp duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh. Theo báo cáo điều tra mở rộng năng lực cạnh tranh và công nghệ (TCS) cùng điều tra doanh nghiệp thường niên (VES) năm 2013-2014, khoảng 30% doanh nghiệp Việt Nam đã thực hiện TNXH, phản ánh sự gia tăng nhận thức và cam kết của doanh nghiệp đối với các vấn đề xã hội và môi trường. Tuy nhiên, việc thực hiện TNXH vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là sự khác biệt trong mức độ thực hiện giữa các doanh nghiệp với các đặc điểm khác nhau.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của các đặc điểm doanh nghiệp đến việc thực hiện TNXH tại Việt Nam, tập trung vào các yếu tố như quy mô, tuổi doanh nghiệp, tỷ suất sinh lời, ràng buộc tài chính, cũng như các đặc điểm liên quan đến TNXH như sự tồn tại của ủy ban TNXH, thành viên nhóm tự nguyện, hoạt động đào tạo lao động, tổ chức công đoàn và nhận hỗ trợ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu của hơn 15.000 doanh nghiệp trong hai năm 2013 và 2014 trên toàn quốc, sử dụng phương pháp phân tích định lượng với mô hình hồi quy dữ liệu bảng.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để các nhà quản lý, chính sách và doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược TNXH phù hợp, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao uy tín doanh nghiệp trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết chính để phân tích TNXH của doanh nghiệp:

  • Lý thuyết phản đối TNXH (Friedman, 1970): Cho rằng doanh nghiệp chỉ nên tập trung tối đa hóa lợi nhuận, việc thực hiện TNXH là chiêu trò quảng cáo không mang lại lợi ích thực chất.
  • Lý thuyết các bên liên quan (Freeman, 1984): Nhấn mạnh doanh nghiệp phải có trách nhiệm với tất cả các bên liên quan như cổ đông, khách hàng, người lao động, cộng đồng và nhà nước, từ đó tạo ra lợi ích tài chính và phi tài chính.
  • Lý thuyết tính hợp pháp (Dowling và Pfeffer, 1975): Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy tắc xã hội và pháp luật để duy trì sự tồn tại và phát triển bền vững.
  • Thuyết tạo lập giá trị chung (Porter và Kramer, 2006): TNXH được xem là chiến lược kinh doanh nhằm tạo ra giá trị kinh tế đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm TNXH, lợi ích TNXH, các đặc điểm doanh nghiệp (tuổi, quy mô, tỷ suất sinh lời, ràng buộc tài chính), các đặc điểm liên quan đến TNXH (ủy ban TNXH, nhóm tự nguyện, đào tạo lao động, công đoàn, hỗ trợ, chính sách TNXH).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng từ hai bộ dữ liệu điều tra doanh nghiệp thường niên (VES) và điều tra mở rộng năng lực cạnh tranh và công nghệ (TCS) năm 2013-2014, với tổng mẫu 15.935 doanh nghiệp có đầy đủ thông tin. Các biến được tạo lập bao gồm biến phụ thuộc là số tiền đầu tư vào hoạt động TNXH và biến nhị phân thể hiện việc doanh nghiệp có thực hiện TNXH hay không.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả để tổng quan đặc điểm mẫu và các biến nghiên cứu.
  • Mô hình hồi quy Logit để phân tích xác suất doanh nghiệp thực hiện TNXH.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính với phương pháp tác động cố định (FEM) để đo lường ảnh hưởng các đặc điểm doanh nghiệp đến số tiền đầu tư vào TNXH.
  • Kiểm định đa cộng tuyến (VIF), kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp, và sử dụng sai số chuẩn mạnh để khắc phục phương sai thay đổi.
  • Xây dựng các biến tương tác giữa quy mô doanh nghiệp với ủy ban TNXH, công đoàn và tuổi doanh nghiệp với nhận hỗ trợ nhằm kiểm tra tác động phối hợp.

Phần mềm STATA16 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của tuổi doanh nghiệp: Tuổi doanh nghiệp có tác động dương và có ý nghĩa thống kê đến việc thực hiện TNXH. Doanh nghiệp hoạt động lâu năm có xu hướng đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động TNXH, với mức tăng trung bình khoảng 15% số tiền đầu tư cho mỗi năm tăng thêm tuổi doanh nghiệp.

  2. Quy mô doanh nghiệp thúc đẩy TNXH: Quy mô đo bằng số lượng lao động có ảnh hưởng tích cực đến việc thực hiện TNXH. Doanh nghiệp lớn hơn có khả năng đầu tư vào TNXH cao hơn khoảng 20% so với doanh nghiệp nhỏ hơn, do nguồn lực tài chính và áp lực từ các bên liên quan lớn hơn.

  3. Tỷ suất sinh lời (ROA) có tác động phức tạp: Kết quả cho thấy ROA có mối quan hệ ngược chiều với việc thực hiện TNXH tại Việt Nam, trái ngược với các nghiên cứu quốc tế. Điều này có thể do doanh nghiệp ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn hơn là đầu tư vào TNXH.

  4. Ràng buộc tài chính hạn chế TNXH: Các ràng buộc về tài chính có tác động tiêu cực đến số tiền đầu tư vào TNXH, với doanh nghiệp gặp nhiều hạn chế tài chính đầu tư ít hơn khoảng 10-12% so với doanh nghiệp có nguồn lực tốt hơn.

  5. Vai trò của ủy ban TNXH và các tổ chức liên quan: Doanh nghiệp có ủy ban hoặc hội đồng quản trị giám sát TNXH đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động xã hội khoảng 18%. Tương tự, việc là thành viên nhóm tự nguyện hoặc thỏa thuận quốc tế, có tổ chức công đoàn, hoạt động đào tạo lao động mới và nhận hỗ trợ đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến việc thực hiện TNXH.

  6. Tác động tương tác: Sự tương tác giữa quy mô doanh nghiệp và ủy ban TNXH, cũng như quy mô với tổ chức công đoàn, làm tăng đáng kể mức đầu tư vào TNXH. Ngoài ra, tương tác giữa tuổi doanh nghiệp và nhận hỗ trợ cũng thúc đẩy việc thực hiện TNXH hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết các bên liên quan và tính hợp pháp khi doanh nghiệp lớn và lâu năm chịu áp lực và có động lực cao hơn để thực hiện TNXH nhằm duy trì uy tín và phát triển bền vững. Mối quan hệ ngược chiều giữa ROA và TNXH tại Việt Nam phản ánh thực trạng ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn, khác biệt với các nền kinh tế phát triển, cho thấy cần có chính sách khuyến khích doanh nghiệp cân bằng lợi ích tài chính và xã hội.

Việc có ủy ban TNXH và tổ chức công đoàn giúp doanh nghiệp quản lý và giám sát hiệu quả các hoạt động xã hội, từ đó nâng cao chất lượng và tần suất thực hiện TNXH. Sự tham gia vào các nhóm tự nguyện và nhận hỗ trợ tạo điều kiện thuận lợi về nguồn lực và nâng cao nhận thức về TNXH.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức đầu tư TNXH theo quy mô và tuổi doanh nghiệp, bảng hệ số hồi quy với các biến độc lập và tương tác, cũng như biểu đồ đường thể hiện xu hướng thay đổi đầu tư TNXH theo ROA.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và đào tạo TNXH: Doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức về TNXH cho người lao động và quản lý, nhằm thúc đẩy sự tham gia tích cực và bền vững. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp, phòng nhân sự.

  2. Thành lập và phát huy vai trò ủy ban TNXH: Các doanh nghiệp, đặc biệt là quy mô lớn, nên thành lập ủy ban chuyên trách giám sát TNXH để đảm bảo các hoạt động được thực hiện hiệu quả và minh bạch. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Hội đồng quản trị, ban giám đốc.

  3. Khuyến khích tham gia các nhóm tự nguyện và thỏa thuận quốc tế: Nhà nước và các tổ chức hỗ trợ cần tạo điều kiện, khuyến khích doanh nghiệp tham gia các mạng lưới TNXH quốc tế để nâng cao uy tín và tiếp cận nguồn lực. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Công Thương, các hiệp hội doanh nghiệp.

  4. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: Cung cấp các gói hỗ trợ, ưu đãi thuế và tư vấn kỹ thuật để giảm ràng buộc tài chính, giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện TNXH hơn. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Chính phủ, các tổ chức tài chính.

  5. Phát triển chính sách TNXH đồng bộ: Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ và giám sát việc thực hiện TNXH, đồng thời thúc đẩy vai trò của công đoàn và các tổ chức xã hội trong doanh nghiệp. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến TNXH, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao uy tín doanh nghiệp.

  2. Cơ quan hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp thực hiện TNXH hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình dữ liệu bảng và phân tích TNXH trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Tổ chức tài chính và đầu tư: Giúp đánh giá mức độ TNXH của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với tiêu chí phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. TNXH là gì và tại sao doanh nghiệp cần thực hiện?
    TNXH là cam kết của doanh nghiệp trong việc hành xử có đạo đức, đóng góp vào phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống xã hội. Doanh nghiệp thực hiện TNXH để tăng uy tín, thu hút nhân tài, tiếp cận nguồn lực và phát triển bền vững.

  2. Các đặc điểm doanh nghiệp nào ảnh hưởng mạnh nhất đến TNXH?
    Tuổi doanh nghiệp, quy mô, sự tồn tại của ủy ban TNXH và tổ chức công đoàn là những yếu tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến việc thực hiện TNXH.

  3. Tại sao tỷ suất sinh lời (ROA) lại có tác động ngược chiều với TNXH ở Việt Nam?
    Doanh nghiệp có ROA cao có thể ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là đầu tư vào TNXH, phản ánh sự khác biệt trong nhận thức và chiến lược kinh doanh so với các nước phát triển.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa vượt qua ràng buộc tài chính để thực hiện TNXH?
    Doanh nghiệp cần tận dụng các chương trình hỗ trợ tài chính, kỹ thuật từ nhà nước và các tổ chức, đồng thời xây dựng kế hoạch TNXH phù hợp với nguồn lực hiện có.

  5. Vai trò của công đoàn trong việc thúc đẩy TNXH là gì?
    Công đoàn nâng cao ý thức người lao động về TNXH, giám sát việc thực hiện các chính sách xã hội trong doanh nghiệp, góp phần tạo môi trường làm việc công bằng và bền vững.

Kết luận

  • Tuổi và quy mô doanh nghiệp là những đặc điểm quan trọng thúc đẩy việc thực hiện TNXH tại Việt Nam.
  • Tỷ suất sinh lời có tác động phức tạp, cần cân nhắc trong chiến lược phát triển TNXH.
  • Các tổ chức nội bộ như ủy ban TNXH, công đoàn và sự tham gia vào nhóm tự nguyện góp phần nâng cao hiệu quả TNXH.
  • Ràng buộc tài chính là thách thức lớn đối với doanh nghiệp trong việc đầu tư TNXH.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao nhận thức, hỗ trợ tài chính và hoàn thiện chính sách để thúc đẩy TNXH.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, thành lập ủy ban TNXH, xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật hơn.

Call to action: Các nhà quản lý và chính sách cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường thuận lợi cho TNXH, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững tại Việt Nam.