Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 1962-1973, cuộc Chiến tranh Việt Nam được các phóng viên chiến trường Mỹ mô tả qua nhiều phép ẩn dụ đa dạng, phản ánh sự phức tạp, tàn khốc và kéo dài của cuộc chiến. Theo ước tính, có tới 105 phép ẩn dụ cụ thể được phân loại thành 25 phép ẩn dụ tổng quát, trong đó tám phép ẩn dụ chiếm ưu thế gồm: Cuộc hành trình, Kinh doanh, Vật thể vô sinh, Hiện tượng tự nhiên, Địa hình, Cạnh tranh, Nghệ thuật và Chuyển động. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá cách các phép ẩn dụ này được cấu trúc theo khung nhìn đa cấp (Multi-level View - MLV), đồng thời làm sáng tỏ các hệ tư tưởng ẩn chứa đằng sau lựa chọn phép ẩn dụ trong các bài báo của New York Times thời chiến. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bài viết của phóng viên chiến trường Mỹ trong khoảng thời gian chiến tranh, nhằm phân tích sâu sắc các biểu hiện ngôn ngữ và ý nghĩa xã hội của chúng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp một công cụ phân tích ngôn ngữ học kết hợp giữa lý thuyết nhận thức và phê phán, giúp hiểu rõ hơn về cách ngôn ngữ phản ánh và hình thành nhận thức xã hội về chiến tranh, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức về tác động lâu dài của chiến tranh đối với cả hai bên tham chiến.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Lý thuyết Ẩn dụ Khái niệm (Conceptual Metaphor Theory - CMT) của Lakoff & Johnson (1980) và sự phát triển của nó trong Phân tích Ẩn dụ Phê phán (Critical Metaphor Analysis - CMA) của Charteris-Black (2004). Đặc biệt, khung nhìn đa cấp (Multi-level View - MLV) của Kövecses (2017) được tích hợp để phân tích cấu trúc ẩn dụ ở bốn cấp độ: hình mẫu hình ảnh (Image Schema - IS), miền khái niệm (Domain - DM), khung (Frame - FM) và không gian tinh thần (Mental Space - MS). Các khái niệm chính bao gồm: ẩn dụ đa cấp, hình mẫu hình ảnh (như chuyển động lên xuống, chồng lấp), miền nguồn (như máy móc, hiện tượng tự nhiên), khung diễn giải (như cạnh tranh, địa hình) và không gian tinh thần chứa đựng ý nghĩa xã hội và chính trị sâu sắc.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là 64 bài báo của New York Times trong giai đoạn chiến tranh Việt Nam, được lựa chọn dựa trên tiêu chí có ít nhất ba điểm căng thẳng ngữ nghĩa liên quan đến chiến tranh. Phương pháp phân tích kết hợp định tính và định lượng: định lượng để xác định tần suất và mức độ phổ biến của các phép ẩn dụ, định tính để phân tích cấu trúc đa cấp của ẩn dụ và giải mã các hệ tư tưởng ẩn chứa. Cỡ mẫu gồm toàn bộ bài báo thỏa mãn tiêu chí, phương pháp chọn mẫu là chọn lọc theo chủ đề và tính đại diện. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong nhiều năm, với các bước: thu thập dữ liệu, nhận diện từ khóa ẩn dụ theo phương pháp MIP và MIPVU, xây dựng cấu trúc ẩn dụ đa cấp, giải thích ý nghĩa xã hội và chính trị, cuối cùng là tổng hợp và đối chiếu với các nghiên cứu trước.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng phép ẩn dụ: Có 105 phép ẩn dụ cụ thể được phân loại thành 25 phép ẩn dụ tổng quát, trong đó tám phép ẩn dụ chiếm ưu thế với hơn 330 loại biểu hiện ngôn ngữ và khoảng 600 lần sử dụng trong dữ liệu.

  2. Cấu trúc đa cấp rõ ràng: Mỗi phép ẩn dụ được cấu trúc qua bốn cấp độ từ hình mẫu hình ảnh trừu tượng đến không gian tinh thần cụ thể, minh chứng cho quá trình nhận thức từ kinh nghiệm thể chất đến ý nghĩa xã hội.

  3. Hệ tư tưởng chủ đạo: Hầu hết các phép ẩn dụ đều mang hệ tư tưởng phản chiến, nhấn mạnh tính tàn khốc, kéo dài, không thể kiểm soát và ảnh hưởng lâu dài của chiến tranh đối với cả hai bên. Ví dụ, phép ẩn dụ "Chiến tranh là máy móc" thể hiện sự tàn nhẫn, không thể dừng lại, còn "Chiến tranh là gánh nặng nặng nề" nhấn mạnh sự kiệt quệ về kinh tế và tinh thần.

  4. So sánh với nghiên cứu trước: Nghiên cứu phát hiện nhiều phép ẩn dụ mới chưa từng được đề cập, do phương pháp tiếp cận cảm nhận ngữ cảnh và nguyên tắc lựa chọn miền nguồn gần nhất, giúp tăng độ chính xác và đa dạng trong phân tích.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự đa dạng phép ẩn dụ xuất phát từ trải nghiệm thực tế phong phú của phóng viên chiến trường, sự phức tạp của chiến tranh du kích và bối cảnh chính trị xã hội đa chiều. Việc cấu trúc ẩn dụ theo bốn cấp độ giúp làm rõ quá trình nhận thức từ kinh nghiệm cơ thể đến ý nghĩa xã hội, đồng thời cho thấy hệ tư tưởng phản chiến được thể hiện xuyên suốt các cấp độ, từ hình mẫu hình ảnh đến không gian tinh thần. So với các nghiên cứu trước, việc tích hợp khung MLV vào CMA giúp làm sáng tỏ mối quan hệ giữa cấu trúc ẩn dụ và hệ tư tưởng, đồng thời cung cấp công cụ phân tích có hệ thống và minh bạch hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất các phép ẩn dụ và bảng phân loại cấu trúc đa cấp, giúp trực quan hóa sự phân bố và mối liên hệ giữa các cấp độ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo về phân tích ẩn dụ đa cấp: Đào tạo các nhà nghiên cứu và sinh viên ngôn ngữ học sử dụng khung CMA-MLV để nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng trong các lĩnh vực xã hội và truyền thông.

  2. Mở rộng nghiên cứu với dữ liệu đa dạng: Khuyến nghị thu thập và phân tích thêm các nguồn dữ liệu từ các tờ báo bảo thủ hoặc các bên tham chiến khác để có cái nhìn toàn diện và đa chiều hơn về chiến tranh.

  3. Ứng dụng trong giáo dục và truyền thông: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển tài liệu giảng dạy về ngôn ngữ chiến tranh, giúp nâng cao nhận thức phản chiến và hiểu biết về tác động xã hội của ngôn ngữ.

  4. Phát triển công cụ tự động nhận diện ẩn dụ: Đề xuất nghiên cứu và phát triển phần mềm hỗ trợ nhận diện và phân tích ẩn dụ đa cấp dựa trên trí tuệ nhân tạo, giúp tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức và phê phán: Được cung cấp khung phân tích ẩn dụ đa cấp kết hợp lý thuyết và thực tiễn, giúp mở rộng nghiên cứu về ngôn ngữ và tư duy.

  2. Phóng viên và nhà báo: Hiểu sâu sắc về cách ngôn ngữ phản ánh và hình thành nhận thức xã hội, từ đó nâng cao kỹ năng truyền thông có trách nhiệm và hiệu quả.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành ngôn ngữ và truyền thông: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và học tập về ẩn dụ, ngôn ngữ chiến tranh và phân tích văn bản.

  4. Nhà hoạch định chính sách và chuyên gia hòa bình: Cung cấp góc nhìn về tác động ngôn ngữ trong chiến tranh, hỗ trợ xây dựng chiến lược truyền thông và giáo dục nhằm thúc đẩy hòa bình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phép ẩn dụ đa cấp là gì?
    Phép ẩn dụ đa cấp là cách phân tích ẩn dụ qua bốn cấp độ: hình mẫu hình ảnh (trừu tượng nhất), miền khái niệm, khung diễn giải và không gian tinh thần (cụ thể nhất), giúp hiểu sâu sắc quá trình nhận thức và ý nghĩa xã hội của ẩn dụ.

  2. Tại sao chiến tranh Việt Nam được mô tả bằng nhiều phép ẩn dụ khác nhau?
    Do tính phức tạp, kéo dài và tàn khốc của chiến tranh, cùng với trải nghiệm đa dạng của phóng viên, chiến tranh được nhìn nhận qua nhiều góc độ khác nhau, phản ánh qua các phép ẩn dụ đa dạng.

  3. Hệ tư tưởng phản chiến thể hiện như thế nào trong các phép ẩn dụ?
    Thông qua các phép ẩn dụ như "máy móc" (tàn nhẫn, không thể kiểm soát), "gánh nặng" (kiệt quệ), "bóng tối của các tổng thống Mỹ" (ảnh hưởng lâu dài), các phóng viên ngầm thể hiện thái độ phản đối chiến tranh.

  4. Khung MLV giúp gì cho việc phân tích ẩn dụ?
    Khung MLV giúp phân tích ẩn dụ một cách hệ thống, minh bạch, từ cấp độ trừu tượng đến cụ thể, làm rõ mối quan hệ giữa nhận thức cơ thể và ý nghĩa xã hội, đồng thời hỗ trợ giải mã hệ tư tưởng ẩn chứa.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng vào lĩnh vực nào ngoài ngôn ngữ học?
    Ngoài ngôn ngữ học, nghiên cứu có thể ứng dụng trong truyền thông, báo chí, giáo dục, nghiên cứu xã hội và chính sách công, đặc biệt trong việc hiểu và truyền tải thông điệp về chiến tranh và hòa bình.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tám phép ẩn dụ chủ đạo mô tả Chiến tranh Việt Nam, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của cuộc chiến.
  • Cấu trúc đa cấp của ẩn dụ được xây dựng rõ ràng, từ hình mẫu hình ảnh đến không gian tinh thần, minh họa quá trình nhận thức và ý nghĩa xã hội.
  • Hệ tư tưởng phản chiến là chủ đạo, nhấn mạnh tính tàn khốc, kéo dài và ảnh hưởng lâu dài của chiến tranh đối với cả hai bên.
  • Khung tích hợp CMA-MLV cung cấp công cụ phân tích hiệu quả, minh bạch và sâu sắc, góp phần phát triển nghiên cứu ẩn dụ trong ngôn ngữ học và xã hội học.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu với dữ liệu đa dạng và ứng dụng trong giáo dục, truyền thông, chính sách nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy hòa bình.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu áp dụng khung CMA-MLV trong các lĩnh vực khác, đồng thời phát triển công cụ hỗ trợ phân tích tự động để mở rộng phạm vi và hiệu quả nghiên cứu.