Trường đại học
Trường Đại Học Công Nghệ Thông TinChuyên ngành
Quản Lý Công ViệcNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Đồ án phần mềm2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Việc xây dựng ứng dụng quản lý công việc là một đề tài đồ án phần mềm phổ biến, mang tính ứng dụng cao và giúp sinh viên củng cố kiến thức toàn diện. Mục tiêu chính của đồ án này là phát triển một hệ thống giúp người dùng và các nhóm làm việc có thể tổ chức, phân công và theo dõi tiến độ công việc một cách hiệu quả. Bối cảnh của đề tài xuất phát từ nhu cầu thực tiễn trong môi trường làm việc hiện đại, nơi mà việc quản lý dự án và các tác vụ cá nhân trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo năng suất. Một phần mềm quản lý dự án hiệu quả không chỉ giúp giảm thiểu sai sót mà còn tăng cường sự minh bạch và phối hợp giữa các thành viên. Phạm vi của đồ án thường bao gồm các chức năng cốt lõi như tạo bảng công việc, quản lý danh sách và thẻ công việc, mời thành viên, bình luận và đính kèm tệp. Theo tài liệu đồ án của nhóm sinh viên Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM, việc khảo sát các hệ thống hiện có như Trello là bước đầu quan trọng để xác định các yêu cầu và định hình sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn làm đồ án chi tiết, từ khâu lên ý tưởng, phân tích, thiết kế cho đến triển khai, dựa trên các kinh nghiệm và phương pháp đã được kiểm chứng.
Trong môi trường làm việc hiện đại, việc quản lý công việc hiệu quả là yếu tố sống còn. Sự thiếu tổ chức dẫn đến trễ deadline, sai sót và giảm năng suất. Đề tài xây dựng ứng dụng quản lý công việc giải quyết trực tiếp vấn đề này. Nó cung cấp một nền tảng tập trung để các cá nhân và đội nhóm có thể giao việc online, theo dõi và cập nhật trạng thái công việc. Tính cấp thiết của đề tài được thể hiện qua việc ngày càng có nhiều doanh nghiệp và nhóm làm việc tự do chuyển sang các công cụ số hóa để tối ưu hóa quy trình. Một ứng dụng tốt giúp minh bạch hóa luồng công việc, xác định rõ trách nhiệm và tạo điều kiện cho sự hợp tác liền mạch.
Mục tiêu chính của đồ án là xây dựng một hệ thống phần mềm hoàn chỉnh với các chức năng quản lý công việc cơ bản và nâng cao. Cụ thể, hệ thống phải cho phép quản lý người dùng (đăng ký, đăng nhập), tạo và quản lý các bảng công việc (boards), các cột (columns) và các thẻ công việc (cards). Phạm vi đồ án cần được giới hạn để đảm bảo tính khả thi trong thời gian cho phép. Các chức năng cốt lõi bao gồm: tạo, sửa, xóa các tác vụ; gán thành viên; đặt ngày hết hạn; và bình luận. Các tính năng nâng cao có thể xem xét bao gồm thông báo và nhắc nhở theo thời gian thực, hoặc tích hợp Kanban board để trực quan hóa quy trình làm việc. Việc xác định rõ mục tiêu và phạm vi ngay từ đầu là yếu tố quyết định sự thành công của một đồ án phần mềm.
Giai đoạn phân tích thiết kế hệ thống là nền tảng quan trọng nhất, quyết định kiến trúc và sự ổn định của toàn bộ ứng dụng. Quá trình này bắt đầu bằng việc khảo sát nghiệp vụ và thu thập yêu cầu từ người dùng để xây dựng nên tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết. Từ đó, các mô hình hóa được thực hiện thông qua UML diagram. Sơ đồ Usecase được sử dụng để mô tả tương tác giữa người dùng (Actor) và hệ thống, xác định các chức năng chính như 'Đăng nhập', 'Tạo bảng', 'Thêm thành viên'. Mỗi Usecase sẽ được đặc tả chi tiết về các luồng sự kiện, điều kiện tiên quyết và kết quả mong đợi. Song song đó, việc thiết kế cơ sở dữ liệu là một nhiệm vụ cốt lõi. Bằng cách sử dụng sơ đồ ERD (Entity-Relationship Diagram), các thực thể chính như Users, Boards, Columns, Cards và mối quan hệ giữa chúng được xác định rõ ràng. Một thiết kế CSDL tốt sẽ đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, hiệu năng truy vấn và khả năng mở rộng trong tương lai. Giai đoạn này đòi hỏi sự tỉ mỉ và một tư duy hệ thống mạch lạc để tạo ra một bản thiết kế vững chắc trước khi bắt tay vào lập trình.
Sử dụng sơ đồ use case là phương pháp hiệu quả để trực quan hóa các yêu cầu chức năng của hệ thống. Dựa trên tài liệu tham khảo, các use case chính của ứng dụng quản lý công việc bao gồm: Quản lý tài khoản (Đăng nhập, Đăng ký, Thay đổi mật khẩu), Quản lý bảng (Tạo mới, Xóa, Mời thành viên), và Thao tác với công việc (Thêm cột, Thêm thẻ, Xóa thẻ, Bình luận). Mỗi use case cần được đặc tả chi tiết. Ví dụ, use case 'Thêm thành viên chỉnh sửa bảng' (IUC05) có Actor là 'Người dùng đã xác minh', điều kiện tiên quyết là người dùng phải là chủ sở hữu của bảng, và luồng sự kiện bao gồm các bước nhập email, kiểm tra và gửi lời mời. Việc này giúp đội phát triển hiểu rõ luồng nghiệp vụ trước khi viết code.
Việc thiết kế cơ sở dữ liệu bắt đầu bằng việc xác định các thực thể chính thông qua sơ đồ ERD. Trong đồ án này, các thực thể quan trọng bao gồm User
, Board
, Column
, Card
, và Invitation
. Mối quan hệ giữa chúng được định nghĩa rõ ràng: một Board
có nhiều Column
, và một Column
chứa nhiều Card
. Một User
có thể sở hữu nhiều Board
và cũng có thể là thành viên của nhiều Board
khác. Sơ đồ cơ sở dữ liệu (Hình 24 trong tài liệu gốc) cho thấy việc sử dụng MongoDB, một CSDL NoSQL, với các collection tương ứng. Các thuộc tính của mỗi thực thể được định nghĩa chi tiết, bao gồm kiểu dữ liệu, các ràng buộc (required, unique) và giá trị mặc định, đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu cho toàn bộ phần mềm quản lý dự án.
Việc lựa chọn công nghệ lập trình và framework phát triển web phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu suất, khả năng mở rộng và tốc độ hoàn thành đồ án. Đối với việc xây dựng ứng dụng quản lý công việc, một kiến trúc Client-Server hiện đại thường được ưu tiên. Dựa trên phân tích từ đồ án mẫu, ngăn xếp công nghệ MERN (MongoDB, Express.js, React, Node.js) là một lựa chọn mạnh mẽ và phổ biến. Phía Client (Giao diện người dùng) sử dụng React.js để xây dựng một giao diện tương tác, linh hoạt và có khả năng tái sử dụng cao. Redux được tích hợp để quản lý trạng thái ứng dụng một cách nhất quán, đặc biệt hữu ích với các ứng dụng phức tạp có nhiều luồng dữ liệu. Phía Server, Node.js kết hợp với Express.js tạo ra một API backend nhanh chóng, hiệu quả và có khả năng xử lý nhiều yêu cầu đồng thời nhờ kiến trúc non-blocking. MongoDB được chọn làm cơ sở dữ liệu vì mô hình dữ liệu linh hoạt, phù hợp với việc lưu trữ các cấu trúc dạng JSON như bảng và thẻ công việc. Cuối cùng, Socket.IO được sử dụng để triển khai các tính năng thời gian thực như thông báo và nhắc nhở.
ReactJS là một thư viện JavaScript mạnh mẽ để xây dựng giao diện người dùng (UI) tương tác. Ưu điểm của nó là cơ chế Virtual DOM giúp tối ưu hóa hiệu suất render, cùng với kiến trúc dựa trên component cho phép tái sử dụng code hiệu quả. Trong đồ án này, React được dùng để tạo các thành phần giao diện như bảng công việc, cột, và thẻ. Redux đóng vai trò là một thư viện quản lý trạng thái, giúp dữ liệu được luân chuyển một cách có tổ chức và dễ dự đoán trong toàn bộ ứng dụng, tránh tình trạng xung đột dữ liệu khi nhiều thành phần cùng tương tác. Sass được sử dụng như một bộ tiền xử lý CSS, giúp viết mã CSS có cấu trúc, dễ bảo trì hơn.
Node.js là môi trường chạy JavaScript phía máy chủ, cho phép xây dựng các ứng dụng mạng hiệu suất cao. Express.js là một framework phát triển web tối giản và linh hoạt xây dựng trên nền Node.js, giúp đơn giản hóa việc tạo ra các API RESTful để Client có thể tương tác. Để xác thực người dùng an toàn, JWT (JSON Web Token) được sử dụng. MongoDB, một hệ quản trị CSDL NoSQL, lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu BSON (tương tự JSON), rất phù hợp với cấu trúc dữ liệu linh hoạt của một ứng dụng quản lý quản lý task. Sự kết hợp này tạo nên một backend mạnh mẽ, dễ dàng mở rộng và phù hợp cho các ứng dụng web hiện đại.
Sau khi hoàn tất giai đoạn thiết kế và lựa chọn công nghệ, bước tiếp theo là triển khai code cho các chức năng của ứng dụng. Quá trình này nên được chia thành các module nhỏ để dễ quản lý và kiểm thử. Module quan trọng đầu tiên là quản lý người dùng, bao gồm các API cho việc đăng ký, xác thực tài khoản qua email, đăng nhập bằng JWT, và cập nhật thông tin cá nhân. Module thứ hai là quản lý các bảng công việc, nơi người dùng có thể tạo, xem danh sách, cập nhật và mời thành viên khác tham gia. Module cốt lõi nhất là quản lý tác vụ, tập trung vào các thao tác như tạo cột, thêm thẻ công việc (task), di chuyển thẻ giữa các cột, chỉnh sửa nội dung thẻ, và bình luận. Việc triển khai các tính năng này yêu cầu sự tương tác chặt chẽ giữa Front-end và Back-end thông qua các API đã được định nghĩa. Tham khảo mã nguồn ứng dụng quản lý công việc từ các đồ án đi trước là một cách học hỏi hiệu quả, giúp hiểu rõ cách cấu trúc code và xử lý logic nghiệp vụ phức tạp. Việc áp dụng các nguyên tắc code sạch và chia nhỏ chức năng sẽ giúp sản phẩm cuối cùng dễ bảo trì và phát triển.
Module này là cửa ngõ của ứng dụng. Chức năng đăng ký cần kiểm tra email tồn tại và mã hóa mật khẩu trước khi lưu vào CSDL. Sau khi đăng ký, một token xác thực được gửi đến email người dùng. Chức năng đăng nhập sẽ so sánh thông tin người dùng cung cấp với dữ liệu trong CSDL. Nếu thành công, hệ thống sẽ tạo ra một Access Token và Refresh Token sử dụng JWT. Access Token được gửi kèm trong mỗi yêu cầu tới các tài nguyên được bảo vệ, đảm bảo chỉ người dùng đã xác thực mới có quyền truy cập. Đây là một cơ chế bảo mật tiêu chuẩn cho các ứng dụng web hiện đại.
Tính năng Kanban board là trái tim của ứng dụng, giúp trực quan hóa quy trình làm việc. Giao diện sẽ hiển thị các cột tương ứng với các trạng thái (ví dụ: 'To Do', 'In Progress', 'Done'). Người dùng có thể tạo các thẻ công việc (cards) và kéo-thả chúng giữa các cột để cập nhật tiến độ. Mỗi thẻ chứa thông tin chi tiết như tiêu đề, mô tả, người thực hiện, và deadline. Việc theo dõi tiến độ công việc trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Back-end cần cung cấp các API để cập nhật vị trí của thẻ và cột một cách nhanh chóng. Việc sử dụng Socket.IO ở đây sẽ giúp cập nhật giao diện cho tất cả các thành viên trong bảng ngay lập tức khi có sự thay đổi.
Sau quá trình phân tích, thiết kế và triển khai, đồ án phần mềm đã hoàn thành các mục tiêu đề ra, tạo ra một ứng dụng quản lý công việc với giao diện thân thiện và các chức năng cốt lõi hoạt động ổn định. Sản phẩm cho phép người dùng đăng ký, tạo bảng, mời thành viên và quản lý công việc theo mô hình Kanban. Kết quả đạt được không chỉ là một sản phẩm phần mềm mà còn là quá trình học hỏi và áp dụng các kiến thức về phân tích thiết kế hệ thống, lựa chọn công nghệ, và kỹ năng lập trình. Quá trình làm báo cáo đồ án cũng giúp hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức và quy trình thực hiện. Tuy nhiên, do giới hạn về thời gian và nguồn lực, sản phẩm vẫn còn những điểm có thể cải thiện. Hướng phát triển trong tương lai là một phần quan trọng, thể hiện tầm nhìn và khả năng tư duy của người thực hiện. Các cải tiến tiềm năng có thể giúp ứng dụng trở nên cạnh tranh và hữu ích hơn trong thực tế, mở ra cơ hội phát triển thành một sản phẩm thương mại hoàn chỉnh.
Ứng dụng đã đáp ứng được các yêu cầu chức năng chính: quản lý tài khoản người dùng, tạo và tùy chỉnh bảng công việc, quản lý tác vụ qua thẻ, và cho phép cộng tác nhóm. Giao diện người dùng được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng. Hệ thống backend xử lý các yêu cầu một cách ổn định. Các mục tiêu về việc áp dụng kiến trúc Client-Server, sử dụng framework ReactJS và NodeJS, và triển khai CSDL NoSQL với MongoDB đều đã được hoàn thành. Sản phẩm là một minh chứng rõ ràng cho việc vận dụng thành công lý thuyết vào thực hành phát triển ứng dụng web.
Để nâng cao giá trị của ứng dụng, một số hướng phát triển có thể được xem xét. Thứ nhất, tích hợp biểu đồ Gantt để cung cấp một cái nhìn tổng quan về timeline của dự án. Thứ hai, phát triển thêm phiên bản phát triển ứng dụng di động (mobile app) để người dùng có thể truy cập và quản lý công việc mọi lúc mọi nơi. Thứ ba, xây dựng hệ thống báo cáo và phân tích, giúp người quản lý có thể theo dõi hiệu suất làm việc của nhóm. Cuối cùng, tích hợp với các dịch vụ bên thứ ba như Google Calendar, Slack, hoặc GitHub để tạo ra một hệ sinh thái làm việc đồng bộ và mạnh mẽ hơn.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Đồ án website quản lý công việc