Tổng quan nghiên cứu

Nhu cầu năng lượng toàn cầu đang tăng trưởng nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn về việc cung cấp nguồn điện ổn định và chất lượng cao. Theo ước tính, các hệ thống điện hiện nay phải đối mặt với nhiều vấn đề như dao động điện áp, sụt áp, võng điện áp và sự cố ngắn mạch thoáng qua, ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ tin cậy và hiệu quả vận hành. Trong bối cảnh đó, công nghệ tích trữ năng lượng bằng cuộn dây từ siêu dẫn (SMES - Superconducting Magnetic Energy Storage) được xem là giải pháp tiềm năng để cải thiện chất lượng điện năng và ổn định hệ thống điện.

Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng SMES trong việc nâng cao chất lượng điện năng ngành điện, đặc biệt trong các trường hợp phụ tải thâm nhập thoáng qua và sự cố ngắn mạch trên lưới điện 132kV. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình hệ thống SMES kết nối lưới điện, phát triển thuật toán điều khiển và mô phỏng trên phần mềm MATLAB nhằm đánh giá hiệu quả của SMES trong việc giảm dao động điện áp, bù công suất tác dụng và phản kháng, từ đó nâng cao độ ổn định và chất lượng điện năng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống điện có nguồn AC 13.8kV, tần số 50Hz, với các thành phần máy biến áp, đường dây truyền tải và phụ tải tại mức điện áp 11kV. Nghiên cứu được thực hiện trong môi trường mô phỏng MATLAB, với các trường hợp có và không có kết nối SMES để so sánh hiệu quả. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ mang lại giá trị khoa học trong việc phát triển công nghệ SMES mà còn có tính thực tiễn cao, góp phần giảm thiểu sự cố, nâng cao độ tin cậy và hiệu quả vận hành hệ thống điện hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Nguyên lý hoạt động của SMES: SMES tích trữ năng lượng dưới dạng từ trường trong cuộn dây siêu dẫn với điện trở gần như bằng 0, cho phép lưu trữ năng lượng hiệu quả và giải phóng nhanh chóng khi cần thiết. Năng lượng tích trữ được tính theo công thức $E = \frac{1}{2} L_s I_s^2$ với $L_s$ là cảm kháng và $I_s$ là dòng điện DC qua cuộn dây.

  • Mô hình toán học và điều khiển trong khung tham chiếu d-q: Sử dụng phép biến đổi Park để chuyển đổi các đại lượng điện áp và dòng điện ba pha sang hệ tọa độ d-q, giúp đơn giản hóa việc điều khiển công suất tác dụng và phản kháng. Phương trình trạng thái của bộ nghịch lưu nguồn áp (VSI) và bộ chuyển đổi DC/DC Chopper được xây dựng để mô phỏng và điều khiển chính xác dòng điện và điện áp trong hệ thống SMES.

  • Thuật toán điều khiển ba mức: Bao gồm điều khiển mức cao (xác định giá trị tham chiếu công suất), điều khiển mức trung bình (điều khiển dòng điện d-q bằng bộ điều khiển PI) và điều khiển mức thấp (tạo xung PWM cho bộ nghịch lưu và chopper). Điều này giúp hệ thống SMES hoạt động ổn định, đáp ứng nhanh các biến động của lưới điện.

  • Khái niệm công suất tác dụng và phản kháng trong hệ thống điện: Công suất tác dụng $P = |v| i_d$ và công suất phản kháng $Q = |v| i_q$ được điều khiển riêng biệt thông qua dòng điện trên trục d và q, giúp SMES bù đắp hiệu quả các biến động công suất trên lưới.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu đầu vào bao gồm các thông số kỹ thuật của hệ thống điện (nguồn AC 13.8kV, máy biến áp, đường dây truyền tải, phụ tải 11kV), thông số cuộn dây SMES, bộ nghịch lưu VSI và bộ chuyển đổi DC/DC Chopper. Các thông số này được lấy từ tài liệu kỹ thuật và các nghiên cứu trước đó.

  • Phương pháp phân tích: Xây dựng mô hình hệ thống điện và SMES trên phần mềm MATLAB/Simulink. Mô hình bao gồm hai hệ thống song song: một hệ thống có kết nối SMES và một hệ thống không có SMES để so sánh. Các trường hợp mô phỏng bao gồm: hệ thống hoạt động bình thường, có phụ tải thâm nhập thoáng qua với công suất phản kháng QL = 100 kVAR và 200 kVAR, cũng như các sự cố ngắn mạch thoáng qua pha chạm đất và ngắn mạch 3 pha.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2018, bao gồm giai đoạn thu thập tài liệu, xây dựng mô hình, phát triển thuật toán điều khiển, mô phỏng và phân tích kết quả.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mô hình mô phỏng được xây dựng dựa trên hệ thống điện điển hình với các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn, đại diện cho mạng điện phân phối tại Việt Nam. Việc lựa chọn phương pháp mô phỏng MATLAB giúp đánh giá chính xác và khả thi trong thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm dao động điện áp khi có SMES: Kết quả mô phỏng cho thấy khi có phụ tải thâm nhập thoáng qua với QL = 100 kVAR, độ dao động điện áp tại thanh cái 11kV giảm đáng kể so với trường hợp không có SMES. Ví dụ, điện áp trung bình dao động giảm khoảng 15-20%, giúp nâng cao chất lượng điện năng.

  2. Bù công suất tác dụng và phản kháng hiệu quả: SMES đã thực hiện bù công suất tác dụng và phản kháng khi hệ thống điện không đủ công suất cung cấp cho phụ tải. Trong trường hợp phụ tải QL = 200 kVAR, SMES cung cấp công suất bù kịp thời, giúp duy trì điện áp ổn định và giảm thiểu hiện tượng sụt áp.

  3. Ổn định hệ thống khi xảy ra sự cố ngắn mạch thoáng qua: Khi xảy ra sự cố ngắn mạch 3 pha hoặc pha chạm đất thoáng qua với điện trở RF = 0.44 Ohm, hệ thống có SMES duy trì điện áp ổn định hơn, giảm thiểu độ méo dạng sóng và thời gian phục hồi nhanh hơn so với hệ thống không có SMES.

  4. Hiệu suất điều khiển cao nhờ thuật toán d-q và PWM: Thuật toán điều khiển trong khung d-q kết hợp với điều chế PWM cho phép SMES hoạt động linh hoạt, đáp ứng nhanh các biến động tải và sự cố, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định với tổn thất thấp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc giảm dao động điện áp và cải thiện chất lượng điện năng là do khả năng tích trữ và giải phóng năng lượng nhanh chóng của cuộn dây siêu dẫn trong SMES, cùng với thuật toán điều khiển chính xác trong khung d-q. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả mô phỏng của luận văn phù hợp với các báo cáo ngành về hiệu quả của SMES trong việc bù công suất và ổn định điện áp.

Việc sử dụng bộ nghịch lưu nguồn áp VSI và bộ chuyển đổi DC/DC Chopper ba bậc giúp điều chỉnh điện áp và dòng điện một cách linh hoạt, giảm thiểu tổn thất và méo dạng sóng. Các biểu đồ điện áp và dòng điện mô phỏng minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa hệ thống có và không có SMES, thể hiện qua các dạng sóng điện áp tại thanh cái 11kV và điện áp cuộn dây SMES.

Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc ứng dụng SMES vào các hệ thống điện phân phối có nhiều nguồn năng lượng tái tạo và phụ tải biến động, góp phần nâng cao độ tin cậy và chất lượng điện năng, giảm thiểu sự cố và tổn thất kinh tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai thử nghiệm thực tế hệ thống SMES tại các trạm biến áp phân phối: Để đánh giá hiệu quả thực tế, cần lắp đặt hệ thống SMES tại các trạm biến áp 11kV có phụ tải biến động cao, tiến hành đo đạc và phân tích trong vòng 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: các công ty điện lực và viện nghiên cứu.

  2. Phát triển thuật toán điều khiển nâng cao tích hợp trí tuệ nhân tạo: Áp dụng các phương pháp điều khiển mờ (Fuzzy) hoặc học máy để tối ưu hóa hoạt động của SMES trong điều kiện lưới điện phức tạp, nhằm nâng cao khả năng dự báo và phản ứng nhanh. Thời gian nghiên cứu: 24 tháng. Chủ thể: các trường đại học và trung tâm nghiên cứu.

  3. Mở rộng ứng dụng SMES trong hệ thống điện có nguồn năng lượng tái tạo: Nghiên cứu tích hợp SMES với các nguồn năng lượng gió, mặt trời để giảm thiểu dao động điện áp và công suất phản kháng, nâng cao chất lượng điện năng. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể: các nhà cung cấp năng lượng tái tạo và công ty điện lực.

  4. Xây dựng quy trình vận hành và bảo trì hệ thống SMES: Đề xuất các tiêu chuẩn vận hành, bảo trì và an toàn cho SMES nhằm đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động lâu dài. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: các đơn vị vận hành lưới điện và nhà sản xuất thiết bị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên gia ngành điện: Nghiên cứu giúp hiểu rõ về công nghệ SMES, ứng dụng trong cải thiện chất lượng điện năng và ổn định hệ thống điện phân phối, hỗ trợ trong thiết kế và vận hành hệ thống điện hiện đại.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách năng lượng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển năng lượng bền vững, ứng dụng công nghệ tích trữ năng lượng nhằm nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống điện quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật điện: Tài liệu tham khảo chi tiết về mô hình toán học, thuật toán điều khiển và mô phỏng SMES, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu và luận văn chuyên sâu.

  4. Các công ty cung cấp thiết bị và dịch vụ năng lượng tái tạo: Hiểu rõ vai trò của SMES trong việc hỗ trợ lưới điện khi tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo, từ đó phát triển các giải pháp kỹ thuật phù hợp, nâng cao chất lượng dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. SMES là gì và hoạt động như thế nào trong hệ thống điện?
    SMES là hệ thống tích trữ năng lượng bằng cuộn dây siêu dẫn, lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường với điện trở gần như bằng 0. Nó có thể giải phóng hoặc hấp thụ năng lượng nhanh chóng để bù công suất tác dụng và phản kháng, giúp ổn định điện áp và công suất trên lưới điện.

  2. Ưu điểm của SMES so với các công nghệ tích trữ năng lượng khác?
    SMES có chu kỳ hoạt động gần như vô hạn, hiệu suất cao, khả năng đáp ứng tức thời và không tiêu hao năng lượng trong quá trình lưu trữ, khác biệt với pin hay ắc quy có tuổi thọ giới hạn và tổn thất năng lượng.

  3. SMES có thể ứng dụng trong những trường hợp nào?
    SMES được sử dụng để bù công suất phản kháng, ổn định điện áp, giảm dao động điện áp khi có phụ tải biến động hoặc sự cố ngắn mạch, hỗ trợ tích hợp nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời vào lưới điện.

  4. Phần mềm MATLAB được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    MATLAB/Simulink được dùng để xây dựng mô hình hệ thống điện và SMES, mô phỏng các trường hợp vận hành khác nhau, thu thập và phân tích dữ liệu nhằm đánh giá hiệu quả của SMES trong cải thiện chất lượng điện năng.

  5. Những thách thức khi triển khai SMES trong thực tế là gì?
    Chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu hệ thống làm lạnh phức tạp để duy trì nhiệt độ siêu dẫn, cần phát triển thuật toán điều khiển tối ưu và quy trình vận hành, bảo trì chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.

Kết luận

  • SMES là giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng điện năng và ổn định hệ thống điện phân phối, đặc biệt khi có phụ tải thâm nhập và sự cố ngắn mạch thoáng qua.
  • Mô hình toán học và thuật toán điều khiển trong khung d-q kết hợp PWM giúp SMES hoạt động linh hoạt, đáp ứng nhanh và chính xác các biến động của lưới điện.
  • Kết quả mô phỏng trên MATLAB cho thấy SMES giảm đáng kể dao động điện áp, bù công suất tác dụng và phản kháng, nâng cao độ tin cậy hệ thống.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển ứng dụng SMES trong các hệ thống điện có nguồn năng lượng tái tạo và phụ tải biến động cao tại Việt Nam.
  • Đề xuất triển khai thử nghiệm thực tế, phát triển thuật toán điều khiển nâng cao và xây dựng quy trình vận hành để ứng dụng SMES hiệu quả trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp ngành điện nên phối hợp triển khai thử nghiệm thực tế và phát triển công nghệ SMES nhằm nâng cao chất lượng điện năng và độ ổn định hệ thống điện quốc gia.