I. Tổng Quan Tranh Chấp Quyền Nuôi Con Thực Tiễn Nam Định
Gia đình là tế bào của xã hội, là nền tảng cho sự hình thành nhân cách và đạo đức của mỗi cá nhân. Gia đình hạnh phúc là tiền đề cho một xã hội phát triển. Do đó, vai trò và vị trí của gia đình ngày càng được quan tâm và đề cao. Tuy nhiên, không phải mọi cuộc hôn nhân đều bền vững. Thực tế cho thấy, ly hôn đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở giới trẻ, gây ra những hậu quả lâu dài cho gia đình và đặc biệt là con cái. Việc quyết định ai sẽ là người trực tiếp nuôi dưỡng và giáo dục con cái sau ly hôn là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự ổn thỏa, hợp tình hợp lý và tuân thủ pháp luật. Nghiên cứu này tập trung vào thực tiễn tranh chấp quyền nuôi con tại Nam Định, một tỉnh có mật độ dân số đông và nền kinh tế phát triển, nơi quan niệm về hôn nhân và gia đình đang có nhiều thay đổi. Số lượng các vụ án ly hôn có xu hướng tăng, và nội dung tranh chấp ngày càng phức tạp, đòi hỏi một cái nhìn sâu sắc và toàn diện để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho trẻ em. Theo thống kê năm 2023, Tòa án nhân dân (TAND) hai cấp của tỉnh đã giải quyết 3.376 vụ án các loại, trong đó số vụ án HN&GĐ (HN&GĐ) chiếm trên 50%.
1.1. Khái niệm quyền nuôi con và tranh chấp sau ly hôn
Quyền nuôi con sau ly hôn là quyền và nghĩa vụ của cha hoặc mẹ trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục và bảo vệ con cái sau khi hôn nhân chấm dứt. Tranh chấp thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn phát sinh khi một trong hai bên cha mẹ yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con, dựa trên các căn cứ pháp luật quy định. Việc giải quyết tranh chấp này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến nguyện vọng của con, điều kiện kinh tế của cha mẹ, và môi trường sống của con. Theo nghiên cứu, việc ly hôn gây nên hậu quả lâu dài cho gia đình và đặc biệt nhất là con cái sẽ bị rạn nứt, thiếu hụt tình cảm của bố hoặc mẹ, có cảm giác bị bố mẹ chối bỏ, thiếu tự tin trong cuộc sống, dễ sa vào những tệ nạn xã hội, chấn động hoặc tổn thương tâm lý.
1.2. Đặc điểm của tranh chấp thay đổi quyền nuôi con
Tranh chấp thay đổi quyền nuôi con mang tính chất đặc thù, bởi nó liên quan trực tiếp đến quyền lợi và sự phát triển của trẻ em. Các yếu tố như sức khỏe của con, mối quan hệ giữa con và cha mẹ, và khả năng đáp ứng nhu cầu về vật chất và tinh thần của con đều được xem xét. Ngoài ra, tranh chấp này thường mang yếu tố tình cảm phức tạp, đòi hỏi sự giải quyết khéo léo và nhân văn để tránh gây tổn thương cho các bên liên quan. Tranh chấp quyền nuôi con khi vợ chồng ly hôn hay thực hiện quyền của cha, mẹ đối với con sau ly hôn là một cơ sở pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của con cái nói chung và trẻ em nói riêng.
II. Luật Quyền Nuôi Con Sau Ly Hôn Quy Định Mới Nhất 2024
Luật Hôn nhân và Gia đình (HN&GĐ) năm 2014 và Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) là hai văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh vấn đề tranh chấp quyền nuôi con. Luật quy định rõ về người có quyền yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con, các căn cứ để tòa án xem xét yêu cầu này, và thủ tục thực hiện. Một số quy định vẫn còn chung chung và chưa có hướng dẫn cụ thể, dẫn đến sự khác biệt trong cách hiểu và áp dụng luật trên thực tế. Vấn đề này cần được xem xét và hoàn thiện để đảm bảo sự công bằng và thống nhất trong quá trình giải quyết tranh chấp. Luật HN&GĐ (HN&GĐ) nhằm xây dựng gia đình ấm no, bình đẳng, tiến bộ và hạnh phúc bền vững. Điều này được khẳng định tại Điều 64, Hiến pháp năm 1992: Gia đình là tế bào của xã hội.
2.1. Quy định về người có quyền thay đổi quyền nuôi con
Theo quy định của pháp luật, cha, mẹ hoặc người giám hộ của con đều có quyền yêu cầu tòa án thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn. Tuy nhiên, việc thay đổi này chỉ được thực hiện khi có căn cứ chứng minh rằng việc giao con cho người hiện đang nuôi dưỡng không đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con. Theo quy định của pháp luật, việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phải đảm bảo lợi ích tốt nhất cho con về mọi mặt.
2.2. Căn cứ yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con
Tòa án sẽ xem xét yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con dựa trên các căn cứ như: Người đang nuôi dưỡng không còn đủ điều kiện kinh tế để chăm sóc con; Người đang nuôi dưỡng có hành vi bạo lực, ngược đãi con; Hoặc có sự thay đổi lớn trong cuộc sống của con, ảnh hưởng đến sự phát triển của con. Trong đó nguyện vọng của con sẽ được xem xét nếu con đủ 7 tuổi trở lên. BLTTDS được sửa đổi bổ sung năm 2011 và Luật HN&GĐ năm 2014 đã đưa ra những quy định về vấn đề tranh chấp quyền nuôi con sau ly hôn nhưng chưa triệt để, một số quy định chưa được hướng dẫn cụ thể.
2.3. Thủ tục thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn
Thủ tục thay đổi quyền nuôi con bao gồm việc nộp đơn yêu cầu tại tòa án có thẩm quyền, cung cấp các chứng cứ chứng minh cho yêu cầu của mình, và tham gia các phiên hòa giải và xét xử. Tòa án sẽ tiến hành thu thập chứng cứ, lấy lời khai của các bên liên quan, và xem xét các yếu tố khác để đưa ra quyết định cuối cùng. Việc áp dụng luật này trong thực tiễn giải quyết các trường hợp ly hôn tại các Tòa án trên địa bàn tỉnh Nam Định còn nhiều bất cập dẫn đến nhiều cách hiểu và thực hiện khác nhau trong khi thi hành án.
III. Thực Tiễn Giải Quyết Tranh Chấp Quyền Nuôi Con tại Nam Định
Nghiên cứu thực tiễn giải quyết tranh chấp quyền nuôi con tại Tòa án Nhân dân tỉnh Nam Định cho thấy một số vấn đề đáng chú ý. Số lượng vụ việc liên quan đến thay đổi người trực tiếp nuôi con có xu hướng tăng, phản ánh những thay đổi trong quan niệm về hôn nhân và gia đình. Tuy nhiên, quá trình giải quyết tranh chấp còn gặp nhiều khó khăn do sự phức tạp của các mối quan hệ gia đình và sự thiếu rõ ràng của một số quy định pháp luật. Để xây dựng một xã hội tươi đẹp và phồn vinh thì xã hội ấy cần phát triển theo định hướng đúng đắn của pháp luật, đặc biệt là luật HN&GĐ . Để hiểu rõ thực trạng áp dụng luật trong xét xử, giải quyết tranh chấp quyền nuôi con trong thi hành án ly hôn, tôi đã quyết định lựa chọn đề tài: “Tranh chấp về thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn và thực tiễn giải quyết tại các tòa án nhân dân trên địa bàn tỉnh Nam Định”
3.1. Tổ chức và thẩm quyền của Tòa án Nam Định
Tòa án Nhân dân tỉnh Nam Định có thẩm quyền giải quyết các vụ việc tranh chấp quyền nuôi con trên địa bàn tỉnh. Tổ chức của tòa án bao gồm các cấp xét xử, từ cấp huyện đến cấp tỉnh, đảm bảo việc giải quyết tranh chấp được thực hiện một cách toàn diện và công bằng. Các Tòa án nhân dân (TAND) hai cấp của tỉnh đã giải quyết 3.376 vụ án các loại, trong đó, số vụ án HN&GĐ (HN&GĐ) chiếm trên 50%.
3.2. Thực trạng giải quyết tranh chấp thay đổi quyền nuôi con
Thực tế cho thấy, các vụ việc tranh chấp quyền nuôi con tại Nam Định thường liên quan đến các vấn đề như: Điều kiện kinh tế của cha mẹ, môi trường sống của con, và nguyện vọng của con. Tòa án thường phải thu thập nhiều chứng cứ và lấy lời khai của các bên liên quan để đưa ra quyết định phù hợp. Nhiều địa phương có số vụ ly hôn cao là: Thành phố Nam Định, Ý Yên, Nam Trực, Hải Hậu, Nghĩa Hưng, Giao Thủy. Tình trạng ly hôn xảy ra thuộc nhiều thành phần: cán bộ, công nhân, giáo viên, nông dân, doanh nhân, buôn bán.
3.3. Đánh giá thực trạng giải quyết tranh chấp quyền nuôi con
Mặc dù đã có nhiều cố gắng, quá trình giải quyết tranh chấp quyền nuôi con tại Nam Định vẫn còn tồn tại một số hạn chế. Một số quy định pháp luật còn chung chung, gây khó khăn cho việc áp dụng. Ngoài ra, sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng trong việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em chưa thực sự hiệu quả. Trong các vụ án ly hôn, tỷ lệ người vợ đứng đơn ly hôn cao gấp 2 lần so với người chồng; trên 70% số vụ ly hôn rơi vào các cặp vợ chồng ở nhóm tuổi 20-45 và hầu hết đã có con chung…
IV. Kiến Nghị Nâng Cao Hiệu Quả Giải Quyết Tranh Chấp Nuôi Con
Để nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp quyền nuôi con tại Nam Định, cần có những giải pháp đồng bộ từ việc hoàn thiện pháp luật đến việc tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục. Việc bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho trẻ em phải luôn được đặt lên hàng đầu trong quá trình giải quyết tranh chấp. Các quy định của pháp luật phù hợp với sự phát triển của các điều kiện kinh tế, văn hóa, xã hội thì mới có tính khả thi trong quá trình thực hiện và áp dụng pháp luật; từ đó tạo cơ sở cho xã hội ổn định và phát triển. Ngoài ra, trong quá trình thực hiện đề tài này, tác giả đã sử dụng một số phương pháp nghiên cứu: + Phương pháp lịch sử được sử dụng khi nghiên cứu, tìm hiểu các công trình nghiên cứu đi trước có liên quan đến đề tài.
4.1. Hoàn thiện quy định pháp luật về quyền nuôi con
Cần có những quy định cụ thể hơn về các yếu tố được xem xét khi quyết định giao quyền nuôi con, đặc biệt là nguyện vọng của con, điều kiện kinh tế của cha mẹ, và môi trường sống của con. Ngoài ra, cần có hướng dẫn chi tiết về quy trình thu thập chứng cứ và đánh giá các yếu tố liên quan đến quyền lợi của trẻ em.
4.2. Tăng cường tuyên truyền giáo dục về quyền trẻ em
Nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền trẻ em và tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em trong các vụ việc tranh chấp quyền nuôi con. Tổ chức các chương trình giáo dục, tư vấn cho cha mẹ về cách giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và tôn trọng quyền lợi của con cái. Phương pháp phân tích, tổng hợp được sử dụng khi phân tích các vấn đề liên quan đến thay đổi quyền nuôi con của vợ chồng sau ly hôn và khái quát những nội dung cơ bản của từng vấn đề được nghiên cứu trong luận văn.
4.3. Nâng cao năng lực cho cán bộ giải quyết tranh chấp
Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng cho thẩm phán, luật sư, và các cán bộ khác tham gia giải quyết tranh chấp quyền nuôi con về kiến thức pháp luật, kỹ năng tư vấn, và tâm lý trẻ em. Đảm bảo rằng họ có đủ năng lực để đưa ra những quyết định công bằng và bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho trẻ em. Phương pháp so sánh được thực hiện nhằm tìm hiểu quy định của pháp luật hiện hành với hệ thống pháp luật trước đây ở Việt Nam cũng như pháp luật của một số nước khác quy định về quyền nuôi con sau ly hôn.