Trải Nghiệm Tiêu Cực Thời Thơ Ấu Của Trẻ Có Rối Loạn Phổ Tự Kỷ

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Tâm lý học

Người đăng

Ẩn danh

2023

135
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Trải Nghiệm Tiêu Cực Thời Thơ Ấu ACEs

Theo Trung tâm kiểm soát dịch bệnh Hoa Kỳ, trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu (ACEs) mô tả các loại lạm dụng, ngược đãi, bỏ bê hoặc các trải nghiệm có khả năng gây tổn thương nghiêm trọng xảy ra với trẻ dưới 18 tuổi. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa ACEs là những nguồn gây căng thẳng thường xuyên mà trẻ em phải chịu đựng trong giai đoạn đầu đời. Các nghiên cứu cho thấy ACEs có liên quan mật thiết đến các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu, lạm dụng chất kích thích và hành vi tự tử, cũng như các vấn đề sức khỏe thể chất như béo phì, bệnh tim mạch, ung thư và tiểu đường (Carr, Martins, Stingel, Lemgruber, & Juruena, 2013; Danese & Tan, 2014; Felitti và cộng sự, 2019).

1.1. Định Nghĩa và Phân Loại Trải Nghiệm Tiêu Cực Thời Thơ Ấu

WHO liệt kê 13 trải nghiệm tiêu cực có hại cho sự phát triển của trẻ, bao gồm: lạm dụng thể chất, lạm dụng cảm xúc, lạm dụng tình dục, người nhà lạm dụng chất, người nhà bị giam giữ, người nhà bị rối loạn tâm thần (RLTT), bạo lực gia đình (BLGĐ), bố mẹ ly thân/ly dị/qua đời, bỏ bê cảm xúc, bỏ bê thể chất, bắt nạt học đường, bạo lực cộng đồng, và bạo lực tập thể. Các trải nghiệm tiêu cực được phân thành 5 nhóm: lạm dụng, bỏ bê, rối loạn chức năng gia đình, bạo lực gia đình và bạo lực xã hội.

1.2. Mức Độ Phổ Biến của ACEs và Tác Động Lên Trẻ Em

Nghiên cứu cho thấy trải nghiệm tiêu cực là phổ biến ở các tầng lớp xã hội khác nhau. Theo Felitti và cộng sự (2019) và Tổ chức Y tế Thế giới (2018), ACEs có liên hệ chặt chẽ với nhiều loại rối loạn tâm thần, các vấn đề sức khỏe tiêu cực và hành vi phạm pháp ở thanh thiếu niên (Baglivio và cộng sự, 2014; Baglivio, Wolff, & Piquero, 2015). Cần lưu ý về tác động của ACEs đến sự phát triển của trẻ.

1.3. Khái Niệm Phơi Nhiễm Với Trải Nghiệm Tiêu Cực Thời Thơ Ấu

Khi nói về ACEs, các nhà tâm lý, nhà khoa học thường sử dụng từ “exposure” (phơi nhiễm) để chỉ về khả năng “nhiễm” bệnh hoặc cá nhân tập nhiễm rối loạn khi tiếp xúc với các ACEs [3]. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa và can thiệp sớm để giảm thiểu hậu quả lâu dài của ACEs.

II. ACEs và Tự Kỷ Mối Liên Hệ và Các Nghiên Cứu Hiện Nay

Nghiên cứu về trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu của trẻ có rối loạn phổ tự kỷ (RLPTK) là rất cần thiết, bởi nhiều nghiên cứu cho thấy tỷ lệ trẻ có RLPTK có trải nghiệm tiêu cực cao hơn so với các nhóm trẻ khác [40]. Trên thế giới đã có một số nghiên cứu quy mô về ACEs của trẻ có RLPTK - những trẻ gặp khó khăn trong việc tự báo cáo trải nghiệm của mình ở hiện tại và quá khứ; nhưng ở Việt Nam hiện tại chưa có nghiên cứu tương tự.

2.1. Tỷ Lệ ACEs Cao Hơn Ơ Trẻ Em Mắc Rối Loạn Phổ Tự Kỷ

Nhiều nghiên cứu trên thế giới cho thấy rằng trẻ em mắc RLPTK có tỷ lệ trải nghiệm tiêu cực cao hơn so với trẻ em phát triển bình thường. Điều này có thể là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm khó khăn trong giao tiếp xã hội, các vấn đề hành vi và các yếu tố gia đình và môi trường.

2.2. Những Khó Khăn Trong Việc Thu Thập Dữ Liệu về ACEs Ơ Trẻ Tự Kỷ

Trẻ em mắc RLPTK thường gặp khó khăn trong việc tự báo cáo về trải nghiệm tiêu cực của mình do các vấn đề về giao tiếp và nhận thức. Điều này gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc thu thập dữ liệu chính xác về ACEs ở nhóm đối tượng này. Cần các phương pháp thu thập thông tin từ người chăm sóc.

2.3. Nghiên Cứu Về ACEs và Tự Kỷ Còn Hạn Chế Ơ Việt Nam

Mặc dù có nhiều nghiên cứu về ACEs và RLPTK trên thế giới, nhưng ở Việt Nam, các nghiên cứu về chủ đề này còn rất hạn chế. Nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào việc cung cấp thông tin về thực trạng trải nghiệm tiêu cực của trẻ tự kỷ ở Việt Nam.

III. Stress Thời Thơ Ấu Ở Trẻ Tự Kỷ Nguyên Nhân và Hệ Quả

Theo Sofuoglu và cộng sự cho rằng cha mẹ của trẻ có RLPTK bị căng thẳng cao độ, khiến họ tập trung vào các khía cạnh tiêu cực trong hành vi của con mình và trong một số tình huống, sử dụng các phương pháp nuôi dạy con kém tích cực hơn, dẫn đến bị ngược đãi [60]. Trong một nghiên cứu quốc gia gần đây ở Bangladesh, Haque và cộng sự đã điều tra những tình huống khó khăn của những người chăm sóc có liên quan đến những sự kiện trong cuộc sống của những đứa trẻ bị rối loạn phát triển thần kinh của họ, cho thấy rằng những người chăm sóc nữ bị căng thẳng nhiều hơn [30].

3.1. Căng thẳng ở cha mẹ trẻ tự kỷ dẫn đến nguy cơ ngược đãi

Cha mẹ trẻ có RLPTK thường xuyên đối mặt với căng thẳng cao do hành vi đặc trưng và nhu cầu chăm sóc đặc biệt của trẻ, dẫn đến sử dụng các phương pháp nuôi dạy con tiêu cực, thậm chí ngược đãi. Các nghiên cứu thực nghiệm đã phát hiện ra mối liên hệ giữa các sự kiện căng thẳng trong cuộc sống đối với cha mẹ và việc ngược đãi con cái [22].

3.2. Các vấn đề hành vi ở trẻ tự kỷ gây khó khăn cho người chăm sóc

Trẻ có RLPTK có các vấn đề về hành vi, bao gồm sợ hãi, tức giận, lo lắng, thất vọng, tăng động và rối loạn điều chỉnh cảm xúc. Ngoài ra, trẻ có RLPTK có tỷ lệ hành vi hung hăng cao hơn trẻ không có RLPTK [71]. Những thách thức về hành vi này thường có thể khiến người chăm sóc đau khổ hơn, dẫn đến việc họ thực hiện các hành động kỷ luật hung hăng [68,52].

3.3. Nguy cơ bị ngược đãi ở trẻ tự kỷ do nhiều yếu tố

Các mô hình sinh thái khác nhau giải thích rằng trẻ có RLPTK nguy cơ ngược đãi cao. Đó là do sự tương tác phức tạp của các yếu tố cá nhân như khó khăn trong xã hội, thiếu giao tiếp và hành vi khó khăn; các yếu tố của cha mẹ như căng thẳng gia đình và các yếu tố môi trường như thái độ văn hóa [13]. Sinh con khuyết tật có tác động tiêu cực đến trạng thái tinh thần của cha mẹ, gây căng thẳng về tinh thần, thể chất và kinh tế, sau đó khiến họ ngược đãi con cái [68,52].

IV. Bạo Hành và Bỏ Rơi Ở Trẻ Tự Kỷ Thực Trạng và Ảnh Hưởng

Những năm gần đây, trên thế giới có nhiều nghiên cứu đánh giá hành vi bắt nạt và trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu ở trẻ em có RLPTK. Các nghiên cứu cho rằng trẻ bị khuyết tật về trí tuệ và phát triển có khả năng bị ngược đãi cao hơn 1.5 đến hơn 3 lần so với những trẻ khác (Hibbard và Desch 2007; Reiter và cộng sự 2007; Sullivan và Knutson 2000). Các vấn đề như cô lập xã hội, căng thẳng gia đình và giao tiếp kém làm tăng nguy cơ bị ngược đãi ở trẻ có RLPTK (Howlin và Clements 1995; Sullivan và 2 Knutson 2000).

4.1. Trẻ tự kỷ dễ bị ngược đãi hơn so với trẻ khác

Các nghiên cứu cho thấy trẻ khuyết tật về trí tuệ và phát triển có nguy cơ bị ngược đãi cao hơn từ 1.5 đến 3 lần so với trẻ bình thường. Điều này có thể là do những thách thức trong giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi mà trẻ tự kỷ thường gặp phải.

4.2. Cô lập xã hội và căng thẳng gia đình làm tăng nguy cơ

Các vấn đề như cô lập xã hội, căng thẳng gia đình và giao tiếp kém làm tăng nguy cơ bị ngược đãi ở trẻ có RLPTK. Sự hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng và các chuyên gia là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ này.

4.3. Thiếu giao tiếp là một yếu tố nguy cơ quan trọng

Thiếu giao tiếp là một đặc điểm cốt lõi của RLPTK. Nghiên cứu cho thấy 63% trẻ tự kỷ gặp khó khăn trong việc trao đổi mang tính cảm xúc - xã hội và trải nghiệm với người khác, làm tăng nguy cơ bị ngược đãi và cô lập.

V. Hỗ Trợ Trẻ Tự Kỷ Giảm Thiểu Tác Động ACEs Phục Hồi

Nghiên cứu trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu của trẻ có RLPTK là rất cần thiết, bởi nhiều nghiên cứu trên thế giới cho thấy tỷ lệ trẻ có RLPTK có trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu cao hơn so với các nhóm trẻ khác [40]. Trên thế giới đã có một số nghiên cứu quy mô về trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu của trẻ có RLPTK - những trẻ gặp khó khăn trong việc tự báo cáo trải nghiệm của mình ở hiện tại và quá khứ; nhưng ở Việt Nam hiện tại chưa có nghiên cứu tương tự.

5.1. Xây dựng các chương trình tập huấn phòng ngừa

Kết quả nghiên cứu về thực trạng trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu ở trẻ có thể cung cấp cơ sở cho việc phòng ngừa vấn đề, chẳng hạn như xây dựng các chương trình tập huấn – phòng ngừa cho bố mẹ, người chăm sóc chính nhằm nâng cao nhận thức của họ trong việc chăm sóc, giáo dục cho trẻ có rối loạn phổ tự kỷ. Cần tập trung vào việc giảm căng thẳng cho cha mẹ.

5.2. Xây dựng các chiến lược để bảo vệ trẻ em tự kỷ

Hoặc cung cấp bằng chứng cho việc xây dựng các chiến lược để bảo vệ trẻ em có rối loạn phổ tự kỷ nói riêng và trẻ em nói chung. Cần tăng cường nhận thức về nguy cơ ngược đãi và cung cấp hỗ trợ cho gia đình trẻ tự kỷ.

VI. Chính Sách và Can Thiệp cho Trẻ Tự Kỷ Định Hướng Tương Lai

Thiếu giao tiếp là một đặc điểm cốt lõi của rối loạn - 63% trẻ có rối loạn phổ tự kỷ đáp ứng tiêu chí về rối loạn ngôn ngữ gặp khó khăn trong việc trao đổi mang tính cảm xúc - xã hội và trải nghiệm với người khác (Levy và cộng sự, 2010) [44]. Nghiên cứu trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu của trẻ có rối loạn phổ tự kỷ là rất cần thiết, bởi nhiều nghiên cứu trên thế giới cho thấy tỷ lệ trẻ có rối loạn phổ tự kỷ có trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu cao hơn so với các nhóm trẻ khác [40].

6.1. Phát triển chính sách hỗ trợ toàn diện cho gia đình

Nghiên cứu cung cấp bằng chứng để xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính, tâm lý và giáo dục cho gia đình trẻ tự kỷ, giúp giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Cần có sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội.

6.2. Xây dựng hệ thống can thiệp sớm và hiệu quả

Cần phát triển các chương trình can thiệp sớm dựa trên bằng chứng để giúp trẻ tự kỷ phát triển kỹ năng giao tiếp, xã hội và hành vi, đồng thời giảm thiểu tác động của ACEs. Cần đào tạo chuyên gia và nâng cao năng lực cho đội ngũ can thiệp.

6.3. Nâng cao nhận thức cộng đồng về tự kỷ và ACEs

Nâng cao nhận thức cộng đồng về tự kỷ và ACEs giúp giảm kỳ thị, phân biệt đối xử và tạo môi trường hỗ trợ cho trẻ tự kỷ và gia đình. Cần tổ chức các hoạt động truyền thông, giáo dục và vận động để lan tỏa thông điệp.

27/05/2025
Trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu của trẻ có rối loạn phổ tự kỷ
Bạn đang xem trước tài liệu : Trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu của trẻ có rối loạn phổ tự kỷ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Trải Nghiệm Tiêu Cực Thời Thơ Ấu Của Trẻ Có Rối Loạn Phổ Tự Kỷ" khám phá những thách thức mà trẻ em mắc rối loạn phổ tự kỷ phải đối mặt trong giai đoạn thơ ấu. Tài liệu này không chỉ nêu rõ những trải nghiệm tiêu cực mà trẻ em có thể gặp phải, mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà môi trường và sự hỗ trợ từ gia đình có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Độc giả sẽ nhận được những thông tin quý giá về cách nhận diện và hỗ trợ trẻ em trong giai đoạn khó khăn này, từ đó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả trẻ và gia đình.

Để mở rộng thêm kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng, bạn có thể tham khảo tài liệu "Luận văn thạc sĩ nghiên cứu ảnh hưởng của tuổi mạ và mật độ cấy đến sinh trưởng và phát triển giống lúa nếp thầu dầu tại huyện phú bình tỉnh thái nguyên". Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố sinh trưởng trong nông nghiệp.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về "Luận văn thạc sĩ nghiên cứu ảnh hưởng của một số biện pháp kỹ thuật đến sinh trưởng phát triển của giống chè kim tuyên tại tỉnh lai châu", tài liệu này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các biện pháp kỹ thuật trong nông nghiệp và ảnh hưởng của chúng đến sự phát triển của cây chè.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về các vấn đề liên quan đến sự phát triển và hỗ trợ trong cả lĩnh vực giáo dục và nông nghiệp.