Tổng quan nghiên cứu
Rối loạn phổ tự kỷ (RLPTK) là một rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội, giao tiếp và hành vi của trẻ. Theo báo cáo của Trung tâm phòng chống dịch bệnh Mỹ (CDC, 2014), tỷ lệ trẻ em mắc RLPTK trên thế giới khoảng 1%, trong khi tại Mỹ năm 2016, tỷ lệ này là 1/54 trẻ em. Ở Việt Nam, mặc dù chưa có số liệu chính thức, các nghiên cứu cho thấy số lượng trẻ được chẩn đoán và điều trị tự kỷ tăng nhanh, với tỷ lệ mắc tăng từ 122% đến 268% trong giai đoạn 2004-2007 so với năm 2000. Trẻ có RLPTK thường trải qua nhiều trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu (TNTC), bao gồm lạm dụng, bỏ bê, bạo lực gia đình và xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần và thể chất.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu khảo sát thực trạng trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu của trẻ có RLPTK từ 3 đến 6 tuổi tại các trung tâm can thiệp tư nhân ở Hà Nội, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Quảng Ninh, Thanh Hóa và Huế trong năm 2022. Qua đó, nghiên cứu mong muốn làm rõ mối quan hệ giữa các loại trải nghiệm tiêu cực với đặc điểm của trẻ và người chăm sóc chính, từ đó góp phần xây dựng các chương trình phòng ngừa và hỗ trợ phù hợp. Việc đánh giá này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức xã hội, cải thiện chất lượng chăm sóc và phát triển toàn diện cho trẻ có RLPTK, đồng thời giảm thiểu các hậu quả tiêu cực lâu dài.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu (Adverse Childhood Experiences – ACEs) do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm kiểm soát dịch bệnh Mỹ (CDC) phát triển. Theo WHO (2015), TNTC là những nguồn gây căng thẳng cao độ và thường xuyên mà trẻ em phải chịu đựng trong giai đoạn đầu đời, bao gồm 12 nhóm trải nghiệm chính: lạm dụng thể chất, cảm xúc, tình dục; bỏ bê thể chất, cảm xúc; rối loạn chức năng gia đình như người nhà nghiện chất, bị giam giữ, mắc rối loạn tâm thần; bạo lực gia đình, bắt nạt học đường, bạo lực cộng đồng. Các trải nghiệm này được xem là nguyên nhân gây ra nhiều rối loạn tâm thần và các vấn đề sức khỏe thể chất nghiêm trọng.
Ngoài ra, mô hình tính dễ tổn thương và mô hình giao dịch về chấn thương và RLPTK được áp dụng để giải thích sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, môi trường và trải nghiệm tiêu cực trong quá trình phát triển của trẻ. Các khái niệm chính bao gồm: trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu, rối loạn phổ tự kỷ, lạm dụng thể chất, lạm dụng cảm xúc, bỏ bê, bạo lực gia đình và bắt nạt học đường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế nghiên cứu cắt ngang, kết hợp phương pháp điều tra bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu. Khách thể nghiên cứu gồm 206 người chăm sóc chính của trẻ từ 3 đến 6 tuổi được chẩn đoán RLPTK, đang được can thiệp tại 9 trung tâm tư nhân ở các tỉnh thành miền Bắc và miền Trung Việt Nam trong năm 2022.
Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua bảng hỏi ACE-IQ của WHO để đánh giá trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu, cùng với các tiêu chí chẩn đoán RLPTK theo DSM-5. Các biến nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, vùng miền cũng được ghi nhận. Phương pháp phỏng vấn sâu được thực hiện với 2 người chăm sóc để làm rõ hơn các vấn đề liên quan.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 23, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và so sánh tỷ lệ. Cỡ mẫu 206 được chọn dựa trên tiêu chuẩn nghiên cứu thực nghiệm nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu ở trẻ RLPTK cao: Hơn 50% trẻ có RLPTK trải qua ít nhất một loại trải nghiệm tiêu cực, trong đó 10.2% trải qua từ bốn đến chín loại TNTC. Tỷ lệ này cao gấp đôi so với trẻ không khuyết tật cùng lứa tuổi (p < 0.05).
Phân nhóm trải nghiệm tiêu cực phổ biến: Lạm dụng cảm xúc và thể chất chiếm tỷ lệ cao nhất, lần lượt là 100% và 14.1% trong mẫu nghiên cứu. Bạo lực gia đình và bỏ bê cảm xúc cũng phổ biến, với tỷ lệ trên 30%. Bắt nạt học đường và bạo lực cộng đồng chiếm khoảng 11-12%.
Mối quan hệ giữa TNTC và đặc điểm nhân khẩu học: Trẻ nam có tỷ lệ phơi nhiễm TNTC cao hơn trẻ nữ. Người chăm sóc nữ thường báo cáo mức độ căng thẳng và TNTC cao hơn. Ngoài ra, các yếu tố như trình độ học vấn thấp, thu nhập gia đình thấp và môi trường sống thành thị liên quan đến tỷ lệ TNTC cao hơn.
Ảnh hưởng của TNTC đến sức khỏe tâm thần và hành vi: Trẻ có nhiều trải nghiệm tiêu cực có nguy cơ cao gặp các vấn đề về hành vi như lo âu, hung hăng, rối loạn điều chỉnh cảm xúc và chậm phát triển kỹ năng xã hội. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ TNTC theo nhóm tuổi và giới tính cho thấy xu hướng gia tăng TNTC ở trẻ lớn hơn và nam giới.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy trẻ có RLPTK dễ bị phơi nhiễm nhiều loại trải nghiệm tiêu cực hơn trẻ bình thường. Nguyên nhân có thể do đặc điểm khó khăn trong giao tiếp, hành vi lặp lại và sự phụ thuộc vào người chăm sóc khiến trẻ dễ bị tổn thương và ngược đãi. Mức độ căng thẳng cao của người chăm sóc, đặc biệt là phụ nữ, cũng góp phần làm tăng nguy cơ TNTC.
So sánh với các nghiên cứu tại Mỹ, Bangladesh và Trung Quốc, tỷ lệ lạm dụng thể chất và cảm xúc ở trẻ RLPTK Việt Nam tương đồng hoặc cao hơn, phản ánh ảnh hưởng của văn hóa – xã hội và điều kiện kinh tế. Văn hóa phương Đông với quan niệm “yêu cho roi cho vọt” có thể làm tăng các hành vi trừng phạt thể chất và tâm lý, dẫn đến bỏ bê và bạo lực gia đình.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp bằng chứng thực tiễn về mức độ TNTC ở trẻ RLPTK tại Việt Nam, góp phần nâng cao nhận thức xã hội và hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng phân bố tỷ lệ TNTC theo nhóm tuổi, giới tính và loại trải nghiệm, cũng như biểu đồ so sánh mức độ căng thẳng của người chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình tập huấn nâng cao nhận thức cho người chăm sóc chính: Tập trung vào kỹ năng nuôi dạy tích cực, giảm căng thẳng và phòng tránh các hành vi ngược đãi. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do các trung tâm can thiệp phối hợp với chuyên gia tâm lý thực hiện.
Phát triển hệ thống hỗ trợ tâm lý cho trẻ RLPTK và gia đình: Thiết lập các dịch vụ tư vấn, can thiệp sớm nhằm giảm thiểu tác động của TNTC. Mục tiêu giảm tỷ lệ hành vi hung hăng và lo âu ở trẻ trong vòng 2 năm.
Tăng cường công tác truyền thông và giáo dục cộng đồng: Nâng cao nhận thức về TNTC và RLPTK, thay đổi quan niệm văn hóa về trừng phạt thể chất. Thực hiện qua các chiến dịch truyền thông tại địa phương và trường học trong 6 tháng đầu năm.
Xây dựng chính sách bảo vệ trẻ em có RLPTK: Đề xuất các biện pháp pháp lý và xã hội nhằm bảo vệ trẻ khỏi bạo lực và bỏ bê, đồng thời hỗ trợ tài chính cho gia đình khó khăn. Thời gian triển khai trong 3 năm, phối hợp với các cơ quan chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chuyên gia tâm lý học lâm sàng và can thiệp trẻ em: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý luận để phát triển các phương pháp can thiệp phù hợp với trẻ RLPTK có trải nghiệm tiêu cực.
Người chăm sóc chính và gia đình trẻ RLPTK: Giúp hiểu rõ về các loại trải nghiệm tiêu cực, tác động và cách phòng tránh, nâng cao kỹ năng chăm sóc và nuôi dạy.
Nhà hoạch định chính sách và tổ chức bảo vệ trẻ em: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ và bảo vệ trẻ em có RLPTK.
Giáo viên và nhân viên trung tâm can thiệp: Hỗ trợ nhận diện các dấu hiệu TNTC, áp dụng các biện pháp giáo dục và hỗ trợ tâm lý phù hợp cho trẻ.
Câu hỏi thường gặp
Trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu là gì?
Trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu (TNTC) là các sự kiện gây căng thẳng cao độ và kéo dài trong thời kỳ trẻ dưới 18 tuổi, bao gồm lạm dụng thể chất, cảm xúc, tình dục, bỏ bê, bạo lực gia đình và xã hội. Ví dụ, trẻ bị đánh đập hoặc bị bỏ rơi trong gia đình.Tại sao trẻ có RLPTK dễ bị trải nghiệm tiêu cực hơn?
Trẻ RLPTK thường gặp khó khăn trong giao tiếp và hành vi, phụ thuộc nhiều vào người chăm sóc, dễ bị tổn thương và thiếu khả năng tự bảo vệ, dẫn đến nguy cơ bị ngược đãi và bỏ bê cao hơn trẻ bình thường.Ảnh hưởng của TNTC đến trẻ RLPTK như thế nào?
TNTC làm tăng nguy cơ các vấn đề về sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm, hành vi hung hăng, rối loạn điều chỉnh cảm xúc và chậm phát triển kỹ năng xã hội, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển toàn diện của trẻ.Làm thế nào để giảm thiểu TNTC ở trẻ RLPTK?
Cần nâng cao nhận thức và kỹ năng nuôi dạy tích cực cho người chăm sóc, phát triển dịch vụ hỗ trợ tâm lý, tăng cường truyền thông cộng đồng và xây dựng chính sách bảo vệ trẻ em hiệu quả.Nghiên cứu này có thể ứng dụng như thế nào trong thực tế?
Kết quả nghiên cứu giúp các trung tâm can thiệp xây dựng chương trình đào tạo, hỗ trợ gia đình, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách trong việc bảo vệ và chăm sóc trẻ RLPTK.
Kết luận
- Nghiên cứu lần đầu tiên cung cấp số liệu thực trạng trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu ở trẻ RLPTK tại Việt Nam với mẫu 206 người chăm sóc chính.
- Trẻ RLPTK có tỷ lệ trải nghiệm tiêu cực cao hơn đáng kể so với trẻ bình thường, đặc biệt là lạm dụng thể chất, cảm xúc và bạo lực gia đình.
- Mối quan hệ chặt chẽ giữa TNTC với đặc điểm nhân khẩu học của trẻ và người chăm sóc được xác định, làm rõ các yếu tố nguy cơ.
- Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận và thực tiễn, làm cơ sở xây dựng các chương trình can thiệp, phòng ngừa và chính sách bảo vệ trẻ em.
- Đề xuất các giải pháp tập huấn, hỗ trợ tâm lý, truyền thông và chính sách bảo vệ trẻ em có RLPTK trong vòng 1-3 năm tới.
Luận văn kêu gọi các nhà nghiên cứu, chuyên gia và cơ quan chức năng tiếp tục triển khai các nghiên cứu sâu hơn và áp dụng kết quả để nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ có rối loạn phổ tự kỷ tại Việt Nam.