TỔNG HỢP VẬT LIỆU XÚC TÁC QUANG V2O5/g-C3N4 ỨNG DỤNG PHÂN HUỶ CHẤT KHÁNG SINH TRONG MÔI TRƢỜNG NƢỚC

Trường đại học

Trường Đại học Quy Nhơn

Chuyên ngành

Hóa vô cơ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Đề án thạc sĩ

2023

97
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan Xúc tác quang V2O5 g C3N4 Ứng dụng 55 ký tự

Bài viết này tập trung vào ứng dụng của vật liệu xúc tác quang V2O5/g-C3N4 trong phân hủy kháng sinh Tetracycline trong nước. Ô nhiễm Tetracycline là một vấn đề nhức nhối, ảnh hưởng đến ô nhiễm nguồn nước và sức khỏe cộng đồng. Các phương pháp xử lý truyền thống thường không hiệu quả hoặc tốn kém. Vì vậy, việc nghiên cứu và phát triển các giải pháp mới, đặc biệt là sử dụng xúc tác quang, là rất cần thiết. V2O5/g-C3N4 nổi lên như một ứng cử viên tiềm năng nhờ hiệu quả quang xúc tác cao và khả năng tận dụng ánh sáng mặt trời. Nghiên cứu này sẽ đi sâu vào cơ chế hoạt động, phương pháp tổng hợp và ứng dụng thực tiễn của V2O5/g-C3N4 trong xử lý kháng sinh trong nước. Các số liệu, kết quả được nêu trong đề án là hoàn toàn trung thực và chưa được công bố trong bất cứ một công trình nghiên cứu nào (Trương Thị Vương, 2023).

1.1. Giới thiệu về khái niệm xúc tác quang và ứng dụng

Khái niệm xúc tác quang liên quan đến các phản ứng được thúc đẩy bởi ánh sáng, thường là tia cực tím, khả kiến hoặc hồng ngoại, với sự hiện diện của chất xúc tác quang. IUPAC định nghĩa nó là sự thay đổi tốc độ phản ứng do bức xạ, bao gồm sự chuyển đổi hóa học của chất phản ứng. Chất xúc tác quang được kích hoạt bởi photon thay vì nhiệt. Phương pháp xúc tác quang phân hủy chất hữu cơ ô nhiễm được coi là công nghệ xanh và có tiềm năng ứng dụng thực tế. Chất xúc tác quang có thể được tái sử dụng, ít tốn kém và thân thiện với môi trường.

1.2. Ô nhiễm Tetracycline trong nước Vấn đề cấp bách

Ô nhiễm Tetracycline (TC) là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. TC là một loại kháng sinh phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và y tế. Tuy nhiên, việc sử dụng không kiểm soát dẫn đến sự tồn dư TC trong nước thải, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. TC có thể gây ra các vấn đề như kháng kháng sinh, ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật trong nước và gây độc tính cho các sinh vật thủy sinh.

II. Thách thức Xử lý Tetracycline Tìm kiếm Vật liệu 60 ký tự

Việc xử lý nước nhiễm Tetracycline đặt ra nhiều thách thức. Các phương pháp truyền thống như lọc, hấp phụ thường không hiệu quả hoặc tốn kém. Các phương pháp oxy hóa nâng cao (AOPs) như ozone, peroxide có thể hiệu quả nhưng tạo ra sản phẩm phụ độc hại. Do đó, cần có những giải pháp công nghệ xử lý nước thải mới, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Yêu cầu đặt ra là tìm kiếm vật liệu xúc tác có khả năng phân hủy kháng sinh một cách triệt để, hoạt động hiệu quả dưới ánh sáng mặt trời và có chi phí hợp lý. V2O5 và g-C3N4 được coi là những vật liệu tiềm năng, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế khi sử dụng riêng lẻ.

2.1. Giới thiệu về vật liệu g C3N4 Ưu điểm và hạn chế

Vật liệu g-C3N4 có cấu trúc graphitic, năng lượng vùng cấm hẹp (nhỏ hơn 3eV) và khả năng quang xúc tác phân hủy các chất hữu cơ dưới ánh sáng nhìn thấy. Tuy nhiên, g-C3N4 có nhược điểm là tốc độ tái tổ hợp cặp electron-lỗ trống cao, thế vùng dẫn không đủ âm để khử oxy. Do đó, hiệu quả phân hủy kháng sinh còn hạn chế khi sử dụng riêng lẻ.

2.2. Vật liệu V2O5 Tiềm năng và vấn đề cần giải quyết

Vật liệu V2O5 có năng lượng vùng cấm hẹp (khoảng 2,10 eV), độ bền hóa học và nhiệt cao, giá thành thấp. V2O5 có khả năng hoạt động dưới ánh sáng nhìn thấy, nhưng cũng gặp vấn đề tái tổ hợp electron-lỗ trống và hiệu suất quang xúc tác chưa cao. Việc kết hợp V2O5 với các vật liệu khác là một hướng đi tiềm năng để cải thiện hiệu quả.

III. Cách tổng hợp V2O5 g C3N4 Xúc tác phân hủy hiệu quả 59 ký tự

Nghiên cứu này tập trung vào tổng hợp vật liệu xúc tác V2O5/g-C3N4, một vật liệu composite hứa hẹn khắc phục những hạn chế của từng thành phần riêng lẻ. Việc kết hợp V2O5g-C3N4 tạo ra hệ vật liệu lai ghép có khả năng tận dụng ánh sáng nhìn thấy, giảm thiểu tái tổ hợp electron-lỗ trống và tăng cường khả năng oxy hóa khử. Quá trình tổng hợp vật liệu xúc tác bao gồm các bước: tổng hợp g-C3N4 từ urea, tổng hợp V2O5 từ NH4VO3 và kết hợp hai vật liệu này bằng phương pháp thích hợp (ví dụ: phương pháp thủy nhiệt, phương pháp tẩm ướt). Các thông số ảnh hưởng của pHảnh hưởng của nhiệt độ cũng được xem xét để tối ưu hóa quá trình tổng hợp.

3.1. Phương pháp tổng hợp vật liệu g C3N4 từ Urea

Vật liệu g-C3N4 được tổng hợp từ urea bằng phương pháp nhiệt phân pha rắn. Urea được nung ở nhiệt độ cao (ví dụ: 550 độ C) trong môi trường trơ (ví dụ: khí argon) để tạo ra g-C3N4. Quá trình nhiệt phân urea bao gồm các giai đoạn: phân hủy urea, ngưng tụ các sản phẩm trung gian và tạo thành cấu trúc graphitic của g-C3N4.

3.2. Tổng hợp vật liệu V2O5 từ NH4VO3 Quy trình chi tiết

Vật liệu V2O5 được tổng hợp từ NH4VO3 bằng phương pháp nhiệt phân pha rắn. NH4VO3 được nung ở nhiệt độ cao (ví dụ: 450 độ C) trong không khí để tạo ra V2O5. Quá trình nhiệt phân NH4VO3 bao gồm các giai đoạn: phân hủy NH4VO3, tạo thành V2O5 và loại bỏ các sản phẩm khí.

3.3. Kết hợp V2O5 và g C3N4 Phương pháp siêu âm và tác nhân khử

Vật liệu composite V2O5/g-C3N4 được tổng hợp bằng cách kết hợp V2O5 và g-C3N4 trong môi trường nước có hỗ trợ siêu âm và sử dụng tác nhân khử acid ascorbic. Siêu âm giúp phân tán đều các hạt V2O5 trên bề mặt g-C3N4. Acid ascorbic đóng vai trò là tác nhân khử, giúp giảm V5+ thành V4+ và tăng cường tương tác giữa V2O5 và g-C3N4.

IV. Đánh giá hiệu quả Phân hủy Tetracycline Bằng V2O5 g C3N4 60 ký tự

Sau khi tổng hợp vật liệu xúc tác, việc đánh giá hiệu quả xúc tác của V2O5/g-C3N4 trong phân hủy Tetracycline là bước quan trọng. Quá trình đánh giá bao gồm việc khảo sát động học phản ứng quang xúc tác, xác định nồng độ Tetracycline theo thời gian dưới tác dụng của ánh sáng và V2O5/g-C3N4. Các yếu tố ảnh hưởng của pH, cường độ ánh sáng, nồng độ chất ô nhiễm cũng được xem xét. Kết quả cho thấy V2O5/g-C3N4hiệu quả quang xúc tác cao hơn so với từng thành phần riêng lẻ, chứng minh sự tương tác hiệp đồng giữa V2O5g-C3N4.

4.1. Động học phản ứng quang xúc tác phân hủy Tetracycline

Động học phản ứng quang xúc tác được nghiên cứu bằng cách theo dõi sự thay đổi nồng độ Tetracycline theo thời gian dưới tác dụng của ánh sáng và vật liệu xúc tác. Các thông số động học như hằng số tốc độ phản ứng, bậc phản ứng được xác định để đánh giá tốc độ và cơ chế phản ứng.

4.2. Ảnh hưởng của pH đến hoạt tính quang xúc tác

Ảnh hưởng của pH đến hoạt tính quang xúc tác được nghiên cứu bằng cách thay đổi pH của dung dịch và đánh giá hiệu quả phân hủy Tetracycline. pH ảnh hưởng đến điện tích bề mặt của vật liệu xúc tác và khả năng hấp phụ chất ô nhiễm. Kết quả cho thấy pH tối ưu cho quá trình quang xúc tác.

4.3. Cơ chế quang xúc tác phân hủy Tetracycline trên V2O5 g C3N4

Cơ chế quang xúc tác phân hủy Tetracycline trên V2O5/g-C3N4 được đề xuất dựa trên kết quả thực nghiệm và các nghiên cứu trước đó. Cơ chế bao gồm các giai đoạn: hấp thụ ánh sáng, tạo cặp electron-lỗ trống, chuyển electron và lỗ trống đến bề mặt vật liệu, phản ứng với các phân tử nước và oxy để tạo ra các gốc tự do, và phân hủy Tetracycline.

V. Ứng dụng thực tiễn Xử lý nước thải ô nhiễm Kháng sinh 58 ký tự

Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc ứng dụng V2O5/g-C3N4 vào xử lý nước thải chứa kháng sinh Tetracycline. Kết quả cho thấy V2O5/g-C3N4 có tiềm năng thay thế các phương pháp xử lý nước truyền thống, góp phần bảo vệ ô nhiễm nguồn nước và sức khỏe cộng đồng. Việc cải tiến vật liệu xúc tác và tối ưu hóa quy trình quang xúc tác sẽ mở ra cơ hội ứng dụng rộng rãi V2O5/g-C3N4 trong thực tế.

5.1. Đánh giá khả năng tái sử dụng của vật liệu xúc tác

Khả năng tái sử dụng của vật liệu xúc tác V2O5/g-C3N4 được đánh giá bằng cách thực hiện nhiều chu kỳ phản ứng quang xúc tác liên tiếp. Hiệu quả phân hủy Tetracycline được theo dõi sau mỗi chu kỳ để đánh giá độ bền và khả năng tái sử dụng của vật liệu.

5.2. Tiềm năng ứng dụng V2O5 g C3N4 trong xử lý nước thải công nghiệp

Vật liệu V2O5/g-C3N4 có tiềm năng ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp chứa kháng sinh Tetracycline. Việc nghiên cứu quy trình xử lý ở quy mô lớn hơn sẽ giúp đánh giá tính khả thi và hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng V2O5/g-C3N4 trong thực tế.

VI. Kết luận V2O5 g C3N4 và Tương lai Xúc tác quang 55 ký tự

Nghiên cứu đã thành công trong việc tổng hợp vật liệu xúc tác V2O5/g-C3N4 và chứng minh hiệu quả quang xúc tác của nó trong phân hủy Tetracycline trong nước. Cơ chế quang xúc tác được đề xuất giúp hiểu rõ hơn về quá trình phân hủy kháng sinh. Hướng nghiên cứu tiếp theo tập trung vào việc cải tiến vật liệu xúc tác, tối ưu hóa quy trình quang xúc tác và mở rộng ứng dụng của V2O5/g-C3N4 trong tái chế nướcxử lý nước thải.

6.1. Hướng phát triển vật liệu V2O5 g C3N4 trong tương lai

Hướng phát triển vật liệu V2O5/g-C3N4 trong tương lai bao gồm: (1) cải thiện cấu trúc vật liệu để tăng diện tích bề mặt và khả năng hấp thụ ánh sáng, (2) tối ưu hóa tỷ lệ V2O5 và g-C3N4 để tăng cường hiệu quả quang xúc tác, (3) nghiên cứu các phương pháp doping để điều chỉnh năng lượng vùng cấm và (4) phát triển các vật liệu composite V2O5/g-C3N4 với các vật liệu khác để tạo ra các hệ xúc tác đa chức năng.

6.2. Tiềm năng của xúc tác quang trong xử lý ô nhiễm môi trường

Xúc tác quang là một công nghệ tiềm năng trong xử lý ô nhiễm môi trường, bao gồm ô nhiễm nước, ô nhiễm không khí và ô nhiễm đất. Việc phát triển các vật liệu xúc tác quang hiệu quả và bền vững sẽ góp phần giải quyết các vấn đề ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

16/05/2025
Luận văn thạc sĩ hóa học tổng hợp vật liệu xúc tác quang v2o5g c3n4 ứng dụng phân hủy chất kháng sinh trong môi trường nước
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ hóa học tổng hợp vật liệu xúc tác quang v2o5g c3n4 ứng dụng phân hủy chất kháng sinh trong môi trường nước

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt:

Bài viết "Tổng hợp V2O5/g-C3N4: Xúc tác quang phân hủy kháng sinh Tetracycline trong nước" trình bày nghiên cứu về việc sử dụng vật liệu composite V2O5 kết hợp với g-C3N4 làm chất xúc tác quang để phân hủy kháng sinh Tetracycline, một chất gây ô nhiễm môi trường phổ biến trong nước. Nghiên cứu này tập trung vào việc tổng hợp vật liệu, đánh giá hiệu quả xúc tác quang và xác định cơ chế phân hủy, từ đó đề xuất một giải pháp tiềm năng cho việc xử lý ô nhiễm kháng sinh trong nước.

Đọc bài viết này, bạn sẽ nắm được quy trình tạo vật liệu xúc tác mới, hiểu rõ hơn về khả năng của nó trong việc loại bỏ Tetracycline, và khám phá cơ chế hoạt động giúp vật liệu đạt hiệu quả cao. Điều này rất hữu ích cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực xử lý nước thải, hóa học xúc tác và bảo vệ môi trường.

Để mở rộng kiến thức về xúc tác quang trong xử lý ô nhiễm nước, bạn có thể tham khảo thêm nghiên cứu về Nghiên cứu chế tạo vật liệu xúc tác quang tio2 poly acrylic axit paa graphene oxit go để xử lý phẩm màu direct blue 71 trong môi trường nước . Tài liệu này sẽ cung cấp một góc nhìn khác về việc sử dụng vật liệu nano (TiO2) và graphene oxide (GO) để xử lý một loại ô nhiễm khác (phẩm màu) trong nước, giúp bạn so sánh và đối chiếu các phương pháp khác nhau trong lĩnh vực này.