Tổng quan nghiên cứu
Tổn thương nghề nghiệp do vật sắc nhọn (VSN) là một trong những vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và an toàn của nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 66.000 ca lây nhiễm viêm gan B (HBV), 16.000 ca viêm gan C (HCV) và 1.000 ca HIV do tổn thương nghề nghiệp do VSN gây ra. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm HBV trong dân số khoảng 12,3% ở nam giới và 8,8% ở nữ giới, làm tăng nguy cơ phơi nhiễm cho nhân viên y tế khi bị tổn thương do VSN. Nghiên cứu được thực hiện tại khối Ngoại, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2018 nhằm mô tả thực trạng tổn thương nghề nghiệp do VSN và xử trí sau tổn thương ở điều dưỡng, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến tổn thương này.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 196 điều dưỡng làm việc tại khối Ngoại của bệnh viện, với thời gian khảo sát từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2018. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) đánh giá tỷ lệ và đặc điểm tổn thương do VSN trong năm 2017; (2) phân tích các yếu tố cá nhân, điều kiện làm việc và kiến thức phòng ngừa ảnh hưởng đến tổn thương nghề nghiệp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao an toàn lao động, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh nghề nghiệp và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên Ma trận Haddon, một công cụ phân tích tai nạn thương tích, cho phép xem xét đồng thời các yếu tố cá nhân, trung gian và môi trường trong quá trình xảy ra tổn thương. Ma trận này giúp xác định các biện pháp phòng ngừa và can thiệp hiệu quả nhằm giảm thiểu tổn thương nghề nghiệp do VSN.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như:
- Vật sắc nhọn (VSN): Bao gồm kim tiêm, dao mổ, kim khâu da, và các vật dụng y tế có khả năng gây tổn thương xuyên thủng da.
- Tổn thương nghề nghiệp do VSN: Tổn thương da do tiếp xúc với VSN trong quá trình làm việc, có thể dẫn đến phơi nhiễm các tác nhân gây bệnh qua đường máu như HBV, HCV, HIV.
- Phòng ngừa chuẩn (Standard precautions): Các biện pháp an toàn nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong môi trường y tế, bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân và xử lý chất thải y tế đúng cách.
- Xử trí sau tổn thương: Các bước thực hiện ngay sau khi bị tổn thương do VSN nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm, như rửa vết thương, báo cáo và đánh giá nguy cơ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 196 điều dưỡng làm việc tại khối Ngoại, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ, sử dụng bộ câu hỏi tự điền và phỏng vấn sâu với lãnh đạo, điều dưỡng trưởng và điều dưỡng viên.
- Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ tổn thương do VSN ước tính 51,5%, với khoảng sai lệch 7% và độ tin cậy 95%, đảm bảo tính đại diện và độ chính xác.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ điều dưỡng đủ điều kiện làm việc tại khối Ngoại, có thâm niên từ 12 tháng trở lên và đồng ý tham gia nghiên cứu.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích mô tả và phân tích đa biến hồi quy logistic nhằm xác định các yếu tố liên quan đến tổn thương nghề nghiệp do VSN với mức ý nghĩa thống kê α=0,05.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2018, phân tích và báo cáo kết quả trong cùng năm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ tổn thương do VSN: Có 57,1% điều dưỡng tại khối Ngoại bị tổn thương do VSN trong năm 2017, với tần suất trung bình 2,9 ± 1,7 lần/người/năm. Trong đó, 29,6% bị tổn thương từ 3 lần trở lên.
- Loại thiết bị gây tổn thương: Kim tiêm chiếm tỷ lệ cao nhất với 53,6%, tiếp theo là các vật sắc nhọn khác như dao mổ và kim khâu.
- Địa điểm và thời điểm tổn thương: Buồng điều trị là nơi xảy ra tổn thương nhiều nhất (73,2%). Tỷ lệ báo cáo tổn thương với lãnh đạo hoặc người có trách nhiệm rất thấp, chỉ đạt 17,9%.
- Yếu tố liên quan: Phân tích đa biến cho thấy các yếu tố có ý nghĩa thống kê với tổn thương nghề nghiệp do VSN gồm số người bệnh chăm sóc/ngày (OR=4,0), căng thẳng tâm lý khi làm việc (OR=4,3), kiến thức về tiêm an toàn (OR=6,3) và việc đóng nắp kim tiêm (OR=6).
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tổn thương do VSN ở điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ cao hơn nhiều so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh áp lực công việc và điều kiện làm việc còn nhiều hạn chế. Kim tiêm là nguyên nhân chính gây tổn thương, phù hợp với các nghiên cứu trên thế giới cho thấy tiêm truyền là quy trình có nguy cơ cao nhất. Việc tổn thương tập trung tại buồng điều trị cho thấy môi trường làm việc có nhiều yếu tố nguy cơ như quá tải bệnh nhân và thiếu nhân lực.
Tỷ lệ báo cáo tổn thương thấp cho thấy nhận thức và hệ thống giám sát chưa hiệu quả, làm giảm khả năng xử lý kịp thời và phòng ngừa lây nhiễm. Các yếu tố như số lượng bệnh nhân chăm sóc và căng thẳng tâm lý làm tăng nguy cơ tổn thương, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế. Kiến thức và thực hành về tiêm an toàn, đặc biệt là việc đóng nắp kim tiêm, có vai trò quan trọng trong giảm thiểu tổn thương, nhấn mạnh nhu cầu đào tạo và tập huấn thường xuyên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tổn thương theo khoa, loại thiết bị gây tổn thương và bảng phân tích hồi quy đa biến để minh họa mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và tổn thương nghề nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo và tập huấn: Triển khai các khóa đào tạo định kỳ về phòng ngừa tổn thương do VSN, đặc biệt tập trung vào kỹ thuật tiêm an toàn và xử trí sau tổn thương. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ kiến thức đạt trên 90% trong vòng 12 tháng, do phòng Điều dưỡng phối hợp với phòng Quản lý chất lượng thực hiện.
- Cải thiện hệ thống báo cáo và giám sát: Xây dựng hệ thống báo cáo tổn thương nghề nghiệp trực tuyến, dễ sử dụng và bảo mật, nhằm tăng tỷ lệ báo cáo lên ít nhất 70% trong năm đầu tiên. Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm triển khai.
- Giảm tải công việc và tăng cường nhân lực: Điều chỉnh phân công lao động, bổ sung nhân lực điều dưỡng tại các khoa có tỷ lệ tổn thương cao, giảm số bệnh nhân chăm sóc/người xuống dưới 15 người/ngày trong vòng 6 tháng tới. Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với lãnh đạo các khoa thực hiện.
- Cải thiện điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị bảo hộ cá nhân đầy đủ, cung cấp hộp đựng VSN an toàn và nâng cấp cơ sở vật chất tại buồng điều trị. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 1 năm, do Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Vật tư thiết bị y tế đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Lãnh đạo bệnh viện và phòng Điều dưỡng: Để hiểu rõ thực trạng tổn thương nghề nghiệp, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch cải thiện an toàn lao động.
- Điều dưỡng và nhân viên y tế: Nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng ngừa tổn thương do VSN, cải thiện thực hành an toàn trong công việc hàng ngày.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực an toàn lao động y tế.
- Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các quy định, hướng dẫn và chương trình đào tạo về an toàn lao động trong ngành y tế.
Câu hỏi thường gặp
- Tổn thương nghề nghiệp do vật sắc nhọn là gì? 
 Tổn thương nghề nghiệp do VSN là các vết thương xuyên thủng hoặc cắt da do tiếp xúc với các vật dụng sắc nhọn trong quá trình làm việc, có nguy cơ lây nhiễm các bệnh qua đường máu như HBV, HCV, HIV.
- Tại sao điều dưỡng có nguy cơ tổn thương do VSN cao? 
 Điều dưỡng thường xuyên thực hiện các thủ thuật như tiêm, truyền, lấy máu và chăm sóc bệnh nhân trực tiếp, tiếp xúc nhiều với VSN và máu, dẫn đến nguy cơ tổn thương cao hơn các nhóm nhân viên y tế khác.
- Các bước xử trí sau khi bị tổn thương do VSN là gì? 
 Cần rửa ngay vùng tổn thương bằng xà phòng dưới vòi nước chảy, để máu tự chảy, không nặn bóp, báo cáo với người có trách nhiệm để được đánh giá và xử trí kịp thời.
- Làm thế nào để giảm thiểu tổn thương do VSN ở điều dưỡng? 
 Tăng cường đào tạo kỹ thuật an toàn, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, áp dụng quy trình tiêm an toàn, quản lý chất thải y tế đúng cách và giảm tải công việc.
- Tỷ lệ báo cáo tổn thương do VSN hiện nay như thế nào? 
 Tỷ lệ báo cáo tổn thương tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ chỉ khoảng 17,9%, thấp hơn nhiều so với thực tế, gây khó khăn trong giám sát và phòng ngừa hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ tổn thương nghề nghiệp do vật sắc nhọn ở điều dưỡng tại khối Ngoại, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2017 là 57,1%, với tần suất trung bình 2,9 lần/người/năm.
- Kim tiêm là loại thiết bị gây tổn thương phổ biến nhất, chiếm 53,6%, và buồng điều trị là địa điểm xảy ra tổn thương nhiều nhất (73,2%).
- Các yếu tố liên quan gồm số lượng bệnh nhân chăm sóc, căng thẳng tâm lý, kiến thức về tiêm an toàn và thực hành đóng nắp kim tiêm.
- Tỷ lệ báo cáo tổn thương thấp (17,9%) cho thấy cần cải thiện hệ thống giám sát và nâng cao nhận thức.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc, tăng cường nhân lực và xây dựng hệ thống báo cáo nhằm giảm thiểu tổn thương và bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp cho điều dưỡng.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và cải tiến hệ thống báo cáo trong vòng 12 tháng tới, đồng thời theo dõi hiệu quả qua các chỉ số tổn thương nghề nghiệp.
Call-to-action: Các đơn vị quản lý và điều dưỡng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhằm bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
