I. Tổng Quan Về Tình Trạng Thừa Cân Béo Phì ở Lào
Tình trạng thừa cân và béo phì ở thanh thiếu niên đang gia tăng trên toàn thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Đây là một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng, bởi vì béo phì ở trẻ em làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khi trưởng thành. Thông tin về tình trạng này ở Lào còn hạn chế, đặc biệt là tại các khu vực như huyện Phonhong, tỉnh Vientiane. Nghiên cứu này nhằm mục đích khám phá tỷ lệ hiện mắc thừa cân và béo phì và các yếu tố liên quan ở thanh thiếu niên từ 15 đến 19 tuổi ở Phonhong năm 2019. Nghiên cứu này rất quan trọng để giúp các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia y tế đưa ra các biện pháp can thiệp hiệu quả, tập trung vào cả phòng ngừa và điều trị. Báo cáo Global Nutrition Report năm 2016 nhấn mạnh rằng hàng triệu trẻ em đang ăn quá nhiều thực phẩm không lành mạnh.
1.1. Thực Trạng Thừa Cân Béo Phì Toàn Cầu ở Thanh Thiếu Niên
Trên toàn cầu, phần lớn dân số sống ở các quốc gia nơi thừa cân và béo phì gây tử vong nhiều hơn so với suy dinh dưỡng. Tỷ lệ hiện mắc thừa cân và béo phì ở thanh thiếu niên đã tăng gần gấp ba lần từ năm 1975 đến năm 2016 tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Tỷ lệ hiện mắc này hiện đang gây ra "gánh nặng kép" về bệnh tật ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 5 đến 19 tuổi (WHO, 2016). Sự gia tăng này xảy ra tương tự ở cả bé trai và bé gái (10 đến 18 tuổi): Năm 2016, 18% bé gái và 19% bé trai bị thừa cân. Saikia et al. nghiên cứu trên thanh thiếu niên ở Ấn Độ, kết quả cho thấy tỷ lệ thừa cân và béo phì là 22,7% và cao hơn ở nữ.
1.2. Thừa Cân Béo Phì và Hậu Quả Sức Khỏe Nghiêm Trọng
Ước tính có khoảng 97 triệu người trưởng thành ở Hoa Kỳ bị thừa cân hoặc béo phì. Là một yếu tố đóng góp chính vào các ca tử vong có thể phòng ngừa được ở Hoa Kỳ ngày nay, thừa cân và béo phì đặt ra một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng (Ng, 2014). Hầu hết những người bị thừa cân và có một hoặc nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim nên giảm cân. Những yếu tố này bao gồm tiểu đường, tiền tiểu đường, huyết áp cao, rối loạn lipid máu hoặc mức cholesterol LDL cao, mức cholesterol HDL thấp hoặc mức triglyceride cao (WHO, 2014). Thừa cân và béo phì là những yếu tố nguy cơ và khi xuất hiện ở thời thơ ấu có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng ở người lớn như bệnh tim, suy tim và đột quỵ (Smith, 2000).
II. Thách Thức Tỷ Lệ Thừa Cân Béo Phì Cao ở Phonhong Lào
Tại Lào, thông tin về tình trạng dinh dưỡng của thanh thiếu niên còn hạn chế, đặc biệt là ở tỉnh Vientiane. Theo Điều tra Chỉ số Xã hội Lào năm 2017, trẻ em dưới 5 tuổi ở tỉnh này có tỷ lệ còi cọc là 33%, gầy mòn là 9%, nhẹ cân là 21% và thừa cân hoặc béo phì là 3,5%. Nghiên cứu Sức khỏe Học đường Toàn cầu tại Lào báo cáo rằng 13% học sinh từ 13 đến 17 tuổi bị thừa cân hoặc béo phì. Các dữ liệu hiện có cho thấy tỷ lệ thừa cân và béo phì đang gia tăng ở thanh thiếu niên, cùng với thói quen ăn uống không lành mạnh, uống rượu và hoạt động thể chất không phù hợp (Phouapanya, 2015, Keolangsy, 2017). Huyện Phonhong là thành phố lớn của tỉnh Vientiane, nhưng kém phát triển hơn so với thành phố Vientiane. Cho đến nay, chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào về tình trạng dinh dưỡng của thanh thiếu niên ở huyện này.
2.1. Khó Khăn trong Thu Thập Dữ Liệu Về Béo Phì ở Lào
Việc thu thập dữ liệu chính xác và đầy đủ về tình trạng dinh dưỡng của thanh thiếu niên ở Lào gặp nhiều khó khăn. Do nguồn lực hạn chế, các nghiên cứu thường có quy mô nhỏ và không bao phủ toàn bộ các khu vực của đất nước. Điều này gây khó khăn cho việc ước tính tỷ lệ hiện mắc thừa cân và béo phì một cách chính xác. Ngoài ra, việc thiếu các tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá dinh dưỡng thống nhất cũng là một thách thức. Hơn nữa, nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của dinh dưỡng và sức khỏe còn thấp, khiến việc thu thập thông tin từ các đối tượng nghiên cứu trở nên khó khăn hơn.
2.2. Sự Thay Đổi Lối Sống và Thói Quen Ăn Uống Góp Phần vào Béo Phì
Sự thay đổi nhanh chóng trong lối sống và thói quen ăn uống ở Lào đang góp phần vào sự gia tăng tỷ lệ thừa cân và béo phì. Do quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế, nhiều người dân chuyển từ chế độ ăn truyền thống, giàu chất xơ và rau xanh sang chế độ ăn giàu chất béo, đường và thực phẩm chế biến sẵn. Đồng thời, việc thiếu hoạt động thể chất do công việc văn phòng và sử dụng các phương tiện giao thông hiện đại cũng làm tăng nguy cơ thừa cân và béo phì. Sự kết hợp giữa chế độ ăn uống không lành mạnh và lối sống ít vận động đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của béo phì.
III. Nghiên Cứu Tỷ Lệ Thừa Cân Béo Phì và Yếu Tố Liên Quan
Nghiên cứu được thực hiện để khám phá tỷ lệ hiện mắc thừa cân và béo phì và các yếu tố liên quan ở thanh thiếu niên từ 15 đến 19 tuổi ở huyện Phonhong, tỉnh Vientiane, Lào năm 2019. Một nghiên cứu cắt ngang mô tả đã được thực hiện tại huyện Phonhong từ ngày 20 tháng 8 đến ngày 10 tháng 9 năm 2019 bằng phương pháp lấy mẫu cụm với 403 thanh thiếu niên từ 15 đến 19 tuổi. Kỹ thuật phỏng vấn trực tiếp và đo nhân trắc học đã được sử dụng để thu thập dữ liệu, với sự giúp đỡ của sáu trợ lý nghiên cứu được đào tạo bài bản. Thừa cân và béo phì được xác định khi BMI theo tuổi = 23,9 kg/m2 và BMI theo tuổi ≥ 25 kg/m2, tương ứng. Dữ liệu được xử lý và nhập vào phần mềm EpiData và xuất sang ứng dụng STATA để phân tích dữ liệu.
3.1. Phương Pháp Nghiên Cứu và Thu Thập Dữ Liệu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang mô tả, là một phương pháp nghiên cứu quan sát, thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất. Phương pháp này phù hợp để ước tính tỷ lệ hiện mắc của một tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như thừa cân và béo phì. Việc lấy mẫu cụm được sử dụng để chọn các đối tượng nghiên cứu từ các cụm dân cư khác nhau trong huyện Phonhong. Kỹ thuật phỏng vấn trực tiếp được sử dụng để thu thập thông tin chi tiết về thói quen ăn uống, hoạt động thể chất và các yếu tố liên quan khác. Đo nhân trắc học, bao gồm chiều cao và cân nặng, được sử dụng để tính toán chỉ số BMI và xác định tình trạng thừa cân và béo phì.
3.2. Phân Tích Dữ Liệu và Xác Định Các Yếu Tố Liên Quan
Dữ liệu thu thập được được phân tích bằng phần mềm thống kê STATA. Hồi quy logistic đơn biến và đa biến được sử dụng để xác định các yếu tố liên quan đến thừa cân và béo phì. Hồi quy logistic là một phương pháp thống kê phù hợp để phân tích các biến số nhị phân, chẳng hạn như tình trạng thừa cân hoặc béo phì (có/không). Các yếu tố được xem xét trong phân tích bao gồm các đặc điểm cá nhân (tuổi, giới tính), yếu tố gia đình (thu nhập, số lượng người béo phì trong gia đình), thói quen ăn uống (tần suất ăn đồ ăn nhanh, ăn ngoài) và hoạt động thể chất (thời gian hoạt động thể chất mỗi ngày).
IV. Kết Quả Tỷ Lệ Thừa Cân Béo Phì Đáng Báo Động và Yếu Tố
Sáu mươi mốt phần trăm số người được nghiên cứu là phụ nữ, và tỷ lệ hiện mắc thừa cân và béo phì lần lượt là 13% và 11%. Thu nhập hàng tháng của gia đình cao và gia đình ăn ngoài hoặc ăn đồ ăn nhanh có ý nghĩa thống kê đối với tình trạng thừa cân ở thanh thiếu niên, với (AOR=4. Thanh thiếu niên nam có mối tương quan tích cực với béo phì hơn thanh thiếu niên nữ (AOR= 5.001), trong khi thu nhập hàng tháng của gia đình cao (AOR=9.001) và số lượng người béo phì trong gia đình cao hơn (AOR=3.004) có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê với tình trạng béo phì của thanh thiếu niên. Tỷ lệ hiện mắc thừa cân và béo phì ở thanh thiếu niên là đáng báo động ở khu vực nghiên cứu (huyện Phonhong). Giới tính, thu nhập hàng tháng của gia đình, số lượng người béo phì trong gia đình, ăn ngoài và ăn đồ ăn nhanh là những yếu tố quyết định quan trọng tác động đến các yếu tố rủi ro của thừa cân và béo phì ở thanh thiếu niên.
4.1. Mối Liên Quan Giữa Thu Nhập và Thừa Cân Béo Phì
Nghiên cứu cho thấy có mối liên quan đáng kể giữa thu nhập gia đình và tình trạng thừa cân ở thanh thiếu niên. Điều này có thể là do các gia đình có thu nhập cao hơn có khả năng tiếp cận nhiều hơn với thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và các loại thực phẩm không lành mạnh khác. Ngoài ra, họ có thể có ít thời gian hơn để chuẩn bị các bữa ăn lành mạnh tại nhà và có nhiều khả năng ăn ngoài hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mối liên quan này có thể phức tạp hơn và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như trình độ học vấn của cha mẹ và nhận thức về dinh dưỡng.
4.2. Vai Trò của Yếu Tố Gia Đình Trong Tình Trạng Béo Phì
Số lượng người béo phì trong gia đình cũng được xác định là một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với tình trạng béo phì ở thanh thiếu niên. Điều này có thể là do các yếu tố di truyền hoặc do sự ảnh hưởng của thói quen ăn uống và lối sống trong gia đình. Nếu cha mẹ hoặc các thành viên khác trong gia đình bị béo phì, thanh thiếu niên có nhiều khả năng học theo những thói quen không lành mạnh này. Do đó, việc can thiệp vào gia đình, bao gồm cả việc giáo dục về dinh dưỡng và khuyến khích hoạt động thể chất, có thể là một cách hiệu quả để ngăn ngừa béo phì ở thanh thiếu niên.
V. Giải Pháp Can Thiệp Dinh Dưỡng và Nâng Cao Nhận Thức
Dựa trên kết quả của nghiên cứu này, các nhà hoạch định chính sách nên tập trung vào thừa cân và béo phì song song với suy dinh dưỡng và cải thiện tình trạng dinh dưỡng của thanh thiếu niên. Cần đưa các chương trình dinh dưỡng và giáo dục thể chất vào trường học và cộng đồng và nâng cao nhận thức trong các gia đình và cộng đồng về lợi ích sức khỏe của hành vi ăn uống đúng đắn và lối sống năng động về thể chất. Chương trình cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiêu thụ nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc, đồng thời hạn chế đồ ăn nhanh, đồ uống có đường và thực phẩm chế biến sẵn. Thêm vào đó, cần khuyến khích thanh thiếu niên tham gia vào các hoạt động thể chất thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc chơi thể thao.
5.1. Tích Hợp Giáo Dục Dinh Dưỡng vào Trường Học
Giáo dục dinh dưỡng nên được tích hợp vào chương trình giảng dạy của trường học để cung cấp cho học sinh kiến thức và kỹ năng cần thiết để đưa ra các lựa chọn thực phẩm lành mạnh. Các bài học nên tập trung vào các chủ đề như dinh dưỡng cơ bản, đọc nhãn thực phẩm, lập kế hoạch bữa ăn và chuẩn bị thực phẩm. Ngoài ra, trường học nên tạo ra một môi trường hỗ trợ cho việc ăn uống lành mạnh, chẳng hạn như cung cấp các lựa chọn thực phẩm lành mạnh trong căng tin và cấm bán đồ ăn nhanh và đồ uống có đường trong khuôn viên trường.
5.2. Nâng Cao Nhận Thức Cộng Đồng Về Dinh Dưỡng
Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng có thể được sử dụng để truyền tải thông điệp về tầm quan trọng của dinh dưỡng và hoạt động thể chất đến các gia đình và cộng đồng. Các chiến dịch này có thể sử dụng nhiều kênh khác nhau, chẳng hạn như truyền hình, đài phát thanh, báo chí, mạng xã hội và các sự kiện cộng đồng. Nội dung của các chiến dịch nên được điều chỉnh để phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ địa phương, và nên tập trung vào các thông điệp đơn giản, dễ hiểu và hành động.
VI. Tương Lai Nghiên Cứu Sâu Hơn Về Béo Phì và Can Thiệp
Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết quan trọng về tỷ lệ hiện mắc thừa cân và béo phì và các yếu tố liên quan ở thanh thiếu niên tại huyện Phonhong. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các yếu tố phức tạp ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng của thanh thiếu niên ở Lào. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc khám phá các yếu tố văn hóa, kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và hoạt động thể chất. Ngoài ra, cần đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp dinh dưỡng khác nhau để xác định các biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa và điều trị thừa cân và béo phì ở thanh thiếu niên. Nghiên cứu sâu hơn sẽ giúp xây dựng các chiến lược can thiệp phù hợp và hiệu quả hơn.
6.1. Nghiên Cứu Định Tính Để Hiểu Rõ Hơn
Nghiên cứu định tính, chẳng hạn như phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm tập trung, có thể được sử dụng để khám phá những trải nghiệm, thái độ và niềm tin của thanh thiếu niên và gia đình của họ về dinh dưỡng và hoạt động thể chất. Điều này có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở các hành vi lành mạnh. Thông tin thu thập được từ nghiên cứu định tính có thể được sử dụng để phát triển các chương trình can thiệp phù hợp hơn với nhu cầu và bối cảnh địa phương.
6.2. Đánh Giá Hiệu Quả Can Thiệp Dài Hạn
Việc đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp dinh dưỡng nên được thực hiện trong thời gian dài để xác định xem các chương trình này có mang lại những thay đổi bền vững trong thói quen ăn uống và hoạt động thể chất hay không. Các đánh giá nên bao gồm các biện pháp khách quan, chẳng hạn như đo BMI và đánh giá thói quen ăn uống bằng nhật ký thực phẩm hoặc bảng câu hỏi. Ngoài ra, cần xem xét các yếu tố chi phí-hiệu quả để đảm bảo rằng các chương trình can thiệp có tính khả thi và bền vững.