Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng suy dinh dưỡng (SDD) ở lứa tuổi vị thành niên, đặc biệt là nhóm 11-14 tuổi, đang là vấn đề sức khỏe cộng đồng được quan tâm trên toàn cầu. Theo ước tính, tỷ lệ SDD nhẹ cân ở trẻ em vị thành niên trên thế giới dao động từ 5% đến trên 15% tùy khu vực, trong đó các nước thu nhập thấp và trung bình chịu ảnh hưởng nặng nề hơn. Tại Việt Nam, tỷ lệ SDD thể nhẹ cân ở trẻ em hiện khoảng 12,2%, với sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng miền. Nghiên cứu này tập trung đánh giá tình trạng suy dinh dưỡng của học sinh 11-14 tuổi tại trường Trung học cơ sở Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ năm 2021, nhằm xác định mức độ SDD và các yếu tố liên quan trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển kinh tế của địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) mô tả tình trạng suy dinh dưỡng dựa trên chỉ số Z-score BMI theo tuổi và giới; (2) phân tích các yếu tố cá nhân, gia đình và nhà trường có liên quan đến tình trạng SDD. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2020 đến tháng 6/2021, với đối tượng là 418 học sinh từ 11 đến 14 tuổi đang học tại trường THCS Phú Thứ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp dinh dưỡng phù hợp, góp phần cải thiện sức khỏe và phát triển thể chất cho học sinh trong giai đoạn phát triển nhanh chóng này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dinh dưỡng vị thành niên, bao gồm:

  • Lý thuyết về tình trạng dinh dưỡng và suy dinh dưỡng: Tình trạng dinh dưỡng phản ánh sự cân bằng giữa lượng dinh dưỡng hấp thu và nhu cầu cơ thể, trong khi suy dinh dưỡng là sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng thiết yếu ảnh hưởng đến tăng trưởng và phát triển.
  • Mô hình nhân trắc học dinh dưỡng: Sử dụng các chỉ số cân nặng, chiều cao và chỉ số khối cơ thể (BMI) theo tuổi và giới để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, trong đó Z-score BMI là thước đo chuẩn được WHO khuyến nghị.
  • Khái niệm về vị thành niên: Giai đoạn từ 11-14 tuổi là thời kỳ phát triển thể chất và tâm lý quan trọng, ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và sức khỏe lâu dài.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến suy dinh dưỡng: Bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, giới, thói quen ăn uống, tẩy giun), yếu tố gia đình (trình độ học vấn, nghề nghiệp, quy mô gia đình), và yếu tố nhà trường - xã hội (giáo dục dinh dưỡng, truyền thông).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 418 học sinh, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn: bốc thăm ngẫu nhiên 12 lớp từ 4 khối lớp (6-9) và khảo sát toàn bộ học sinh trong các lớp được chọn. Thời gian nghiên cứu từ tháng 9/2020 đến tháng 6/2021 tại trường THCS Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ.

Dữ liệu được thu thập gồm: cân nặng, chiều cao đo trực tiếp bởi cán bộ y tế nhà trường; thông tin về thói quen ăn uống, tẩy giun, cảm nhận về vóc dáng, thông tin gia đình qua bộ câu hỏi tự điền. Các chỉ số nhân trắc được xử lý bằng phần mềm WHO Anthro Plus để tính Z-score BMI theo tuổi và giới. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các kiểm định t-test, χ2 để xác định sự khác biệt và mối liên quan giữa các biến số. Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo với sự đồng thuận của phụ huynh và học sinh, không ảnh hưởng đến sức khỏe và học tập.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ suy dinh dưỡng nhẹ cân chung là 11,3%, trong đó nam là 11%, nữ là 11,5% (p>0,05). Tỷ lệ SDD tăng theo độ tuổi, với khối lớp 6 là 4%, khối 7 là 8,6%, khối 8 là 17,8% và khối 9 là 14,3% (p<0,05).
  2. Mối liên quan thuận có ý nghĩa thống kê giữa tuổi học sinh và SDD (OR=2,8; 95% CI: 1,4-5,5), học sinh 13-14 tuổi có nguy cơ SDD cao gấp gần 3 lần so với nhóm 11-12 tuổi.
  3. Tình trạng tẩy giun trong vòng 6 tháng gần đây có ảnh hưởng rõ rệt đến SDD (OR=3,2; 95% CI: 1,36-7,8), học sinh không được tẩy giun có nguy cơ SDD cao gấp 3 lần.
  4. Sự hài lòng và cảm nhận về vóc dáng bản thân liên quan đến SDD (OR=2,7 và 9), học sinh không hài lòng hoặc tự đánh giá vóc dáng gầy có nguy cơ SDD cao hơn.
  5. Nghề nghiệp của cha mẹ ảnh hưởng đến SDD: học sinh có cha mẹ làm nghề thất nghiệp hoặc buôn bán nhỏ lẻ, công nhân, nông dân có nguy cơ SDD cao hơn (OR cha thất nghiệp=4,7; OR mẹ buôn bán/thất nghiệp=2,1).
  6. Tuổi của cha khi sinh có vai trò bảo vệ (OR=0,35; p<0,05), cha sinh con ở tuổi trên 35 có nguy cơ SDD thấp hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ SDD nhẹ cân ở học sinh THCS Phú Thứ (11,3%) thấp hơn so với báo cáo năm 2019 (15,8%) và gần tương đương mức trung bình quốc gia (khoảng 12%). Sự gia tăng tỷ lệ SDD theo độ tuổi phản ánh xu hướng giảm sự quan tâm dinh dưỡng khi trẻ lớn lên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế. Mối liên quan giữa tẩy giun và SDD nhấn mạnh vai trò của các biện pháp phòng chống ký sinh trùng đường ruột trong cải thiện dinh dưỡng học sinh.

Sự không hài lòng về vóc dáng và cảm nhận gầy gò có thể dẫn đến các hành vi ăn uống không lành mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng dinh dưỡng. Nghề nghiệp và trình độ của cha mẹ phản ánh điều kiện kinh tế xã hội, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp dinh dưỡng cho con. Tuổi cha khi sinh là yếu tố bảo vệ có thể liên quan đến kinh nghiệm chăm sóc và điều kiện kinh tế ổn định hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ SDD theo khối lớp, bảng phân tích OR các yếu tố liên quan, và biểu đồ tròn mô tả phân bố nghề nghiệp cha mẹ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kết quả phù hợp với xu hướng chung, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của các can thiệp đa chiều.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình truyền thông và giáo dục dinh dưỡng tại trường học nhằm nâng cao nhận thức và giảm sự tự ti về vóc dáng bản thân của học sinh, đặc biệt tập trung vào nhóm tuổi 13-14. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo; chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên và cán bộ y tế trường.
  2. Tăng cường công tác tẩy giun định kỳ cho học sinh, đặc biệt chú trọng các em chưa được tẩy giun trong 6 tháng gần đây, nhằm giảm nguy cơ suy dinh dưỡng. Thời gian: tổ chức 2 lần/năm; chủ thể: trạm y tế phường phối hợp với nhà trường.
  3. Hỗ trợ và tư vấn dinh dưỡng cho phụ huynh, đặc biệt là những gia đình có cha mẹ làm nghề thất nghiệp hoặc thu nhập thấp, giúp cải thiện điều kiện kinh tế và kiến thức chăm sóc dinh dưỡng cho con. Thời gian: tổ chức các buổi tập huấn hàng quý; chủ thể: trung tâm y tế, tổ dân phố.
  4. Khuyến khích học sinh tìm hiểu kiến thức dinh dưỡng qua các kênh chính thống như nhà trường, cơ sở y tế để tự chăm sóc bản thân khi dần độc lập. Thời gian: liên tục trong năm học; chủ thể: giáo viên chủ nhiệm, cán bộ y tế trường.
  5. Theo dõi và đánh giá định kỳ tình trạng dinh dưỡng học sinh để điều chỉnh các biện pháp can thiệp phù hợp, đảm bảo hiệu quả lâu dài. Thời gian: mỗi học kỳ; chủ thể: nhà trường phối hợp với ngành y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả để xây dựng chính sách, chương trình can thiệp dinh dưỡng phù hợp cho học sinh vị thành niên tại các trường học, đặc biệt ở khu vực đô thị hóa.
  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến suy dinh dưỡng để tư vấn, giáo dục học sinh và phối hợp với phụ huynh trong việc cải thiện dinh dưỡng học sinh.
  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ tầm quan trọng của dinh dưỡng, thói quen ăn uống và các yếu tố gia đình ảnh hưởng đến sức khỏe con em, từ đó chủ động chăm sóc và hỗ trợ con phát triển toàn diện.
  4. Nghiên cứu sinh và học viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng trong thực tiễn nghiên cứu và can thiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhóm tuổi 13-14 có nguy cơ suy dinh dưỡng cao hơn nhóm 11-12?
    Ở độ tuổi 13-14, học sinh bắt đầu có xu hướng tự lập, thay đổi thói quen ăn uống và hoạt động thể chất, dẫn đến nguy cơ bỏ bữa hoặc ăn không đủ chất, làm tăng tỷ lệ suy dinh dưỡng.

  2. Tẩy giun có ảnh hưởng như thế nào đến tình trạng dinh dưỡng của học sinh?
    Giun sán ký sinh làm giảm hấp thu dinh dưỡng, gây thiếu hụt năng lượng và vi chất. Việc tẩy giun định kỳ giúp cải thiện hấp thu, tăng cân và phát triển chiều cao, giảm nguy cơ suy dinh dưỡng.

  3. Nghề nghiệp của cha mẹ ảnh hưởng ra sao đến suy dinh dưỡng của trẻ?
    Nghề nghiệp liên quan đến thu nhập và điều kiện sống, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp thực phẩm đầy đủ và chất lượng cho trẻ. Cha mẹ thất nghiệp hoặc làm nghề thu nhập thấp có nguy cơ cao khiến trẻ bị suy dinh dưỡng.

  4. Tại sao cảm nhận về vóc dáng bản thân lại liên quan đến suy dinh dưỡng?
    Học sinh không hài lòng với vóc dáng có thể áp dụng các biện pháp ăn kiêng hoặc bỏ bữa không hợp lý, dẫn đến thiếu dinh dưỡng và suy dinh dưỡng.

  5. Làm thế nào để nhà trường có thể hỗ trợ giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng?
    Nhà trường có thể tổ chức các chương trình giáo dục dinh dưỡng, truyền thông về thói quen ăn uống lành mạnh, phối hợp với y tế địa phương để tẩy giun định kỳ và tư vấn cho học sinh và phụ huynh.

Kết luận

  • Tỷ lệ suy dinh dưỡng nhẹ cân ở học sinh 11-14 tuổi tại trường THCS Phú Thứ là khoảng 11,3%, với xu hướng tăng theo độ tuổi.
  • Các yếu tố cá nhân như tuổi, tình trạng tẩy giun, cảm nhận về vóc dáng bản thân có mối liên quan chặt chẽ với tình trạng suy dinh dưỡng.
  • Yếu tố gia đình, đặc biệt nghề nghiệp của cha mẹ và tuổi cha khi sinh, ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ suy dinh dưỡng của học sinh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp dinh dưỡng hiệu quả tại trường học và cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng, nâng cao sức khỏe vị thành niên trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và y tế cần phối hợp triển khai các chương trình giáo dục dinh dưỡng, tẩy giun định kỳ và hỗ trợ gia đình nhằm giảm thiểu suy dinh dưỡng ở học sinh. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng khảo sát tại các địa phương khác để đánh giá toàn diện hơn tình trạng dinh dưỡng vị thành niên.