## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng mạnh mẽ của các hoạt động đầu tư nước ngoài, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các doanh nghiệp Nhật Bản. Từ năm 1997 đến 2017, số lượng người Nhật lưu trú tại Việt Nam đã tăng gần 9 lần, từ khoảng 1.900 người lên hơn 17.000 người. Sự phát triển này kéo theo nhu cầu học tiếng Việt của cộng đồng người Nhật nhằm phục vụ cho công việc và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, tiếng Việt được đánh giá là một ngôn ngữ khó đối với người Nhật do sự khác biệt về ngữ pháp, ngữ âm và từ vựng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng học tiếng Việt của cộng đồng người Nhật tại Hà Nội, tập trung vào động cơ học tập, phương pháp học, năng lực tiếng Việt và những khó khăn gặp phải. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong cộng đồng người Nhật đang làm việc, lưu học sinh và thực tập sinh tại Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tiếng Việt, góp phần thúc đẩy sự hội nhập văn hóa và phát triển kinh tế giữa hai quốc gia.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về động cơ học tập ngôn ngữ thứ hai: động cơ học tập để hòa nhập (integrative motivation) và động cơ học tập để có được công cụ (instrumental motivation). Động cơ hòa nhập thúc đẩy người học muốn thấu hiểu và trở thành thành viên của cộng đồng sử dụng ngôn ngữ, trong khi động cơ công cụ tập trung vào lợi ích thực tiễn như công việc và thu nhập. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình năng lực ngôn ngữ gồm bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để đánh giá trình độ tiếng Việt của người học. Các khái niệm về hội nhập đa văn hóa, vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp và sự khác biệt ngôn ngữ giữa tiếng Nhật và tiếng Việt cũng được phân tích.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, bao gồm nghiên cứu tài liệu, quan sát, phỏng vấn và khảo sát bằng phiếu điều tra. Cỡ mẫu gồm 92 người Nhật tại Hà Nội, trong đó 57 nam và 35 nữ, đại diện cho các nhóm làm việc, lưu học sinh và thực tập sinh. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào những người có kinh nghiệm học tiếng Việt. Dữ liệu được thu thập từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2018, phân tích bằng phương pháp thống kê mô tả và phân tích tổng hợp để đánh giá động cơ học tập, phương pháp học, năng lực tiếng Việt và các khó khăn gặp phải.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Động cơ học tập:** 69% người học tiếng Việt có động cơ hòa nhập như yêu thích tiếng Việt, quan tâm văn hóa xã hội Việt Nam và mong muốn giao tiếp; 31% học vì mục đích công cụ như lấy chứng chỉ hoặc yêu cầu công ty. Tỷ lệ nữ học tiếng Việt cao hơn nam (80% so với 52%).

- **Năng lực tiếng Việt:** Trị trung bình năng lực tiếng Việt bốn kỹ năng là 1,85 (thang 5), thấp hơn năng lực tiếng Anh (3,19). Kỹ năng nói được đánh giá tốt nhất, kỹ năng viết kém nhất. Nữ giới có năng lực tiếng Việt cao hơn nam giới.

- **Phương pháp học:** Nam giới ưu tiên học qua giao tiếp với người Việt (33%), nữ giới chuộng làm bài tập và học tại trường (36%). Thời gian học phổ biến là 1 năm, với thời lượng học trung bình khoảng 1-3 tiếng mỗi tuần.

- **Khó khăn:** Phát âm là trở ngại lớn nhất với điểm trung bình 4,86/5, tiếp theo là ngữ pháp và từ vựng. Sự khác biệt cấu trúc câu và hệ thống thanh điệu trong tiếng Việt gây khó khăn cho người Nhật. Từ Hán-Việt là lợi thế nhưng cũng gây nhầm lẫn do khác biệt sắc thái nghĩa.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động cơ học tập hòa nhập chiếm ưu thế, phản ánh mong muốn của người Nhật trong việc thấu hiểu và hòa nhập văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, năng lực tiếng Việt còn hạn chế, đặc biệt kỹ năng viết và phát âm, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu về người Nhật ở các nước khác, việc học tiếng Việt khó khăn hơn do sự khác biệt ngôn ngữ lớn. Phương pháp học tập hiện tại chưa tối ưu, thiếu chương trình phù hợp với đặc thù người đi làm và người học có thời gian hạn chế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố động cơ học tập, năng lực tiếng Việt theo giới tính và biểu đồ mức độ khó khăn về các kỹ năng.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Phát triển chương trình đào tạo chuyên biệt:** Thiết kế các khóa học tiếng Việt phù hợp với nhu cầu và thời gian của người đi làm, tập trung vào kỹ năng giao tiếp và phát âm, hoàn thành trong 6-12 tháng, do các trung tâm đào tạo và trường đại học thực hiện.

- **Tăng cường đào tạo giáo viên:** Nâng cao năng lực giảng dạy tiếng Việt cho người Nhật, đặc biệt về phát âm và ngữ pháp, tổ chức các khóa bồi dưỡng định kỳ hàng năm.

- **Xây dựng tài liệu học tập đa dạng:** Cập nhật và phát triển giáo trình, từ điển và tài liệu luyện tập phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa của người Nhật, sử dụng song ngữ Việt-Nhật, hoàn thành trong 1-2 năm.

- **Khuyến khích giao tiếp thực tế:** Tạo môi trường giao tiếp tiếng Việt qua các hoạt động văn hóa, câu lạc bộ tiếng Việt dành cho người Nhật, tổ chức định kỳ hàng tháng, do các tổ chức cộng đồng và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Người học tiếng Việt là người Nhật:** Nhận biết động cơ, khó khăn và phương pháp học hiệu quả để nâng cao năng lực ngôn ngữ.

- **Giáo viên và trung tâm đào tạo tiếng Việt:** Cơ sở để cải tiến chương trình, giáo trình và phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc thù người Nhật.

- **Doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam:** Hiểu rõ vai trò của năng lực tiếng Việt trong giao tiếp và quản lý, từ đó hỗ trợ nhân viên học tập hiệu quả.

- **Nhà nghiên cứu Việt Nam học và ngôn ngữ học:** Tài liệu tham khảo về thực trạng học tiếng Việt của người nước ngoài, đặc biệt là cộng đồng người Nhật tại Việt Nam.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao người Nhật gặp khó khăn khi học tiếng Việt?**  
   Do sự khác biệt lớn về ngữ pháp, phát âm và hệ thống thanh điệu, cùng với thói quen ngôn ngữ mẹ đẻ ảnh hưởng đến việc học.

2. **Động cơ học tiếng Việt của người Nhật chủ yếu là gì?**  
   Phần lớn học vì muốn hòa nhập văn hóa và giao tiếp hiệu quả, bên cạnh đó có một số học vì yêu cầu công việc hoặc lấy chứng chỉ.

3. **Phương pháp học nào hiệu quả nhất cho người Nhật?**  
   Kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và thực hành giao tiếp với người Việt giúp nâng cao kỹ năng nhanh chóng.

4. **Năng lực tiếng Việt của người Nhật hiện nay ra sao?**  
   Trung bình còn thấp, đặc biệt kỹ năng viết và phát âm, kỹ năng nói được đánh giá tốt hơn.

5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả học tiếng Việt cho người Nhật?**  
   Cần có chương trình đào tạo chuyên biệt, giáo viên chất lượng, tài liệu phù hợp và môi trường giao tiếp thực tế.

## Kết luận

- Số lượng người Nhật tại Việt Nam tăng nhanh, kéo theo nhu cầu học tiếng Việt ngày càng lớn.  
- Động cơ học tập chủ yếu là hòa nhập văn hóa và giao tiếp, nhưng năng lực tiếng Việt còn hạn chế.  
- Phát âm và ngữ pháp là những khó khăn lớn nhất trong quá trình học.  
- Cần phát triển chương trình đào tạo, tài liệu và môi trường học tập phù hợp để nâng cao hiệu quả.  
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc hỗ trợ cộng đồng người Nhật học tiếng Việt, góp phần thúc đẩy hội nhập và phát triển kinh tế - văn hóa.

**Hành động tiếp theo:** Các tổ chức đào tạo và doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực tiếng Việt cho người Nhật, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu.