Đồ Án Môn Học II: Thiết Kế Lưới Điện Khu Vực

Trường đại học

Trường Đại Học Kỹ Thuật

Chuyên ngành

Kỹ Thuật Điện

Người đăng

Ẩn danh

2023

55
1
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng Dẫn Thiết Kế Lưới Điện Khu Vực Đồ Án Môn Học II

Đồ án môn học II với chủ đề Thiết Kế Lưới Điện Khu Vực là một nhiệm vụ tổng hợp, yêu cầu sinh viên vận dụng kiến thức chuyên ngành để giải quyết một bài toán thực tiễn. Mục tiêu chính là xây dựng một hệ thống điện hoàn chỉnh, đảm bảo cung cấp điện ổn định, an toàn và kinh tế cho một khu vực có nhiều phụ tải khác nhau. Quá trình thiết kế bắt đầu từ việc phân tích số liệu đầu vào, bao gồm sơ đồ mặt bằng, công suất của các hộ tiêu thụ và yêu cầu về chất lượng điện năng. Một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định phụ tải tính toán, bao gồm công suất cực đại (Pmax) và cực tiểu (Pmin) của từng hộ. Dựa trên tài liệu gốc, đồ án giải quyết bài toán cho 6 hộ tiêu thụ với tổng công suất cực đại là 139 MW và hệ số công suất cosφ = 0.9. Các hộ tiêu thụ được phân loại theo mức độ quan trọng, chủ yếu là hộ loại I, đòi hỏi độ tin cậy cung cấp điện rất cao. Điện áp danh định của lưới thứ cấp được xác định là 35kV. Việc phân tích kỹ lưỡng các đặc điểm này là nền tảng để đề ra các phương án nối dây, lựa chọn cấp điện áp và cấu trúc lưới phù hợp. Đồ án không chỉ dừng lại ở việc tính toán kỹ thuật mà còn phải tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế điệnquy phạm trang bị điện hiện hành, đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả và bền vững trong tương lai.

1.1. Phân tích yêu cầu và đặc điểm phụ tải tính toán

Việc phân tích đặc điểm nguồn và phụ tải là bước khởi đầu quyết định hướng đi của toàn bộ đồ án. Nguồn điện được giả định có công suất vô cùng lớn, cung cấp từ thanh cái cao áp của hệ thống. Đối với phụ tải, đồ án xử lý 6 hộ tiêu thụ, trong đó có 5 hộ loại I và 1 hộ loại III. Yêu cầu về độ tin cậy cung cấp điện đối với hộ loại I là rất nghiêm ngặt, đòi hỏi phải có nguồn dự phòng hoặc cấu trúc lưới mạch vòng, hai mạch. Các thông số quan trọng của phụ tải như công suất cực đại (Pmax), hệ số công suất (cosφ = 0.9), và thời gian sử dụng công suất cực đại (Tmax = 4900h) được sử dụng để tính toán công suất biểu kiến Smax và công suất phản kháng Qmax. Từ đó, phụ tải tính toán cho toàn hệ thống được xác định, là cơ sở để thực hiện các bước tiếp theo như cân bằng công suất và lựa chọn thiết bị.

1.2. Tổng quan nhiệm vụ trong thuyết minh đồ án cung cấp điện

Nhiệm vụ của thuyết minh đồ án cung cấp điện được xác định rõ ràng và bao trùm toàn bộ quá trình thiết kế. Sinh viên phải thực hiện các công việc chính: phân tích nguồn và phụ tải, thực hiện cân bằng công suất sơ bộ trong hệ thống, đề xuất các phương án nối dây và so sánh kinh tế-kỹ thuật để chọn ra phương án tối ưu. Sau khi có phương án hợp lý, cần xác định số lượng và công suất máy biến áp, chọn sơ đồ nối dây cho các trạm biến áp phân phối. Các bước tiếp theo bao gồm tính toán chế độ vận hành của lưới điện (phân bố công suất, điện áp tại các nút), kiểm tra tổn thất công suấttổn thất điện áp. Cuối cùng, đồ án yêu cầu lựa chọn phương thức điều chỉnh điện áp phù hợp và tính toán các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp như giá thành tải điện. Toàn bộ quá trình này phải được trình bày logic và khoa học.

II. Thách Thức Cốt Lõi Khi Thiết Kế Hệ Thống Cung Cấp Điện

Thiết kế một hệ thống cung cấp điện hiệu quả đối mặt với nhiều thách thức, trong đó cân bằng công suất và đảm bảo độ tin cậy là hai yếu tố hàng đầu. Cân bằng công suất không chỉ là đảm bảo tổng công suất phát bằng tổng công suất tiêu thụ mà còn phải tính đến các khoản tổn thất và dự trữ. Cụ thể, phương trình cân bằng công suất tác dụng (P) và công suất phản kháng (Q) phải được thiết lập chính xác. Trong đồ án này, tổng công suất tác dụng yêu cầu được tính toán bao gồm tổng công suất phụ tải (139 MW) và tổn thất công suất tác dụng trong lưới (ước tính 5%, tương đương 6.95 MW). Tương tự, cân bằng công suất phản kháng liên quan trực tiếp đến chất lượng điện áp. Thiếu hụt công suất phản kháng sẽ gây sụt áp, trong khi dư thừa sẽ làm tăng áp. Đồ án đã thực hiện cân bằng sơ bộ và kết luận rằng hệ thống có khả năng tự cung cấp đủ công suất phản kháng mà không cần bù công suất phản kháng. Thách thức thứ hai là đảm bảo độ tin cậy cung cấp điện, đặc biệt cho các phụ tải loại I. Điều này đòi hỏi các giải pháp cấu trúc lưới phức tạp hơn như đường dây hai mạch hoặc mạch vòng, làm tăng chi phí đầu tư nhưng đảm bảo hệ thống không bị gián đoạn khi có sự cố trên một nhánh.

2.1. Bài toán cân bằng công suất tác dụng và phản kháng

Cân bằng công suất là nguyên tắc vận hành cơ bản của mọi hệ thống điện. Tại mỗi thời điểm, tổng công suất phát ra từ các nhà máy điện phải bằng tổng công suất tiêu thụ của các phụ tải cộng với tổn thất trên lưới truyền tải. Trong đồ án, tổng công suất tác dụng của phụ tải là 139 MW. Phương trình cân bằng được viết là: ΣP_phát = ΣP_phụ_tải + ΣΔP_lưới + P_tự_dùng + P_dự_trữ. Tương tự, cân bằng công suất phản kháng (Q) là yếu tố quyết định đến sự ổn định điện áp. Theo tính toán sơ bộ trong tài liệu gốc, tổng công suất phản kháng yêu cầu (bao gồm Q phụ tải và tổn thất trong máy biến áp) là 75 MVAr. Kết quả phân tích cho thấy công suất phản kháng từ nguồn cung cấp lớn hơn công suất yêu cầu, do đó, ở giai đoạn này, chưa cần đặt các thiết bị bù công suất phản kháng.

2.2. Đảm bảo chất lượng điện và độ tin cậy cung cấp điện

Chất lượng điện năng và độ tin cậy cung cấp điện là hai chỉ tiêu quan trọng nhất khi đánh giá một lưới điện. Chất lượng điện năng thể hiện qua các yếu tố như tần số và biên độ điện áp. Điện áp tại các hộ tiêu thụ phải được duy trì trong giới hạn cho phép. Tổn thất điện áp trên đường dây không được vượt quá 10-15% ở chế độ bình thường và 20-25% ở chế độ sự cố. Độ tin cậy là khả năng cung cấp điện liên tục, đặc biệt quan trọng với các hộ loại I. Để đáp ứng yêu cầu này, đồ án đã đề xuất các phương án sử dụng đường dây hai mạch hoặc cấu trúc mạch vòng. Các giải pháp này đảm bảo rằng khi một mạch hoặc một đường dây gặp sự cố, phụ tải vẫn được cấp điện thông qua mạch còn lại, giảm thiểu thời gian và phạm vi mất điện.

III. Phương Pháp Vạch Tuyến Và Chọn Tiết Diện Dây Dẫn Tối Ưu

Sau khi phân tích phụ tải và cân bằng công suất, bước tiếp theo trong Thiết Kế Lưới Điện Khu Vực là vạch ra các phương án nối dây và lựa chọn thông số kỹ thuật cho các phần tử. Dựa trên vị trí địa lý của nguồn và các phụ tải, đồ án đã đề xuất 5 phương án cấu trúc lưới khác nhau, từ sơ đồ hình tia đơn giản đến các sơ đồ phức tạp hơn như hình tia phân nhánh và mạch vòng. Cấp điện áp định mức của mạng được lựa chọn là 110kV dựa trên công thức kinh nghiệm và công suất truyền tải. Quá trình chọn dây dẫn là một trong những công đoạn quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế và kỹ thuật. Tiết diện dây dẫn được chọn sơ bộ theo mật độ dòng kinh tế (Jkt), với Jkt = 1.1 A/mm² cho dây nhôm lõi thép (AC) và Tmax = 4900h. Sau khi chọn tiết diện sơ bộ, cần tiến hành kiểm tra lại theo các điều kiện khác như phát nóng khi sự cố, tổn thất vầng quang (với lưới 110kV, F ≥ 70 mm²), và độ bền cơ học. Ví dụ, với nhánh N-1, dòng điện cực đại là 72.69A, tính ra tiết diện F = 66.08 mm². Dựa vào đó, dây AC-70 được chọn, thỏa mãn tất cả các điều kiện kiểm tra, kể cả khi sự cố đứt một mạch.

3.1. Xây dựng và phân tích các phương án sơ đồ lưới điện

Việc đề xuất nhiều phương án sơ đồ lưới điện cho phép tìm ra giải pháp tối ưu nhất về cả kinh tế lẫn kỹ thuật. Đồ án đã xây dựng 5 phương án: Phương án I là sơ đồ hình tia đơn giản, mỗi phụ tải được cấp bởi một đường dây riêng. Các phương án II, III, IV là các biến thể của sơ đồ hình tia phân nhánh, trong đó một số phụ tải được gom chung vào một trục đường dây chính để tiết kiệm chi phí. Phương án V là sơ đồ kết hợp giữa hình tia và mạch vòng, tăng cường độ tin cậy cung cấp điện cho các phụ tải quan trọng. Mỗi phương án đều có ưu và nhược điểm riêng về vốn đầu tư, độ phức tạp vận hành và mức độ an toàn cung cấp điện.

3.2. Quy trình chọn dây dẫn cho đường dây trung thế và hạ thế

Quy trình chọn dây dẫn phải tuân thủ một trình tự nghiêm ngặt. Đầu tiên, tính toán dòng điện làm việc lớn nhất (Imax) trên từng nhánh đường dây. Tiếp theo, chọn tiết diện kinh tế (Fkt) theo công thức Fkt = Imax / Jkt, trong đó Jkt là mật độ dòng kinh tế. Dựa trên Fkt, chọn một loại dây dẫn tiêu chuẩn có tiết diện gần nhất và lớn hơn. Sau đó, dây dẫn đã chọn phải được kiểm tra lại với ba điều kiện: điều kiện phát nóng cho phép khi sự cố (dòng sự cố phải nhỏ hơn dòng cho phép của dây dẫn), điều kiện tổn thất vầng quang (đặc biệt quan trọng với cấp điện áp từ 110kV trở lên), và điều kiện độ bền cơ. Quá trình này đảm bảo đường dây trung thếđường dây hạ thế vận hành an toàn và kinh tế.

IV. Cách So Sánh Kinh Tế Kỹ Thuật Các Phương Án Lưới Điện

Để lựa chọn phương án tối ưu nhất trong Thiết Kế Lưới Điện Khu Vực, việc so sánh kinh tế - kỹ thuật là bắt buộc. Chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng nhất là tổn thất điện áp. Các phương án phải đảm bảo độ sụt áp tại các nút phụ tải nằm trong giới hạn cho phép ở cả chế độ làm việc bình thường và chế độ sự cố. Về mặt kinh tế, chỉ tiêu được sử dụng là hàm chi phí tính toán hằng năm (Z), được xác định theo công thức: Z = (atc + avh) * K + ΔA * g. Trong đó, K là tổng vốn đầu tư xây dựng đường dây, ΔA là tổng tổn thất điện năng hằng năm, g là giá 1 kWh điện năng tổn thất, atc là hệ số hiệu quả vốn đầu tư và avh là hệ số chi phí vận hành. Vốn đầu tư K phụ thuộc vào chiều dài và loại dây dẫn của từng nhánh. Tổn thất công suất tác dụng (ΔP) trên đường dây được tính toán để xác định tổn thất điện năng (ΔA = ΔP * τ). Phương án có hàm chi phí Z nhỏ nhất, đồng thời thỏa mãn tất cả các chỉ tiêu kỹ thuật, sẽ được lựa chọn. Dựa trên bảng tổng hợp kết quả của đồ án, Phương án V có hàm chi phí Z thấp nhất (160.511,72 * 10^6 đ), do đó được xem là phương án tối ưu.

4.1. Phương pháp tính toán tổn thất công suất và điện áp

Tính toán tổn thất công suấttổn thất điện áp là hai nội dung cốt lõi để đánh giá hiệu quả của một phương án lưới điện. Tổn thất công suất tác dụng trên đường dây thứ i (ΔPi) được tính bằng công thức ΔPi = (Pi² + Qi²) / Uđm² * Ri. Tổng tổn thất công suất của mạng điện là tổng các tổn thất trên từng nhánh. Từ đó, tổn thất điện năng hàng năm ΔA được xác định qua thời gian tổn thất công suất lớn nhất (τ). Trong khi đó, tổn thất điện áp trên nhánh thứ i (ΔUi) được tính theo công thức ΔUi = (PiRi + QiXi) / Uđm. Việc kiểm tra tổn thất điện áp phải được thực hiện cho điểm nút xa nguồn nhất trên mỗi đường dây để đảm bảo không vượt quá giới hạn cho phép.

4.2. Xác định chi phí vận hành hằng năm để lựa chọn

Chi phí vận hành hằng năm là một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, phản ánh hiệu quả đầu tư và vận hành của lưới điện. Nó bao gồm hai thành phần chính: chi phí khấu hao và sửa chữa (liên quan đến vốn đầu tư K) và chi phí do tổn thất điện năng (liên quan đến ΔA). Công thức Z = (atc + avh) * K + ΔA * g cho phép quy đổi tất cả các yếu tố về một đơn vị tiền tệ duy nhất để so sánh. Phương án có vốn đầu tư K thấp nhưng tổn thất ΔA cao có thể không kinh tế bằng phương án có K cao hơn nhưng tổn thất ΔA thấp hơn. Việc sử dụng hàm chi phí Z giúp đưa ra quyết định lựa chọn khách quan và toàn diện, là một phần không thể thiếu trong thuyết minh đồ án cung cấp điện.

V. Chi Tiết Phương Án Thiết Kế Lưới Điện Khu Vực Tối Ưu

Sau khi lựa chọn được phương án tối ưu (Phương án V) dựa trên so sánh kinh tế-kỹ thuật, đồ án tiến hành triển khai chi tiết hóa thiết kế. Bước quan trọng tiếp theo là chọn máy biến áp cho các trạm hạ áp. Đối với các phụ tải loại I, cần đặt ít nhất 2 máy biến áp để đảm bảo cung cấp điện liên tục. Công suất định mức của mỗi máy biến áp được chọn dựa trên điều kiện quá tải cho phép khi một máy gặp sự cố, thường là 140% (k=1.4). Ví dụ, tại trạm 1 có Smax = 27.7 MVA, công suất yêu cầu cho mỗi máy là S ≥ 27.7 / 1.4 = 19.79 MVA. Do đó, việc lựa chọn 2 máy biến áp 25000/110 (25 MVA) là hoàn toàn hợp lý. Sau khi chọn máy biến áp, cần xác định các thông số của chúng như điện áp ngắn mạch (Un%), tổn thất không tải (ΔPo) và tổn thất ngắn mạch (ΔPn) để phục vụ cho các bước tính toán lưới điện tiếp theo. Sơ đồ chi tiết của các trạm và toàn bộ mạng điện được thể hiện qua bản vẽ thiết kế lưới điện, là tài liệu kỹ thuật quan trọng nhất của đồ án. Các bản vẽ này thường được thực hiện bằng phần mềm chuyên dụng như AutoCAD Điện để đảm bảo độ chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.

5.1. Lựa chọn công suất trạm biến áp phân phối phù hợp

Việc lựa chọn công suất cho các trạm biến áp phân phối phải cân bằng giữa hai yếu tố: đáp ứng đủ nhu cầu phụ tải và vận hành kinh tế. Đối với trạm có 2 máy biến áp, công suất định mức mỗi máy (Sđm) được chọn theo công thức Sđm ≥ Smax / [k*(n-1)], với n=2 và k=1.4. Đối với trạm chỉ có 1 máy biến áp (phụ tải loại III), Sđm ≥ Smax. Dựa trên tính toán, đồ án đã lựa chọn các máy biến áp 25MVA cho tất cả các trạm. Lựa chọn này không chỉ đảm bảo an toàn vận hành trong chế độ sự cố mà còn tối ưu hóa hiệu suất khi vận hành ở chế độ tải bình thường. Đồng thời, cần kiểm tra điều kiện vận hành kinh tế khi phụ tải cực tiểu để quyết định có nên cắt bớt một máy biến áp ra khỏi vận hành hay không.

5.2. Hoàn thiện bản vẽ thiết kế lưới điện bằng AutoCAD Điện

Một bản vẽ thiết kế lưới điện hoàn chỉnh là sản phẩm cuối cùng, trực quan hóa toàn bộ phương án thiết kế. Bản vẽ này bao gồm sơ đồ nguyên lý của toàn mạng điện, sơ đồ nối dây chi tiết của các trạm biến áp, mặt bằng bố trí thiết bị và sơ đồ nối đất. Việc sử dụng phần mềm AutoCAD Điện giúp chuẩn hóa các ký hiệu, đảm bảo tính chính xác về tỷ lệ và kích thước, đồng thời dễ dàng quản lý và chỉnh sửa. Một bộ bản vẽ đầy đủ, rõ ràng không chỉ là yêu cầu của đồ án môn học mà còn là tài liệu nền tảng cho quá trình thi công, lắp đặt và vận hành hệ thống điện trong thực tế. Nó phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn thiết kế điện của ngành.

VI. Hoàn Thiện Đồ Án Tính Toán Ngắn Mạch Và Điều Chỉnh Áp

Các bước cuối cùng để hoàn thiện đồ án Thiết Kế Lưới Điện Khu Vực bao gồm tính toán chế độ vận hành chi tiết và đưa ra các giải pháp điều chỉnh. Phân bố công suất trong mạng cần được tính toán cho ba chế độ: phụ tải cực đại, cực tiểu và sau sự cố. Quá trình này giúp xác định chính xác dòng công suất trên từng nhánh và điện áp tại từng nút. Kết quả tính toán điện áp cho thấy có sự dao động lớn giữa các chế độ vận hành. Do đó, để đảm bảo chất lượng điện năng theo yêu cầu (đặc biệt là yêu cầu điều chỉnh điện áp khác thường), việc sử dụng các máy biến áp có bộ điều áp dưới tải là cần thiết. Một nội dung quan trọng khác là tính toán ngắn mạch. Dòng ngắn mạch là thông số cơ bản để lựa chọn và kiểm tra các thiết bị bảo vệ như máy cắt, rơ le, cầu chì, cũng như kiểm tra độ bền động và bền nhiệt của các thiết bị điện. Trong thực tế, các bài toán phức tạp như phân bố công suất và tính toán ngắn mạch thường được giải quyết bằng các phần mềm chuyên dụng như phần mềm PSS/ADEPT hoặc phần mềm ETAP. Các công cụ này giúp mô phỏng hoạt động của hệ thống điện một cách chính xác, nhanh chóng và hiệu quả, hỗ trợ kỹ sư đưa ra quyết định tối ưu.

6.1. Quy trình tính toán ngắn mạch trong hệ thống điện

Mục đích của tính toán ngắn mạch là xác định giá trị dòng điện lớn nhất có thể xảy ra tại các điểm khác nhau trong lưới điện khi có sự cố. Quy trình tính toán bao gồm: xác định các dạng ngắn mạch cần phân tích (thường là ngắn mạch 3 pha đối với lưới cao thế), xây dựng sơ đồ thay thế của hệ thống, và tính toán tổng trở tương đương từ điểm ngắn mạch nhìn về phía nguồn. Dòng ngắn mạch sau đó được xác định bằng định luật Ohm. Kết quả tính toán này là cơ sở quan trọng để chọn lựa các khí cụ điện, thiết lập thông số cho hệ thống bảo vệ rơ le, đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị khi có sự cố xảy ra trong hệ thống cung cấp điện.

6.2. Vai trò của phần mềm PSS ADEPT và ETAP trong mô phỏng

Trong thiết kế lưới điện hiện đại, việc sử dụng các phần mềm mô phỏng là không thể thiếu. Phần mềm PSS/ADEPTphần mềm ETAP là hai trong số những công cụ mạnh mẽ và phổ biến nhất. Chúng cho phép xây dựng mô hình số của toàn bộ hệ thống điện, từ nguồn phát đến các hộ tiêu thụ. Kỹ sư có thể thực hiện các phân tích phức tạp như trào lưu công suất, phân tích ngắn mạch, ổn định hệ thống và tối ưu hóa vận hành chỉ với vài thao tác. Việc sử dụng các phần mềm này không chỉ tiết kiệm thời gian, công sức so với tính toán thủ công mà còn mang lại độ chính xác cao, cho phép đánh giá nhiều kịch bản vận hành khác nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ tin cậy của đồ án thiết kế.

10/07/2025
Đồ án môn học ii thiết kế lưới điện khu vực đầu đề số 27