I. Tổng quan về nước thải sinh hoạt và các phương pháp xử lý
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về nước thải sinh hoạt, bao gồm nguồn gốc, thành phần, đặc tính và tác hại đến môi trường. Nước thải sinh hoạt chủ yếu phát sinh từ các hoạt động hàng ngày như tắm, giặt giũ, và vệ sinh cá nhân. Thành phần của nước thải bao gồm chất hữu cơ, vô cơ, vi sinh vật và vi trùng gây bệnh. Các tác hại chính bao gồm ô nhiễm nguồn nước, gây hiện tượng phú dưỡng và lan truyền bệnh tật. Phần này cũng giới thiệu các phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt, bao gồm xử lý cơ học, keo tụ, xử lý sinh học và khử trùng.
1.1 Nguồn gốc và thành phần nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt được thải ra từ các hoạt động hàng ngày của cộng đồng. Thành phần chính bao gồm chất hữu cơ dễ phân hủy, chất vô cơ và vi sinh vật gây bệnh. Nồng độ chất hữu cơ dao động từ 150-450 mg/l, trong đó 20-40% là chất khó phân hủy. Nước thải không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng, đặc biệt ở các khu dân cư đông đúc.
1.2 Tác hại của nước thải sinh hoạt
Nước thải sinh hoạt gây ra nhiều tác hại đến môi trường, bao gồm thiếu hụt oxy trong nguồn nước, hiện tượng phú dưỡng, và lan truyền bệnh tật. Các chất ô nhiễm như COD, BOD, SS, và vi trùng gây bệnh là nguyên nhân chính dẫn đến các vấn đề này. Việc xử lý nước thải đúng cách là cần thiết để giảm thiểu các tác động tiêu cực này.
II. Quy trình công nghệ và thuyết minh hệ thống
Phần này trình bày quy trình công nghệ xử lý nước thải cho khu tái định cư 1000 dân. Quy trình bao gồm các bước chính: xử lý cơ học (song chắn rác, bể lắng cát), xử lý sinh học (bể Aeroten), và khử trùng. Hệ thống xử lý nước thải được thiết kế để đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn quy định, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
2.1 Cơ sở lựa chọn công nghệ xử lý
Việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải dựa trên các yếu tố như công suất, thành phần nước thải, và tiêu chuẩn xả thải. Nước thải sinh hoạt từ khu tái định cư có các thông số như BOD5, SS, và COD cần được xử lý để đạt tiêu chuẩn đầu ra. Các phương pháp xử lý được lựa chọn bao gồm xử lý cơ học, sinh học và khử trùng.
2.2 Sơ đồ và thuyết minh quy trình công nghệ
Quy trình xử lý nước thải bắt đầu từ song chắn rác, tiếp theo là bể lắng cát và bể điều hòa. Nước thải sau đó được xử lý sinh học tại bể Aeroten, nơi các vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ. Cuối cùng, nước thải được khử trùng trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Quy trình này đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn quy định.
III. Xác định các thông số tính toán
Phần này tập trung vào việc xác định các thông số kỹ thuật cần thiết để thiết kế hệ thống xử lý nước thải. Các thông số bao gồm lưu lượng nước thải, kích thước các bể xử lý, và hiệu suất xử lý. Việc tính toán chính xác các thông số này là cơ sở để thiết kế một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả và bền vững.
3.1 Xác định lưu lượng nước thải
Lưu lượng nước thải sinh hoạt được tính toán dựa trên dân số và tiêu chuẩn cấp nước. Đối với khu tái định cư 1000 dân, lưu lượng nước thải được ước tính dựa trên các thông số như BOD5, SS, và COD. Việc xác định chính xác lưu lượng nước thải là bước đầu tiên trong quá trình thiết kế hệ thống xử lý.
3.2 Tính toán các công trình xử lý
Các công trình xử lý như bể lắng, bể Aeroten, và bể khử trùng được tính toán dựa trên lưu lượng nước thải và hiệu suất xử lý. Kích thước và công suất của các bể được thiết kế để đảm bảo nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn quy định. Việc tính toán này đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả và bền vững.