I. Phân tích mặt hàng và nguyên liệu Vải kaki và sợi PeCo 83 17 Nm67
Đồ án tập trung vào thiết kế dây chuyền sản xuất vải kaki sử dụng sợi PeCo 83/17 Nm67. Vải kaki được mô tả là loại vải nhẹ, mát, thường được làm từ sợi bông hoặc sợi tổng hợp. Đặc tính kỹ thuật của vải kaki bao gồm: thoáng mát, khả năng co giãn tốt, hút mồ hôi nhanh, màu sắc đa dạng. Tuy nhiên, vải kaki có giá thành cao và có thể cứng. Sợi PeCo 83/17 Nm67 được chọn vì đáp ứng các tính chất cần thiết cho vải kaki, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Phân tích nguyên liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên liệu trong giá thành và chất lượng sản phẩm. Vì nguồn cung bông trong nước hạn chế, đồ án đề xuất sử dụng hỗn hợp bông Mỹ cấp 1 (70%) và bông Nga cấp 1 (30%), cùng với sợi PET, để đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế. Các tính chất cơ lý của hỗn hợp nguyên liệu, bao gồm độ bền, chiều dài phẩm chất, độ mảnh, và tỷ lệ tạp chất, được tính toán và phân tích kỹ.
1.1 Phân tích vải kaki
Vải kaki, một loại vải phổ biến, được phân tích về đặc điểm, tính chất và ứng dụng. Là loại vải nhẹ, mát, thường được dùng trong may mặc, đặc biệt là quần, đồ công sở và đồng phục. Vải kaki được làm từ sợi bông hoặc sợi tổng hợp, dệt theo kiểu dệt vân chéo. Các tính chất quan trọng bao gồm độ thoáng khí, khả năng co giãn, khả năng thấm hút mồ hôi và sự đa dạng về màu sắc. Tuy nhiên, nhược điểm của vải kaki là giá thành cao và độ cứng của vải. Để khắc phục nhược điểm này, có thể pha thêm sợi Spandex để tăng độ mềm mại, phù hợp với khách hàng nữ. Vải kaki được xem xét kỹ lưỡng trong bối cảnh thị trường và xu hướng thời trang hiện nay.
1.2 Chọn lựa nguyên liệu bông và sợi PET
Việc lựa chọn nguyên liệu là rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá thành sản phẩm. Đồ án chỉ ra rằng, nguồn cung bông trong nước không đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến việc nhập khẩu bông từ nhiều nước khác nhau. Sự khác biệt về chất lượng bông nhập khẩu gây khó khăn cho quá trình sản xuất. Vì vậy, đồ án đề xuất sử dụng hỗn hợp bông Mỹ cấp 1 (70%) và bông Nga cấp 1 (30%) để đảm bảo chất lượng đồng đều. Thêm vào đó, sử dụng sợi PET giúp tối ưu hóa tính chất của sợi và giảm chi phí. Tính toán chi tiết về tỷ lệ phối trộn các loại bông và PET được thực hiện để đảm bảo đạt được các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết cho sợi PeCo 83/17 Nm67.
II. Thiết kế dây chuyền kéo sợi lựa chọn thiết bị và công nghệ
Phần này trình bày về thiết kế dây chuyền kéo sợi cho sợi PeCo 83/17 Nm67 với năng suất 2000 tấn/năm. Do điều kiện kinh tế và công nghệ trong nước, các thiết bị kéo sợi chủ yếu nhập khẩu từ các nước phát triển như Đức, Thụy Sỹ và Italia. Các hãng máy được đề xuất là Truetzschler, Rieter và Savio, nổi tiếng về chất lượng và năng suất cao. Ưu điểm của các thiết bị này bao gồm năng suất cao, dễ vận hành, an toàn và tự động hóa. Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí đầu tư cao, đòi hỏi kỹ thuật vận hành cao và chi phí bảo dưỡng cao. Dây chuyền kéo sợi được mô tả chi tiết từng giai đoạn, từ máy xé kiện đến máy sợi con, bao gồm các máy móc như máy xé kiện, máy loại tạp, máy chải, máy ghép, máy sợi thô và máy sợi con. Mỗi máy được phân tích về nhiệm vụ, nguyên lý hoạt động và thông số kỹ thuật.
2.1 Lựa chọn thiết bị và nhà sản xuất
Đồ án đề xuất sử dụng thiết bị của các hãng nổi tiếng như Truetzschler (Đức), Rieter (Thụy Sỹ), và Savio (Italia) để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất. Sự lựa chọn này dựa trên cân nhắc về năng suất, độ tin cậy, và khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của sợi PeCo 83/17 Nm67. Các thiết bị này được đánh giá cao về năng suất, độ tự động hóa, và tính an toàn. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì khá cao, cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Việc lựa chọn thiết bị cũng dựa trên khả năng của người lao động Việt Nam trong việc vận hành và bảo trì. Đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của toàn bộ dây chuyền kéo sợi.
2.2 Mô tả chi tiết từng giai đoạn của dây chuyền sản xuất
Đồ án mô tả chi tiết từng giai đoạn trong dây chuyền kéo sợi, từ khâu sơ chế nguyên liệu đến khâu tạo sợi. Bao gồm các giai đoạn chính như: xé kiện, làm sạch, trộn nguyên liệu, chải sợi, ghép sợi, và kéo sợi. Mỗi giai đoạn sử dụng các máy móc cụ thể, với thông số kỹ thuật và nguyên lý hoạt động được giải thích rõ ràng. Ví dụ, máy xé kiện tự động BO-A 2300 có nhiệm vụ xé tơi sơ bộ xơ bông, máy loại tạp đa năng SP-MF loại bỏ tạp chất, và máy chải TC 15 phân chải các chùm xơ thành các xơ đơn. Sự kết hợp hài hòa giữa các máy móc và công nghệ này giúp tạo ra một dây chuyền kéo sợi hiệu quả và chất lượng cao. Việc mô tả chi tiết từng giai đoạn giúp người đọc hiểu rõ quy trình sản xuất và đánh giá được tính khả thi của dây chuyền sản xuất.