Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại Việt Nam đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt trong bối cảnh dân số gần 97 triệu người và hơn 900.000 doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tín dụng cá nhân không chỉ đáp ứng nhu cầu vốn sản xuất kinh doanh mà còn phục vụ nhu cầu tiêu dùng đa dạng của người dân. Tuy nhiên, hoạt động này tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là nợ quá hạn và nợ xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và sự ổn định của hệ thống ngân hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình – Chi nhánh Hà Nội (ABBank Hà Nội) trong giai đoạn 2016-2018, nhằm đánh giá kết quả, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại ABBank Hà Nội, với dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát và số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động của ngân hàng.

Việc nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân không chỉ giúp ABBank Hà Nội kiểm soát rủi ro hiệu quả mà còn góp phần tăng trưởng tín dụng bền vững, cải thiện tỷ lệ nợ quá hạn và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Đây là yếu tố quan trọng để ngân hàng duy trì vị thế cạnh tranh và phát triển trong thị trường tài chính đầy biến động hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tín dụng ngân hàng, tập trung vào thẩm định tín dụng khách hàng cá nhân. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Nguyên tắc 5C trong thẩm định tín dụng: Bao gồm Character (uy tín, đạo đức), Capacity (năng lực trả nợ), Capital (vốn và dòng tiền), Collateral (tài sản đảm bảo), và Conditions (môi trường kinh tế xã hội). Đây là cơ sở để đánh giá toàn diện khả năng và rủi ro của khách hàng cá nhân khi vay vốn.

  2. Mô hình quy trình tín dụng ngân hàng: Quy trình gồm các bước tiếp cận khách hàng, thẩm định tín dụng, ra quyết định, giải ngân, giám sát và thanh lý hợp đồng. Trong đó, thẩm định tín dụng là khâu then chốt quyết định chất lượng khoản vay.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm: tín dụng khách hàng cá nhân, thẩm định tín dụng, tài sản bảo đảm, nợ quá hạn, và chi phí ngoài lãi trong hoạt động tín dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của ABBank Hà Nội giai đoạn 2016-2018, bao gồm số liệu huy động vốn, dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn, hoạt động dịch vụ thẻ và thu phí. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát sự hài lòng của khách hàng cá nhân về quy trình thẩm định tín dụng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày số liệu, phân tích so sánh các chỉ tiêu qua các năm để nhận diện xu hướng. Phương pháp phân tích định tính được áp dụng để đánh giá nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả khảo sát và thực trạng tại chi nhánh.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 khách hàng cá nhân đang vay vốn tại ABBank Hà Nội, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phân khúc khách hàng chính.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2018 với định hướng giải pháp đến năm 2025, phù hợp với kế hoạch phát triển của ABBank Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng huy động vốn và dư nợ cho vay: Tổng vốn huy động tại ABBank Hà Nội tăng từ 1.637 tỷ đồng năm 2016 lên 2.520,7 tỷ đồng năm 2018, tương ứng mức tăng 53,9%. Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân cũng tăng từ khoảng 1.300 tỷ đồng năm 2016 lên 1.795 tỷ đồng năm 2018, tăng 38,1%. Tỷ trọng dư nợ cho vay cá nhân chiếm khoảng 21-28% tổng dư nợ, cho thấy tín dụng cá nhân là phân khúc quan trọng.

  2. Cơ cấu cho vay dịch chuyển theo hướng an toàn: Tỷ trọng cho vay tín chấp giảm từ gần 25% năm 2017 xuống còn 21,44% năm 2018 do nợ quá hạn tín chấp tăng, trong khi cho vay có tài sản bảo đảm tăng lên 78%, phản ánh xu hướng kiểm soát rủi ro chặt chẽ hơn.

  3. Kiểm soát nợ quá hạn hiệu quả: Tỷ lệ nợ quá hạn toàn chi nhánh giảm từ 4,45% năm 2016 xuống dưới 3% năm 2018, trong đó tỷ lệ nợ quá hạn khách hàng cá nhân chỉ còn 1,81%, thấp hơn gần một nửa so với tỷ