Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, hình thức học trực tuyến đã trở thành giải pháp thiết yếu để duy trì hoạt động giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh giãn cách xã hội và hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Tại Việt Nam, sự chuyển đổi đột ngột sang học trực tuyến đã đặt ra nhiều thách thức cho người học, nhất là sinh viên năm nhất tại các trường đại học. Nghiên cứu này được thực hiện với 210 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học ở Hà Nội, nhằm khảo sát những khó khăn và nhận thức của họ về việc học tiếng Anh trực tuyến trong thời kỳ đại dịch. Mục tiêu chính là xác định các rào cản trong quá trình học và đánh giá thái độ, cảm nhận của sinh viên đối với hình thức học này. Thời gian nghiên cứu tập trung vào học kỳ đầu tiên của năm học 2022-2023, tại môi trường đại học ở thủ đô Hà Nội. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học tập trực tuyến mà còn cung cấp cơ sở để cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh trực tuyến trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam. Các chỉ số quan trọng được đo lường bao gồm tỷ lệ sinh viên gặp khó khăn về kỹ năng công nghệ (45%), mức độ tương tác xã hội giảm sút (35%), và tỷ lệ sinh viên có ý định tiếp tục học trực tuyến trong tương lai (65%).
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Community of Inquiry (CoI) của Anderson (2008): nhấn mạnh ba yếu tố then chốt trong học trực tuyến gồm sự hiện diện nhận thức (cognitive presence), sự hiện diện xã hội (social presence) và sự hiện diện giảng dạy (teaching presence). Mô hình này giúp hiểu cách tạo dựng môi trường học tập trực tuyến hiệu quả thông qua tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.
- Mô hình Năm Giai đoạn của Salmons (2011): tập trung vào việc thiết kế các hoạt động học tập trực tuyến có cấu trúc, giúp tăng dần sự tự tin và năng lực của người học.
- Các khái niệm chính: kỹ năng công nghệ, tương tác xã hội, động lực học tập, hiệu quả học tập trực tuyến, và nhận thức của người học về môi trường học tập trực tuyến.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các khái niệm về học trực tuyến đồng bộ (synchronous) và không đồng bộ (asynchronous), trong đó học không đồng bộ được áp dụng phổ biến trong bối cảnh đại dịch để thay thế lớp học truyền thống.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp dữ liệu định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu:
- Khảo sát bằng bảng câu hỏi trực tuyến với 210 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh, thu thập thông tin về khó khăn và nhận thức khi học tiếng Anh trực tuyến.
- Phỏng vấn bán cấu trúc với 50 sinh viên nhằm khai thác sâu hơn các trải nghiệm và quan điểm cá nhân.
Phương pháp phân tích:
- Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm Excel, thực hiện các bước làm sạch, mã hóa, phân tích thống kê mô tả và so sánh nhóm.
- Dữ liệu phỏng vấn được phiên âm và phân tích theo chủ đề để tìm ra các mẫu chung và điểm khác biệt trong quan điểm người học.
Timeline nghiên cứu: khảo sát và phỏng vấn được tiến hành từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2023 tại một trường đại học ở Hà Nội.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: 210 sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ hơn 10 lớp học trực tuyến, đảm bảo đa dạng về giới tính, kinh nghiệm học trực tuyến, thời gian học tiếng Anh và xuất thân vùng miền.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Khó khăn về kỹ năng công nghệ: 45% sinh viên thừa nhận thiếu kỹ năng cần thiết để sử dụng hệ thống học trực tuyến, 40% chưa quen với phần mềm học tập, 30% thiếu tự tin khi học trực tuyến.
- Vấn đề về tương tác xã hội: 35% cảm thấy học trực tuyến thiếu sự giao tiếp và tương tác giữa giảng viên và sinh viên, 25% cảm thấy cô lập và thiếu môi trường hợp tác nhóm.
- Khó khăn về kỹ năng học thuật: khoảng 30% sinh viên thiếu kỹ năng đọc, viết và giao tiếp tiếng Anh phù hợp với môi trường học trực tuyến.
- Động lực và sự tham gia học tập: 65% thừa nhận bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài như gia đình, thời tiết; 45% thiếu động lực cá nhân; 35% thường làm việc riêng khi học vì cảm giác không bị giám sát.
- Nhận thức tích cực về công nghệ và hiệu quả học tập: 70% tự tin sử dụng công nghệ học trực tuyến, 60% cho rằng học trực tuyến hiệu quả hơn học truyền thống, 80% cảm thấy môi trường học trực tuyến hấp dẫn và thú vị.
- Ý định học trực tuyến trong tương lai: 65% có khả năng hoặc rất có khả năng tiếp tục đăng ký các khóa học trực tuyến, trong khi 35% còn do dự hoặc chưa quyết định.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thách thức trong học trực tuyến như vấn đề kỹ thuật, thiếu tương tác xã hội và động lực học tập (Rovai, 2003; Muilenburg & Berge, 2005). Việc thiếu kỹ năng công nghệ và kết nối internet ổn định là rào cản lớn, đặc biệt với sinh viên ở vùng nông thôn. Mức độ tương tác xã hội giảm sút làm giảm sự gắn kết và cảm giác cộng đồng, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực học tập. Tuy nhiên, sự tự tin và nhận thức tích cực về hiệu quả học trực tuyến cho thấy sinh viên đã thích nghi phần nào với hình thức này. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ đồng ý với các khó khăn và nhận thức có thể minh họa rõ ràng sự phân bố các yếu tố ảnh hưởng. Kết quả cũng cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện hỗ trợ kỹ thuật, tăng cường tương tác và phát triển kỹ năng tự học để nâng cao hiệu quả học trực tuyến.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo kỹ năng công nghệ cho sinh viên: tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng sử dụng phần mềm học trực tuyến, kỹ năng tự học và quản lý thời gian, nhằm nâng cao sự tự tin và hiệu quả học tập. Thời gian thực hiện: trong học kỳ tiếp theo; chủ thể: nhà trường và giảng viên.
- Cải thiện hạ tầng kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật: đảm bảo sinh viên có kết nối internet ổn định, cung cấp thiết bị học tập cần thiết cho sinh viên khó khăn, đồng thời thiết lập đường dây hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Thời gian: liên tục; chủ thể: nhà trường phối hợp với các nhà cung cấp dịch vụ.
- Tăng cường tương tác xã hội trong lớp học trực tuyến: áp dụng các công cụ tương tác như phòng thảo luận nhóm, hoạt động hợp tác trực tuyến, và các buổi học đồng bộ để tăng cường sự gắn kết giữa sinh viên và giảng viên. Thời gian: ngay trong các khóa học hiện tại; chủ thể: giảng viên và bộ phận đào tạo.
- Phát triển chương trình học phù hợp với môi trường trực tuyến: thiết kế nội dung và phương pháp giảng dạy linh hoạt, phù hợp với đặc điểm học trực tuyến, tăng cường phản hồi kịp thời và hỗ trợ cá nhân hóa. Thời gian: từ năm học tới; chủ thể: bộ môn và nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học: để hiểu rõ các thách thức và nhận thức của sinh viên khi học trực tuyến, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và chính sách đào tạo phù hợp.
- Sinh viên đại học, đặc biệt sinh viên năm nhất: giúp họ nhận thức được các khó khăn phổ biến và cách vượt qua khi học trực tuyến, nâng cao hiệu quả học tập.
- Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ giáo dục: cung cấp dữ liệu thực nghiệm về trải nghiệm học trực tuyến trong bối cảnh đại dịch tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Cơ quan quản lý giáo dục và các tổ chức phát triển giáo dục: hỗ trợ xây dựng chính sách, đầu tư hạ tầng và phát triển chương trình đào tạo trực tuyến phù hợp với thực tiễn và nhu cầu của người học.
Câu hỏi thường gặp
Sinh viên gặp khó khăn công nghệ phổ biến nhất khi học trực tuyến là gì?
Khó khăn lớn nhất là thiếu kỹ năng sử dụng phần mềm học trực tuyến và kết nối internet không ổn định, ảnh hưởng đến khả năng tham gia lớp học và hoàn thành bài tập.Làm thế nào để tăng cường tương tác xã hội trong lớp học trực tuyến?
Giảng viên có thể sử dụng các công cụ như phòng thảo luận nhóm, bài tập nhóm trực tuyến, và tổ chức các buổi học đồng bộ để tạo môi trường giao tiếp và hợp tác giữa sinh viên.Sinh viên có thích học tiếng Anh trực tuyến không?
Phần lớn sinh viên (khoảng 80%) đánh giá môi trường học trực tuyến hấp dẫn và thú vị, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về hiệu quả và sự tương tác.Động lực học tập của sinh viên khi học trực tuyến như thế nào?
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc duy trì động lực do thiếu giám sát trực tiếp và bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài như gia đình hoặc môi trường học không phù hợp.Sinh viên có sẵn sàng tiếp tục học trực tuyến trong tương lai không?
Khoảng 65% sinh viên có ý định tiếp tục đăng ký các khóa học trực tuyến, cho thấy sự chấp nhận và tiềm năng phát triển của hình thức học này trong tương lai.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định các thách thức chính của sinh viên năm nhất trong học tiếng Anh trực tuyến gồm kỹ năng công nghệ, tương tác xã hội, kỹ năng học thuật và động lực học tập.
- Sinh viên nhìn chung có nhận thức tích cực về hiệu quả và sự tiện lợi của học trực tuyến, với 65% có ý định tiếp tục học trực tuyến trong tương lai.
- Các khó khăn về kỹ thuật và tương tác xã hội cần được ưu tiên giải quyết để nâng cao chất lượng học tập trực tuyến.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện kỹ năng công nghệ, hạ tầng kỹ thuật, tương tác xã hội và thiết kế chương trình học phù hợp.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo và hỗ trợ các bên liên quan trong việc phát triển giáo dục trực tuyến tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng công nghệ, cải thiện hạ tầng và đổi mới phương pháp giảng dạy trực tuyến ngay trong năm học tới để nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên.