Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong cung cấp thực phẩm, đứng thứ hai sau chăn nuôi lợn với đàn gia cầm đạt khoảng 512,7 triệu con năm 2020. Gà Ri lông vàng là giống gà địa phương phổ biến, đặc biệt tại miền Bắc, có khả năng thích nghi tốt với điều kiện thức ăn nghèo dinh dưỡng và được đồng bào dân tộc Sán Dìu tại Thái Nguyên chọn lọc theo đặc điểm riêng biệt. Thức ăn chiếm từ 60-70% giá thành sản phẩm trong chăn nuôi gia cầm, do đó việc cân đối tỷ lệ năng lượng trao đổi (ME) và protein thô (CP) trong khẩu phần là yếu tố then chốt để tối ưu hóa khả năng sinh trưởng và hiệu quả kinh tế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định tỷ số ME/CP thích hợp trong khẩu phần cho gà Ri lông vàng nuôi tại Thái Nguyên, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của mùa vụ đến khả năng sinh trưởng của giống gà này. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 6/2020 đến tháng 9/2021 tại gia trại 2K, xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc xây dựng công thức thức ăn phù hợp cho gà Ri tại miền Bắc, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả chăn nuôi và hoàn thiện quy trình nuôi dưỡng gà địa phương, mang lại lợi ích thiết thực cho các trang trại và hộ nông dân trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lượng trao đổi (ME) là phần năng lượng có thể sử dụng được sau khi trừ đi năng lượng mất qua phân và nước tiểu, đóng vai trò thiết yếu cho duy trì, sinh trưởng và sản xuất của gia cầm. Protein thô (CP) là thành phần cấu trúc quan trọng nhất trong cơ thể, tham gia vào quá trình tổng hợp tế bào, enzyme, hormone và các chức năng sinh lý khác. Mối quan hệ giữa ME và CP trong khẩu phần ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của gà.

Các lý thuyết về nhu cầu năng lượng và protein của gà thịt được áp dụng dựa trên các nghiên cứu quốc tế và trong nước, trong đó tỷ lệ ME/CP được xem là chỉ số quan trọng để cân đối khẩu phần. Mô hình nghiên cứu tập trung vào việc xác định tỷ số ME/CP tối ưu cho từng giai đoạn phát triển của gà Ri lông vàng, đồng thời xem xét ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ đến các chỉ tiêu sinh trưởng và sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai thí nghiệm chính:

  • Thí nghiệm 1: Xác định tỷ số ME/CP phù hợp trong khẩu phần cho gà Ri lông vàng từ 1 đến 84 ngày tuổi. Thí nghiệm sử dụng 250 con gà, chia thành 5 nhóm với 5 mức tỷ số ME/CP khác nhau, mỗi nhóm gồm 5 ô thí nghiệm, mỗi ô 10 con (5 trống, 5 mái). Khẩu phần được thiết kế dựa trên khuyến cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, với các mức protein tăng giảm ±0,5% và ±1% so với chuẩn, giữ nguyên tỷ lệ các acid amin tiêu hóa. Thức ăn được phân tích thành phần dinh dưỡng theo tiêu chuẩn Việt Nam và tính toán năng lượng trao đổi dựa trên bảng thành phần thức ăn gia súc.

  • Thí nghiệm 2: Đánh giá ảnh hưởng của mùa vụ (Đông - Xuân và Hè - Thu) đến khả năng sinh trưởng của gà Ri lông vàng sử dụng khẩu phần có tỷ số ME/CP tối ưu được xác định từ thí nghiệm 1. Mỗi vụ gồm 100 con gà, chia thành 5 ô thí nghiệm, mỗi ô 20 con (10 trống, 10 mái).

Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm tỷ lệ nuôi sống, sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối, lượng thức ăn thu nhận, hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR), tiêu tốn protein và năng lượng trao đổi trên kg tăng khối lượng, chỉ số sản xuất (PI), chỉ số kinh tế (EN), cùng các chỉ tiêu về năng suất và chất lượng thịt. Số liệu được xử lý thống kê bằng phần mềm SAS 9.1 với phép so sánh Tukey (P<0,05).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống: Tỷ lệ nuôi sống của gà trong các nhóm thí nghiệm dao động từ 92% đến 98% qua các giai đoạn, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm (P>0,05), cho thấy tỷ số ME/CP không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống.

  2. Sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối: Gà ở nhóm có tỷ số ME/CP trung bình (lô TN3: 2850 kcal ME/kg với 21% CP giai đoạn đầu) đạt khối lượng trung bình 1757,7 g ở 84 ngày tuổi, cao hơn đáng kể so với nhóm có tỷ số thấp hơn (P=0,01). Sinh trưởng tuyệt đối ở các tuần tuổi cũng cao hơn rõ rệt ở nhóm này, ví dụ tuần thứ 6 đạt 22,84 g/con/ngày so với 17,9 g/con/ngày ở nhóm thấp hơn (P=0,03).

  3. Khả năng thu nhận thức ăn: Lượng thức ăn thu nhận tăng theo tuổi, dao động từ 8,2 g đến gần 99 g/con/ngày, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm (P>0,05), cho thấy khẩu phần đều đáp ứng nhu cầu ăn của gà.

  4. Hiệu quả chuyển hóa thức ăn (FCR): FCR thấp hơn ở các nhóm có tỷ số ME/CP cao hơn, ví dụ ở tuần thứ 3, FCR của nhóm TN3 là 2,04 so với 2,37 ở nhóm TN1 (P=0,03), cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn được cải thiện khi tỷ số ME/CP phù hợp.

  5. Tiêu tốn protein và năng lượng: Tiêu tốn protein/kg tăng khối lượng thấp nhất ở nhóm TN3 (487,29 g/kg tăng trọng ở 8 tuần tuổi), tương tự tiêu tốn năng lượng trao đổi cũng thấp hơn đáng kể (P<0,05), chứng tỏ khẩu phần cân đối giúp tối ưu hóa sử dụng dinh dưỡng.

  6. Chỉ số sản xuất (PI) và kinh tế (EN): Nhóm TN3 đạt chỉ số sản xuất cao nhất (66,10) và chỉ số kinh tế tốt nhất (2,38), vượt trội so với các nhóm khác (P=0,02), khẳng định hiệu quả kinh tế của khẩu phần cân đối.

  7. Chất lượng thịt: Tỷ lệ thân thịt, thịt đùi và thịt ngực ở nhóm TN3 cao hơn đáng kể (76,34%, 21,80%, 15,36% tương ứng), trong khi tỷ lệ mỡ bụng không khác biệt (P>0,05), cho thấy khẩu phần ảnh hưởng tích cực đến chất lượng sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ số ME/CP trong khẩu phần ảnh hưởng rõ rệt đến sinh trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và chất lượng thịt của gà Ri lông vàng. Tỷ số ME/CP khoảng 135-140 kcal ME/1% CP giai đoạn đầu và tăng dần theo tuổi là phù hợp để tối ưu hóa tăng trưởng và hiệu quả kinh tế. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về nhu cầu dinh dưỡng của gà thịt, đồng thời phản ánh đặc điểm sinh lý và khả năng thích nghi của giống gà địa phương.

Việc không thấy ảnh hưởng của tỷ số ME/CP đến tỷ lệ nuôi sống cho thấy gà Ri lông vàng có sức đề kháng và khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi dưỡng đa dạng. Hiệu quả chuyển hóa thức ăn và tiêu tốn protein, năng lượng thấp ở nhóm khẩu phần cân đối chứng tỏ sự tối ưu trong việc cung cấp dinh dưỡng, tránh lãng phí và giảm chi phí thức ăn.

Chất lượng thịt được cải thiện với tỷ lệ thịt cao hơn và tỷ lệ mỡ bụng ổn định, đáp ứng yêu cầu thị trường về sản phẩm gà thịt ngon, giàu dinh dưỡng. Các biểu đồ sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và FCR minh họa rõ sự khác biệt giữa các nhóm, giúp trực quan hóa hiệu quả của khẩu phần.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng tỷ số ME/CP tối ưu: Khuyến cáo sử dụng tỷ số ME/CP khoảng 135-140 kcal ME/1% CP giai đoạn 1-21 ngày, tăng dần lên 155-160 và 180-190 kcal ME/1% CP cho các giai đoạn tiếp theo nhằm tối ưu sinh trưởng và hiệu quả kinh tế. Thời gian áp dụng theo từng giai đoạn phát triển của gà.

  2. Điều chỉnh khẩu phần theo mùa vụ: Do ảnh hưởng của mùa vụ đến sinh trưởng, cần điều chỉnh khẩu phần dinh dưỡng phù hợp với điều kiện khí hậu từng mùa, đặc biệt tăng cường năng lượng và protein trong mùa lạnh để duy trì hiệu quả sản xuất.

  3. Tăng cường kiểm soát chất lượng thức ăn: Đảm bảo nguyên liệu thức ăn có hàm lượng protein và năng lượng ổn định, cân đối acid amin thiết yếu để duy trì tỷ số ME/CP phù hợp, giảm thiểu biến động trong quá trình sản xuất.

  4. Đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật cho nông hộ: Tổ chức các khóa tập huấn về xây dựng khẩu phần dinh dưỡng cân đối, quản lý chăn nuôi và phòng chống dịch bệnh nhằm nâng cao năng lực sản xuất và hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi gà Ri lông vàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành chăn nuôi: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm tài liệu tham khảo để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo và giảng dạy về dinh dưỡng gia cầm.

  2. Các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi: Áp dụng tỷ số ME/CP tối ưu trong công thức thức ăn cho gà Ri và các giống gà địa phương nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.

  3. Nông hộ và trang trại chăn nuôi gà thịt: Áp dụng các khuyến nghị về khẩu phần dinh dưỡng và kỹ thuật nuôi dưỡng để tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng thịt gà.

  4. Cơ quan quản lý và phát triển nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chăn nuôi gia cầm địa phương, đặc biệt tại các vùng miền núi và nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ số ME/CP là gì và tại sao quan trọng?
    Tỷ số ME/CP là tỷ lệ giữa năng lượng trao đổi (kcal ME) và protein thô (%) trong khẩu phần. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và chất lượng sản phẩm của gà.

  2. Tỷ số ME/CP tối ưu cho gà Ri lông vàng là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ số ME/CP khoảng 135-140 kcal ME/1% CP giai đoạn đầu và tăng dần theo tuổi là phù hợp để đạt hiệu quả sinh trưởng và kinh tế cao.

  3. Ảnh hưởng của mùa vụ đến chăn nuôi gà như thế nào?
    Mùa vụ ảnh hưởng đến nhiệt độ và độ ẩm môi trường, từ đó tác động đến nhu cầu năng lượng và protein của gà. Mùa lạnh cần khẩu phần giàu năng lượng và protein hơn để duy trì sinh trưởng.

  4. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế?
    Người chăn nuôi và doanh nghiệp nên điều chỉnh công thức thức ăn theo tỷ số ME/CP khuyến cáo, kết hợp với quản lý chuồng trại và chăm sóc phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

  5. Kết quả nghiên cứu có áp dụng cho các giống gà khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào gà Ri lông vàng, nguyên tắc cân đối ME/CP có thể tham khảo cho các giống gà địa phương khác, tuy nhiên cần điều chỉnh theo đặc điểm sinh lý và điều kiện nuôi cụ thể.

Kết luận

  • Xác định tỷ số ME/CP tối ưu trong khẩu phần cho gà Ri lông vàng là yếu tố then chốt để nâng cao sinh trưởng và hiệu quả kinh tế.
  • Tỷ số ME/CP khoảng 135-140 kcal ME/1% CP giai đoạn đầu và tăng dần theo tuổi phù hợp với đặc điểm sinh lý của gà.
  • Mùa vụ ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng, cần điều chỉnh khẩu phần phù hợp để duy trì hiệu quả sản xuất.
  • Khẩu phần cân đối giúp cải thiện hiệu quả chuyển hóa thức ăn, giảm tiêu tốn protein và năng lượng, đồng thời nâng cao chất lượng thịt.
  • Khuyến nghị áp dụng kết quả nghiên cứu trong thực tiễn chăn nuôi và phát triển các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật cho người chăn nuôi.

Tiếp theo, các nhà nghiên cứu và người chăn nuôi nên phối hợp triển khai áp dụng tỷ số ME/CP tối ưu trong quy trình sản xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện hơn nữa công thức dinh dưỡng cho gà Ri và các giống gà địa phương khác.