I. Khái niệm quyền tự do thành lập doanh nghiệp
Quyền tự do thành lập doanh nghiệp là một quyền Hiến định, được ghi nhận trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều 33 Hiến pháp (2013) khẳng định rằng: "Mọi người có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm." Quyền này không chỉ là một quyền năng đơn lẻ mà còn là một hệ thống các quyền gắn liền với chủ thể kinh doanh, bao gồm quyền được đảm bảo sở hữu đối với tài sản, quyền tự do thành lập doanh nghiệp, quyền tự do hợp đồng, quyền tự do cạnh tranh theo pháp luật, và quyền tự do định đoạt trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp. Trong số đó, quyền tự do thành lập doanh nghiệp là quyền cơ bản, quan trọng, là tiền đề để thực hiện các quyền khác thuộc nội dung của quyền tự do kinh doanh. Quyền này cho phép nhà đầu tư (NĐT) tạo lập tư cách chủ thể kinh doanh theo mong muốn và phù hợp với mô hình doanh nghiệp thông qua các thủ tục thành lập và đăng ký doanh nghiệp. Không ai có quyền can thiệp, ngăn cản trái phép quyền này của NĐT. Tuy nhiên, việc thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp là cần thiết để doanh nghiệp được thừa nhận tư cách pháp lý và nhận được sự bảo hộ từ Nhà nước.
II. Nội dung của quyền tự do thành lập doanh nghiệp
Nội dung của quyền tự do thành lập doanh nghiệp bao gồm ba nội dung chính. Thứ nhất, đối tượng chủ thể được pháp luật ghi nhận quyền tự do thành lập doanh nghiệp là cá nhân và pháp nhân. NĐT khi có nhu cầu kinh doanh thường tiến hành thủ tục đầu tiên là thành lập doanh nghiệp, điều này tạo điều kiện cho họ trở thành chủ thể kinh doanh hợp pháp. Thứ hai, quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh. NĐT có quyền tự do lựa chọn ngành nghề mà họ muốn tham gia, miễn là không vi phạm quy định của pháp luật. Thứ ba, quyền tự do lựa chọn mô hình doanh nghiệp. Mô hình doanh nghiệp là hình thức tổ chức kinh doanh mà NĐT lựa chọn khi thành lập doanh nghiệp. Quyền này cho phép NĐT lựa chọn mô hình phù hợp với nhu cầu và mục đích kinh doanh của họ. Tất cả những quyền này đều phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo lợi ích của các NĐT trên thị trường.
III. Các yếu tố chi phối quyền tự do thành lập doanh nghiệp
Quyền tự do thành lập doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào ý chí của NĐT mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những yếu tố quan trọng là cơ chế quản lý kinh tế của Nhà nước. Nhà nước cần tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi để khuyến khích việc thành lập doanh nghiệp. Yêu cầu quản lý nhà nước đối với việc thành lập doanh nghiệp cũng cần phải phù hợp với yêu cầu hội nhập và cạnh tranh quốc tế. Bên cạnh đó, vai trò của pháp luật trong việc đảm bảo quyền tự do thành lập doanh nghiệp là rất quan trọng. Pháp luật không chỉ bảo vệ quyền lợi của NĐT mà còn tạo ra các quy định rõ ràng về thủ tục thành lập doanh nghiệp, từ đó giúp NĐT thực hiện quyền của mình một cách hiệu quả. Việc ban hành các văn bản pháp luật cần đảm bảo tính đồng bộ và thống nhất, tránh tình trạng mâu thuẫn giữa các quy định pháp luật khác nhau.
IV. Quyền tự do trong việc thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp
Thực hiện quyền tự do thành lập doanh nghiệp không thể thiếu thủ tục đăng ký doanh nghiệp. Thủ tục này là bước cần thiết để NĐT được công nhận tư cách pháp lý và nhận được sự bảo hộ từ Nhà nước. Quy trình đăng ký doanh nghiệp cần được đơn giản hóa và minh bạch để tạo điều kiện thuận lợi cho NĐT. Việc cải cách thủ tục hành chính trong hoạt động thành lập doanh nghiệp là một trong những giải pháp quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả thực thi quyền tự do thành lập doanh nghiệp. NĐT cần được hướng dẫn rõ ràng về các bước thực hiện, các giấy tờ cần thiết và thời gian xử lý để tránh tình trạng chậm trễ và khó khăn trong quá trình thành lập doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp NĐT thực hiện quyền của mình mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.