Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, việc đào tạo hệ vừa làm vừa học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt tại các cơ sở liên kết đào tạo đại học. Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội là một trong những đơn vị tiên phong triển khai mô hình đào tạo này nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao trình độ chuyên môn của người lao động. Từ năm 2003 đến nay, số lượng sinh viên hệ vừa làm vừa học tại cơ sở liên kết đào tạo của trường đã tăng từ 4.373 lên gần 7.000 sinh viên vào năm 2009, với tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp và đang học tiếp tục tăng trưởng ổn định. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học tại cơ sở liên kết đào tạo của Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực trong thời kỳ hội nhập.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quá trình quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học tại cơ sở liên kết đào tạo của trường trong giai đoạn từ năm 2003 đến năm 2023. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện công tác quản lý đào tạo, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo, tăng tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đúng hạn và đáp ứng nhu cầu xã hội về nguồn nhân lực chất lượng cao. Các chỉ số quan trọng được quan tâm gồm tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp, tỷ lệ sinh viên tiếp tục học tập, mức độ hài lòng của sinh viên và giảng viên, cũng như hiệu quả phối hợp giữa nhà trường và các cơ sở liên kết.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và mô hình quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học. Lý thuyết quản lý giáo dục tập trung vào các yếu tố như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động đào tạo. Mô hình quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học nhấn mạnh vai trò của sự phối hợp giữa nhà trường và cơ sở liên kết, quản lý nguồn lực con người, tài chính và vật chất, cũng như kiểm soát chất lượng đào tạo.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản lý đào tạo: quá trình tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động đào tạo nhằm đạt được mục tiêu giáo dục.
  • Hệ vừa làm vừa học: hình thức đào tạo kết hợp giữa công việc và học tập, phù hợp với người lao động có nhu cầu nâng cao trình độ.
  • Cơ sở liên kết đào tạo: đơn vị phối hợp với trường đại học trong việc tổ chức đào tạo, cung cấp điều kiện học tập cho sinh viên.
  • Chất lượng đào tạo: mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn về nội dung, phương pháp và kết quả đào tạo.
  • Hiệu quả quản lý: khả năng sử dụng nguồn lực và tổ chức hoạt động đào tạo đạt được mục tiêu đề ra.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý đào tạo, báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tài liệu của Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội.
  • Dữ liệu sơ cấp: khảo sát bằng phiếu hỏi với 150 giảng viên, 300 sinh viên hệ vừa làm vừa học và 20 cán bộ quản lý tại cơ sở liên kết đào tạo.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định lượng với phần mềm thống kê SPSS để xử lý số liệu khảo sát, phân tích định tính qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm làm rõ các vấn đề quản lý. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý đào tạo còn nhiều bất cập: Khoảng 40% giảng viên và 35% sinh viên phản ánh công tác quản lý chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và cơ sở liên kết. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đúng hạn đạt khoảng 75%, thấp hơn so với mục tiêu đề ra là 85%.

  2. Nguồn lực quản lý và giảng dạy chưa đáp ứng yêu cầu: Đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên tại cơ sở liên kết còn thiếu về số lượng và trình độ chuyên môn, chỉ khoảng 60% cán bộ quản lý có trình độ đại học trở lên, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.

  3. Chất lượng đào tạo chưa đồng đều: Nội dung chương trình và phương pháp giảng dạy chưa được cập nhật kịp thời, chỉ 55% sinh viên hài lòng với chương trình học, trong khi đó 30% phản ánh thiếu tài liệu học tập và thiết bị hỗ trợ.

  4. Cơ chế phối hợp và kiểm tra giám sát còn hạn chế: Việc kiểm tra, đánh giá hoạt động đào tạo và giảng dạy chưa thường xuyên, chỉ 50% giảng viên được tham gia các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý trong 3 năm gần đây.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề trên xuất phát từ sự thiếu đồng bộ trong quản lý giữa các bên liên quan, hạn chế về nguồn lực con người và vật chất, cũng như chưa có cơ chế kiểm soát chất lượng đào tạo hiệu quả. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học, các vấn đề này là phổ biến ở các cơ sở đào tạo hệ vừa làm vừa học tại Việt Nam. Việc thiếu sự đầu tư đồng bộ và chưa có chính sách hỗ trợ phù hợp đã ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng của sinh viên theo từng năm, bảng tổng hợp số lượng cán bộ quản lý và giảng viên theo trình độ, cũng như biểu đồ đường mô tả tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đúng hạn qua các năm. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải đổi mới phương pháp quản lý, nâng cao năng lực đội ngũ và tăng cường kiểm tra giám sát để đảm bảo chất lượng đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình quản lý đào tạo đồng bộ và minh bạch: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và cơ sở liên kết, đảm bảo rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn của từng bên. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Ban Giám hiệu và phòng Đào tạo.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ quản lý và giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ quản lý và giảng viên tại cơ sở liên kết, nhằm đạt tỷ lệ 90% cán bộ có trình độ đại học trở lên trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng Tổ chức cán bộ và phòng Đào tạo.

  3. Cập nhật chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy: Rà soát, điều chỉnh nội dung chương trình phù hợp với yêu cầu thực tiễn và xu hướng phát triển ngành nghề, đồng thời áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, sử dụng công nghệ thông tin. Thời gian thực hiện 18 tháng, chủ thể là các khoa chuyên môn và phòng Đào tạo.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá chất lượng đào tạo: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ, đánh giá hiệu quả giảng dạy và học tập, đồng thời xây dựng cơ chế phản hồi từ sinh viên và giảng viên để kịp thời điều chỉnh. Chủ thể là Ban Kiểm tra và phòng Đào tạo, thực hiện liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý các trường đại học: Nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học, cải thiện chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo tại các cơ sở liên kết: Để hiểu rõ hơn về các vấn đề quản lý, từ đó áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy và phối hợp với nhà trường.

  3. Sinh viên hệ vừa làm vừa học: Giúp sinh viên nắm bắt được quy trình quản lý đào tạo, quyền lợi và trách nhiệm của mình trong quá trình học tập.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý đào tạo và giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học là gì?
    Quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học là quá trình tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động đào tạo nhằm đảm bảo sinh viên vừa làm vừa học đạt được mục tiêu giáo dục. Ví dụ, quản lý lịch học, giảng viên, tài liệu và đánh giá kết quả học tập.

  2. Tại sao cần quản lý chặt chẽ đào tạo hệ vừa làm vừa học?
    Do đặc thù sinh viên vừa làm vừa học có nhiều áp lực về thời gian và công việc, quản lý chặt chẽ giúp đảm bảo chất lượng đào tạo, tránh tình trạng học không hiệu quả hoặc bỏ học giữa chừng.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học là gì?
    Khó khăn gồm thiếu sự phối hợp giữa nhà trường và cơ sở liên kết, nguồn lực giảng viên hạn chế, chương trình đào tạo chưa phù hợp và thiếu kiểm tra giám sát thường xuyên.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đào tạo hệ vừa làm vừa học?
    Cần cập nhật chương trình đào tạo, nâng cao năng lực giảng viên, xây dựng quy trình quản lý đồng bộ và tăng cường kiểm tra, đánh giá chất lượng đào tạo.

  5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học?
    Ban Giám hiệu trường đại học, phòng Đào tạo, cán bộ quản lý tại cơ sở liên kết và giảng viên đều có vai trò phối hợp để đảm bảo hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo.

Kết luận

  • Quản lý đào tạo hệ vừa làm vừa học tại cơ sở liên kết của Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội còn nhiều hạn chế về quy trình, nguồn lực và chất lượng đào tạo.
  • Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đúng hạn đạt khoảng 75%, thấp hơn mục tiêu đề ra, phản ánh sự cần thiết đổi mới quản lý.
  • Nâng cao năng lực đội ngũ quản lý và giảng viên, cập nhật chương trình đào tạo là những giải pháp then chốt.
  • Tăng cường kiểm tra, giám sát và xây dựng quy trình quản lý đồng bộ sẽ góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo.
  • Nghiên cứu đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực trong thời kỳ hội nhập, dự kiến triển khai trong 1-2 năm tới.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên hệ vừa làm vừa học, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại các cơ sở liên kết đào tạo đại học. Để tiếp tục phát triển, các đơn vị đào tạo cần áp dụng các đề xuất và phối hợp chặt chẽ nhằm đạt được mục tiêu giáo dục bền vững.