Nghiên cứu phương pháp xây dựng giá vật liệu xây dựng đến chân công trình tại Bắc Ninh

Trường đại học

Đại học Thủy Lợi

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2015

95
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan phương pháp xây dựng giá VLXD tại Bắc Ninh

Việc xác định chính xác giá vật liệu xây dựng (VLXD) đến chân công trình là yếu tố then chốt trong quản lý chi phí đầu tư, đặc biệt với các dự án sử dụng vốn nhà nước. Một phương pháp luận khoa học và thực tiễn giúp đảm bảo tính đúng, tính đủ chi phí, tránh thất thoát ngân sách và đảm bảo quyền lợi cho nhà thầu. Tại Bắc Ninh, việc xây dựng một hệ thống giá minh bạch, phản ánh đúng giá thị trường tại từng vị trí cụ thể đang là yêu cầu cấp thiết. Luận văn “Nghiên cứu phương pháp xây dựng giá vật liệu xây dựng đến chân công trình tại tỉnh Bắc Ninh” của tác giả Dương Văn Viễn đã cung cấp một cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng. Nghiên cứu này chỉ ra rằng, giá VLXD cần được cấu thành từ hai thành phần chính: giá gốc tại nguồn cung cấp và chi phí vận chuyển. Giá vật tư tại chân công trình không thể áp dụng một cách máy móc theo giá công bố tại trung tâm huyện. Thay vào đó, cần một quy trình chuẩn hóa từ khâu khảo sát giá gốc, xây dựng định mức vận chuyển, đến việc áp dụng công thức tính toán linh hoạt. Phương pháp này không chỉ giúp dự toán chi phí vật liệu sát với thực tế mà còn nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực xây dựng, phù hợp với tinh thần của Luật Xây dựng số 50/2014/QH13.

1.1. Tầm quan trọng của việc xác định giá vật tư tại chân công trình

Xác định giá vật tư tại chân công trình một cách chính xác có ý nghĩa quyết định đến sự thành công của dự án xây dựng. Đây là cơ sở để lập tổng mức đầu tư, dự toán xây dựng, giá gói thầu và là căn cứ để thanh quyết toán hợp đồng. Khi giá vật liệu không phản ánh đúng thực tế, hệ lụy có thể xảy ra theo hai hướng. Nếu giá dự toán cao hơn thực tế, sẽ gây lãng phí, thất thoát vốn đầu tư của nhà nước. Ngược lại, nếu giá dự toán thấp hơn, sẽ gây thiệt hại cho nhà thầu thi công, ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ công trình. Theo nghiên cứu, nhiều dự án ở xa trung tâm huyện tại Bắc Ninh vẫn áp dụng giá công bố chung, dẫn đến sự chênh lệch đáng kể so với chi phí thực tế mà nhà thầu phải bỏ ra. Do đó, một phương pháp luận bài bản để tính toán chi phí này là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả cho tất cả các bên liên quan.

1.2. Nguyên tắc quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo quy định mới

Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 và các văn bản hướng dẫn như Nghị định 112/2009/NĐ-CP đã thay đổi căn bản cách tiếp cận trong quản lý chi phí. Nguyên tắc cốt lõi là chi phí đầu tư xây dựng phải được tính đúng, tính đủ, phù hợp với thiết kế, điều kiện xây dựng và mặt bằng giá thị trường. Nhà nước thực hiện quản lý thông qua việc ban hành phương pháp luận, định mức, chỉ số giá để các chủ đầu tư tham khảo và chịu trách nhiệm. Chủ đầu tư có toàn quyền và trách nhiệm trong việc quản lý chi phí, từ việc tổ chức xác định giá vật liệu, lập dự toán đến quyết toán công trình. Điều này đòi hỏi các chủ đầu tư và đơn vị tư vấn phải có năng lực và công cụ để xác định giá VLXD đến chân công trình một cách khoa học, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào bảng giá công bố có tính tham khảo.

II. Thách thức trong công bố đơn giá vật liệu xây dựng Bắc Ninh

Công tác quản lý và công bố đơn giá vật liệu xây dựng Bắc Ninh hiện nay đối mặt với nhiều tồn tại và hạn chế. Mặc dù Sở Xây dựng đã định kỳ công bố giá, nhưng các bảng giá này chủ yếu chỉ phản ánh mức giá tại trung tâm các huyện, thành phố. Thực tế này tạo ra một khoảng trống lớn trong việc áp dụng cho các công trình nằm ở vị trí xa, khu vực nông thôn hoặc gần các nguồn cung cấp vật liệu. Vấn đề cốt lõi nằm ở việc thiếu một phương pháp luận đồng bộ để tính toán chi phí vận chuyển. Các chủ đầu tư và nhà thầu thường lúng túng khi phải tự xác định khoản mục chi phí này. Hơn nữa, việc thu thập thông tin giá gốc từ các bến bãi, mỏ khai thác gặp nhiều khó khăn do các đơn vị kinh doanh, đặc biệt là hộ cá thể, thiếu sự hợp tác. Tình trạng hao hụt vật liệu trong xây dựng và các chi phí không chính thức cũng làm cho giá thực tế sai lệch so với hóa đơn, gây khó khăn cho công tác thẩm tra, thẩm định. Những thách thức này đòi hỏi một giải pháp toàn diện, bắt đầu từ việc chuẩn hóa quy trình công bố giá đến việc ban hành các định mức, đơn giá vận chuyển cụ thể.

2.1. Bất cập từ việc áp dụng giá công bố tại trung tâm huyện

Việc áp dụng nguyên bản công bố giá VLXD liên sở Bắc Ninh vốn chỉ tính đến trung tâm huyện cho các công trình ở xa là một bất cập lớn. Thực trạng này dẫn đến sai lệch nghiêm trọng trong dự toán. Ví dụ, một công trình xây dựng ngay gần mỏ đá nhưng vẫn phải áp giá vật liệu như được vận chuyển từ trung tâm huyện về, làm đội chi phí một cách vô lý và gây thất thoát ngân sách. Ngược lại, một công trình ở xã vùng sâu, chi phí vận chuyển thực tế rất cao nhưng chỉ được thanh toán theo đơn giá tại trung tâm huyện, gây thiệt hại lớn cho nhà thầu. Sự cứng nhắc này không phản ánh đúng bản chất kinh tế của hoạt động xây dựng và làm giảm hiệu quả quản lý vốn đầu tư. Vấn đề này được nhấn mạnh trong luận văn của Dương Văn Viễn, coi đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự thiếu chính xác trong dự toán chi phí vật liệu tại địa phương.

2.2. Khó khăn trong thu thập thông tin và báo giá VLXD tại Bắc Ninh

Quá trình thu thập thông tin để xây dựng báo giá VLXD tại Bắc Ninh gặp rất nhiều trở ngại. Đối với các vật liệu công nghiệp như giá thép xây dựng tại Bắc Ninh hay giá xi măng tại Bắc Ninh mới nhất, việc lấy báo giá từ các đại lý vật liệu xây dựng cấp 1 tương đối thuận lợi. Tuy nhiên, với vật liệu rời như cát, đá, sỏi, tình hình phức tạp hơn nhiều. Tài liệu nghiên cứu chỉ ra rằng, nhiều bến bãi, mỏ khai thác là doanh nghiệp tư nhân hoặc hộ cá thể, thường không hợp tác cung cấp thông tin giá bán chính xác. Giá ghi trên hóa đơn và giá giao dịch thực tế thường có sự chênh lệch. Thêm vào đó, một lượng lớn vật liệu cung cấp cho Bắc Ninh đến từ các tỉnh lân cận, gây khó khăn trong việc khảo sát và kiểm soát giá gốc. Việc thiếu một cơ chế phối hợp và quy định rõ ràng về trách nhiệm cung cấp thông tin của các đơn vị kinh doanh là rào cản lớn cho việc xây dựng một bảng giá đáng tin cậy.

III. Cách xác định giá gốc VLXD theo phương pháp thống kê

Để giải quyết bài toán về tính không chắc chắn của giá gốc, nghiên cứu đề xuất một cách tính giá vật liệu xây dựng dựa trên lý thuyết mẫu thống kê và ước lượng tham số. Thay vì chấp nhận một báo giá đơn lẻ, phương pháp này yêu cầu thu thập một tập hợp dữ liệu giá từ nhiều nguồn cung cấp khác nhau cho cùng một loại vật liệu tại một khu vực. Dữ liệu này sau đó được xử lý để xác định một mức giá bình quân đại diện, loại bỏ các giá trị đột biến không phù hợp với quy luật thị trường. Cụ thể, sau khi khảo sát và thu thập giá, các chuyên gia sẽ lập bảng phân phối tần số và tần suất xuất hiện của các mức giá. Đường gấp khúc tần số sẽ được dựng lên để trực quan hóa xu hướng giá. Các mức giá có tần suất xuất hiện cao nhất sẽ được coi là giá thị trường phổ biến. Mức giá này, sau khi được tổ chuyên môn thẩm định, sẽ được chọn làm giá gốc để đưa vào công thức tính giá vật tư tại chân công trình. Phương pháp này mang lại độ tin cậy cao, khách quan và giảm thiểu sự ảnh hưởng của các yếu tố phi thị trường.

3.1. Quy trình khảo sát giá từ nhà cung cấp VLXD uy tín Bắc Ninh

Quy trình bắt đầu bằng việc xác định danh sách các nhà cung cấp VLXD uy tín Bắc Ninh, bao gồm cả nhà sản xuất, các bến bãi lớn và các đại lý vật liệu xây dựng cấp 1. Tổ công tác liên sở sẽ tiến hành khảo sát trực tiếp hoặc gửi phiếu yêu cầu cung cấp thông tin. Phiếu khảo sát cần thu thập đầy đủ các thông tin: tên, chủng loại, quy cách, tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm; giá bán tại nguồn (chưa bao gồm VAT vật liệu xây dựng và chi phí vận chuyển); điều kiện thanh toán và các chính sách chiết khấu (nếu có). Để đảm bảo tính khách quan, cần thu thập thông tin từ ít nhất 25-30 nguồn khác nhau cho mỗi loại vật liệu chính như bảng giá cát đá sỏi Bắc Ninh, giá gạch tuynel tại Bắc Ninh. Dữ liệu thu thập được phải được kiểm tra chéo và xác minh trước khi đưa vào phân tích thống kê.

3.2. Sử dụng mẫu thống kê và tần suất để ước lượng giá bình quân

Sau khi có bộ dữ liệu giá (mẫu thống kê), bước tiếp theo là xử lý số liệu. Dữ liệu được tập hợp thành bảng phân phối thực nghiệm. Bảng này liệt kê các mức giá khác nhau (Ci) và số lần xuất hiện tương ứng của chúng (tần số ni). Từ đó, tính toán tần suất (Wi = ni/N, với N là tổng số mẫu khảo sát). Việc biểu diễn tần số lên đồ thị sẽ tạo ra một đường gấp khúc, cho thấy các mức giá nào tập trung nhiều nhất. Mức giá tương ứng với đỉnh của đường gấp khúc (có tần suất xuất hiện cao nhất) được xem là giá phù hợp nhất với quy luật thị trường. Phương pháp này giúp cơ quan quản lý loại bỏ những mức giá quá cao hoặc quá thấp do các yếu tố đột biến (thiên tai, đầu cơ), từ đó chọn ra một giá gốc (Gg) đáng tin cậy để làm cơ sở cho việc công bố và tính toán sau này. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống đơn giá vật liệu xây dựng Bắc Ninh minh bạch và khoa học.

IV. Hướng dẫn cách tính giá vật liệu xây dựng và vận chuyển

Phương pháp cốt lõi để xác định giá VLXD đến chân công trình dựa trên công thức cơ bản: G_cct = G_g + C_vc. Trong đó, G_cct là giá tại chân công trình, G_g là giá gốc tại nguồn cung cấp (được xác định bằng phương pháp thống kê), và C_vc là chi phí vận chuyển. Việc xác định chi phí vận chuyển VLXD là phức tạp nhất, đòi hỏi phải xây dựng một hệ thống định mức và đơn giá cước chi tiết. Yếu tố này phụ thuộc vào nhiều biến số: cự ly vận chuyển, loại phương tiện (ô tô tự đổ 5 tấn, 12 tấn,...), loại hàng hóa (phân thành 4 bậc hàng từ đất, cát đến kính, hàng dễ vỡ), và đặc biệt là cấp đường. Việc phân loại đường thành nhiều cấp khác nhau dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật và tình trạng mặt đường là cơ sở để tính toán hao phí ca máy và đơn giá cước cho từng km. Bằng cách áp dụng các định mức này, chủ đầu tư có thể tính toán chính xác chi phí vận chuyển cho bất kỳ lộ trình nào từ nguồn cung cấp đến công trình, tạo ra một dự toán chi phí vật liệu đáng tin cậy.

4.1. Xây dựng định mức vật tư xây dựng cho công tác vận chuyển

Việc xây dựng định mức vật tư xây dựng, cụ thể là định mức hao phí ca máy cho công tác vận chuyển, là bước đi nền tảng. Dựa trên các quy định tại Thông tư 04/2010/TT-BXD, định mức được lập cho từng loại phương tiện và từng cự ly vận chuyển. Ví dụ, định mức vận chuyển 100m3 cát bằng ô tô tự đổ 12 tấn được chia nhỏ: hao phí ca máy cho 1km đầu, cho 6km tiếp theo, và cho các km ngoài 7km. Các định mức này được xây dựng dựa trên khảo sát thực tế, kết hợp với các thông số kỹ thuật về năng suất xe, tiêu hao nhiên liệu và điều kiện đường sá tại Bắc Ninh. Việc ban hành một bộ định mức vận chuyển hoàn chỉnh sẽ là cơ sở pháp lý quan trọng, giúp các bên thống nhất trong việc lập dự toán, ký kết hợp đồng mua bán VLXD và thanh quyết toán công trình.

4.2. Công thức tính chi phí vận chuyển VLXD theo cự ly và loại đường

Chi phí vận chuyển VLXD (C_vc) được tính bằng tổng hao phí ca máy nhân với đơn giá ca máy tại thời điểm tính toán. Công thức có dạng: C_vc = (Σ M_i * g_i_MTC) + C_ttc + C_ltk, trong đó M_i là lượng hao phí ca máy, g_i_MTC là giá ca máy tương ứng, C_ttc là chi phí trung chuyển (nếu có) và C_ltk là chi phí lưu thông khác (phí cầu đường). Để tính toán, trước hết cần xác định lộ trình vận chuyển, phân chia lộ trình thành các đoạn tương ứng với các cấp đường khác nhau. Áp dụng cước vận chuyển cho từng đoạn đường, sau đó cộng dồn lại sẽ ra tổng chi phí. Ví dụ, vận chuyển đá từ mỏ về công trình qua 5km đường cấp 4 và 10km đường cấp 2 sẽ có chi phí khác với việc vận chuyển toàn bộ trên đường cấp 2. Phương pháp này đảm bảo chi phí được tính toán chi tiết và chính xác.

4.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến cước vận chuyển vật liệu xây dựng

Cước vận chuyển vật liệu xây dựng không chỉ phụ thuộc vào cự ly và loại đường. Nhiều yếu tố khác cũng tác động đáng kể. Phân loại hàng hóa là một ví dụ, hàng hóa được chia làm 4 bậc với cước phí khác nhau. Hàng bậc 1 (đất, cát, sỏi) có cước thấp nhất, trong khi hàng bậc 4 (kính, hàng dễ vỡ) có cước cao nhất. Các chi phí khác như chi phí bốc xếp vật tư, phí cầu đường, phà, chi phí chằng buộc, chèn lót đối với hàng cồng kềnh cũng phải được tính vào. Ngoài ra, giá nhiên liệu và tiền lương nhân công là các biến số quan trọng cấu thành nên đơn giá ca máy. Do đó, bảng giá cước vận chuyển cần có cơ chế điều chỉnh linh hoạt khi các yếu tố đầu vào này thay đổi để luôn phản ánh đúng chi phí thực tế trên thị trường.

V. Bí quyết áp dụng giá VLXD đến chân công trình thực tiễn

Việc áp dụng thành công phương pháp xác định giá VLXD đến chân công trình vào thực tiễn đòi hỏi một quy trình làm việc khoa học từ phía chủ đầu tư và đơn vị tư vấn. Bước đầu tiên là phải xác định chính xác nguồn cung cấp vật liệu và lộ trình vận chuyển tối ưu. Cần lập bản đồ cự ly vận chuyển, khảo sát thực tế các tuyến đường để phân cấp đường một cách chính xác. Dựa trên khối lượng vật liệu cần thiết cho công trình, đơn vị tư vấn sẽ lập bảng tính chi tiết. Bảng tính này phải thể hiện rõ: giá gốc vật liệu tại nguồn, cự ly và cấp đường cho từng đoạn, định mức hao phí ca máy áp dụng, đơn giá ca máy tại thời điểm lập dự toán, và tổng chi phí vận chuyển. Toàn bộ các chi phí khác như bốc xếp, hao hụt bảo quản cũng cần được tính toán và đưa vào. Việc lập một dự toán chi phí vật liệu chi tiết, minh bạch và có cơ sở vững chắc không chỉ giúp chủ đầu tư quản lý chặt chẽ chi phí mà còn là căn cứ thuyết phục khi thẩm tra, phê duyệt và kiểm toán dự án.

5.1. Lập dự toán chi phí vật liệu cho công trình cụ thể tại Tiên Du

Nghiên cứu điển hình tại Trung tâm xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh đã minh họa rõ nét quy trình này. Để lập dự toán cho công trình, đơn vị tư vấn đã tiến hành khảo sát các nguồn cung cấp cát, đá, xi măng, thép trong khu vực và các vùng lân cận. Lộ trình vận chuyển từ các nguồn này đến công trình được xác định trên bản đồ và thực địa. Bảng phân loại đường được lập chi tiết cho từng tuyến quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ đi qua. Áp dụng bộ định mức và cước vận chuyển vật liệu xây dựng đã được xây dựng, chi phí cho từng loại vật liệu được tính toán cụ thể. Kết quả cho thấy một bức tranh chi phí hoàn toàn khác so với việc chỉ áp dụng đơn giá công bố tại trung tâm huyện Tiên Du. Đây là minh chứng thực tế về tính ưu việt và sự cần thiết của phương pháp này trong việc tối ưu hóa chi phí đầu tư xây dựng.

5.2. So sánh hiệu quả giữa phương pháp cũ và phương pháp mới

Kết quả so sánh cho thấy sự khác biệt đáng kể. Với phương pháp cũ, việc áp giá tại trung tâm huyện cho một công trình ở xã Liên Bão có thể dẫn đến chi phí vận chuyển bị tính cao hơn hoặc thấp hơn thực tế từ 15-30%, tùy thuộc vào vị trí tương đối của công trình so với nguồn cung cấp và trung tâm huyện. Phương pháp mới, bằng cách tính giá vật liệu xây dựng chi tiết đến chân công trình, giúp chi phí dự toán bám sát gần như tuyệt đối với chi phí thực tế. Điều này mang lại lợi ích kép: Nhà nước tránh được thất thoát ngân sách do dự toán bị đội lên một cách không hợp lý, đồng thời nhà thầu cũng được đảm bảo quyền lợi khi các chi phí hợp lý của mình được ghi nhận đầy đủ, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và nâng cao chất lượng công trình.

04/10/2025
Nghiên cứu phương pháp xây dựng giá vật liệu xây dựng đến chân công trình tại trung tâm xã liên bão huyện tiên du tỉnh bắc ninh

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu phương pháp xây dựng giá vật liệu xây dựng đến chân công trình tại trung tâm xã liên bão huyện tiên du tỉnh bắc ninh