Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, đặc biệt là huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận, việc phát triển đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) các trường tiểu học được xem là nhiệm vụ cấp bách nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông. Toàn huyện hiện có 31 trường tiểu học với 82 cán bộ quản lý, trong đó 100% có trình độ cử nhân sư phạm trở lên, nhưng năng lực ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng đội ngũ CBQL các trường tiểu học huyện Ninh Phước trong hai năm học 2021-2022 và 2022-2023, từ đó đề xuất các biện pháp phát triển phù hợp nhằm nâng cao chất lượng quản lý giáo dục, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Nghiên cứu tập trung khảo sát toàn bộ 82 CBQL, bao gồm 31 hiệu trưởng và 51 phó hiệu trưởng, sử dụng các công cụ khảo sát, phỏng vấn sâu và phân tích hồ sơ quản lý. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác phát triển đội ngũ CBQL, đồng thời hỗ trợ các cấp quản lý giáo dục trong việc hoạch định chính sách và kế hoạch phát triển nguồn nhân lực giáo dục tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý nguồn nhân lực và lý thuyết phát triển tổ chức. Lý thuyết quản lý nguồn nhân lực nhấn mạnh việc lập kế hoạch, tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và đánh giá đội ngũ CBQL nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững. Lý thuyết phát triển tổ chức tập trung vào việc thay đổi và nâng cao năng lực tổ chức thông qua phát triển con người và cải tiến quy trình quản lý. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: cán bộ quản lý giáo dục, chuẩn nghề nghiệp CBQL tiểu học, phát triển đội ngũ CBQL, bồi dưỡng năng lực nghề nghiệp, và môi trường làm việc tích cực. Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các quy định pháp luật như Luật Giáo dục 2019 và các nghị định liên quan đến chuẩn chức danh nghề nghiệp CBQL tiểu học, nhằm đảm bảo tính pháp lý và thực tiễn trong đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ 82 cán bộ quản lý của 31 trường tiểu học huyện Ninh Phước trong hai năm học 2021-2023. Phương pháp chọn mẫu là tổng thể, không sử dụng công thức tính mẫu do toàn bộ CBQL được khảo sát. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập dữ liệu định lượng về nhận thức, năng lực, thực trạng phát triển đội ngũ CBQL.
  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện với 5 hiệu trưởng và 5 phó hiệu trưởng để bổ sung thông tin định tính, làm rõ các vấn đề chưa được phản ánh qua bảng hỏi.
  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu, sản phẩm hoạt động: Phân tích hồ sơ quản lý, kế hoạch phát triển, hồ sơ quy hoạch dự nguồn CBQL tại các trường.
  • Phương pháp xử lý dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS và Microsoft Excel để tính giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, tỷ lệ phần trăm, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích mối tương quan và kiểm định thống kê.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong hai năm học 2021-2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và cập nhật thực trạng đội ngũ CBQL.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu và trình độ đội ngũ CBQL: Toàn bộ 82 CBQL có trình độ cử nhân sư phạm trở lên, trong đó 1,2% có trình độ thạc sĩ. Độ tuổi chủ yếu từ 41 đến trên 50 chiếm 58,5%, thể hiện đội ngũ có kinh nghiệm quản lý cao. Tỷ lệ CBQL dân tộc Chăm chiếm 41,4%, thuận lợi cho công tác quản lý địa phương đặc thù.

  2. Năng lực ứng dụng công nghệ thông tin: Khoảng 53,8% CBQL biết gõ máy tính, 36,8% biết ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhưng chưa thành thạo, chỉ 4,7% sử dụng thành thạo. Năng lực CNTT còn hạn chế là thách thức lớn trong bối cảnh CMCN 4.0.

  3. Đánh giá chuẩn nghề nghiệp và phân loại năng lực: Năm 2022, 17% CBQL được xếp loại “Tốt”, 77% “Khá”, 6% “Đạt”. Tỷ lệ CBQL hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ giảm qua các năm, chỉ còn 41,5% đạt loại “Hoàn thành xuất sắc” theo Nghị định 90/2020/NĐ-CP. Điều này phản ánh hạn chế về sự năng động, sáng tạo trong công việc.

  4. Nhận thức về phát triển đội ngũ CBQL: Đa số CBQL nhận thức đúng tầm quan trọng của công tác phát triển đội ngũ, tuy nhiên việc thực hiện các kế hoạch bồi dưỡng, quy hoạch và đánh giá còn chưa đồng bộ và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đội ngũ CBQL các trường tiểu học huyện Ninh Phước có trình độ đào tạo đạt chuẩn, nhưng năng lực ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và đổi mới giáo dục. So sánh với các nghiên cứu trong nước, tình trạng này tương đồng với nhiều địa phương khác, nơi mà công tác bồi dưỡng và phát triển đội ngũ chưa được chú trọng đúng mức. Việc tỷ lệ CBQL hoàn thành xuất sắc giảm dần phản ánh áp lực đổi mới và yêu cầu nâng cao năng lực quản lý trong bối cảnh hội nhập và CMCN 4.0. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố trình độ, biểu đồ năng lực CNTT và bảng phân loại năng lực CBQL để minh họa rõ nét hơn thực trạng. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp đồng bộ nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng công nghệ và đổi mới quản lý cho đội ngũ CBQL.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của phát triển đội ngũ CBQL
    Tổ chức các hội thảo, tập huấn nâng cao nhận thức cho CBQL về vai trò chiến lược của công tác phát triển đội ngũ. Mục tiêu tăng tỷ lệ CBQL nhận thức đúng tầm quan trọng lên trên 90% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện.

  2. Xây dựng kế hoạch phát triển đội ngũ CBQL đồng bộ và khả thi
    Lập kế hoạch quy hoạch, đào tạo, bồi dưỡng và đánh giá CBQL theo chuẩn nghề nghiệp, đảm bảo tính liên tục và phù hợp với đặc điểm địa phương. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Phòng GDĐT phối hợp với các trường.

  3. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin
    Triển khai các khóa đào tạo CNTT chuyên sâu cho CBQL nhằm nâng cao kỹ năng quản lý trên nền tảng số, phấn đấu 80% CBQL sử dụng thành thạo CNTT trong công việc trong 2 năm tới. Chủ thể: Trung tâm bồi dưỡng cán bộ và Phòng GDĐT.

  4. Xây dựng môi trường làm việc tích cực và chính sách đãi ngộ hợp lý
    Tạo điều kiện về vật chất và tinh thần, khuyến khích CBQL phát huy sáng tạo, đồng thời thực hiện chính sách khen thưởng, thăng tiến công bằng, minh bạch. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 1 năm đầu. Chủ thể: UBND huyện và Phòng GDĐT.

  5. Tổ chức kiểm tra, đánh giá định kỳ công tác phát triển đội ngũ CBQL
    Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá chất lượng bồi dưỡng và hiệu quả công tác quản lý của CBQL, làm cơ sở điều chỉnh kế hoạch phát triển. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Phòng GDĐT và các cơ quan quản lý cấp trên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp
    Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển đội ngũ CBQL tiểu học, từ đó nâng cao năng lực quản lý và lãnh đạo.

  2. Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, tỉnh
    Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển nguồn nhân lực giáo dục phù hợp với đặc điểm địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển đội ngũ CBQL, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về quản lý giáo dục tiểu học.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục
    Hỗ trợ trong việc hoạch định chính sách phát triển đội ngũ CBQL, đảm bảo thực hiện hiệu quả các chủ trương đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển đội ngũ CBQL tiểu học lại quan trọng?
    CBQL là nhân tố quyết định chất lượng quản lý và đổi mới giáo dục, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả dạy và học, góp phần phát triển nguồn nhân lực địa phương.

  2. Đội ngũ CBQL hiện nay có những hạn chế gì?
    Mặc dù trình độ đào tạo đạt chuẩn, nhưng năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và đổi mới sáng tạo còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng tổng thể mẫu khảo sát 82 CBQL, kết hợp điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu và phân tích hồ sơ quản lý, xử lý dữ liệu bằng SPSS.

  4. Các biện pháp đề xuất có tính khả thi như thế nào?
    Các biện pháp được khảo sát tính cần thiết và khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương, có thể triển khai trong vòng 1-2 năm với sự phối hợp của các cấp quản lý.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ thông tin cho CBQL?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, tạo môi trường thực hành, khuyến khích tự học và áp dụng công nghệ trong quản lý, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật liên tục.

Kết luận

  • Đội ngũ CBQL các trường tiểu học huyện Ninh Phước có trình độ đào tạo đạt chuẩn, nhưng năng lực ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo còn hạn chế.
  • Năng lực CNTT của CBQL chưa đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh CMCN 4.0, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý giáo dục.
  • Tỷ lệ CBQL hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ giảm dần qua các năm, phản ánh nhu cầu nâng cao năng lực quản lý và đổi mới phương pháp làm việc.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch phát triển đồng bộ, đào tạo CNTT, tạo môi trường làm việc tích cực và kiểm tra đánh giá định kỳ.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ CBQL, góp phần phát triển giáo dục và kinh tế - xã hội địa phương.

Call to action: Các cấp quản lý giáo dục và cán bộ quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp phát triển đội ngũ CBQL, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật và áp dụng các mô hình quản lý tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục tiểu học tại huyện Ninh Phước.