Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và tác động sâu rộng của đại dịch COVID-19, ngành ngân hàng Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh từ các công ty fintech, thay đổi nhu cầu khách hàng và yêu cầu bảo mật an ninh thông tin. Theo Quyết định số 986/QĐ-Ttg ngày 08/8/2018 của Thủ tướng Chính phủ, mục tiêu đến năm 2025 là tăng tỷ trọng thu nhập từ hoạt động dịch vụ phi tín dụng trong tổng thu nhập của các ngân hàng thương mại lên 16-17%. Dịch vụ phi tín dụng, bao gồm các khoản thu từ dịch vụ thẻ, ngân hàng điện tử, thanh toán, bảo hiểm, bảo lãnh, kinh doanh ngoại tệ và ngân quỹ, được xem là nguồn thu ổn định, ít rủi ro và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng phát triển dịch vụ phi tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Sở giao dịch (Vietcombank Sở giao dịch) trong giai đoạn 2020-2022, nhằm đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại chi nhánh Sở giao dịch, Hà Nội, và phạm vi thời gian từ năm 2020 đến 2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ phi tín dụng, góp phần đa dạng hóa nguồn thu và tăng cường năng lực cạnh tranh của ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số và thị trường tài chính ngày càng phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ phi tín dụng trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm dịch vụ phi tín dụng: Theo Hoàng Ngọc Tiến và Võ Thị Hiền (2010), dịch vụ phi tín dụng là khoản thu nhập của ngân hàng thương mại từ các sản phẩm dịch vụ ngoài hoạt động tín dụng, phản ánh mức độ đa dạng hóa và hiệu quả kinh doanh.

  • Đặc điểm dịch vụ phi tín dụng: Dịch vụ này ít biến động hơn thu nhập từ lãi, phụ thuộc vào quy mô ngân hàng và có liên hệ mật thiết với tỷ suất sinh lời (ROE) của ngân hàng (DeYoung và Rice, 2004).

  • Các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ phi tín dụng: Bao gồm tốc độ tăng trưởng số lượng khách hàng, doanh số, thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng, tỷ trọng thu nhập trên tổng thu nhập và thị phần dịch vụ phi tín dụng.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ phi tín dụng: Môi trường pháp lý, kinh tế, văn hóa xã hội, cạnh tranh, chiến lược kinh doanh, trình độ công nghệ, quy mô vốn, uy tín ngân hàng, chất lượng nguồn nhân lực và hoạt động marketing.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo hoạt động kinh doanh của Vietcombank Sở giao dịch giai đoạn 2020-2022, các văn bản pháp lý của Ngân hàng Nhà nước, tài liệu học thuật, báo cáo ngành và các nguồn thông tin công khai khác.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Tổng hợp, phân tích các số liệu thống kê về huy động vốn, dư nợ tín dụng, doanh thu dịch vụ phi tín dụng, số lượng khách hàng và các chỉ tiêu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý dữ liệu, áp dụng phương pháp kế thừa, phân tích tổng hợp và so sánh để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển dịch vụ phi tín dụng tại Vietcombank Sở giao dịch.

  • Cỡ mẫu và timeline: Dữ liệu nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2020-2022, với phạm vi nghiên cứu tại chi nhánh Sở giao dịch, Hà Nội. Phân tích số liệu hàng năm nhằm đánh giá sự biến động và tăng trưởng của các dịch vụ phi tín dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn vốn và dư nợ tín dụng ổn định: Nguồn vốn huy động của Vietcombank Sở giao dịch tăng từ 73.830 tỷ đồng năm 2020 lên 83.628 tỷ đồng năm 2022, tương ứng mức tăng 12,34%. Dư nợ tín dụng cũng tăng từ 40.678 tỷ đồng năm 2020 lên 46.609 tỷ đồng năm 2022, tăng 14,89%.

  2. Phát triển dịch vụ thẻ: Tổng số thẻ phát hành tăng trung bình 2,83% mỗi năm, với hơn 401.000 thẻ năm 2021 và 414.000 thẻ năm 2022. Máy ATM tăng 1,74% bình quân giai đoạn 2020-2022, trong khi máy POS có biến động do ảnh hưởng dịch bệnh nhưng phục hồi mạnh năm 2022 với mức tăng 17%.

  3. Dịch vụ thanh toán nội địa và quốc tế tăng trưởng mạnh: Doanh thu dịch vụ thanh toán nội địa tăng 21,84% năm 2022 so với năm 2021, đạt 51,82 tỷ đồng. Doanh số thanh toán quốc tế tăng 42,37% năm 2022, đạt 0,84 tỷ USD, cùng với phí dịch vụ tăng 43,05%, đạt 21,1 tỷ đồng.

  4. Ngân hàng điện tử phát triển nhanh: Số lượng khách hàng sử dụng các dịch vụ ngân hàng điện tử như VCB Internet Banking, VCB Digibank, SMS Banking tăng trung bình trên 10% mỗi năm, với số lượng giao dịch tăng tương ứng, phản ánh xu hướng chuyển đổi số và nhu cầu thanh toán không dùng tiền mặt.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng ổn định của nguồn vốn và dư nợ tín dụng tạo nền tảng vững chắc cho phát triển dịch vụ phi tín dụng tại Vietcombank Sở giao dịch. Việc đa dạng hóa các loại thẻ và mở rộng hệ thống ATM, POS đã góp phần nâng cao tiện ích và trải nghiệm khách hàng, phù hợp với xu hướng thanh toán hiện đại. Đặc biệt, dịch vụ thanh toán quốc tế và ngân hàng điện tử tăng trưởng mạnh mẽ cho thấy sự thích ứng nhanh với yêu cầu thị trường và công nghệ số.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với nhận định rằng dịch vụ phi tín dụng giúp đa dạng hóa nguồn thu và giảm rủi ro cho ngân hàng. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như tỷ trọng thu từ dịch vụ phi tín dụng trên tổng thu nhập còn thấp, một số dịch vụ có doanh thu giảm nhẹ do ảnh hưởng dịch bệnh và cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ fintech.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu dịch vụ thanh toán, số lượng thẻ phát hành và biểu đồ so sánh tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng trên tổng thu nhập qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa và hoàn thiện sản phẩm dịch vụ phi tín dụng

    • Mở rộng các loại thẻ đa năng, tích hợp nhiều tiện ích thanh toán và ưu đãi hấp dẫn.
    • Phát triển thêm các dịch vụ bảo hiểm, bảo lãnh và ngân quỹ phù hợp với nhu cầu khách hàng doanh nghiệp và cá nhân.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban quản lý sản phẩm và phòng phát triển kinh doanh.
  2. Phát triển đa dạng kênh phân phối sản phẩm

    • Tăng cường kênh ngân hàng số, ứng dụng di động và các điểm giao dịch tự động.
    • Mở rộng mạng lưới POS tại các trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng để tăng tiện ích thanh toán không dùng tiền mặt.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và phòng mạng lưới.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ phi tín dụng

    • Đào tạo nhân viên chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, tư vấn và sử dụng công nghệ số.
    • Cải tiến quy trình vận hành, giảm thời gian xử lý giao dịch và tăng tính an toàn bảo mật.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Phòng nhân sự và phòng vận hành.
  4. Tập trung đổi mới công nghệ và đẩy mạnh ngân hàng số

    • Đầu tư nâng cấp hệ thống core banking, tích hợp trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn để cá nhân hóa dịch vụ.
    • Tăng cường bảo mật thông tin và phòng chống rủi ro an ninh mạng.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban công nghệ và phòng an ninh thông tin.
  5. Tăng cường hoạt động marketing và truyền thông

    • Xây dựng các chiến dịch quảng bá dịch vụ phi tín dụng đa kênh, tập trung vào lợi ích và tiện ích cho khách hàng.
    • Tổ chức các chương trình khuyến mãi, ưu đãi để thu hút và giữ chân khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: liên tục từ 2023. Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ phi tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.
    • Use case: Định hướng phát triển sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Phòng phát triển sản phẩm và kinh doanh

    • Lợi ích: Nắm bắt các giải pháp đa dạng hóa dịch vụ, cải tiến quy trình và nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Use case: Thiết kế và triển khai các sản phẩm dịch vụ mới phù hợp với thị trường.
  3. Chuyên gia công nghệ thông tin trong ngân hàng

    • Lợi ích: Hiểu vai trò công nghệ trong phát triển dịch vụ phi tín dụng, từ đó đề xuất các giải pháp kỹ thuật và bảo mật.
    • Use case: Nâng cấp hệ thống ngân hàng số, đảm bảo an toàn thông tin.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính - ngân hàng

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng thương mại Việt Nam.
    • Use case: Tham khảo cho các đề tài nghiên cứu, luận văn và bài tập lớn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ phi tín dụng là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    Dịch vụ phi tín dụng là các khoản thu nhập từ hoạt động ngoài tín dụng như dịch vụ thẻ, ngân hàng điện tử, thanh toán, bảo hiểm. Nó giúp đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro và tăng hiệu quả kinh doanh cho ngân hàng.

  2. Vietcombank Sở giao dịch đã đạt được những kết quả gì trong phát triển dịch vụ phi tín dụng giai đoạn 2020-2022?
    Tổng số thẻ phát hành tăng trung bình 2,83% mỗi năm, doanh thu dịch vụ thanh toán nội địa tăng 21,84% năm 2022, dịch vụ ngân hàng điện tử có số lượng khách hàng và giao dịch tăng trên 10% mỗi năm, thể hiện sự phát triển ổn định và bền vững.

  3. Những thách thức chính mà Vietcombank Sở giao dịch gặp phải khi phát triển dịch vụ phi tín dụng là gì?
    Bao gồm tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng còn thấp, cạnh tranh gay gắt từ fintech, một số dịch vụ có doanh thu giảm do ảnh hưởng dịch bệnh, và việc triển khai công nghệ số còn chậm so với yêu cầu thị trường.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ phi tín dụng tại ngân hàng?
    Yếu tố khách quan như môi trường pháp lý, kinh tế, văn hóa xã hội, cạnh tranh; yếu tố chủ quan như chiến lược kinh doanh, trình độ công nghệ, chất lượng nguồn nhân lực, hoạt động marketing và quy mô vốn, uy tín ngân hàng.

  5. Ngân hàng có thể làm gì để nâng cao hiệu quả dịch vụ phi tín dụng trong tương lai?
    Đa dạng hóa sản phẩm, phát triển kênh phân phối đa dạng, nâng cao chất lượng dịch vụ, đổi mới công nghệ, tăng cường marketing và đào tạo nhân viên chuyên sâu để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.

Kết luận

  • Dịch vụ phi tín dụng tại Vietcombank Sở giao dịch đã có sự tăng trưởng ổn định về số lượng khách hàng, doanh thu và thị phần trong giai đoạn 2020-2022.
  • Các dịch vụ thẻ, thanh toán nội địa và quốc tế, ngân hàng điện tử là những mảng chủ lực đóng góp lớn vào tổng thu nhập phi tín dụng.
  • Tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ phi tín dụng trên tổng thu nhập còn thấp, cần đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các yếu tố như công nghệ, chiến lược kinh doanh, nguồn nhân lực và marketing đóng vai trò then chốt trong phát triển dịch vụ phi tín dụng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển dịch vụ phi tín dụng đến năm 2025, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của Vietcombank Sở giao dịch.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời cập nhật công nghệ và xu hướng thị trường để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia ngân hàng nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ phi tín dụng, góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng Việt Nam trong thời đại số.