Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động mua bán, sáp nhập (M&A), mô hình nhóm công ty đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm củng cố vị thế và gia tăng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Theo ước tính, các nhóm công ty đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đặc biệt tại các nền kinh tế mới nổi như Việt Nam. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về góp vốn, mua cổ phần của các doanh nghiệp trong nhóm công ty tại Việt Nam từ thời điểm Luật Doanh nghiệp 2005 đến Luật Doanh nghiệp 2020, với phạm vi nghiên cứu chủ yếu tại TP. Hồ Chí Minh và các địa phương có hoạt động kinh tế phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các quy định pháp luật hiện hành về góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty, đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật, nhận diện các bất cập và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm bảo vệ quyền lợi các bên liên quan, đảm bảo tính minh bạch và ổn định của thị trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro sở hữu chéo và giao dịch tư lợi, góp phần phát triển bền vững nền kinh tế thị trường tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết nhóm công ty (Corporate Group Theory): Nhóm công ty được hiểu là tổ hợp các công ty độc lập nhưng có mối quan hệ sở hữu và kiểm soát lẫn nhau, trong đó công ty mẹ giữ vai trò chi phối công ty con và các công ty thành viên khác. Khái niệm này được phân tích dựa trên tiêu chí sở hữu vốn, quyền kiểm soát thực tế và quyền quyết định các vấn đề quan trọng của công ty con.

  • Mô hình sở hữu chéo (Cross-ownership Model): Phân tích cấu trúc sở hữu vốn phức tạp trong nhóm công ty, đặc biệt là hiện tượng sở hữu chéo giữa các công ty con, công ty liên kết, ảnh hưởng đến quản trị doanh nghiệp và minh bạch thị trường.

  • Lý thuyết giao dịch tư lợi (Self-dealing Theory): Giao dịch góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty có thể là giao dịch tư lợi, gây thiệt hại cho các cổ đông thiểu số và bên thứ ba, do đó cần có cơ chế kiểm soát chặt chẽ.

Các khái niệm chính bao gồm: công ty mẹ, công ty con, công ty liên kết, góp vốn, mua cổ phần, sở hữu chéo, giao dịch tư lợi, định giá tài sản góp vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích, tổng hợp: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng, từ đó rút ra kết luận và đề xuất kiến nghị.

  • So sánh pháp luật: So sánh quy định pháp luật Việt Nam với các quốc gia như Vương Quốc Anh, Cộng hòa Pháp, Nhật Bản, Indonesia để học tập kinh nghiệm trong điều chỉnh góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty.

  • Lịch sử pháp luật: Phân tích sự phát triển và thay đổi của các quy định pháp luật từ Luật Doanh nghiệp 2005 đến Luật Doanh nghiệp 2020.

  • Nghiên cứu liên ngành: Kết hợp lý thuyết kinh tế và pháp luật để làm rõ các tác động tích cực và tiêu cực của hoạt động góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm văn bản pháp luật, các bài viết khoa học, báo cáo ngành, các vụ việc thực tế và số liệu thống kê liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật và các trường hợp điển hình tại Việt Nam trong giai đoạn 2005-2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chủ thể góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty: Luật Doanh nghiệp 2020 xác định công ty mẹ là công ty sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc có quyền chi phối công ty con thông qua bổ nhiệm thành viên Hội đồng quản trị hoặc quyết định các vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, khái niệm công ty liên kết và công ty thành viên khác chưa được quy định rõ ràng, gây khó khăn trong việc kiểm soát các giao dịch nội bộ. Khoảng 65% các nhóm công ty tại Việt Nam có cấu trúc sở hữu phức tạp với nhiều cấp công ty con và liên kết.

  2. Định giá tài sản góp vốn: Quy định hiện hành cho phép các bên trong nhóm công ty tự thỏa thuận hoặc thuê tổ chức thẩm định giá, nhưng kết quả định giá thường thiếu khách quan do mối quan hệ sở hữu chéo và sự đồng thuận nội bộ. Ví dụ, thương hiệu Sông Đà được định giá khác nhau tại các công ty con, gây thiệt hại cho cổ đông nhỏ. Khoảng 70% giao dịch góp vốn trong nhóm công ty không có sự tham gia bắt buộc của tổ chức thẩm định giá độc lập.

  3. Thủ tục chấp thuận giao dịch: Luật quy định các giao dịch góp vốn, mua cổ phần giữa các doanh nghiệp có liên quan phải được Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông chấp thuận với tỷ lệ biểu quyết tối thiểu 65%, đồng thời loại trừ quyền biểu quyết của các bên có liên quan. Tuy nhiên, quy định này chỉ áp dụng chặt chẽ với công ty TNHH một thành viên, còn công ty cổ phần và công ty TNHH hai thành viên trở lên có phần lỏng lẻo hơn, tiềm ẩn rủi ro giao dịch tư lợi.

  4. Trách nhiệm pháp lý của công ty mẹ: Luật Doanh nghiệp 2020 quy định công ty mẹ phải bồi thường thiệt hại cho công ty con khi can thiệp ngoài thẩm quyền và gây thiệt hại, nhưng quy định còn chung chung, khó xác định tiêu chuẩn “thông lệ kinh doanh bình thường”. Trách nhiệm này chưa được mở rộng cho công ty liên kết, tạo kẽ hở pháp lý.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy pháp luật Việt Nam đã có những bước tiến trong việc điều chỉnh hoạt động góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty, đặc biệt là qua Luật Doanh nghiệp 2020. Tuy nhiên, sự thiếu thống nhất trong khái niệm công ty liên kết và công ty thành viên khác làm giảm hiệu quả kiểm soát giao dịch nội bộ. Việc định giá tài sản góp vốn thiếu khách quan do sự đồng thuận nội bộ và thiếu vai trò bắt buộc của tổ chức thẩm định giá độc lập là nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro thiệt hại cho cổ đông nhỏ và bên thứ ba.

So với các quốc gia như Anh, Pháp, Nhật Bản, Việt Nam còn thiếu các quy định chi tiết về trách nhiệm bồi thường thiệt hại của công ty mẹ và các biện pháp bảo vệ quyền lợi cổ đông thiểu số trong nhóm công ty. Việc thủ tục chấp thuận giao dịch chưa đồng bộ giữa các loại hình doanh nghiệp cũng tạo ra sự không công bằng và tiềm ẩn rủi ro giao dịch tư lợi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các nhóm công ty có sở hữu chéo, bảng so sánh quy định pháp luật Việt Nam với các nước về trách nhiệm bồi thường và thủ tục chấp thuận giao dịch góp vốn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khái niệm công ty liên kết và công ty thành viên khác: Luật Doanh nghiệp cần bổ sung định nghĩa rõ ràng về công ty liên kết, quy định tỷ lệ vốn góp tối thiểu (ví dụ 11%-20%) để xác định công ty liên kết, từ đó áp dụng các quy định kiểm soát phù hợp. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Bộ Tư pháp phối hợp Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Tăng cường vai trò tổ chức thẩm định giá độc lập: Bắt buộc các giao dịch góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty phải có kết quả định giá do tổ chức thẩm định giá độc lập thực hiện, không phụ thuộc vào sự đồng thuận của các bên liên quan. Quy trình lựa chọn tổ chức thẩm định giá cần minh bạch, có sự đồng thuận của các bên. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Tư pháp.

  3. Rà soát, hoàn thiện thủ tục chấp thuận giao dịch: Áp dụng thủ tục chấp thuận chặt chẽ, loại trừ quyền biểu quyết của các bên có liên quan cho tất cả các loại hình doanh nghiệp trong nhóm công ty, không chỉ riêng công ty TNHH một thành viên. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp.

  4. Mở rộng trách nhiệm pháp lý của công ty mẹ: Bổ sung quy định công ty mẹ phải bồi thường thiệt hại cho công ty liên kết khi can thiệp ngoài thẩm quyền gây thiệt hại, đồng thời làm rõ tiêu chuẩn “thông lệ kinh doanh bình thường” để dễ dàng áp dụng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Bộ Tư pháp, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

  5. Tăng cường giám sát và minh bạch thông tin: Yêu cầu công bố thông tin chi tiết về các giao dịch góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty, đặc biệt là các giao dịch có liên quan đến sở hữu chéo, nhằm bảo vệ quyền lợi cổ đông nhỏ và nhà đầu tư. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Sở Giao dịch Chứng khoán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan lập pháp và quản lý nhà nước: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật về quản trị doanh nghiệp, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, lành mạnh.

  2. Ban lãnh đạo và quản trị doanh nghiệp trong nhóm công ty: Nắm bắt các quy định pháp luật, tránh rủi ro pháp lý trong hoạt động góp vốn, mua cổ phần, nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ.

  3. Cổ đông, nhà đầu tư và các bên liên quan: Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ, nhận diện rủi ro từ các giao dịch nội bộ, bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  4. Các tổ chức thẩm định giá, kiểm toán và tư vấn pháp lý: Cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để nâng cao chất lượng dịch vụ, đảm bảo tính khách quan và minh bạch trong các giao dịch góp vốn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty có gì khác so với giao dịch thông thường?
    Giao dịch trong nhóm công ty thường có mối quan hệ sở hữu và chi phối lẫn nhau, dễ phát sinh giao dịch tư lợi, định giá không khách quan, do đó cần có cơ chế kiểm soát chặt chẽ hơn.

  2. Công ty mẹ có trách nhiệm gì khi gây thiệt hại cho công ty con?
    Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty mẹ phải bồi thường thiệt hại nếu can thiệp ngoài thẩm quyền và buộc công ty con thực hiện hoạt động gây thiệt hại, nhưng quy định còn chung chung và khó áp dụng thực tế.

  3. Tổ chức thẩm định giá có vai trò thế nào trong góp vốn?
    Tổ chức thẩm định giá độc lập giúp đảm bảo định giá tài sản góp vốn khách quan, minh bạch, giảm thiểu rủi ro định giá sai gây thiệt hại cho các bên.

  4. Thủ tục chấp thuận giao dịch góp vốn trong nhóm công ty ra sao?
    Giao dịch phải được chấp thuận bởi Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông với tỷ lệ biểu quyết tối thiểu 65%, đồng thời loại trừ quyền biểu quyết của các bên có liên quan.

  5. Sở hữu chéo ảnh hưởng thế nào đến thị trường?
    Sở hữu chéo có thể tạo ra mạng lưới phức tạp, làm giảm tính minh bạch, gây khó khăn trong quản trị và kiểm soát, tiềm ẩn nguy cơ thao túng thị trường và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh.

Kết luận

  • Việc góp vốn, mua cổ phần trong nhóm công ty là xu hướng phát triển tất yếu, góp phần nâng cao quy mô và lợi thế cạnh tranh doanh nghiệp.
  • Pháp luật Việt Nam đã có những quy định điều chỉnh nhưng còn nhiều bất cập về khái niệm, trách nhiệm pháp lý và thủ tục kiểm soát giao dịch.
  • Hoạt động định giá tài sản góp vốn thiếu khách quan do sự đồng thuận nội bộ và thiếu vai trò bắt buộc của tổ chức thẩm định giá độc lập.
  • Cần hoàn thiện khung pháp lý về công ty liên kết, trách nhiệm bồi thường thiệt hại, thủ tục chấp thuận giao dịch và minh bạch thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị, bảo vệ quyền lợi các bên và đảm bảo sự phát triển bền vững của nhóm công ty tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nhà làm luật cần xem xét, nghiên cứu kỹ lưỡng các đề xuất để sửa đổi, bổ sung pháp luật phù hợp, đồng thời tăng cường công tác giám sát và thực thi nhằm tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng.