I. Tổng Quan Tác Động Cạnh Tranh Đến Ổn Định Ngân Hàng ASEAN
Nghiên cứu mối quan hệ giữa tác động cạnh tranh và ổn định ngân hàng là trọng tâm của các vấn đề học thuật và chính sách, đặc biệt sau các cuộc khủng hoảng ngân hàng hệ thống trong ba thập kỷ qua. Xu hướng toàn cầu hướng tới củng cố trong ngành tài chính, khu vực ngân hàng ASEAN đã trải qua một sự thay đổi lớn từ bãi bỏ quy định sang quy định dựa trên kinh nghiệm khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997. Do đó, nghiên cứu này xem xét tác động của cạnh tranh trong thị trường ASEAN đến ổn định ngân hàng, có tính đến các giai đoạn khủng hoảng. Sử dụng bộ dữ liệu không cân bằng từ hơn 200 ngân hàng thương mại trên 7 quốc gia ASEAN trong giai đoạn từ 1995 đến 2015, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ quan điểm cạnh tranh rằng có một mối liên hệ phi tuyến tính hoặc hình chữ U giữa cạnh tranh và ổn định ngân hàng. Các ngân hàng được phát hiện là rất dễ biến động và mất vốn hóa trong khủng hoảng châu Á năm 1997, trong khi giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008 không ảnh hưởng trực tiếp đến các ngân hàng châu Á. Ngoài ra, các ngân hàng nhỏ hơn trong khu vực này cạnh tranh hơn các ngân hàng lớn trong cùng thời kỳ và chúng có thể đóng góp vào việc cải thiện sự vững chắc tài chính. Mặt khác, các phát hiện cũng cung cấp một số khuyến nghị cho các nhà hoạch định chính sách trong nền kinh tế ASEAN.
1.1. Bối Cảnh Cạnh Tranh Ngân Hàng Ổn Định Tài Chính ASEAN
Sự cạnh tranh gia tăng trong lĩnh vực ngân hàng do xu hướng thâm nhập vào thị trường ngân hàng của các ngân hàng nước ngoài lớn từ các quốc gia phát triển. Điều này thúc đẩy các ngân hàng trong nước đẩy nhanh quá trình củng cố để bảo vệ quyền lực thị trường của họ, dẫn đến sự xuất hiện của các ngân hàng "quá lớn để sụp đổ" và các ưu đãi rủi ro đạo đức có nhiều khả năng khai thác viện trợ của chính phủ (Berger & Mester, 2003). Các doanh nghiệp phụ thuộc đáng kể vào ngân hàng để tài trợ bên ngoài nhằm đảm bảo hoạt động của họ (Adam, 2008). Do đó, ổn định ngân hàng là một mối quan tâm lớn đối với các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng các chính sách quan trọng.
1.2. Phạm Vi Nghiên Cứu Tác Động Cạnh Tranh Ổn Định Ngân Hàng
Nghiên cứu sử dụng các mẫu gồm 226 ngân hàng thương mại từ 7 quốc gia ASEAN (Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam). Khu vực ASEAN cung cấp một phòng thí nghiệm màu mỡ để phân tích mối quan hệ này, bởi vì ngành ngân hàng của nó đã trải qua tự do hóa thông qua sự thâm nhập của ngân hàng nước ngoài vào đầu những năm 1990, tiếp theo là bãi bỏ quy định, hội nhập kinh tế khu vực và củng cố lớn vào cuối những năm 1990 như các chiến lược sau khủng hoảng tài chính châu Á 1997-98.
II. Cách Đo Lường Tác Động Cạnh Tranh Ngân Hàng Tại ASEAN
Nghiên cứu sử dụng phương pháp Bình phương tối thiểu hai giai đoạn (2SLS) với ước tính hồi quy hiệu ứng cố định trong mô hình IV tĩnh. Các biện pháp cạnh tranh bao gồm các phương pháp phi cấu trúc (H-statistic, chỉ số Lerner) và các proxy phương pháp tiếp cận truyền thống cho sự tập trung ngân hàng (chỉ số HHI và CR3 (tỷ lệ tập trung của ba ngân hàng lớn trên thị trường cho vay)). Để làm proxy cho ổn định ngân hàng, Z-score được sử dụng làm thước đo chính. Bên cạnh đó, tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ vốn hóa cũng được áp dụng như hai thước đo thay thế cho tình trạng khó khăn/ổn định tài chính và đo lường mức độ chấp nhận rủi ro (Fu et al, 2014; Berger, 2009).
2.1. Thống Kê H Panzar Rosse Đo Lường Cạnh Tranh Ngân Hàng ASEAN
Thống kê H (Panzar-Rosse) là một phương pháp phi cấu trúc để ước tính cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng. Nó dựa trên việc phân tích cách doanh thu của ngân hàng thay đổi theo những thay đổi trong giá cả của các yếu tố đầu vào (ví dụ: lãi suất huy động, chi phí lao động). Một giá trị H gần bằng 1 cho thấy sự cạnh tranh hoàn hảo, trong khi một giá trị gần bằng 0 cho thấy độc quyền.
2.2. Chỉ Số Herfindahl Hirschman HHI Đánh Giá Mức Độ Tập Trung
Chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI) là một phương pháp cấu trúc đo lường sự tập trung thị trường bằng cách tính tổng bình phương thị phần của tất cả các công ty trong một ngành. Một HHI cao cho thấy một thị trường tập trung, nơi một số ít công ty thống trị, trong khi một HHI thấp cho thấy một thị trường cạnh tranh hơn.
2.3. Các Biến Kiểm Soát Ảnh Hưởng Đến Ổn Định Ngân Hàng
Các biến kiểm soát được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm các chỉ số cụ thể của ngân hàng (ví dụ: quy mô tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, lợi nhuận trên tài sản), các chỉ số kinh tế vĩ mô (ví dụ: tăng trưởng GDP, lạm phát) và các biến quy định (ví dụ: yêu cầu về vốn, hạn chế hoạt động).
III. Tác Động Khủng Hoảng Tài Chính Đến Ổn Định Ngân Hàng ASEAN
Nghiên cứu mở rộng để kiểm tra xem các khủng hoảng tài chính và trợ cấp quá lớn để sụp đổ có ảnh hưởng đến mối liên hệ cạnh tranh-ổn định hay không. Các khủng hoảng có thể dẫn đến việc khu vực ngân hàng áp dụng các chiến lược cải cách khác nhau, chẳng hạn như quy định về vốn, hạn chế hoạt động và củng cố, có thể thay đổi sức mạnh thị trường hoặc cạnh tranh và hành vi chấp nhận rủi ro của các ngân hàng. Bằng chứng thực nghiệm cho thấy rằng các khủng hoảng tài chính thực sự có ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cạnh tranh và ổn định ngân hàng ở các nước ASEAN.
3.1. Khủng Hoảng Tài Chính Châu Á 1997 Hệ Thống Ngân Hàng ASEAN
Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 có tác động nghiêm trọng đến khu vực ngân hàng ASEAN, dẫn đến nợ xấu gia tăng, giảm lợi nhuận và khủng hoảng thanh khoản. Khủng hoảng này đã thúc đẩy các chính phủ ASEAN thực hiện các biện pháp cải cách để tăng cường ổn định và khả năng phục hồi của hệ thống ngân hàng.
3.2. Khủng Hoảng Tài Chính Toàn Cầu 2008 Ảnh Hưởng Đến ASEAN
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 cũng ảnh hưởng đến các nước ASEAN, mặc dù ở mức độ ít hơn so với cuộc khủng hoảng năm 1997. Khủng hoảng năm 2008 đã dẫn đến sự suy giảm trong thương mại và đầu tư toàn cầu, làm suy yếu tăng trưởng kinh tế ở khu vực ASEAN.
3.3. Ảnh Hưởng Chính Sách Tiền Tệ Đến Cạnh Tranh Ổn Định
Các chính sách tiền tệ, chẳng hạn như lãi suất và tỷ giá hối đoái, có thể ảnh hưởng đến cạnh tranh và ổn định trong lĩnh vực ngân hàng. Ví dụ, lãi suất cao hơn có thể làm giảm lợi nhuận của ngân hàng và làm tăng rủi ro nợ xấu.
IV. Hướng Dẫn Phân Tích Kết Quả Nghiên Cứu Về Ổn Định Ngân Hàng ASEAN
Hệ thống ngân hàng ngày càng đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của một khu vực, vì các doanh nghiệp hiện coi ngân hàng là nguồn vốn bên ngoài để duy trì hoạt động của họ. Quá trình quốc tế hóa ngân hàng cũng kéo theo sự xuất hiện của các ngân hàng nước ngoài lớn vào các thị trường mới nổi, điều này đã ảnh hưởng đến ổn định và tăng cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng. Ngoài ra, xu hướng quốc tế hóa này cũng đi đôi với sự gia tăng các cuộc khủng hoảng ngân hàng hệ thống trong hai thập kỷ cuối của thế kỷ 20.
4.1. Đóng Góp Nghiên Cứu Vào Lý Thuyết Thực Tiễn Ngân Hàng
Nghiên cứu đóng góp vào cuộc tranh luận về mối quan hệ cạnh tranh/ổn định bằng cách cung cấp bằng chứng mới từ các nước ASEAN mới nổi. Thứ hai, nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng dài bao gồm 21 năm từ 1995 đến 2015, bao gồm cuộc khủng hoảng châu Á 1997-98 và cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-08. Điều này cho phép phát triển một cơ sở dữ liệu mở rộng để kiểm tra mối liên hệ giữa cạnh tranh, khủng hoảng và ổn định ngân hàng.
4.2. Hàm Ý Chính Sách Từ Nghiên Cứu Ổn Định Ngân Hàng ASEAN
Nghiên cứu cũng cung cấp các hàm ý chính sách quan trọng liên quan đến củng cố, vốn hóa và hạn chế hoạt động. Nghiên cứu bổ sung các biến quy định như hạn chế hoạt động, gia nhập ngân hàng, yêu cầu về vốn và bảo hiểm tiền gửi vào đặc điểm kỹ thuật kinh tế vì chúng có thể ảnh hưởng đáng kể đến mối liên hệ giữa cạnh tranh và ổn định (Agoraki, Delis & Pasiouras, 2011).
V. Thách Thức Hạn Chế Khi Phân Tích Cạnh Tranh Ngân Hàng ASEAN
Nghiên cứu này cũng không thể tránh khỏi những hạn chế nhất định, điển hình là cơ sở dữ liệu, các biện pháp và phương pháp luận. Mẫu chỉ thu thập các ngân hàng thương mại, bỏ qua các hoạt động ngân hàng khác như ngân hàng hợp tác xã, ngân hàng bất động sản và thế chấp. Các ngân hàng đầu tư bị loại trừ khỏi mẫu phân tích, để đảm bảo tính đồng nhất trong loại hình và cho phép so sánh dữ liệu.
5.1. Hạn Chế Dữ Liệu Về Quy Định Giám Sát Ngân Hàng
Một số biến quy định không thể thu thập đầy đủ. Phạm vi phân tích chỉ giới hạn ở bảy quốc gia ASEAN. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố vĩ mô và vi mô, bỏ qua ảnh hưởng tiềm tàng của các yếu tố thể chế (ví dụ: chất lượng quản trị, bảo vệ quyền sở hữu).
5.2. Các Biện Pháp Khác Để Đo Lường Ổn Định Cạnh Tranh
Có nhiều biện pháp khác để đo lường ổn định và cạnh tranh ngân hàng, và việc sử dụng các biện pháp khác nhau có thể dẫn đến các kết quả khác nhau. Nghiên cứu sử dụng phương pháp 2SLS để giải quyết vấn đề nội sinh, nhưng có thể có các phương pháp khác phù hợp hơn.
VI. Triển Vọng Tương Lai Về Ổn Định Ngân Hàng Trong Khu Vực ASEAN
Hiểu cách cạnh tranh có thể hình thành các ưu đãi của các tổ chức tín dụng để chấp nhận rủi ro là điều cần thiết cho một hệ thống ngân hàng ổn định và hiệu quả, có thể tài trợ cho các cơ hội đầu tư có lợi nhuận kịp thời và duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững. Một số nghiên cứu đã tập trung vào tác động của cạnh tranh đối với sự ổn định của hệ thống ngân hàng trong bối cảnh ASEAN.
6.1. Tác Động Của Hội Nhập Tài Chính ASEAN ABIF
Các thống đốc ngân hàng trung ương ASEAN đã chứng thực Khuôn khổ Hội nhập Ngân hàng ASEAN (ABIF) vào năm 2011, sẽ được triển khai ban đầu giữa ASEAN-5 bao gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan vào năm 2020. ABIF có thể mở rộng cạnh tranh và làm cho thị trường ngân hàng nâng cao hiệu quả và đạt được quy mô kinh tế (Yamanaka, 2014).
6.2. Củng Cố Ngân Hàng Rủi Ro Hệ Thống Trong ASEAN
Việc củng cố ngân hàng có thể làm tăng rủi ro hệ thống nếu các ngân hàng lớn hơn trở nên "quá lớn để sụp đổ", tạo ra một rủi ro đạo đức nơi các ngân hàng có thể chấp nhận nhiều rủi ro hơn khi biết rằng chính phủ sẽ cứu trợ họ trong trường hợp khủng hoảng.